ONTHITHPT.COM cùng bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Sau khi đã biết cách nói về những việc làm mỗi ngày (Daily Routines), giờ là lúc khám phá từ vựng về Sở thích và Quan tâm (Hobbies & Interests) - những hoạt động mang lại niềm vui và giúp bạn thư giãn.
Nói về sở thích là một cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm điểm chung với người khác. Nắm vững từ vựng này giúp bạn:
- Giới thiệu về sở thích của bản thân.
- Hỏi về sở thích của bạn bè, đồng nghiệp.
- Trao đổi về các hoạt động giải trí.
Từ Vựng Chủ Đề Sở thích và Quan tâm (Hobbies & Interests)
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ phổ biến về chủ đề sở thích và các hoạt động giải trí:
Nghệ thuật và Sáng tạo
- painting /'peɪntɪŋ/ (n) :
- Definition: The action or skill of using paint, either in a picture or as decoration.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hành động hoặc kỹ năng sử dụng sơn, mực, hoặc màu để tạo ra một bức tranh hoặc trang trí.
- Nghĩa tiếng Việt: hội họa, việc vẽ/sơn.
- Ví dụ câu:
- She enjoys painting landscapes. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh.)
- Painting is a relaxing hobby for many. (Hội họa là một sở thích thư giãn đối với nhiều người.)
- drawing /'drɔɪŋ/ (n) :
- Definition: The production of an image, using pencil, pen, or crayon.
- Định nghĩa tiếng Việt: Việc tạo ra một hình ảnh, sử dụng bút chì, bút mực hoặc bút màu sáp.
- Nghĩa tiếng Việt: mỹ thuật (vẽ bằng bút chì/mực khô), việc vẽ.
- Ví dụ câu:
- He is good at drawing portraits. (Anh ấy giỏi vẽ chân dung.)
- She likes drawing pictures of animals. (Cô ấy thích vẽ tranh động vật.)
- photography /fəˈtɑgrəfi/ (n) :
- Definition: The art, application, and practice of creating durable images by recording light, either electronically by means of an image sensor, or chemically by means of a light-sensitive material such as photographic film.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nghệ thuật, ứng dụng và thực hành tạo ra hình ảnh bền vững bằng cách ghi lại ánh sáng, bằng thiết bị điện tử (cảm biến hình ảnh) hoặc hóa học (vật liệu nhạy sáng như phim ảnh).
- Nghĩa tiếng Việt: nhiếp ảnh.
- Ví dụ câu:
- He is interested in landscape photography. (Anh ấy thích nhiếp ảnh phong cảnh.)
- Photography has become very popular. (Nhiếp ảnh đã trở nên rất phổ biến.)
- playing a musical instrument /'pleɪɪŋ ə ˈmyuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ (verb phrase) :
- Definition: Using a device for producing musical sounds.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng một nhạc cụ để tạo ra âm thanh âm nhạc.
- Nghĩa tiếng Việt: chơi nhạc cụ.
- Ví dụ câu:
- She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi đàn piano.)
- Learning to play a musical instrument requires practice. (Học chơi nhạc cụ đòi hỏi sự luyện tập.)
- singing /'sɪŋɪŋ/ (n) : hát
- writing stories / poems /'raɪtɪŋ 'stɔriz / poʊɪmz/ (verb phrase) : viết truyện / thơ
- crafts /kræfts/ (n) : đồ thủ công mỹ nghệ, các hoạt động thủ công
- gardening /'gardnɪŋ/ (n) :
- Definition: The activity or pastime of tending and cultivating a garden.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động hoặc thú vui chăm sóc và trồng trọt một khu vườn.
- Nghĩa tiếng Việt: làm vườn.
- Ví dụ câu:
- My grandmother loves gardening. (Bà tôi thích làm vườn.)
- Gardening is a relaxing hobby. (Làm vườn là một sở thích thư giãn.)
Thể thao và Hoạt động ngoài trời
- playing football / soccer /'pleɪɪŋ 'fʊtbɔl / 'sɑkər/ (verb phrase) : chơi bóng đá
- playing basketball /'pleɪɪŋ 'bæskɪtbɔl/ (verb phrase) : chơi bóng rổ
- swimming /'swɪmɪŋ/ (n) : bơi lội
- running /'rʌnɪŋ/ (n) : chạy bộ
- cycling / riding a bike /'saɪklɪŋ / 'raɪdɪŋ ə baɪk/ (n/verb phrase) : đạp xe
- hiking /'haɪkɪŋ/ (n) :
- Definition: The activity of going for long walks, especially in the country or wilderness.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động đi bộ đường dài, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc khu vực hoang dã.
- Nghĩa tiếng Việt: đi bộ đường dài (leo núi, đi rừng...).
- Ví dụ câu:
- They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trên núi.)
- Hiking is a good way to stay fit. (Đi bộ đường dài là một cách tốt để giữ dáng.)
- camping /'kæmpɪŋ/ (n) : cắm trại
- fishing /'fɪʃɪŋ/ (n) : câu cá
Giải trí và Thư giãn
- reading /'ridɪŋ/ (n) : đọc sách
- watching movies / TV series /'wɑʧɪŋ 'muviz / ti vi 'sɪriz/ (verb phrase) : xem phim / phim bộ
- listening to music /'lɪsnɪŋ tu ˈmyuzɪk/ (verb phrase) : nghe nhạc
- playing video games /'pleɪɪŋ ˈvɪdioʊ geɪmz/ (verb phrase) : chơi trò chơi điện tử
- surfing the internet /'sərfɪŋ ði ˈɪntərˌnɛt/ (verb phrase) : lướt mạng
- hanging out with friends /'hæŋɪŋ aʊt wɪθ frɛndz/ (phrasal verb phrase) : đi chơi với bạn bè
- cooking / baking /'kʊkɪŋ / 'beɪkɪŋ/ (n) : nấu ăn / làm bánh
- travelling /'trævlɪŋ/ (n) : du lịch
- collecting stamps / coins / etc. /kəˈlɛktɪŋ stæmps / kɔɪnz / ɛtˈsɛtərə/ (verb phrase) : sưu tập tem / tiền xu / vân vân.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Sở thích nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng sở thích/hoạt động giải trí tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- gardening
- photography
- hiking
- playing an instrument
- knitting (đan len - thêm ngoài lề, phổ biến)
a. đi bộ đường dài b. chơi nhạc cụ c. làm vườn d. nhiếp ảnh e. đan len
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu về sở thích:
- He loves the mountains. His favorite hobby is _____.
- She spends hours drawing and painting. She is very good at _____.
- My older brother enjoys playing the _____. (a musical instrument)
- I like taking pictures of beautiful places. My hobby is _____.
- In my free time, I often _____ with my friends at a cafe.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
My grandfather has many interesting hobbies. Every morning, he spends an hour gardening in his backyard. He grows a lot of flowers and vegetables. He also enjoys fishing at the nearby lake on weekends. Fishing is a very relaxing activity for him. In the evenings, he often sits in his armchair and enjoys reading books about history. Sometimes, his friends come over and they play chess. He is also interested in collecting stamps and has stamps from many different countries. Although he is retired, he is always busy with his hobbies.
- What is one of the hobbies mentioned in the paragraph?
- A. Painting
- B. Playing video games
- C. Gardening
- D. Sports
- Where does the grandfather usually go fishing?
- A. At home
- B. In the ocean
- C. At the nearby lake
- D. At a river
- How does the grandfather feel about fishing?
- A. He thinks it's boring.
- B. He thinks it's a relaxing activity.
- C. He thinks it's difficult.
- D. He doesn't like fishing.
- What does the grandfather enjoy reading about?
- A. Science
- B. Fiction
- C. History
- D. Sports
- What is another hobby mentioned besides gardening, fishing, and reading?
- A. Playing music and collecting stamps.
- B. Playing chess and collecting stamps.
- C. Playing chess and hiking.
- D. Hiking and collecting stamps.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The activity of walking long distances, especially in natural areas, is called _____.
- A. swimming
- B. hiking
- C. running
- D. cycling
- Someone who enjoys taking photos is interested in _____.
- A. drawing
- B. painting
- C. photography
- D. cooking
- If you use a guitar or a piano in your free time, you are probably _____ a musical instrument.
- A. listening to
- B. collecting
- C. playing
- D. watching
- When you spend time with your friends in a casual way, you are _____ with them.
- A. studying out
- B. working out
- C. helping out
- D. hanging out
- The activity of growing flowers and vegetables in a garden as a hobby is called _____.
- A. farming
- B. agriculture
- C. gardening
- D. landscaping
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- c (gardening - làm vườn)
- d (photography - nhiếp ảnh)
- a (hiking - đi bộ đường dài)
- b (playing an instrument - chơi nhạc cụ)
- e (knitting - đan len)
Bài tập 2:
- He loves the mountains. His favorite hobby is hiking. (Anh ấy yêu núi. Sở thích yêu thích của anh ấy là đi bộ đường dài.)
- She spends hours drawing and painting. She is very good at art / painting and drawing. (Cô ấy dành hàng giờ để vẽ chì và vẽ sơn. Cô ấy rất giỏi nghệ thuật / vẽ sơn và vẽ chì.)
- My older brother enjoys playing the guitar / piano / drums / violin / flute etc. (Anh trai tôi thích chơi đàn guitar / piano / trống / violin / sáo...). (Có thể điền tên một nhạc cụ cụ thể)
- I like taking pictures of beautiful places. My hobby is photography. (Tôi thích chụp ảnh những nơi đẹp. Sở thích của tôi là nhiếp ảnh.)
- In my free time, I often hang out with my friends at a cafe. (Vào thời gian rảnh, tôi thường đi chơi với bạn bè ở quán cà phê.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Gardening (Đoạn văn ghi rõ "Every morning, he spends an hour gardening...") (Đoạn văn ghi rõ "Mỗi sáng, ông ấy dành một giờ làm vườn...")
- C. At the nearby lake (Đoạn văn ghi rõ "He also enjoys fishing at the nearby lake...") (Đoạn văn ghi rõ "Ông ấy cũng thích câu cá ở hồ gần đó...")
- B. He thinks it's a relaxing activity. (Đoạn văn ghi rõ "Fishing is a very relaxing activity for him.") (Đoạn văn ghi rõ "Câu cá là một hoạt động rất thư giãn đối với ông ấy.")
- C. History (Đoạn văn ghi rõ "...enjoys reading books about history.") (Đoạn văn ghi rõ "...thích đọc sách về lịch sử.")
- B. Playing chess and collecting stamps. (Đoạn văn ghi rõ "Sometimes, his friends come over and they play chess." và "He is also interested in collecting stamps...") (Đoạn văn ghi rõ "Thỉnh thoảng, bạn bè ông ấy đến chơi và họ chơi cờ." và "Ông ấy cũng quan tâm đến việc sưu tập tem...")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- B. hiking (Hoạt động đi bộ đường dài, đặc biệt ở khu vực tự nhiên, gọi là đi bộ đường dài.)
- C. photography (Người thích chụp ảnh quan tâm đến nhiếp ảnh.)
- C. playing (Nếu bạn dùng đàn guitar hoặc piano khi rảnh, bạn có lẽ đang chơi nhạc cụ.)
- D. hanging out (Khi bạn dành thời gian với bạn bè một cách thoải mái, bạn đang đi chơi/tụ tập với họ.)
- C. gardening (Hoạt động trồng hoa và rau trong vườn làm sở thích gọi là làm vườn.)
Tóm lại
Từ vựng về sở thích và quan tâm giúp bạn chia sẻ về những điều bạn yêu thích và kết nối với người khác. Hãy thử nói về sở thích của bạn bằng tiếng Anh và hỏi về sở thích của bạn bè để luyện tập từ vựng này hiệu quả nhé!
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề quen thuộc nữa: Đồ Ăn Thức Uống (Food & Drinks) ở mức độ cơ bản. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Đồ Ăn Thức Uống (Cơ bản)!