ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá từ vựng tiếng Anh liên quan đến Thói quen hàng ngày (Daily Routines). Đây là những hoạt động quen thuộc diễn ra từ sáng sớm đến tối muộn, và việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn dễ dàng nói về cuộc sống của mình.
Nói về thói quen hàng ngày là một phần quan trọng của giao tiếp cơ bản. Nắm vững từ vựng về chủ đề này giúp bạn:
- Chia sẻ về lịch trình một ngày của bản thân.
- Hỏi và hiểu về thói quen của người khác.
- Luyện tập sử dụng các thì cơ bản (đặc biệt là Hiện tại đơn).
Từ Vựng Chủ Đề Thói quen hàng ngày (Daily Routines)
Dưới đây là các động từ và cụm động từ phổ biến để diễn tả các hoạt động hàng ngày:
Buổi sáng (Morning)
- wake up /weɪk ʌp/ (phrasal verb) :
- Definition: Cease to sleep.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngừng ngủ (mở mắt tỉnh dậy).
- Nghĩa tiếng Việt: thức dậy.
- Ví dụ câu:
- I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
- What time do you usually wake up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
- get up /gɛt ʌp/ (phrasal verb) :
- Definition: Get out of bed after sleeping.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ra khỏi giường sau khi ngủ.
- Nghĩa tiếng Việt: thức dậy (ra khỏi giường).
- Ví dụ câu:
- I wake up at 6 but get up at 6:15. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ nhưng ra khỏi giường lúc 6:15.)
- It was cold, so I didn't want to get up. (Trời lạnh, nên tôi không muốn ra khỏi giường.)
- make the bed /meɪk ðə bɛd/ (verb phrase) :
- Definition: Make a bed tidy after it has been slept in.
- Định nghĩa tiếng Việt: Làm cho giường gọn gàng sau khi đã ngủ dậy.
- Nghĩa tiếng Việt: dọn giường.
- Ví dụ câu:
- I always make the bed right after getting up. (Tôi luôn luôn dọn giường ngay sau khi thức dậy.)
- do morning exercise /du ˈmɔrnɪŋ ˈɛksərˌsaɪz/ (verb phrase) :
- Definition: Engage in physical activity in the morning.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia hoạt động thể chất vào buổi sáng.
- Nghĩa tiếng Việt: tập thể dục buổi sáng.
- Ví dụ câu:
- My father does morning exercise every day. (Bố tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
- take a shower / have a shower /teɪk ə ʃaʊər / hæv ə ʃaʊər/ (verb phrase) : tắm vòi sen
- take a bath / have a bath /teɪk ə bæθ / hæv ə bæθ/ (verb phrase) : tắm bồn
- brush one's teeth /brʌʃ wʌnz tiθ/ (verb phrase) :
- Definition: Clean one's teeth with a brush and toothpaste.
- Định nghĩa tiếng Việt: Làm sạch răng bằng bàn chải và kem đánh răng.
- Nghĩa tiếng Việt: đánh răng.
- Ví dụ câu:
- You should brush your teeth twice a day. (Bạn nên đánh răng hai lần một ngày.)
- wash one's face /wɑʃ wʌnz feɪs/ (verb phrase) : rửa mặt
- get dressed /gɛt drɛst/ (phrasal verb) :
- Definition: Put on one's clothes.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mặc quần áo vào.
- Nghĩa tiếng Việt: mặc quần áo.
- Ví dụ câu:
- I get dressed quickly in the morning. (Tôi mặc quần áo nhanh vào buổi sáng.)
- comb one's hair /koʊm wʌnz hɛr/ (verb phrase) : chải tóc (dùng lược răng thưa)
- brush one's hair /brʌʃ wʌnz hɛr/ (verb phrase) : chải tóc (dùng lược bàn chải)
- make breakfast / have breakfast / eat breakfast /meɪk ˈbrɛkfəst / hæv ˈbrɛkfəst / it ˈbrɛkfəst/ (verb phrase) : chuẩn bị/ăn sáng
Buổi trưa/Chiều (Afternoon)
- have lunch / eat lunch /hæv lʌntʃ / it lʌntʃ/ (verb phrase) : ăn trưa
- go to school / go to work /goʊ tu skul / goʊ tu wərk/ (verb phrase) : đi học / đi làm
- study /'stʌdi/ (v) :
- Definition: Devote time and attention to gaining knowledge of an academic subject, typically at a university or college. (Also, more generally, gaining knowledge about something).
- Định nghĩa tiếng Việt: Dành thời gian và sự chú ý để thu thập kiến thức về một môn học, điển hình ở đại học hoặc cao đẳng. (Hoặc nói rộng hơn, thu thập kiến thức về điều gì đó).
- Nghĩa tiếng Việt: học.
- Ví dụ câu:
- She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
- He is studying for his exam. (Anh ấy đang học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- work /wərk/ (v) :
- Definition: Be engaged in physical or mental activity in order to achieve a purpose or result.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia vào hoạt động thể chất hoặc tinh thần để đạt được một mục đích hoặc kết quả.
- Nghĩa tiếng Việt: làm việc.
- Ví dụ câu:
- I work in an office. (Tôi làm việc ở một văn phòng.)
- He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)
- have a break / take a break /hæv ə breɪk / teɪk ə breɪk/ (verb phrase) : giải lao, nghỉ giải lao
- come home /kʌm hoʊm/ (verb phrase) : về nhà
- do homework /du ˈhoʊmˌwərk/ (verb phrase) : làm bài tập về nhà
- go shopping /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ (verb phrase) : đi mua sắm
- do the shopping /du ðə ˈʃɑpɪŋ/ (verb phrase) : đi chợ, mua đồ dùng hàng ngày
Buổi tối (Evening)
- make dinner / have dinner / eat dinner /meɪk 'dɪnər / hæv 'dɪnər / it 'dɪnər/ (verb phrase) : chuẩn bị/ăn tối
- do the dishes / wash the dishes /du ðə ˈdɪʃɪz / wɑʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (verb phrase) : rửa bát đĩa
- clean the house /klin ðə haʊs/ (verb phrase) : dọn dẹp nhà cửa
- do the laundry / wash the clothes /du ðə ˈlɔndri / wɑʃ ðə kloʊðz/ (verb phrase) : giặt quần áo
- watch TV /wɑʧ ti vi/ (verb phrase) : xem TV
- read a book /rid ə bʊk/ (verb phrase) : đọc sách
- listen to music /'lɪsn tu ˈmyuzɪk/ (verb phrase) : nghe nhạc
- spend time with family / friends /spɛnd taɪm wɪθ 'fæməli / frɛndz/ (verb phrase) : dành thời gian cho gia đình / bạn bè
- surf the internet / browse the web /sərf ði ˈɪntərˌnɛt / braʊz ðə wɛb/ (verb phrase) : lướt web, lướt mạng
- go to bed /goʊ tu bɛd/ (verb phrase) :
- Definition: Go to sleep.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đi ngủ.
- Nghĩa tiếng Việt: đi ngủ.
- Ví dụ câu:
- I usually go to bed at 11 pm. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ tối.)
- It's getting late, let's go to bed. (Trời muộn rồi, chúng ta đi ngủ thôi.)
Luyện tập thực hành
Hãy cùng luyện tập từ vựng về thói quen hàng ngày nhé!
Bài tập 1: Nối động từ/cụm động từ với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- wake up
- get up
- make the bed
- do homework
- go to bed
a. thức dậy (mở mắt) b. dọn giường c. đi ngủ d. làm bài tập về nhà e. thức dậy (ra khỏi giường)
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu về thói quen hàng ngày (sử dụng các từ/cụm từ đã học):
- I usually _____ at 7 am, then _____ at 7:15.
- Before breakfast, I always _____.
- After school, children often _____.
- In the evening, my parents usually _____ after dinner.
- I am tired now. I will _____ early tonight.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
My daily routine is quite simple. I usually wake up at 6:30 am, but I get up later, around 7:00 am. After getting up, I make my bed and then brush my teeth and wash my face. I don't usually make breakfast; I just have a glass of milk. Then I get dressed and go to work by bus. I work from 8:30 am to 5:00 pm. I usually have lunch with my colleagues at a small restaurant near the office. After I come home in the evening, I often do the dishes and then spend time with my family or watch TV for a while. I try to read a book before I go to bed at 10:30 pm.
- What time does the writer usually wake up?
- A. 7:00 am
- B. 6:30 am
- C. 8:30 am
- D. 10:30 pm
- What does the writer do right after getting up?
- A. Brush teeth and wash face.
- B. Make breakfast.
- C. Go to work.
- D. Make the bed.
- How does the writer usually go to work?
- A. By car
- B. By bus
- C. By train
- D. Walking
- What does the writer usually do after dinner?
- A. Read a book.
- B. Go to bed.
- C. Do the dishes.
- D. Do homework.
- What time does the writer usually go to bed?
- A. 10:30 pm
- B. 6:30 am
- C. 5:00 pm
- D. 7:00 am
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- After you wake up, the next thing you usually do in bed is _____.
- A. get dressed
- B. make the bed
- C. go to sleep
- D. have breakfast
- Which phrase means cleaning the plates, cups, forks, etc., after eating?
- A. do homework
- B. do morning exercise
- C. do the dishes
- D. make breakfast
- If you are spending time on the internet, you are _____.
- A. reading a book
- B. watching TV
- C. listening to music
- D. surfing the internet
- Before you go to bed, you might say "It's time to _____."
- A. wake up
- B. get up
- C. go to bed
- D. have dinner
- The phrase "wash the clothes" has a similar meaning to _____.
- A. clean the house
- B. do the laundry
- C. do the shopping
- D. make the bed
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- a (wake up - thức dậy (mở mắt))
- e (get up - thức dậy (ra khỏi giường))
- b (make the bed - dọn giường)
- d (do homework - làm bài tập về nhà)
- c (go to bed - đi ngủ)
Bài tập 2:
- I usually wake up at 7 am, then get up at 7:15. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng, sau đó ra khỏi giường lúc 7:15.)
- Before breakfast, I always brush my teeth / wash my face. (Trước khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng / rửa mặt.)
- After school, children often do homework. (Sau giờ học, trẻ em thường làm bài tập về nhà.)
- In the evening, my parents usually watch TV / read a book / spend time with family / do the dishes after dinner. (Vào buổi tối, bố mẹ tôi thường xem TV / đọc sách / dành thời gian cho gia đình / rửa bát đĩa sau bữa tối.)
- I am tired now. I will go to bed early tonight. (Bây giờ tôi mệt. Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- B. 6:30 am (Đoạn văn ghi rõ "I usually wake up at 6:30 am...") (Đoạn văn ghi rõ "Tôi thường thức dậy lúc 6:30 sáng...")
- D. Make the bed. (Đoạn văn ghi rõ "After getting up, I make my bed...") (Đoạn văn ghi rõ "Sau khi ra khỏi giường, tôi dọn giường của mình...")
- B. By bus. (Đoạn văn ghi rõ "Then I get dressed and go to work by bus.") (Đoạn văn ghi rõ "Sau đó tôi mặc quần áo và đi làm bằng xe buýt.")
- C. Do the dishes. (Đoạn văn ghi rõ "After I come home in the evening, I often do the dishes...") (Đoạn văn ghi rõ "Sau khi về nhà vào buổi tối, tôi thường rửa bát...")
- A. 10:30 pm (Đoạn văn ghi rõ "...before I go to bed at 10:30 pm.") (Đoạn văn ghi rõ "...trước khi tôi đi ngủ lúc 10:30 tối.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- B. make the bed (Sau khi thức dậy, điều tiếp theo bạn thường làm trên giường là dọn giường.)
- C. do the dishes (Cụm từ có nghĩa làm sạch đĩa, cốc, dĩa, ... sau khi ăn là rửa bát.)
- D. surfing the internet (Nếu bạn dành thời gian trên mạng, bạn đang lướt mạng.)
- C. go to bed (Trước khi đi ngủ, bạn có thể nói "Đến lúc đi ngủ rồi.")
- B. do the laundry (Cụm từ "wash the clothes" có nghĩa tương tự với "do the laundry".)
Tóm lại
Từ vựng về thói quen hàng ngày rất thiết thực cho giao tiếp cơ bản. Hãy luyện tập nói về một ngày bình thường của bạn bằng tiếng Anh để sử dụng các từ này một cách tự nhiên nhất nhé!
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về Sở thích và Quan tâm (Hobbies & Interests) - những hoạt động bạn thích làm trong thời gian rảnh. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Sở thích!