Hôm nay, ONTHITHPT.COM sẽ cùng các bạn mở rộng vốn từ về một chủ đề rất quen thuộc và thiết yếu trong cuộc sống: Nhà Ở (Căn hộ) - Housing (Apartment). Hiểu biết về từ vựng này giúp bạn dễ dàng miêu tả nơi mình sống, tìm hiểu về các loại hình nhà ở khác nhau, và giao tiếp về các vấn đề liên quan đến nhà cửa.
Chủ đề này rất hữu ích cho việc:
- Miêu tả ngôi nhà hoặc căn hộ của bạn.
- Tìm kiếm nhà ở khi cần thiết.
- Thảo luận về các tiện nghi trong nhà.
- Hiểu các mô tả về bất động sản.
Từ Vựng Chủ Đề Nhà Ở (Căn hộ) - Housing (Apartment)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến các loại hình nhà ở và các khái niệm chung về nhà cửa.
Các Loại Hình Nhà Ở (Types of Housing)
- house /haʊs/ (n) 🏠
- Definition: A building for human habitation, especially one that is lived in by a family or small group of people.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tòa nhà dành cho con người sinh sống, đặc biệt là nơi sống của một gia đình hoặc nhóm nhỏ người.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà riêng.
- Ví dụ câu:
- They bought a beautiful house in the countryside. (Họ đã mua một ngôi nhà đẹp ở nông thôn.)
- apartment /əˈpɑrtmənt/ (n) 🏙️🏘️
- Definition: A set of rooms for someone to live in on one level of a building. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tập hợp các phòng cho ai đó sống ở một tầng của một tòa nhà. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: căn hộ, chung cư.
- Ví dụ câu:
- She lives in a small apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)
- flat /flæt/ (n) 🏙️🏘️ (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: A set of rooms for someone to live in on one level of a building. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tập hợp các phòng cho ai đó sống ở một tầng của một tòa nhà. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: căn hộ, chung cư.
- building /ˈbɪldɪŋ/ (n) 🏢
- Definition: A structure with a roof and walls, such as a house or factory.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một cấu trúc có mái và tường, chẳng hạn như nhà ở hoặc nhà máy.
- Nghĩa tiếng Việt: tòa nhà.
- story /ˈstɔri/ (n) ⬆️⬇️
- Definition: A floor or level of a building. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tầng hoặc cấp độ của một tòa nhà. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: tầng (nhà).
- floor /flɔr/ (n) ⬆️⬇️ (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: A level of a building. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tầng của một tòa nhà. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: tầng (nhà).
* Lưu ý: Tầng trệt (gần mặt đất) ở Anh là ground floor, ở Mỹ là first floor. Tầng tiếp theo ở Anh là first floor, ở Mỹ là second floor, v.v.
- single-family house /ˈsɪŋɡəl ˈfæməli haʊs/ (n) 🏠
- Definition: A house designed for one family.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi nhà được thiết kế cho một gia đình.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà cho một gia đình sinh sống (nhà riêng biệt).
- townhouse /ˈtaʊnhaʊs/ (n) 🏘️🏘️
- Definition: A tall, narrow traditional house in a town, or one that is part of a row of similar houses.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi nhà truyền thống cao, hẹp ở trong thị trấn, hoặc là một phần của dãy nhà tương tự.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà liền kề.
- duplex /ˈduːplɛks/ (n) 🏡🏡
- Definition: A house divided into two apartments, usually with separate entrances. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi nhà được chia thành hai căn hộ, thường có cửa ra vào riêng. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: nhà song lập (hai căn liền nhau).
- condo /ˈkɒndoʊ/ (n) 🏙️ (viết tắt của condominium)
- Definition: An apartment building in which each apartment is owned separately by the people living in it, but in which the shared areas are owned and managed jointly.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà căn hộ mà mỗi căn hộ được sở hữu riêng bởi người sống trong đó, nhưng các khu vực chung được sở hữu và quản lý chung.
- Nghĩa tiếng Việt: chung cư (sở hữu cá nhân).
- dormitory /ˈdɔrmɪtɔri/ (n) 🏫
- Definition: A large bedroom for a number of people in a school or institution.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng ngủ lớn dành cho nhiều người ở trường học hoặc tổ chức.
- Nghĩa tiếng Việt: ký túc xá.
- studio apartment (or studio flat in British English) /ˈstjuːdioʊ əˈpɑrtmənt/flæt/ (n) 🛋️🛏️
- Definition: A small apartment with one main room.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng chính (bao gồm cả phòng ngủ và phòng khách).
- Nghĩa tiếng Việt: căn hộ studio.
- loft /lɔft/ (n) 🏢⬆️
- Definition: A large, open space under the roof of a building, or a large, open apartment in a former industrial building.
- Định nghĩa tiếng Việt: Không gian rộng, mở dưới mái nhà, hoặc căn hộ rộng, mở trong một tòa nhà công nghiệp cũ.
- Nghĩa tiếng Việt: căn hộ áp mái, căn hộ gác xép (thường rộng, phong cách công nghiệp).
- basement /ˈbeɪsmənt/ (n) ⬇️🏠
- Definition: The lowest floor of a building, below ground level.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tầng thấp nhất của một tòa nhà, dưới mặt đất.
- Nghĩa tiếng Việt: tầng hầm.
- attic /ˈætɪk/ (n) 🏠⬆️
- Definition: A space just below the roof of an inclined ceiling.
- Định nghĩa tiếng Việt: Không gian ngay dưới mái của trần nghiêng.
- Nghĩa tiếng Việt: gác mái.
Các Khái Niệm Chung (General Concepts)
- rent /rɛnt/ (v, n) 💲🏠
- Definition: A payment made for the use of land, buildings, etc. OR to pay a regular sum of money in return for the use of a house, room, etc.
- Định nghĩa tiếng Việt: Khoản thanh toán cho việc sử dụng đất, tòa nhà, v.v. HOẶC trả một khoản tiền định kỳ để đổi lấy việc sử dụng nhà, phòng, v.v.
- Nghĩa tiếng Việt: tiền thuê nhà (n), thuê (v).
- Ví dụ câu:
- The monthly rent for the apartment is $800. (Tiền thuê nhà hàng tháng cho căn hộ là 800 đô la.)
- They rented a house near the beach for the summer. (Họ đã thuê một ngôi nhà gần bãi biển vào mùa hè.)
- landlord /ˈlændlɔrd/ (n) 🧑💼
- Definition: A person who owns land or buildings and rents them out.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người sở hữu đất hoặc tòa nhà và cho thuê.
- Nghĩa tiếng Việt: chủ nhà (cho thuê).
- tenant /ˈtɛnənt/ (n) 🧍
- Definition: A person who occupies land or property rented from a landlord.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người sử dụng đất hoặc tài sản thuê từ chủ nhà.
- Nghĩa tiếng Việt: người thuê nhà.
- lease /lis/ (n) ✍️🏠
- Definition: A contract by which one party conveys land, property, services, etc., to another for a specified time, usually in return for a periodic payment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một hợp đồng theo đó một bên chuyển giao đất, tài sản, dịch vụ, v.v., cho bên khác trong một khoảng thời gian xác định, thường là để đổi lấy khoản thanh toán định kỳ.
- Nghĩa tiếng Việt: hợp đồng thuê nhà/đất.
- mortgage /ˈmɔrɡɪdʒ/ (n) 📑💲
- Definition: A legal agreement by which a bank or other credit institution lends money at interest in exchange for taking title to the debtor's property, with the condition that the conveyance of title becomes void upon the payment of the debt.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận pháp lý theo đó ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác cho vay tiền có tính lãi để đổi lấy việc nhận quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện quyền sở hữu được chuyển giao sẽ vô hiệu khi khoản nợ được thanh toán.
- Nghĩa tiếng Việt: thế chấp nhà đất.
- property /ˈprɒpərti/ (n) 🏠💲
- Definition: A thing or things belonging to someone; possessions collectively. Also, a building or buildings and the land on which they are located.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một thứ hoặc những thứ thuộc về ai đó; tài sản nói chung. Cũng là một tòa nhà hoặc các tòa nhà và đất đai nơi chúng tọa lạc.
- Nghĩa tiếng Việt: tài sản, bất động sản.
- real estate /ˈriəl ɛˈsteɪt/ (n) 🏢🗺️
- Definition: Property consisting of land or buildings.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tài sản bao gồm đất đai hoặc các tòa nhà.
- Nghĩa tiếng Việt: bất động sản.
- utilities /juːˈtɪlɪtiz/ (n, pl) 💡💧🔌
- Definition: A service (such as electricity, water, or gas) that is provided to the public.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một dịch vụ (như điện, nước hoặc gas) được cung cấp cho công chúng.
- Nghĩa tiếng Việt: các dịch vụ công cộng (điện, nước, gas...).
- neighborhood /ˈneɪbərˌhʊd/ (n) 🏘️🌳
- Definition: A district, especially one forming a community within a town or city.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một khu vực, đặc biệt là một cộng đồng trong một thị trấn hoặc thành phố.
- Nghĩa tiếng Việt: khu dân cư, hàng xóm láng giềng.
- address /əˈdrɛs/ (n) ✉️📍
- Definition: The particulars of the place where someone lives or an organization is situated.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chi tiết về nơi ai đó sống hoặc một tổ chức được đặt.
- Nghĩa tiếng Việt: địa chỉ.
- facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (n, pl) 🏋️♀️🏊♀️🅿️
- Definition: A place, amenity, or piece of equipment provided for a particular purpose.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một địa điểm, tiện nghi, hoặc thiết bị được cung cấp cho một mục đích cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: các tiện nghi (phòng gym, bể bơi, chỗ đậu xe...).
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Nhà Ở (Căn hộ) nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- house
- apartment/flat
- landlord
- tenant
- rent
- basement
- attic
a. người thuê nhà b. căn hộ, chung cư c. nhà riêng d. tiền thuê nhà (n), thuê (v) e. chủ nhà (cho thuê) f. tầng hầm g. gác mái
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- She decided to _____ an apartment instead of buying one.
- The _____ is responsible for maintaining the building.
- We signed a one-year _____ for the apartment.
- Our new _____ has a swimming pool and a gym.
- They are still paying the _____ on their house.
- The main living area is on the first _____, but there's a large storage space in the _____.
- He stores old furniture in the _____.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Finding a good place to live is important. There are different types of housing you can choose from, such as a house or an apartment ('flat' in the UK). If you prefer to live in a building with many other people, an apartment building might be suitable. Apartments can be on different stories (or 'floors'). When you rent a place, you become a tenant and you pay rent to the landlord. The lease is the contract you sign. Some buildings offer great facilities like a gym or a laundry room. Consider the neighborhood and access to public transportation when looking for a new home. Don't forget to ask about utilities like electricity and water.
- What is another word for 'apartment' mainly used in the UK?
- A. house
- B. flat
- C. condo
- D. studio
- In an apartment building, where can apartments be located?
- A. Only on the first floor.
- B. Only in the basement.
- C. On different stories/floors.
- D. Only in the attic.
- What is the person who rents a place from a landlord called?
- A. A landlord.
- B. A tenant.
- C. A real estate agent.
- D. A neighbor.
- What is the contract you sign when you rent a place?
- A. A mortgage.
- B. A bill.
- C. A lease.
- D. A tip.
- What should you consider when looking for a new home, according to the text?
- A. The color of the walls and the furniture.
- B. The neighborhood and access to public transportation.
- C. The number of desserts nearby.
- D. How spicy the local food is.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- A building designed for one family to live in is a _____.
- A. apartment building
- B. townhouse
- C. single-family house
- D. dormitory
- The lowest floor of a building, below ground level, is the _____.
- A. attic
- B. basement
- C. first floor
- D. roof
- When you borrow money from a bank to buy a house, you take out a _____.
- A. lease
- B. rent
- C. mortgage
- D. utility
- Electricity, water, and gas are examples of _____.
- A. facilities
- B. properties
- C. leases
- D. utilities
- A large, open apartment often in a former industrial building is called a _____.
- A. studio apartment
- B. condo
- C. loft
- D. duplex
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- c (house - nhà riêng)
- b (apartment/flat - căn hộ, chung cư)
- e (landlord - chủ nhà (cho thuê))
- a (tenant - người thuê nhà)
- d (rent - tiền thuê nhà (n), thuê (v))
- f (basement - tầng hầm)
- g (attic - gác mái)
Bài tập 2:
- She decided to rent an apartment instead of buying one. (Cô ấy quyết định thuê một căn hộ thay vì mua.)
- The landlord is responsible for maintaining the building. (Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì tòa nhà.)
- We signed a one-year lease for the apartment. (Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê căn hộ một năm.)
- Our new apartment building has a swimming pool and a gym. / Our new condo building has a swimming pool and a gym. (Tòa nhà căn hộ mới của chúng tôi có bể bơi và phòng gym. / Tòa nhà chung cư mới của chúng tôi có bể bơi và phòng gym.)
- They are still paying the mortgage on their house. (Họ vẫn đang trả khoản thế chấp cho ngôi nhà của họ.)
- The main living area is on the first floor/story, but there's a large storage space in the attic. (Khu vực sinh hoạt chính ở tầng một, nhưng có một không gian lưu trữ lớn ở gác mái.)
- He stores old furniture in the basement. (Anh ấy cất đồ nội thất cũ ở tầng hầm.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- B. flat (Đoạn văn ghi rõ "(or 'flat' in the UK)") (Đoạn văn ghi rõ "(hoặc 'flat' ở Anh)")
- C. On different stories/floors. (Đoạn văn ghi rõ "Apartments can be on different stories (or 'floors')") (Đoạn văn ghi rõ "Căn hộ có thể ở các tầng khác nhau")
- B. A tenant. (Đoạn văn ghi rõ "When you rent a place, you become a tenant...") (Đoạn văn ghi rõ "Khi bạn thuê một nơi, bạn trở thành người thuê nhà...")
- C. A lease. (Đoạn văn ghi rõ "The lease is the contract you sign.") (Đoạn văn ghi rõ "Hợp đồng thuê nhà là hợp đồng bạn ký.")
- B. The neighborhood and access to public transportation. (Đoạn văn ghi rõ "Consider the neighborhood and access to public transportation when looking for a new home.") (Đoạn văn ghi rõ "Hãy xem xét khu vực lân cận và khả năng tiếp cận giao thông công cộng khi tìm kiếm một ngôi nhà mới.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. single-family house (Một tòa nhà được thiết kế cho một gia đình sống là nhà riêng biệt.)
- B. basement (Tầng thấp nhất của một tòa nhà, dưới mặt đất, là tầng hầm.)
- C. mortgage (Khi bạn vay tiền từ ngân hàng để mua nhà, bạn thế chấp.)
- D. utilities (Điện, nước, gas là các ví dụ về dịch vụ công cộng.)
- C. loft (Một căn hộ rộng, mở thường trong tòa nhà công nghiệp cũ gọi là loft.)
Tóm lại
Nắm vững từ vựng về Nhà Ở giúp bạn dễ dàng mô tả và tìm hiểu về nơi cư trú. Đây là những từ rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy cố gắng sử dụng chúng thật tự nhiên nhé!
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng khu vực cụ thể trong ngôi nhà với chủ đề Các Phòng Trong Nhà (Rooms in a House). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Phòng Trong Nhà!