Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Phương tiện đi lại

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn trở lại với series từ vựng tiếng Anh theo chủ đề của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới di chuyển với chủ đề Phương tiện đi lại (Means of Transportation). Việc nắm vững từ vựng này là rất quan trọng vì các phương tiện giao thông là một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta đi học, đi làm, và di chuyển đến mọi nơi.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Miêu tả cách bạn đi lại hàng ngày.
  • Hỏi đường và chỉ đường.
  • Nói về kế hoạch du lịch và di chuyển.
  • Hiểu thông tin về giao thông công cộng.

Từ Vựng Chủ Đề Phương tiện đi lại (Means of Transportation)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên gọi các phương tiện giao thông thông dụng.

Phương tiện cá nhân (Personal Transportation)

  • car /kɑr/ (n) 🚗
    • Definition: A road vehicle with four wheels.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện đường bộ có bốn bánh.
    • Nghĩa tiếng Việt: ô tô, xe hơi.
    • Ví dụ câu:
      • My family has a new car. (Gia đình tôi có một chiếc ô tô mới.)
  • motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ (n) 🏍️
    • Definition: A two-wheeled vehicle that is powered by an engine.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện hai bánh chạy bằng động cơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: xe máy, mô tô.
    • Ví dụ câu:
      • He rides his motorcycle to work every day. (Anh ấy đi xe máy đi làm mỗi ngày.)
  • bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) 🚲
    • Definition: A vehicle with two wheels that you ride by pushing the pedals with your feet.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện hai bánh mà bạn đạp bằng chân.
    • Nghĩa tiếng Việt: xe đạp.
    • Ví dụ câu:
      • Riding a bicycle is good exercise. (Đạp xe đạp là một bài tập thể dục tốt.)
  • scooter /ˈskuːtər/ (n) 🛴🛵
    • Definition: A lightweight two-wheeled open motor vehicle on which the rider sits with legs together. Also, a child's toy consisting of a footboard mounted on two wheels and a long steering handle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện động cơ hai bánh nhẹ, người lái ngồi với hai chân cạnh nhau. Cũng là đồ chơi trẻ em có ván đặt chân trên hai bánh và tay lái dài.
    • Nghĩa tiếng Việt: xe tay ga (xe máy), xe scooter (đồ chơi).
  • van /væn/ (n) 🚐
    • Definition: A medium-sized motor vehicle, typically without side windows in the rear part, and used for transporting goods or people.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện động cơ cỡ trung bình, thường không có cửa sổ bên ở phía sau, dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc người.
    • Nghĩa tiếng Việt: xe tải nhỏ, xe van.
  • truck /trʌk/ (n) 🚚
    • Definition: A large road vehicle for carrying goods. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện đường bộ lớn để vận chuyển hàng hóa. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: xe tải.
  • lorry /ˈlɒri/ (n) 🚚 (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A large vehicle for transporting goods by road. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện lớn để vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: xe tải.

Phương tiện công cộng (Public Transportation)

  • bus /bʌs/ (n) 🚌🚍
    • Definition: A large motor vehicle carrying passengers by road, typically on a fixed route.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện động cơ lớn chở hành khách bằng đường bộ, thường theo tuyến cố định.
    • Nghĩa tiếng Việt: xe buýt.
    • Ví dụ câu:
      • I take the bus to school every morning. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.)
  • train /treɪn/ (n) 🚆🚂
    • Definition: A series of connected railway carriages or wagons pulled or pushed by a locomotive.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một loạt các toa tàu đường sắt kết nối hoặc toa xe được kéo hoặc đẩy bởi đầu máy.
    • Nghĩa tiếng Việt: tàu hỏa.
    • Ví dụ câu:
      • We travelled by train across the country. (Chúng tôi đã đi tàu hỏa xuyên quốc gia.)
  • subway /ˈsʌbˌweɪ/ (n) 🚇 (Chủ yếu ở Mỹ & Canada)
    • Definition: An underground electric railroad. (Chiefly US & Canada)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đường sắt điện ngầm dưới lòng đất. (Chủ yếu dùng ở Mỹ & Canada)
    • Nghĩa tiếng Việt: tàu điện ngầm.
  • underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (n) 🚇 (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A railway system in tunnels below the ground. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống đường sắt trong các đường hầm dưới lòng đất. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: tàu điện ngầm.
  • metro /ˈmɛtroʊ/ (n) 🚇 (Ở một số nước khác)
    • Definition: An underground electric railway system in a city. (Used in some other countries)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống đường sắt điện ngầm trong thành phố. (Được sử dụng ở một số nước khác)
    • Nghĩa tiếng Việt: tàu điện ngầm.
  • taxi /ˈtæksi/ (n) 🚕🚗
    • Definition: A car with a driver that you pay to take you somewhere.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một chiếc ô tô có tài xế mà bạn trả tiền để đưa bạn đến đâu đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: taxi.
    • Ví dụ câu:
      • Let's take a taxi to the airport. (Chúng ta hãy bắt taxi ra sân bay.)
  • airplane /ˈɛrˌpleɪn/ (n) ✈️ (Chủ yếu ở Mỹ)
    • Definition: A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện bay có động cơ cánh cố định và trọng lượng lớn hơn không khí mà nó chiếm chỗ. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: máy bay.
  • aeroplane /ˈɛərəˌpleɪn/ (n) ✈️ (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A powered flying vehicle with fixed wings; an airplane. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện bay có động cơ cánh cố định; máy bay. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: máy bay.
  • plane /pleɪn/ (n) ✈️ (Ngắn gọn của airplane/aeroplane)
    • Definition: Short for airplane or aeroplane.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Từ viết tắt của airplane hoặc aeroplane.
    • Nghĩa tiếng Việt: máy bay.
  • ship /ʃɪp/ (n) 🚢🛳️
    • Definition: A large boat for transporting people or goods by sea.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một con thuyền lớn để vận chuyển người hoặc hàng hóa bằng đường biển.
    • Nghĩa tiếng Việt: tàu thủy, tàu biển.
    • Ví dụ câu:
      • We took a ship to the island. (Chúng tôi đã đi tàu thủy ra đảo.)
  • boat /boʊt/ (n) ⛵🚤
    • Definition: A small vessel propelled on water by oars, sails, or an engine.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tàu nhỏ di chuyển trên mặt nước bằng mái chèo, buồm hoặc động cơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: thuyền, tàu nhỏ.
   *   Lưu ý: Ship thường lớn hơn boat.
  • ferry /ˈfɛri/ (n) 🚢🚗👩‍👦
    • Definition: A boat or ship for conveying passengers and vehicles across a river or stretch of water, especially as a regular service.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thuyền hoặc tàu để chở hành khách và phương tiện qua sông hoặc đoạn nước, đặc biệt là dịch vụ thường xuyên.
    • Nghĩa tiếng Việt: phà.
    • Ví dụ câu:
      • We took the ferry across the river. (Chúng tôi đã đi phà qua sông.)

Các Hoạt động và Cụm từ (Activities and Phrases)

  • travel /ˈtrævəl/ (v, n) ✈️🚆🗺️
    • Definition: Go from one place to another. OR The act of going from one place to another.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đi từ nơi này đến nơi khác. HOẶC Hành động đi từ nơi này đến nơi khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi lại, du lịch (v), sự đi lại, chuyến đi (n).
    • Ví dụ câu:
      • I love to travel to new countries. (Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mới.)
      • Air travel can be expensive. (Việc đi lại bằng máy bay có thể đắt đỏ.)
  • commute /kəˈmjuːt/ (v) 🚗🚌🚆
    • Definition: Travel some distance between one's home and place of work or study.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Di chuyển một khoảng cách giữa nhà và nơi làm việc hoặc học tập của mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi lại (tới chỗ làm/học hàng ngày).
    • Ví dụ câu:
      • He commutes to the city by train every day. (Anh ấy đi lại đến thành phố bằng tàu hỏa mỗi ngày.)
  • ride /raɪd/ (v) 🚲🏍️🐴
    • Definition: Sit on and control the movement of (a horse, bicycle, or motorcycle).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ngồi lên và điều khiển chuyển động của (ngựa, xe đạp, hoặc xe máy).
    • Nghĩa tiếng Việt: đi (xe đạp, xe máy, ngựa).
    • Ví dụ câu:
      • She learned to ride a bicycle when she was young. (Cô ấy đã học đi xe đạp khi còn nhỏ.)
  • drive /draɪv/ (v) 🚗🚚
    • Definition: Operate and control a motor vehicle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vận hành và điều khiển một phương tiện có động cơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: lái (ô tô, xe tải).
    • Ví dụ câu:
      • My father taught me how to drive a car. (Bố tôi đã dạy tôi cách lái ô tô.)
  • take a bus/train/taxi /teɪk ə bʌs/treɪn/ˈtæksi/ (verb phrase) 🚌🚆🚕
    • Definition: Use a bus/train/taxi as a means of transportation.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng xe buýt/tàu hỏa/taxi làm phương tiện đi lại.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi xe buýt/tàu hỏa/taxi.
    • Ví dụ câu:
      • It's faster to take the train. (Đi tàu hỏa thì nhanh hơn.)
  • get on /ɡɛt ɒn/ (phrasal verb) 🚌🚆
    • Definition: Enter a bus, train, bicycle, or other vehicle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bước vào xe buýt, tàu hỏa, xe đạp hoặc phương tiện khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: lên (xe buýt, tàu hỏa...).
    • Ví dụ câu:
      • Hurry up and get on the bus. (Nhanh lên và lên xe buýt.)
  • get off /ɡɛt ɔf/ (phrasal verb) 🚌🚆
    • Definition: Leave a bus, train, bicycle, or other vehicle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Rời khỏi xe buýt, tàu hỏa, xe đạp hoặc phương tiện khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: xuống (xe buýt, tàu hỏa...).
    • Ví dụ câu:
      • I get off the bus at the next stop. (Tôi xuống xe buýt ở điểm dừng tiếp theo.)
  • catch a bus/train/plane /kætʃ ə bʌs/treɪn/pleɪn/ (verb phrase) 🚌🚆✈️
    • Definition: Be in time to get on a bus/train/plane.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kịp giờ để lên xe buýt/tàu hỏa/máy bay.
    • Nghĩa tiếng Việt: bắt kịp xe buýt/tàu hỏa/ máy bay.
    • Ví dụ câu:
      • We need to hurry to catch the train. (Chúng ta cần nhanh lên để bắt kịp tàu hỏa.)
  • miss a bus/train/plane /mɪs ə bʌs/treɪn/pleɪn/ (verb phrase) 😞🚌🚆✈️
    • Definition: Be too late to get on a bus/train/plane.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bị muộn giờ để lên xe buýt/tàu hỏa/máy bay.
    • Nghĩa tiếng Việt: lỡ xe buýt/tàu hỏa/máy bay.
    • Ví dụ câu:
      • I was late and missed the bus. (Tôi đã đến muộn và bị lỡ chuyến xe buýt.)
  • traffic /ˈtræfɪk/ (n) 🚗🚕🚌 (không đếm được)
    • Definition: Vehicles moving on a road or public highway.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các phương tiện di chuyển trên đường bộ hoặc đường công cộng.
    • Nghĩa tiếng Việt: giao thông, lưu lượng xe cộ.
    • Ví dụ câu:
      • The traffic is very bad during rush hour. (Giao thông rất tệ vào giờ cao điểm.)
  • traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n) 🚗🚗🚗❌
    • Definition: A line or lines of stationary or slowly moving vehicles, caused by heavy traffic.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một hoặc nhiều hàng phương tiện đứng yên hoặc di chuyển chậm, do lưu lượng giao thông đông đúc gây ra.
    • Nghĩa tiếng Việt: tắc đường.
    • Ví dụ câu:
      • We were stuck in a traffic jam for an hour. (Chúng tôi đã bị kẹt trong tắc đường một giờ.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Phương tiện đi lại nhé!

Bài tập 1: Nối tên phương tiện với loại hình di chuyển chính:

  1. car
  2. bus
  3. train
  4. airplane
  5. ship
  6. bicycle
  7. motorcycle

a. travels by rail b. travels on the road (personal) c. travels by air d. travels by road (public) e. travels on water f. travels on the road (two-wheeled, human-powered) g. travels on the road (two-wheeled, engine-powered)

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. I usually go to work by _____. It's faster than driving.
  2. The best way to see the city is by _____.
  3. We rented a _____ for our road trip.
  4. I was late and _____ the bus.
  5. Let's _____ a taxi to the station.
  6. The _____ is very heavy this morning. I think we will be late due to a _____.
  7. Hurry up and _____ the train before it leaves.
  8. They took a large _____ to cross the ocean.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

My daily commute to work varies depending on the weather and time. Usually, I drive my car to the nearest train station. From there, I take the train to the city center. The train is usually faster than driving all the way, especially during rush hour when the traffic is bad and there might be a traffic jam. Sometimes, if the weather is nice, I ride my bicycle to the station instead of driving. On weekends, if I want to travel to another city, I often catch a train or sometimes take a bus. For longer distances or international trips, I prefer to fly on an airplane ('aeroplane' or 'plane' in the UK). Getting around using different means of transportation is part of my daily life.

  1. How does the writer usually commute to work?
  • A. By car all the way.
  • B. By train all the way.
  • C. By driving a car and then taking the train.
  • D. By riding a bicycle.
  1. Why is the train usually faster than driving during rush hour?
  • A. Because there is no traffic on the train.
  • B. Because there is a traffic jam on the road.
  • C. Because the train is newer.
  • D. Because the train travels by air.
  1. What does the writer sometimes do if the weather is nice?
  • A. Take a taxi.
  • B. Ride their bicycle to the station.
  • C. Miss the bus.
  • D. Fly on an airplane.
  1. What does the writer do for longer distances or international trips?
  • A. Take a bus or train.
  • B. Ride a motorcycle.
  • C. Fly on an airplane.
  • D. Take a ship.
  1. What makes getting around part of the writer's daily life?
  • A. Driving only.
  • B. Using different means of transportation.
  • C. Being stuck in traffic jams.
  • D. Missing the bus or train.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. This is a two-wheeled vehicle powered by an engine.
  • A. bicycle
  • B. scooter
  • C. motorcycle
  • D. car
  1. A large motor vehicle carrying passengers by road on a fixed route is a _____.
  • A. taxi
  • B. bus
  • C. train
  • D. van
  1. This travels underground in a city.
  • A. a ship
  • B. an airplane
  • C. a subway/underground/metro
  • D. a ferry
  1. When many cars are stopped or moving slowly on the road, there is a _____.
  • A. traffic jam
  • B. train station
  • C. bus stop
  • D. airport
  1. To use a taxi as a means of transportation is to _____ a taxi.
  • A. ride
  • B. drive
  • C. get on
  • D. take

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. b (car - travels on the road (personal))
  2. d (bus - travels by road (public))
  3. a (train - travels by rail)
  4. c (airplane - travels by air)
  5. e (ship - travels on water)
  6. f (bicycle - travels on the road (two-wheeled, human-powered))
  7. g (motorcycle - travels on the road (two-wheeled, engine-powered))

Bài tập 2:

  1. I usually go to work by train. It's faster than driving. (Tôi thường đi làm bằng tàu hỏa. Nó nhanh hơn lái xe.)
  2. The best way to see the city is by bicycle or foot. (Cách tốt nhất để ngắm thành phố là bằng xe đạp hoặc đi bộ.)
  3. We rented a car or van for our road trip. (Chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô hoặc xe van cho chuyến đi đường dài của mình.)
  4. I was late and missed the bus. (Tôi đã đến muộn và bị lỡ chuyến xe buýt.)
  5. Let's take a taxi to the station. (Chúng ta hãy bắt taxi ra nhà ga.)
  6. The traffic is very heavy this morning. I think we will be late due to a traffic jam. (Giao thông rất đông sáng nay. Tôi nghĩ chúng ta sẽ bị muộn do tắc đường.)
  7. Hurry up and get on the train before it leaves. (Nhanh lên và lên tàu trước khi nó rời đi.)
  8. They took a large ship to cross the ocean. (Họ đã đi một con tàu thủy lớn để vượt qua đại dương.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. By driving a car and then taking the train. (Đoạn văn nói "Usually, I drive my car to the nearest train station. From there, I take the train...")
  2. B. Because there is a traffic jam on the road. (Đoạn văn nói "...especially during rush hour when the traffic is bad and there might be a traffic jam.")
  3. B. Ride their bicycle to the station. (Đoạn văn ghi rõ "Sometimes, if the weather is nice, I ride my bicycle to the station...")
  4. C. Fly on an airplane. (Đoạn văn ghi rõ "For longer distances or international trips, I prefer to fly on an airplane...")
  5. B. Using different means of transportation. (Đoạn văn kết luận "Getting around using different means of transportation is part of my daily life.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. motorcycle (Đây là phương tiện hai bánh chạy bằng động cơ. Xe máy.)
  2. B. bus (Phương tiện động cơ lớn chở hành khách bằng đường bộ theo tuyến cố định là xe buýt.)
  3. C. a subway/underground/metro (Cái này di chuyển dưới lòng đất trong thành phố. Tàu điện ngầm.)
  4. A. traffic jam (Khi nhiều xe ô tô dừng hoặc di chuyển chậm trên đường, có tắc đường.)
  5. D. take (Sử dụng taxi làm phương tiện đi lại là "take" taxi.)

Tóm lại

Từ vựng về Phương tiện đi lại là rất quan trọng để nói về việc di chuyển hàng ngày và các chuyến đi. Hãy cố gắng sử dụng những từ này khi miêu tả cách bạn đi lại nhé!

Bài học tiếp theo sẽ bắt đầu khám phá chủ đề Du lịch với những từ vựng cơ bản nhất: Du lịch (Cơ bản) - Travel (Basic). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Du lịch (Cơ bản)!