Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Du lịch (Cơ bản)

Từ ONTHITHPT

Chào các bạn yêu thích khám phá! ONTHITHPT.COM tiếp tục series từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với bài học về Du lịch (Cơ bản) - Travel (Basic). Sau khi đã làm quen với Phương tiện đi lại, việc tìm hiểu từ vựng về du lịch sẽ mở ra cánh cửa để bạn nói về những chuyến đi mơ ước và trải nghiệm những nền văn hóa mới.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về kế hoạch và trải nghiệm du lịch.
  • Giao tiếp khi ở sân bay, ga tàu, hoặc khách sạn.
  • Hiểu các thông tin về điểm đến du lịch.

Từ Vựng Chủ Đề Du lịch (Cơ bản)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến và các cụm từ liên quan đến hoạt động du lịch cơ bản.

Các Hoạt động và Khái niệm chung (Activities and General Concepts)

  • travel /ˈtrævəl/ (v, n) ✈️🚆🗺️ (đã học ở chủ đề Phương tiện đi lại)
    • Definition: Go from one place to another. OR The act of going from one place to another.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đi từ nơi này đến nơi khác. HOẶC Hành động đi từ nơi này đến nơi khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi lại, du lịch (v), sự đi lại, chuyến đi (n).
    • Ví dụ câu:
      • I love to travel during my holidays. (Tôi thích đi du lịch trong các kỳ nghỉ của mình.)
      • Air travel has become very common. (Việc đi lại bằng máy bay đã trở nên rất phổ biến.)
  • go on a trip /ɡoʊ ɒn ə trɪp/ (verb phrase) 🗺️🚗
    • Definition: Travel to a place and back again.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đi đến một nơi và quay trở lại.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi chơi/đi du lịch một chuyến ngắn.
    • Ví dụ câu:
      • We are planning to go on a trip to the mountains next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi chơi một chuyến đến vùng núi vào tháng tới.)
  • go on holiday /ɡoʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/ (verb phrase) 🏖️☀️ (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: Have a period of leisure and recreation.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có một khoảng thời gian giải trí và nghỉ ngơi.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi nghỉ mát, đi nghỉ dưỡng.
  • go on vacation /ɡoʊ ɒn veɪˈkeɪʃən/ (verb phrase) 🏖️☀️ (Chủ yếu ở Mỹ)
    • Definition: Spend a holiday in a particular place.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dành kỳ nghỉ ở một nơi cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: đi nghỉ mát, đi nghỉ dưỡng.
  • visit /ˈvɪzɪt/ (v) 📍🚶‍♀️
    • Definition: Go to see a person or place as a tourist or guest.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đi để gặp gỡ một người hoặc địa điểm với tư cách là khách du lịch hoặc khách mời.
    • Nghĩa tiếng Việt: thăm, ghé thăm.
    • Ví dụ câu:
      • We plan to visit the ancient city next week. (Chúng tôi dự định ghé thăm thành phố cổ vào tuần tới.)
  • explore /ɪkˈsplɔr/ (v) 🗺️🚶‍♀️
    • Definition: Travel through (an unfamiliar area) in order to learn about it.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đi qua (một khu vực không quen thuộc) để tìm hiểu về nó.
    • Nghĩa tiếng Việt: khám phá.
    • Ví dụ câu:
      • We spent the day exploring the old town. (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá khu phố cổ.)
  • sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (n) 👀📸
    • Definition: The activity of visiting interesting places, especially by people on holiday.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động ghé thăm những nơi thú vị, đặc biệt là của những người đi nghỉ mát.
    • Nghĩa tiếng Việt: tham quan, ngắm cảnh.
    • Ví dụ câu:
      • We spent the morning sightseeing in the city. (Chúng tôi đã dành buổi sáng tham quan thành phố.)
  • tourist /ˈtʊrɪst/ (n) 📸🧍‍♀️
    • Definition: A person who is traveling or visiting a place for pleasure.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người đang đi lại hoặc ghé thăm một nơi để giải trí.
    • Nghĩa tiếng Việt: khách du lịch.
    • Ví dụ câu:
      • The city is always full of tourists in the summer. (Thành phố luôn đông đúc khách du lịch vào mùa hè.)
  • destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n) 📍🗺️
    • Definition: The place where someone is going or where something is being sent or directed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi mà ai đó đang đi đến hoặc nơi thứ gì đó đang được gửi hoặc định hướng.
    • Nghĩa tiếng Việt: điểm đến.
    • Ví dụ câu:
      • Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch phổ biến.)
  • itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n) 🗺️🗓️
    • Definition: A planned route or journey.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Lộ trình hoặc hành trình đã được lên kế hoạch.
    • Nghĩa tiếng Việt: lịch trình chuyến đi.
    • Ví dụ câu:
      • We planned our itinerary for the trip to Japan. (Chúng tôi đã lên lịch trình chuyến đi cho chuyến đi Nhật Bản.)
  • guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ (n) 🗺️📘
    • Definition: A book of information about a place, designed for visitors.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sách thông tin về một địa điểm, được thiết kế cho du khách.
    • Nghĩa tiếng Việt: sách hướng dẫn du lịch.
  • map /mæp/ (n) 🗺️
    • Definition: A diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bản biểu đồ biểu diễn một khu vực đất liền hoặc biển cho thấy các đặc điểm vật lý, thành phố, đường sá, v.v.
    • Nghĩa tiếng Việt: bản đồ.

Nơi ở (Accommodation)

  • hotel /hoʊˈtɛl/ (n) 🏨
    • Definition: An establishment providing accommodation, meals, and other services for travelers and tourists.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cơ sở cung cấp chỗ ở, bữa ăn và các dịch vụ khác cho người đi lại và khách du lịch.
    • Nghĩa tiếng Việt: khách sạn.
    • Ví dụ câu:
      • We booked a nice hotel near the beach. (Chúng tôi đã đặt một khách sạn đẹp gần bãi biển.)
  • hostel /ˈhɒstl/ (n) 🏠🛌 (chỗ ở giá rẻ, thường có phòng chung)
    • Definition: An establishment that provides inexpensive accommodation, typically in shared rooms and with minimal facilities.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cơ sở cung cấp chỗ ở giá rẻ, thường ở phòng chung và có tiện nghi tối thiểu.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà nghỉ tập thể, hostel.
  • 旅館 (ryokan) /ˈriːoʊˌkɑn/ (n) 🇯🇵 (một loại nhà trọ truyền thống Nhật Bản)
    • Definition: A traditional Japanese inn.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một loại nhà trọ truyền thống của Nhật Bản.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà trọ truyền thống Nhật Bản.
  • motel /moʊˈtɛl/ (n) 🏨🚗 (thường ở gần đường lớn, cho người đi ô tô)
    • Definition: A roadside hotel designed primarily for motorists, typically having the rooms arranged in a low building with parking directly outside.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khách sạn bên đường được thiết kế chủ yếu cho người đi ô tô, thường có các phòng được sắp xếp trong một tòa nhà thấp với chỗ đậu xe ngay bên ngoài.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà nghỉ bên đường (motel).
  • inn /ɪn/ (n) 🏠🍺 (quán trọ nhỏ, thường kiêm cả quán rượu/nhà hàng)
    • Definition: A pub, typically one in the country and providing accommodation.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một quán rượu, thường ở vùng quê và cung cấp chỗ ở.
    • Nghĩa tiếng Việt: quán trọ.
  • bed and breakfast (B&B) /ˌbɛd ən ˈbrɛkfəst/ (n) 🏠🍳
    • Definition: A private house offering accommodation and breakfast.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nhà riêng cung cấp chỗ ở và bữa sáng.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng.
  • resort /rɪˈzɔrt/ (n) 🏖️⛰️ luxurious facility
    • Definition: A place that is a popular destination for holidays or recreation, or that provides a particular facility.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi là điểm đến phổ biến cho các kỳ nghỉ hoặc giải trí, hoặc cung cấp một cơ sở vật chất cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: khu nghỉ dưỡng.
  • guesthouse /ˈɡɛstˌhaʊs/ (n) 🏠🛌
    • Definition: A private house offering accommodation to paying guests.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nhà riêng cung cấp chỗ ở cho khách trả tiền.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà khách, nhà trọ.
  • campsite /ˈkæmpˌsaɪt/ (n) ⛺️🌲
    • Definition: A place where tents are pitched or caravans or other temporary structures are stationed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi cắm lều hoặc đậu xe lưu động hoặc các cấu trúc tạm thời khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: khu cắm trại.
  • room /rum/ (n) 🚪🛏️
    • Definition: Space that can be occupied; an area of space used for a particular purpose. Also, a space within a building enclosed by walls.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không gian có thể được chiếm dụng; khu vực không gian dùng cho mục đích cụ thể. Cũng là không gian trong tòa nhà được bao quanh bởi tường.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng.
  • single room /ˈsɪŋɡəl rum/ (n) 🛌
    • Definition: A bedroom for one person.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phòng ngủ cho một người.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng đơn.
  • double room /ˈdʌbl rum/ (n) 🛏️🛏️ (giường đôi)
    • Definition: A room for two people, typically with one double bed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phòng cho hai người, thường có một giường đôi.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng đôi (một giường đôi).
  • twin room /twɪn rum/ (n) 🛌🛌 (hai giường đơn)
    • Definition: A hotel room containing two single beds.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phòng khách sạn chứa hai giường đơn.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng đôi (hai giường đơn).
  • suite /swit/ (n) 🛋️🛏️✨ (phòng cao cấp, có nhiều không gian hơn)
    • Definition: A set of rooms designated for one person's or family's use in a hotel.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một bộ các phòng dành cho một người hoặc một gia đình sử dụng trong khách sạn.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng suite (phòng cao cấp).
  • book a room /bʊk ə rum/ (verb phrase) 🏨✍️
    • Definition: Reserve a room in advance.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đặt trước một căn phòng.
    • Nghĩa tiếng Việt: đặt phòng.
    • Ví dụ câu:
      • I'd like to book a room for next weekend. (Tôi muốn đặt một phòng cho cuối tuần tới.)
  • check in /tʃɛk ɪn/ (phrasal verb) 🏨🧍‍♀️
    • Definition: Arrive and register at a hotel or airport.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đến và đăng ký tại khách sạn hoặc sân bay.
    • Nghĩa tiếng Việt: làm thủ tục nhận phòng/làm thủ tục bay.
    • Ví dụ câu:
      • We can check in from 3 pm. (Chúng tôi có thể làm thủ tục nhận phòng từ 3 giờ chiều.)
  • check out /tʃɛk aʊt/ (phrasal verb) 🏨🧍‍♂️💲
    • Definition: Pay the bill and leave a hotel.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thanh toán hóa đơn và rời khỏi khách sạn.
    • Nghĩa tiếng Việt: làm thủ tục trả phòng.
    • Ví dụ câu:
      • You need to check out by 11 am. (Bạn cần làm thủ tục trả phòng trước 11 giờ sáng.)

Các Địa điểm Du lịch (Tourist Places)

  • airport /ˈɛrˌpɔrt/ (n) ✈️✈️
    • Definition: A complex of runways and buildings for the takeoff, landing, and maintenance of civil aircraft, with facilities for processing passengers and cargo.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tổ hợp đường băng và các tòa nhà để máy bay dân dụng cất cánh, hạ cánh và bảo trì, với các cơ sở xử lý hành khách và hàng hóa.
    • Nghĩa tiếng Việt: sân bay.
    • Ví dụ câu:
      • The flight is scheduled to depart from Gate 5 at the airport. (Chuyến bay dự kiến khởi hành từ Cửa 5 ở sân bay.)
  • train station /treɪn ˈsteɪʃən/ (n) 🚆🚉
    • Definition: A place where trains arrive and depart.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi tàu hỏa đến và đi.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà ga tàu hỏa.
  • bus station /bʌs ˈsteɪʃən/ (n) 🚌🚍
    • Definition: A place where buses arrive and depart.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi xe buýt đến và đi.
    • Nghĩa tiếng Việt: bến xe buýt.
  • museum /mjuˈziəm/ (n) 🏛️🖼️ (đã học ở chủ đề Nơi làm việc)
    • Definition: A building in which objects of historical, scientific, artistic, or cultural interest are stored and exhibited.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà nơi lưu trữ và trưng bày các hiện vật có giá trị lịch sử, khoa học, nghệ thuật hoặc văn hóa.
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo tàng.
  • art gallery /ɑrt ˈɡæləri/ (n) 🎨🖼️
    • Definition: A room or building for the display of works of art.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng hoặc tòa nhà để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng trưng bày nghệ thuật, nhà triển lãm tranh.
  • historical site /hɪˈstɒrɪkəl saɪt/ (n) 🏛️📜
    • Definition: A place of historical interest.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi có ý nghĩa lịch sử.
    • Nghĩa tiếng Việt: di tích lịch sử.
  • landmark /ˈlændmɑrk/ (n) ✨📍 iconic
    • Definition: An object or feature of a landscape or town that is easily seen and recognized.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một vật thể hoặc đặc điểm của cảnh quan hoặc thị trấn dễ dàng được nhìn thấy và nhận ra.
    • Nghĩa tiếng Việt: địa danh, cột mốc quan trọng.
  • beach /bitʃ/ (n) 🏖️🌊☀️
    • Definition: A strip of sand or pebbles at the edge of a sea, lake, or river.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dải cát hoặc sỏi ở rìa biển, hồ hoặc sông.
    • Nghĩa tiếng Việt: bãi biển.
  • mountain /ˈmaʊntən/ (n) ⛰️🏔️
    • Definition: A large natural elevation of the earth's surface rising abruptly from the surrounding level; a large steep hill.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Độ cao tự nhiên lớn của bề mặt trái đất nhô lên đột ngột từ mặt phẳng xung quanh; một ngọn đồi lớn dốc đứng.
    • Nghĩa tiếng Việt: núi.
  • lake /leɪk/ (n) 🏞️💧
    • Definition: A large body of water surrounded by land.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một hồ nước lớn được bao quanh bởi đất.
    • Nghĩa tiếng Việt: hồ nước.
  • river /ˈrɪvər/ (n) 🏞️🌊
    • Definition: A large natural stream of water flowing in a channel to the sea, a lake, or another such stream.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dòng nước tự nhiên lớn chảy trong một kênh ra biển, hồ, hoặc dòng chảy tương tự khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: sông.
  • waterfall /ˈwɔtərˌfɔl/ (n) 🏞️💧
    • Definition: A cascade of water falling from a height, formed when a river or stream flows over a precipice or steep incline.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dòng nước chảy từ độ cao xuống, hình thành khi sông hoặc suối chảy qua vách đá hoặc dốc đứng.
    • Nghĩa tiếng Việt: thác nước.
  • forest /ˈfɒrɪst/ (n) 🌲🌳
    • Definition: A large area covered chiefly with trees and undergrowth.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khu vực rộng lớn chủ yếu bao phủ bởi cây cối và thảm thực vật dưới tán cây.
    • Nghĩa tiếng Việt: rừng.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Du lịch (Cơ bản) nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng về địa điểm/loại hình lưu trú với mô tả phù hợp:

  1. airport
  2. train station
  3. hotel
  4. hostel
  5. museum
  6. beach
  7. mountain
  8. lake

a. a place where trains arrive and depart b. a large body of water surrounded by land c. a place where airplanes arrive and depart d. an institution exhibiting historical/artistic objects e. a place providing accommodation, meals for travelers f. a large natural elevation of the earth's surface g. a strip of sand or pebbles at the edge of the sea h. an establishment providing inexpensive accommodation, often in shared rooms

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. We took a taxi to the _____ to catch our flight.
  2. I'd like to _____ a room for two nights.
  3. She likes to relax on the _____ and swim in the sea.
  4. We climbed a tall _____ during our trip.
  5. You can learn about the city's history by visiting the _____.
  6. We are planning to _____ on a trip next summer.
  7. I prefer to stay in a _____ because it's cheaper.
  8. Don't forget to check in at the front desk when you arrive at the _____.
  9. When you leave the hotel, you need to check out.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Last summer, my family went on vacation to a beautiful coastal town. We travelled by train to the nearest city, and then took a bus to the town. We stayed in a nice hotel with a view of the sea. Every morning, we went for a walk on the beach and swam in the ocean. We also spent a day sightseeing, visiting a local museum and a historical site. We used a map and a guidebook to help us explore the area. We enjoyed the fresh seafood at a restaurant near the harbor. On our last day, we had to check out of the hotel in the morning. It was a wonderful trip and we will definitely visit again!

  1. How did the family travel to the nearest city?
  • A. By bus.
  • B. By plane.
  • C. By train.
  • D. By car.
  1. Where did they stay in the coastal town?
  • A. In a hostel.
  • B. In a hotel.
  • C. In a guesthouse.
  • D. At a campsite.
  1. What two things did they use to help them explore the area?
  • A. A swimsuit and a towel.
  • B. A menu and a receipt.
  • C. A map and a guidebook.
  • D. A ticket and a passport.
  1. What did they do on their last day in the morning?
  • A. Check in to a new hotel.
  • B. Go sightseeing.
  • C. Check out of the hotel.
  • D. Have dinner at a restaurant.
  1. According to the writer, will they visit the coastal town again?
  • A. No, they prefer the mountains.
  • B. No, it was too expensive.
  • C. Yes, definitely.
  • D. Maybe, if they have time.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. A person who is travelling or visiting a place for pleasure is a _____.
  • A. guide
  • B. local
  • C. tourist
  • D. resident
  1. The place where someone is going on a trip is the _____.
  • A. itinerary
  • B. destination
  • C. landmark
  • D. resort
  1. This is a building providing accommodation, meals, and services for travelers.
  • A. hostel
  • B. guesthouse
  • C. hotel
  • D. campsite
  1. When you arrive at the airport or a hotel and register, you _____.
  • A. check out
  • B. book a room
  • C. explore
  • D. check in
  1. Visiting interesting places, especially by people on holiday, is called _____.
  • A. travelling
  • B. commuting
  • C. sightseeing
  • D. exploring

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c (airport - a place where airplanes arrive and depart)
  2. a (train station - a place where trains arrive and depart)
  3. e (hotel - a place providing accommodation, meals for travelers)
  4. h (hostel - an establishment providing inexpensive accommodation, often in shared rooms)
  5. d (museum - an institution exhibiting historical/artistic objects)
  6. g (beach - a strip of sand or pebbles at the edge of the sea)
  7. f (mountain - a large natural elevation of the earth's surface)
  8. b (lake - a large body of water surrounded by land)

Bài tập 2:

  1. We took a taxi to the airport to catch our flight. (Chúng tôi đã bắt taxi ra sân bay để kịp chuyến bay.)
  2. I'd like to book a room for two nights. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai đêm.)
  3. She likes to relax on the beach and swim in the sea. (Cô ấy thích thư giãn trên bãi biển và bơi trong biển.)
  4. We climbed a tall mountain during our trip. (Chúng tôi đã leo lên một ngọn núi cao trong chuyến đi của mình.)
  5. You can learn about the city's history by visiting the museum or historical site. (Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử thành phố bằng cách ghé thăm bảo tàng hoặc di tích lịch sử.)
  6. We are planning to go on a trip next summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi chơi một chuyến vào mùa hè tới.)
  7. I prefer to stay in a hostel because it's cheaper. (Tôi thích ở nhà nghỉ tập thể vì nó rẻ hơn.)
  8. Don't forget to check in at the front desk when you arrive at the hotel. (Đừng quên làm thủ tục nhận phòng ở quầy lễ tân khi bạn đến khách sạn.)
  9. When you leave the hotel, you need to check out. (Khi bạn rời khỏi khách sạn, bạn cần làm thủ tục trả phòng.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. By train. (Đoạn văn ghi rõ "We travelled by train to the nearest city...")
  2. B. In a hotel. (Đoạn văn ghi rõ "We stayed in a nice hotel...")
  3. C. A map and a guidebook. (Đoạn văn ghi rõ "We used a map and a guidebook to help us explore...")
  4. C. Check out of the hotel. (Đoạn văn ghi rõ "On our last day, we had to check out of the hotel...")
  5. C. Yes, definitely. (Đoạn văn kết luận "...we will definitely visit again!")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. tourist (Người đi lại hoặc ghé thăm một nơi để giải trí là khách du lịch.)
  2. B. destination (Nơi ai đó đang đi đến trong chuyến đi là điểm đến.)
  3. C. hotel (Đây là tòa nhà cung cấp chỗ ở, bữa ăn và dịch vụ cho du khách. Khách sạn.)
  4. D. check in (Khi bạn đến sân bay hoặc khách sạn và đăng ký, bạn làm thủ tục nhận phòng/làm thủ tục bay.)
  5. C. sightseeing (Việc ghé thăm những nơi thú vị, đặc biệt là của những người đi nghỉ mát, gọi là tham quan/ngắm cảnh.)

Tóm lại

Từ vựng về Du lịch (Cơ bản) là hành trang đầu tiên giúp bạn nói về những chuyến đi và trải nghiệm mới. Hãy luyện tập những từ này để chia sẻ về những nơi bạn muốn đến hoặc những chuyến đi bạn đã có nhé!

Bài học tiếp theo sẽ đi sâu vào các địa điểm cụ thể trong một thành phố mà du khách thường ghé thăm với chủ đề Các Địa điểm trong Thành phố (Places in a City). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Địa điểm trong Thành phố!