Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Cảm xúc

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM đồng hành cùng bạn mở rộng vốn từ vựng. Sau khi đã nói về vẻ ngoài (Appearance) và tính cách (Personality), bài viết này sẽ giúp bạn diễn tả những trạng thái nội tâm thay đổi thường xuyên: Cảm xúc (Feelings & Emotions).

Miêu tả cảm xúc là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững từ vựng này giúp bạn:

  • Bày tỏ cảm xúc của bản thân một cách chân thực.
  • Đồng cảm hơn khi hiểu cảm xúc của người khác.
  • Đọc hiểu các tình huống, câu chuyện có yếu tố cảm xúc.

Từ Vựng Chủ Đề Cảm xúc (Feelings & Emotions)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến để diễn tả cảm xúc, từ cơ bản đến nâng cao hơn:

Cảm xúc Tích cực

  • happy /'hæpi/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing pleasure or contentment.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.
    • Nghĩa tiếng Việt: vui vẻ, hạnh phúc.
    • Ví dụ câu:
      • She is very happy about the news. (Cô ấy rất vui1 về tin tức đó.)
      • He looks happy with his new job. (Anh ấy có vẻ vui vẻ2 với công việc mới.)
  • excited /ɪkˈsaɪt̮ɪd/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing eagerness and enthusiasm.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện sự háo hức và nhiệt tình.
    • Nghĩa tiếng Việt: hào hứng, phấn khích.
    • Ví dụ câu:
      • The children are excited about the trip. (Những đứa trẻ hào hứng về chuyến đi.)
      • I'm so excited to see you! (Mình rất phấn khích khi được gặp bạn!)
  • surprised /sərˈpraɪzd/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing surprise.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.
    • Nghĩa tiếng Việt: ngạc nhiên.
    • Ví dụ câu:
      • She was surprised by the gift. (Cô ấy ngạc nhiên bởi món quà.)
      • I'm not surprised that he won. (Tôi không ngạc nhiên khi anh ấy thắng.)
  • thankful /'θæŋkfl/ (adj) :
    • Definition: Pleased and relieved. (Especially for something that has happened or not happened).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vui lòng và nhẹ nhõm. (Đặc biệt đối với điều gì đó đã hoặc chưa xảy ra).
    • Nghĩa tiếng Việt: biết ơn, cảm thấy may mắn/ nhẹ nhõm.
    • Ví dụ câu:
      • I'm so thankful that you are safe. (Tôi rất biết ơn/nhẹ nhõm khi bạn an toàn.)
      • She felt thankful for her health. (Cô ấy cảm thấy biết ơn về sức khỏe của mình.)
  • proud /praʊd/ (adj) :
    • Definition: Feeling deep pleasure or satisfaction as a result of one's own achievements, qualities, or possessions or those of someone with whom one is closely associated. (often followed by of).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy niềm vui hoặc sự hài lòng sâu sắc do thành tích, phẩm chất hoặc tài sản của bản thân hoặc của người mà mình có mối liên hệ chặt chẽ. (Thường theo sau bởi of).
    • Nghĩa tiếng Việt: tự hào.
    • Ví dụ câu:
      • Her parents are proud of her achievements. (Bố mẹ cô ấy tự hào về thành tích của cô ấy.)
      • He felt proud to be a part of the team. (Anh ấy cảm thấy tự hào khi được là thành viên của đội.)
  • confiden /'kɑnfɪdənt/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing confidence in oneself or one's abilities.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện sự tự tin vào bản thân hoặc khả năng của mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: tự tin.
    • Ví dụ câu:
      • He is confident about winning the match. (Anh ấy tự tin về việc thắng trận đấu.)
      • She feels more confident after practicing. (Cô ấy cảm thấy tự tin hơn sau khi luyện tập.)
  • relieved /rɪˈlivd/ (adj) :
    • Definition: No longer feeling distressed or anxious; reassured.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không còn cảm thấy đau khổ hoặc lo lắng nữa; cảm thấy yên tâm.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhẹ nhõm.
    • Ví dụ câu:
      • I felt so relieved when I found my keys. (Tôi cảm thấy rất nhẹ nhõm khi tìm thấy chìa khóa của mình.)
      • She was relieved to hear that everyone was safe. (Cô ấy nhẹ nhõm khi nghe tin mọi người đều an toàn.)
  • calm /kɑm/ (adj) :
    • Definition: Not feeling or showing nervousness, anger, or other strong emotions.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không cảm thấy hoặc thể hiện sự lo lắng, tức giận hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: bình tĩnh.
    • Ví dụ câu:
      • Try to stay calm in a difficult situation. (Hãy cố gắng giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.)
      • He is always calm under pressure'. (Anh ấy luôn bình tĩnh dưới áp lực.)

Cảm xúc Tiêu cực

  • sad /sæd/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing sorrow; unhappy.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện sự buồn bã; không vui.
    • Nghĩa tiếng Việt: buồn.
    • Ví dụ câu:
      • She felt sad cause her dog was ill. (Cô ấy buồn vì con chó bị ốm.)
      • He looked sad. (Anh ấy trông buồn.)
  • angry /'æŋgri/ (adj) :
    • Definition: Having or showing strong annoyance, displeasure, or hostility. (often followed by with/at someone, about something).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc thể hiện sự khó chịu, không hài lòng hoặc thái độ thù địch mạnh mẽ. (Thường theo sau bởi for/at ai đó, về điều gì đó).
    • Nghĩa tiếng Việt: tức giận, giận dữ.
    • Ví dụ câu:
      • He was angry with his brother. (Anh ấy tức giận với anh/em trai mình.)
      • She got angry about the delay. (Cô ấy giận về sự chậm trễ.)
  • scared /skɛrd/ (adj) :
    • Definition: Fearful; frightened. (often followed by of).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy sợ hãi. (Thường theo sau bởi of).
    • Nghĩa tiếng Việt: sợ hãi, sợ.
    • Ví dụ câu:
      • Many children are scared of the dark. (Nhiều trẻ con sợ bóng tối.)
      • I was really scared when I heard the noise. (Tôi đã thực sự sợ hãi khi nghe tiếng động.)
  • worried /'wərid/ (adj) :
    • Definition: Feeling or showing anxiety about actual or potential problems. (often followed by about).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy hoặc thể hiện sự lo lắng về các vấn đề thực tế hoặc tiềm ẩn. (Thường theo sau bởi about).
    • Nghĩa tiếng Việt: lo lắng.
    • Ví dụ câu:
      • She is worried about her son's health. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của con trai.)
      • Don't worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó.)
  • tired /taɪrd/ (adj) :
    • Definition: In need of sleep or rest.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cần ngủ hoặc nghỉ ngơi.
    • Nghĩa tiếng Việt: mệt mỏi.
    • Ví dụ câu:
      • I feel tired after working all day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc cả ngày.)
      • He looks very tired. (Anh ấy trông rất mệt mỏi.)
  • bored /bɔrd/ (adj) :
    • Definition: Feeling weary and impatient because one is unoccupied or lacks interest in one's current activity. (often followed by with).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cảm thấy mệt mỏi và thiếu kiên nhẫn vì không có việc gì làm hoặc không có hứng thú với hoạt động hiện tại. (Thường theo sau bởi for).
    • Nghĩa tiếng Việt: chán nản, buồn chán.
    • Ví dụ câu:
      • The students were bored with the lesson. (Học sinh chán bài giảng.)
      • I felt bored staying at home all day. (Tôi cảm thấy chán khi ở nhà cả ngày.)
  • lonely /'loʊnli/ (adj) :
    • Definition: Sad because one has no friends or company.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Buồn vì không có bạn bè hoặc ai đó ở cùng.
    • Nghĩa tiếng Việt: cô đơn.
    • Ví dụ câu:
      • She felt lonely after everyone left. (Cô ấy cảm thấy cô đơn sau khi mọi người rời đi.)
      • Living alone can be lonely. (Sống một mình có thể cô đơn.)
  • disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) :
    • Definition: Sad or displeased because someone or something has failed to fulfill one's hopes or expectations. (often followed by with/in someone, about/at something).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Buồn hoặc không hài lòng vì ai đó hoặc điều gì đó đã không đáp ứng được hy vọng hoặc mong đợi của mình. (Thường theo sau bởi for/in ai đó, về/at điều gì đó).
    • Nghĩa tiếng Việt: thất vọng.
    • Ví dụ câu:
      • He was disappointed with his exam results. (Anh ấy thất vọng với kết quả thi của mình.)
      • Don't be disappointed. Try again! (Đừng thất vọng. Hãy thử lại!)
  • confused /kənˈfyuzd/ (adj) :
    • Definition: Unable to think clearly; bewildered.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không thể suy nghĩ rõ ràng; bối rối.
    • Nghĩa tiếng Việt: bối rối, hoang mang.
    • Ví dụ câu:
      • I'm confused about what to do next. (Tôi bối rối không biết nên làm gì tiếp theo.)
      • The instructions were unclear, so I was confused. (Hướng dẫn không rõ ràng, nên tôi bối rối.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng miêu tả cảm xúc nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng cảm xúc tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. excited
  2. proud
  3. relieved
  4. worried
  5. disappointed

a. nhẹ nhõm b. tự hào c. lo lắng d. hào hứng, phấn khích e. thất vọng

Bài tập 2: Điền từ vựng miêu tả cảm xúc thích hợp vào chỗ trống:

  1. I passed my exam! I feel so _____.
  2. She couldn't find her keys, so she was very _____.
  3. The movie was so boring, I felt completely _____.
  4. He worked very hard and won the competition. His parents are very _____ of him.
  5. I made a mistake and now I feel _____.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Yesterday was a day full of emotions for me. I woke up feeling excited about the school trip. On the bus, I talked to my friends and we were all very cheerful and optimistic about the fun activities planned. However, when we arrived, the weather suddenly turned bad. It started raining heavily, and everyone felt disappointed. I was also a little sad because I really wanted to play outside. Luckily, our teacher was very patient and found some indoor games for us. That made us feel relieved and a bit happier. By the end of the day, despite the weather, we were all tired but thankful for the effort our teacher made.

  1. How did the writer feel when they woke up?
  • A. Sad
  • B. Tired
  • C. Excited
  • D. Bored
  1. What happened when they arrived at the destination?
  • A. The sun came out.
  • B. It started raining heavily.
  • C. They started playing games.
  • D. They visited the museum.
  1. How did everyone feel when the weather turned bad?
  • A. Relieved
  • B. Happy
  • C. Excited
  • D. Disappointed
  1. How did the teacher react to the bad weather?
  • A. He became angry.
  • B. He felt disappointed too.
  • C. He was patient and found indoor games.
  • D. He sent everyone home.
  1. By the end of the day, what did the writer feel despite being tired?
  • A. Worried
  • B. Thankful
  • C. Bored
  • D. Angry

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. A person who isn't feeling happy and is showing sorrow is _____.
  • A. excited
  • B. cheerful
  • C. sad
  • D. proud
  1. If you feel eager and enthusiastic about something that is going to happen, you are _____.
  • A. worried
  • B. bored
  • C. scared
  • D. excited
  1. The opposite of "optimistic" is _____.
  • A. sad
  • B. pessimistic
  • C. lonely
  • D. happy
  1. If you are no longer feeling anxious or distressed, you feel _____.
  • A. confused
  • B. tired
  • C. relieved
  • D. angry
  1. When you feel unhappy because something didn't happen as you hoped, you are _____.
  • A. surprised
  • B. thankful
  • C. disappointed
  • D. confident

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. d (excited - hào hứng, phấn khích)
  2. b (proud - tự hào)
  3. a (relieved - nhẹ nhõm)
  4. c (worried - lo lắng)
  5. e (disappointed - thất vọng)

Bài tập 2:

  1. I passed my exam! I feel so happy / excited / proud / relieved. (Tôi đã đậu kỳ thi! Tôi cảm thấy rất vui / hào hứng / tự hào / nhẹ nhõm.)
  2. She couldn't find her keys, so she was very worried. (Cô ấy không tìm thấy chìa khóa, nên cô ấy rất lo lắng.)
  3. The movie was so boring, I felt completely bored. (Bộ phim chán quá, tôi cảm thấy hoàn toàn chán nản.)
  4. He worked very hard and won the competition. His parents are very proud of him. (Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ và thắng cuộc thi. Bố mẹ anh ấy rất tự hào về anh.)
  5. I made a mistake and now I feel sad / disappointed / confused. (Tôi đã mắc lỗi và bây giờ tôi cảm thấy buồn / thất vọng / bối rối.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. Excited (Đoạn văn ghi rõ "I woke up feeling excited...") (Đoạn văn ghi rõ "Tôi thức dậy cảm thấy hào hứng...")
  2. B. It started raining heavily. (Đoạn văn ghi rõ "...when we arrived, the weather suddenly turned bad. It started raining heavily...") (Đoạn văn ghi rõ "...khi chúng tôi đến nơi, thời tiết đột nhiên trở xấu. Trời bắt đầu mưa nặng hạt...")
  3. D. Disappointed (Đoạn văn ghi rõ "...everyone felt disappointed.") (Đoạn văn ghi rõ "...mọi người đều cảm thấy thất vọng.")
  4. C. He was patient and found indoor games. (Đoạn văn ghi rõ "...our teacher was very patient and found some indoor games for us.") (Đoạn văn ghi rõ "...giáo viên của chúng tôi rất kiên nhẫn và tìm vài trò chơi trong nhà cho chúng tôi.")
  5. B. Thankful (Đoạn văn ghi rõ "...we were all tired but thankful for the effort our teacher made.") (Đoạn văn ghi rõ "...chúng tôi đều mệt nhưng biết ơn sự nỗ lực của giáo viên.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. sad (Người không vui và biểu lộ sự buồn bã là buồn.)
  2. D. excited (Nếu bạn cảm thấy háo hức và nhiệt tình về điều sắp xảy ra, bạn hào hứng.)
  3. B. pessimistic (Ngược lại với lạc quan là bi quan.)
  4. C. relieved (Nếu bạn không còn lo lắng hay đau khổ, bạn cảm thấy nhẹ nhõm.)
  5. C. disappointed (Khi bạn không vui vì điều gì đó không như mong đợi, bạn thất vọng.)

Tóm lại

Từ vựng miêu tả cảm xúc rất cần thiết để bạn diễn đạt và hiểu thế giới nội tâm. Hãy thường xuyên sử dụng các từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về Thói quen hàng ngày (Daily Routines) - những hoạt động quen thuộc diễn ra mỗi ngày. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Thói quen hàng ngày!