Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Tính cách

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục hành trình mở rộng vốn từ vựng. Sau khi đã miêu tả được vẻ ngoài (Appearance), giờ là lúc chúng ta học cách diễn tả thế giới nội tâm bằng từ vựng về Tính cách (Personality).

Từ vựng tính cách rất phong phú và việc sử dụng chúng chính xác giúp bạn:

  • Miêu tả bản thân và người khác một cách sâu sắc hơn.
  • Hiểu rõ hơn nhân vật trong sách, phim ảnh hoặc người thật.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội và công việc.

Từ Vựng Chủ Đề Tính cách (Personality)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến dùng để miêu tả tính cách của một người:

Tính cách tích cực

  • friendly /'frɛndli/ (adj) :
    • Definition: Kind and pleasant.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tốt bụng và dễ chịu.
    • Nghĩa tiếng Việt: thân thiện.
    • Ví dụ câu:
      • He is a very friendly person. (Anh ấy là một người rất thân thiện.)
      • She greeted everyone with a friendly smile. (Cô ấy chào hỏi mọi người bằng một nụ cười thân thiện.)
  • kind /kaɪnd/ (adj) :
    • Definition: Having or showing a friendly, generous, and considerate nature.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện bản chất thân thiện, hào phóng và chu đáo.
    • Nghĩa tiếng Việt: tốt bụng, tử tế.
    • Ví dụ câu:
      • She is very kind to animals. (Cô ấy rất tốt bụng với động vật.)
      • It was very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp tôi.)
  • generous /'dʒɛnərəs/ (adj) :
    • Definition: Showing readiness to give more of something, especially money, than is necessary or expected.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thể hiện sự sẵn sàng cho đi nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi, đặc biệt là tiền bạc.
    • Nghĩa tiếng Việt: hào phóng.
    • Ví dụ câu:
      • He is very generous with his time. (Anh ấy rất hào phóng với thời gian của mình.)
      • She received a generous gift. (Cô ấy nhận được một món quà hào phóng.)
  • honest /'ɑnɪst/ (adj) :
    • Definition: Free of deceit; truthful and sincere.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không lừa dối; thật thà và chân thành.
    • Nghĩa tiếng Việt: trung thực, thật thà.
    • Ví dụ câu:
      • He is an honest worker. (Anh ấy là một người lao động trung thực.)
      • Please be honest with me. (Làm ơn hãy trung thực với tôi.)
  • reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) :
    • Definition: Consistently good in quality or performance; able to be trusted.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Luôn tốt về chất lượng hoặc hiệu suất; đáng tin cậy.
    • Nghĩa tiếng Việt: đáng tin cậy.
    • Ví dụ câu:
      • She is a reliable employee. (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy.)
      • This car is very reliable. (Chiếc xe này rất đáng tin cậy.)
  • optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ (adj) :
    • Definition: Hopeful and confident about the future.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hy vọng và tự tin về tương lai.
    • Nghĩa tiếng Việt: lạc quan.
    • Ví dụ câu:
      • He is always optimistic about the future. (Anh ấy luôn lạc quan về tương lai.)
      • Try to stay optimistic even in difficult times. (Hãy cố gắng duy trì sự lạc quan ngay cả trong thời điểm khó khăn.)
  • patient /'peɪʃnt/ (adj) :
    • Definition: Able to accept or tolerate delays, problems, or suffering without becoming annoyed or anxious.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề hoặc đau khổ mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.
    • Nghĩa tiếng Việt: kiên nhẫn.
    • Ví dụ câu:
      • She is a very patient teacher. (Cô ấy là một giáo viên rất kiên nhẫn.)
      • You need to be patient with children. (Bạn cần kiên nhẫn với trẻ con.)
  • hard-working /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ (adj) :
    • Definition: Tending to work with energy and dedication.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có xu hướng làm việc với năng lượng và sự tận tâm.
    • Nghĩa tiếng Việt: chăm chỉ.
    • Ví dụ câu:
      • He is a hard-working student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.)
      • Being hard-working is important for success. (Sự chăm chỉ rất quan trọng để thành công.)
  • cheerful /'tʃɪrfl/ (adj) :
    • Definition: Noticeably happy and optimistic.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Rõ ràng là vui vẻ và lạc quan.
    • Nghĩa tiếng Việt: vui vẻ, phấn khởi.
    • Ví dụ câu:
      • She has a cheerful personality. (Cô ấy có một tính cách vui vẻ.)
      • He looks very cheerful today. (Anh ấy trông rất vui vẻ hôm nay.)
  • polite /pəˈlaɪt/ (adj) :
    • Definition: Having or showing behavior that is respectful and considerate of other people.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện hành vi tôn trọng và chu đáo với người khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: lịch sự, lễ phép.
    • Ví dụ câu:
      • He is always polite to everyone. (Anh ấy luôn lịch sự với mọi người.)
      • It is important to be polite. (Quan trọng là phải lịch sự.)

Tính cách tiêu cực

  • unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ (adj) : không thân thiện (antonym of friendly)
  • unkind /ʌnˈkaɪnd/ (adj) : không tốt bụng, ác ý (antonym of kind)
  • selfish /'sɛlfɪʃ/ (adj) :
    • Definition: (Of a person, action, or attitude) lacking consideration for other people; concerned chiefly with one's own personal profit or pleasure.
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Miêu tả người, hành động hoặc thái độ) thiếu quan tâm đến người khác; chỉ quan tâm chủ yếu đến lợi ích hoặc niềm vui cá nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: ích kỷ.
    • Ví dụ câu:
      • Don't be so selfish! (Đừng ích kỷ như vậy!)
      • He made a selfish decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định ích kỷ.)
  • dishonest /dɪsˈɑnɪst/ (adj) : không trung thực (antonym of honest)
  • unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (adj) : không đáng tin cậy (antonym of reliable)
  • pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ (adj) :
    • Definition: Tending to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có xu hướng nhìn thấy khía cạnh tồi tệ nhất của mọi thứ hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.
    • Nghĩa tiếng Việt: bi quan.
    • Ví dụ câu:
      • He is very pessimistic about the economy. (Anh ấy rất bi quan về nền kinh tế.)
      • Try not to be so pessimistic. (Hãy cố gắng đừng quá bi quan.)
  • impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ (adj) :
    • Definition: Having or showing impatience.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện sự thiếu kiên nhẫn.
    • Nghĩa tiếng Việt: thiếu kiên nhẫn.
    • Ví dụ câu:
      • He is very impatient in traffic. (Anh ấy rất thiếu kiên nhẫn khi kẹt xe.)
      • Don't be impatient. Wait for your turn. (Đừng thiếu kiên nhẫn. Hãy đợi đến lượt bạn.)
  • lazy /'leɪzi/ (adj) :
    • Definition: Unwilling to work or use energy.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không muốn làm việc hoặc sử dụng năng lượng.
    • Nghĩa tiếng Việt: lười biếng.
    • Ví dụ câu:
      • He is too lazy to clean his room. (Anh ấy quá lười để dọn phòng mình.)
      • Don't be lazy! Finish your homework. (Đừng lười biếng! Hoàn thành bài tập về nhà đi.)
  • serious /'sɪriəs/ (adj) : nghiêm túc (antonym of cheerful theo một nghĩa nhất định, tùy ngữ cảnh)
  • impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ (adj) : bất lịch sự (antonym of polite)
  • rude /rud/ (adj) :
    • Definition: Offensively impolite or bad-mannered.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bất lịch sự hoặc cư xử tệ một cách khó chịu.
    • Nghĩa tiếng Việt: thô lỗ, khiếm nhã.
    • Ví dụ câu:
      • It's rude to interrupt people. (Thật thô lỗ khi ngắt lời người khác.)
      • He was very rude to the waiter. (Anh ấy rất thô lỗ với người phục vụ.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng miêu tả tính cách nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng tính cách tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. generous
  2. reliable
  3. impatient
  4. selfish
  5. cheerful

a. thiếu kiên nhẫn b. hào phóng c. ích kỷ d. vui vẻ, phấn khởi e. đáng tin cậy

Bài tập 2: Điền từ vựng miêu tả tính cách thích hợp vào chỗ trống (sử dụng các từ tích cực hoặc tiêu cực đã học):

  1. She always shares her toys with her friends. She is very _____.
  2. He never finishes his work on time. He is _____ and _____.
  3. You can always count on her to help. She is very _____.
  4. He always sees the bright side of things. He is an _____ person.
  5. It's _____ to talk with your mouth full.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

My colleague, Anna, is a wonderful person to work with. She is always very friendly and polite to everyone in the office. She is also incredibly hard-working and reliable. You can always depend on her to finish her tasks professionally and on time. Unlike some people who can be quite selfish, Anna is very kind and generous. She is always patient with new team members and happy to share her knowledge. Even during stressful projects, she maintains a cheerful attitude and stays optimistic. People generally have a positive impression of her because of her great personality.

  1. How does Anna behave towards everyone in the office?
  • A. She is rude and impolite.
  • B. She is unfriendly but hard-working.
  • C. She is always very friendly and polite.
  • D. She is impatient in stressful situations.
  1. What are two positive qualities about Anna's work ethic mentioned in the passage?
  • A. Lazy and unreliable.
  • B. Hard-working and reliable.
  • C. Selfish and impatient.
  • D. Optimistic and cheerful.
  1. According to the passage, is Anna willing to help new team members?
  • A. Yes, she is patient with them and shares knowledge.
  • B. No, she prefers to work alone.
  • C. She helps only if they are very polite.
  • D. The passage doesn't mention new team members.
  1. How does Anna behave during stressful projects?
  • A. She becomes pessimistic.
  • B. She is impatient and rude.
  • C. She maintains a cheerful attitude and stays optimistic.
  • D. She avoids other people.
  1. Which word best describes the general impression people have of Anna?
  • A. Negative
  • B. Neutral
  • C. Positive
  • D. Mixed

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. A person who always thinks that good things will happen is _____.
  • A. pessimistic
  • B. selfish
  • C. optimistic
  • D. lazy
  1. If someone is not willing to work or use energy, they are _____.
  • A. hard-working
  • B. cheerful
  • C. reliable
  • D. lazy
  1. A word that means the opposite of "polite" is _____.
  • A. friendly
  • B. honest
  • C. impolite
  • D. patient
  1. Someone who is able to wait for a long time without getting annoyed is _____.
  • A. impatient
  • B. patient
  • C. generous
  • D. selfish
  1. If a person only thinks about their own advantages and doesn't care about others, they are _____ .
  • A. kind
  • B. reliable
  • C. optimistic
  • D. selfish

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. b (generous - hào phóng)
  2. e (reliable - đáng tin cậy)
  3. a (impatient - thiếu kiên nhẫn)
  4. c (selfish - ích kỷ)
  5. d (cheerful - vui vẻ, phấn khởi)

Bài tập 2:

  1. She always shares her toys with her friends. She is very generous / kind. (Cô ấy luôn chia sẻ đồ chơi với bạn bè. Cô ấy rất hào phóng / tốt bụng.)
  2. He never finishes his work on time. He is lazy and unreliable. (Anh ấy không bao giờ hoàn thành công việc đúng hạn. Anh ấy lười biếng và không đáng tin cậy.)
  3. You can always count on her to help. She is very reliable. (Bạn luôn có thể trông cậy vào cô ấy để giúp đỡ. Cô ấy rất đáng tin cậy.)
  4. He always sees the bright side of things. He is an optimistic person. (Anh ấy luôn nhìn vào mặt tươi sáng của mọi thứ. Anh ấy là một người lạc quan.)
  5. It's impolite / rude to talk with your mouth full. (Thật bất lịch sự / thô lỗ khi nói khi miệng đầy thức ăn.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. She is always very friendly and polite. (Đoạn văn ghi rõ "She is always very friendly and polite to everyone...") (Đoạn văn ghi rõ "Cô ấy luôn rất thân thiện và lịch sự với mọi người...")
  2. B. Hard-working and reliable. (Đoạn văn ghi rõ "She is also incredibly hard-working and reliable.") (Đoạn văn ghi rõ "Cô ấy cũng cực kỳ chăm chỉ và đáng tin cậy.")
  3. A. Yes, she is patient with them and shares knowledge. (Đoạn văn ghi rõ "She is always patient with new team members and happy to share her knowledge.") (Đoạn văn ghi rõ "Cô ấy luôn kiên nhẫn với các thành viên mới trong nhóm và vui vẻ chia sẻ kiến thức của mình.")
  4. C. She maintains a cheerful attitude and stays optimistic. (Đoạn văn ghi rõ "Even during stressful projects, she maintains a cheerful attitude and stays optimistic.") (Đoạn văn ghi rõ "Ngay cả trong các dự án căng thẳng, cô ấy vẫn giữ thái độ vui vẻ và duy trì sự lạc quan.")
  5. C. Positive. (Đoạn văn ghi rõ "People generally have a positive impression of her because of her great personality.") (Đoạn văn ghi rõ "Mọi người thường có ấn tượng tích cực về cô ấy vì tính cách tuyệt vời của cô ấy.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. optimistic (Người luôn nghĩ điều tốt đẹp sẽ xảy ra là người lạc quan.)
  2. D. lazy (Nếu ai đó không sẵn sàng làm việc hoặc sử dụng năng lượng, họ lười biếng.)
  3. C. impolite (Từ trái nghĩa với "polite" là "impolite".)
  4. B. patient (Người có thể đợi lâu mà không khó chịu là kiên nhẫn.)
  5. D. selfish (Nếu một người chỉ nghĩ về lợi ích bản thân và không quan tâm người khác, họ ích kỷ.)

Tóm lại

Từ vựng về tính cách giúp bạn miêu tả con người một cách phong phú và chính xác. Hãy luyện tập để sử dụng đa dạng các tính từ này trong giao tiếp và viết lách nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về Cảm xúc (Feelings & Emotions) - cách diễn tả những cảm xúc của bạn và người khác. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Cảm xúc!