Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Phòng Trong Nhà

Từ ONTHITHPT

Tiếp tục hành trình mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng ONTHITHPT.COM, hôm nay chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về không gian sống của mình với chủ đề Các Phòng Trong Nhà (Rooms in a House). Sau khi đã tìm hiểu về Nhà Ở, việc nắm vững tên gọi các phòng sẽ giúp bạn miêu tả ngôi nhà/căn hộ của mình một cách chính xác và sinh động hơn.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Miêu tả cấu trúc ngôi nhà/căn hộ.
  • Nói về các hoạt động diễn ra trong từng phòng.
  • Theo dõi mô tả trong phim ảnh hoặc văn bản về không gian sống.

Từ Vựng Chủ Đề Các Phòng Trong Nhà (Rooms in a House)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên các phòng và khu vực chức năng trong một ngôi nhà hoặc căn hộ điển hình.

Các Phòng Chính (Main Rooms)

  • living room /ˈlɪvɪŋ rum/ (n) 🛋️📺
    • Definition: A room in a house for sitting, talking, or reading in.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng trong nhà dùng để ngồi, nói chuyện, hoặc đọc sách.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng khách.
    • Ví dụ câu:
      • We spend most evenings relaxing in the living room. (Chúng tôi dành phần lớn các buổi tối để thư giãn ở phòng khách.)
  • bedroom /ˈbɛdrum/ (n) 🛏️
    • Definition: A room for sleeping in.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng dùng để ngủ.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng ngủ.
    • Ví dụ câu:
      • My bedroom is on the second floor. (Phòng ngủ của tôi ở tầng hai.)
  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n) 🍜🍳 sink 🧊
    • Definition: A room or area where food is prepared and cooked.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng hoặc khu vực nơi thức ăn được chuẩn bị và nấu nướng.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà bếp.
    • Ví dụ câu:
      • My mother is cooking dinner in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
  • dining room /ˈdaɪnɪŋ rum/ (n) 🍽️
    • Definition: A room in a house where meals are eaten.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng trong nhà nơi các bữa ăn được ăn.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng ăn.
    • Ví dụ câu:
      • The family gathers in the dining room for dinner. (Cả gia đình tụ tập ở phòng ăn để ăn tối.)
  • bathroom /ˈbæθrum/ (n) 🛁🚽
    • Definition: A room containing a toilet and usually a sink, and typically also a bathtub or shower.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng chứa bồn cầu và thường là bồn rửa tay, và thường cũng có bồn tắm hoặc vòi sen.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng tắm.
    • Ví dụ câu:
      • I need to go to the bathroom. (Tôi cần đi vào phòng tắm.)
  • restroom /ˈrɛstrum/ (n) 🚻 (Thường dùng ở Mỹ, chỉ phòng có bồn cầu và bồn rửa tay)
    • Definition: A room with a toilet and washbasin. (Chiefly US public places)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng có bồn cầu và bồn rửa mặt. (Chủ yếu dùng ở Mỹ ở nơi công cộng)
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà vệ sinh (công cộng ở Mỹ).
  • toilet /ˈtɔɪlət/ (n) 🚽 (Thường dùng ở Anh, chỉ phòng có bồn cầu)
    • Definition: A room containing a toilet. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng chứa bồn cầu. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà vệ sinh (Anh), bồn cầu.

Các Phòng/Khu vực Khác (Other Rooms/Areas)

  • study /ˈstʌdi/ (n) 📚💻
    • Definition: A room used for reading, writing, or academic work.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng dùng để đọc sách, viết, hoặc làm việc học tập.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng làm việc, phòng đọc sách.
    • Ví dụ câu:
      • He spends hours working in his study. (Anh ấy dành hàng giờ làm việc trong phòng làm việc của mình.)
  • office /ˈɒfɪs/ (n) 🖥️
    • Definition: A room, set of rooms, or building used as a place for commercial, professional, or bureaucratic work.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng, một tập hợp các phòng, hoặc một tòa nhà được sử dụng làm nơi làm việc thương mại, chuyên môn hoặc hành chính.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn phòng.
  • garage /ˈɡærɑʒ/ (n) 🚗
    • Definition: A building or shed for housing a motor vehicle or vehicles.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tòa nhà hoặc nhà kho để chứa một hoặc nhiều phương tiện có động cơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà để xe ô tô.
  • laundry room /ˈlɔndri rum/ (n) 🧺🧼
    • Definition: A room where clothes are washed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng nơi quần áo được giặt.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng giặt là.
  • utility room /juːˈtɪlɪti rum/ (n) ⚙️🔌
    • Definition: A room in a house or building used for storage and maintenance of appliances.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng trong nhà hoặc tòa nhà được sử dụng để lưu trữ và bảo trì các thiết bị.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng tiện ích (để máy giặt, máy sấy, bình nóng lạnh...).
  • hallway /ˈhɔlˌweɪ/ (n) 🚪🚪
    • Definition: A corridor in a house or building.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một hành lang trong nhà hoặc tòa nhà.
    • Nghĩa tiếng Việt: hành lang.
  • entrance /ˈɛntrəns/ (n) 🚪🚶‍♀️
    • Definition: An opening, such as a door, passageway, or gate, that allows access to a place.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một lối mở, chẳng hạn như cửa ra vào, hành lang, hoặc cổng, cho phép tiếp cận một nơi.
    • Nghĩa tiếng Việt: lối vào, cửa vào.
  • exit /ˈɛɡzɪt/ (n) 🚪🚶‍♂️
    • Definition: A way out of a public building or room.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một lối đi ra khỏi tòa nhà hoặc phòng công cộng.
    • Nghĩa tiếng Việt: lối ra, cửa ra.
  • porch /pɔrtʃ/ (n) 🏡☀️
    • Definition: A covered shelter usually in front of the entrance of a building.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cấu trúc che phủ thường ở phía trước lối vào của một tòa nhà.
    • Nghĩa tiếng Việt: hiên nhà, mái hiên.
  • balcony /ˈbælkəni/ (n) 🏢☀️🌿
    • Definition: A platform that is built on the outside wall of a building, with a wall or railing around it, and that can be used as an outside area.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nền được xây dựng ở tường bên ngoài của một tòa nhà, có tường hoặc lan can xung quanh, và có thể được sử dụng làm khu vực ngoài trời.
    • Nghĩa tiếng Việt: ban công.
  • patio /ˈpætioʊ/ (n) 🏡☀️
    • Definition: A paved outdoor area adjoining a house.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khu vực ngoài trời được lát gạch liền kề với nhà.
    • Nghĩa tiếng Việt: sân hiên (có lát gạch).
  • garden /ˈɡɑrdən/ (n) 🌳🌷
    • Definition: A piece of ground adjoining a house, in which flowers, fruit, or vegetables are grown.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một mảnh đất liền kề với nhà, nơi trồng hoa, cây ăn quả hoặc rau củ.
    • Nghĩa tiếng Việt: khu vườn.
  • backyard /ˌbækˈjɑrd/ (n) 🏡🌳 (Sân sau, chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Definition: A yard at the back of a house. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khoảng sân ở phía sau nhà. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: sân sau.
  • garden /ˈɡɑrdən/ (n) 🌷🌳 (Có thể dùng chỉ sân sau ở Anh)
    • Definition: A cultivated plot of land; a piece of ground adjoining a house, in which flowers, fruit, or vegetables are grown. (Often includes the back garden in British English)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vườn trồng trọt; một mảnh đất liền kề với nhà, nơi trồng hoa, cây ăn quả hoặc rau củ. (Thường bao gồm cả vườn sau trong tiếng Anh Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: khu vườn (có thể là sân sau ở Anh).

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Các Phòng Trong Nhà nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng về tên phòng/khu vực với tính năng chính của nó:

  1. living room
  2. bedroom
  3. kitchen
  4. dining room
  5. bathroom
  6. garage
  7. study

a. nơi nấu ăn b. nơi để xe ô tô c. nơi ngủ d. nơi ăn uống e. nơi thư giãn, tiếp khách f. nơi làm việc, đọc sách g. nơi tắm và sử dụng bồn cầu

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. We watch TV and play games in the _____.
  2. I usually have breakfast in the _____ before going to work.
  3. My clean clothes are in the closet in the _____.
  4. He keeps his car in the _____.
  5. I need to brush my teeth in the _____.
  6. We share old stories and laughter in the _____ every night.
  7. She has a lot of books and a desk in her _____.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

My apartment is not very large, but it has everything I need. When you enter, you walk into a small hallway. To the right is the kitchen, where I cook my meals. It's small but functional. Straight ahead from the hallway is the living room. This is where I relax, watch TV, and read. It also has a small balcony where I keep some plants. There is one bedroom where I sleep and keep my clothes. Next to the bedroom is the bathroom. It has a shower, a toilet, and a sink. I don't have a dining room, so I eat at a small table in the living room. I also don't have a garage or a garden. My favorite place is the balcony because I like to feel the fresh air.

  1. What is the first area you enter in the writer's apartment?
  • A. The living room.
  • B. The kitchen.
  • C. The hallway.
  • D. The bedroom.
  1. Where does the writer cook their meals?
  • A. In the dining room.
  • B. In the kitchen.
  • C. In the living room.
  • D. On the balcony.
  1. What is located next to the bedroom?
  • A. The kitchen.
  • B. The living room.
  • C. The hallway.
  • D. The bathroom.
  1. Where does the writer eat their meals?
  • A. In the dining room.
  • B. In the kitchen.
  • C. At a small table in the living room.
  • D. On the balcony.
  1. What is the writer's favorite place in the apartment?
  • A. The kitchen.
  • B. The bedroom.
  • C. The living room.
  • D. The balcony.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. This is the room where you sleep. What is it?
  • A. living room
  • B. kitchen
  • C. bedroom
  • D. bathroom
  1. You usually eat your main meals in this room.
  • A. living room
  • B. kitchen
  • C. bedroom
  • D. dining room
  1. A room used for reading, writing, or academic work is called a _____.
  • A. garage
  • B. laundry room
  • C. study
  • D. bathroom
  1. Where do you park your car in a house?
  • A. In the attic.
  • B. In the basement.
  • C. In the garage.
  • D. On the balcony.
  1. A platform that is built on the outside wall of a building, with a railing around it, is a _____.
  • A. patio
  • B. porch
  • C. garden
  • D. balcony

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. e (living room - nơi thư giãn, tiếp khách)
  2. c (bedroom - nơi ngủ)
  3. a (kitchen - nơi nấu ăn)
  4. d (dining room - nơi ăn uống)
  5. g (bathroom - nơi tắm và sử dụng bồn cầu)
  6. b (garage - nơi để xe ô tô)
  7. f (study - nơi làm việc, đọc sách)

Bài tập 2:

  1. We watch TV and play games in the living room. (Chúng tôi xem TV và chơi game ở phòng khách.)
  2. I usually have breakfast in the kitchen before going to work. (Tôi thường ăn sáng ở nhà bếp trước khi đi làm.) - *Hoặc dining room nếu có*
  3. My clean clothes are in the closet in the bedroom. (Quần áo sạch của tôi ở trong tủ quần áo trong phòng ngủ.)
  4. He keeps his car in the garage. (Anh ấy để xe ô tô trong nhà để xe.)
  5. I need to brush my teeth in the bathroom. (Tôi cần đánh răng trong phòng tắm.)
  6. We share old stories and laughter in the dining room every night. (Chúng tôi chia sẻ những câu chuyện cũ và tiếng cười trong phòng ăn mỗi tối.) - *Hoặc living room nếu không có phòng ăn riêng*
  7. She has a lot of books and a desk in her study/office. (Cô ấy có rất nhiều sách và một cái bàn trong phòng làm việc/phòng đọc sách của mình.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. The hallway. (Đoạn văn ghi rõ "When you enter, you walk into a small hallway.") (Đoạn văn ghi rõ "Khi bạn bước vào, bạn đi vào một hành lang nhỏ.")
  2. B. In the kitchen. (Đoạn văn ghi rõ "...To the right is the kitchen, where I cook my meals.") (Đoạn văn ghi rõ "...Bên phải là nhà bếp, nơi tôi nấu bữa ăn.")
  3. D. The bathroom. (Đoạn văn ghi rõ "Next to the bedroom is the bathroom.") (Đoạn văn ghi rõ "Bên cạnh phòng ngủ là phòng tắm.")
  4. C. At a small table in the living room. (Đoạn văn ghi rõ "I don't have a dining room, so I eat at a small table in the living room.") (Đoạn văn ghi rõ "Tôi không có phòng ăn, vì vậy tôi ăn ở một cái bàn nhỏ trong phòng khách.")
  5. D. The balcony. (Đoạn văn ghi rõ "My favorite place is the balcony...") (Đoạn văn ghi rõ "Nơi yêu thích của tôi là ban công...")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. bedroom (Đây là căn phòng bạn ngủ. Đó là phòng ngủ.)
  2. D. dining room (Bạn thường ăn bữa chính ở căn phòng này. Phòng ăn.)
  3. C. study (Một căn phòng dùng để đọc sách, viết, hoặc làm việc học tập gọi là phòng làm việc/phòng đọc sách.)
  4. C. In the garage. (Bạn đậu xe ô tô ở đâu trong nhà? Trong nhà để xe ô tô.)
  5. D. balcony (Một nền được xây ở tường bên ngoài tòa nhà, có lan can xung quanh, là ban công.)

Tóm lại

Việc gọi tên chính xác các phòng trong nhà giúp bạn miêu tả không gian sống của mình một cách rõ ràng. Hãy thực hành miêu tả ngôi nhà của bạn bằng tiếng Anh và sử dụng những từ vựng này nhé!

Bài học tiếp theo sẽ đi sâu hơn vào những vật dụng bên trong từng phòng với chủ đề Nội thất và Đồ dùng Gia đình (Furniture and Household Items). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Nội thất và Đồ dùng Gia đình!