Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Ngoại hình

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn tiếp tục mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề. Bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến Ngoại hình (Appearance) - những từ dùng để miêu tả vẻ bên ngoài của một người, từ vóc dáng, chiều cao, cân nặng đến mái tóc, khuôn mặt và đôi mắt.

Nắm vững từ vựng chủ đề ngoại hình giúp bạn dễ dàng miêu tả bản thân, người khác, hoặc hiểu các miêu tả trong sách, báo, phim ảnh.

Từ Vựng Chủ Đề Ngoại hình (Appearance)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến để miêu tả ngoại hình:

Vóc dáng, Chiều cao, Cân nặng

  • tall /tɔl/ (adj) :
    • Definition: Of great or more than usual height.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có chiều cao lớn hoặc cao hơn bình thường.
    • Nghĩa tiếng Việt: cao.
    • Ví dụ câu:
      • He is a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)
      • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
  • short /ʃɔrt/ (adj) :
    • Definition: Of small height.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có chiều cao nhỏ.
    • Nghĩa tiếng Việt: thấp, lùn.
    • Ví dụ câu:
      • He is quite short for his age. (Anh ấy khá thấp so với tuổi của mình.)
      • She wore a short dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn.) (*Lưu ý: "short" cũng có thể chỉ độ dài ngắn*)
  • medium-height /'midim haɪt/ (adj) :
    • Definition: Having a height that is average.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có chiều cao ở mức trung bình.
    • Nghĩa tiếng Việt: chiều cao trung bình.
    • Ví dụ câu:
      • Most people are of medium-height. (Hầu hết mọi người có chiều cao trung bình.)
      • She matched the description: about 30, medium-height. (Cô ấy khớp với mô tả: khoảng 30 tuổi, chiều cao trung bình.)
  • fat /fæt/ (adj) :
    • Definition: Having a large amount of excess flesh. (Can be considered impolite).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có lượng mỡ thừa lớn. (Đôi khi bị coi là không lịch sự).
    • Nghĩa tiếng Việt: béo, mập.
    • Ví dụ câu:
      • He used to be very fat, but now he is thin. (Anh ấy từng rất béo, nhưng bây giờ anh gầy rồi.)
      • Eating too much fast food can make you fat. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể khiến bạn béo.)
  • overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ (adj) :
    • Definition: Above a weight considered normal, healthy, or permissible. (A more polite word for "fat").
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nặng hơn cân nặng được coi là bình thường, khỏe mạnh hoặc cho phép. (Từ lịch sự hơn của "fat").
    • Nghĩa tiếng Việt: thừa cân.
    • Ví dụ câu:
      • Many people in developed countries are overweight. (Nhiều người ở các nước phát triển bị thừa cân.)
      • Being overweight can lead to health problems. (Bị thừa cân có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
  • plump /plʌmp/ (adj) :
    • Definition: Having a full, rounded shape. (Usually describes women or children in a pleasant way).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có hình dáng đầy đặn, tròn trịa. (Thường miêu tả phụ nữ hoặc trẻ em một cách dễ thương).
    • Nghĩa tiếng Việt: mũm mĩm, phúng phính.
    • Ví dụ câu:
      • She had a plump face and rosy cheeks. (Cô ấy có khuôn mặt mũm mĩm và đôi má hồng hào.)
      • The baby has plump arms and legs. (Em bé có cánh tay và chân mũm mĩm.)
  • thin /θɪn/ (adj) :
    • Definition: Having little or no fat on the body.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có ít hoặc không có mỡ trên cơ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: gầy, mảnh khảnh.
    • Ví dụ câu:
      • He is tall and thin. (Anh ấy cao và gầy.)
      • After the illness, she became very thin. (Sau trận ốm, cô ấy trở nên rất gầy.)
  • slim /slɪm/ (adj) :
    • Definition: (Of a person or their build) attractively thin. (Usually describes women in a positive way).
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Miêu tả người hoặc vóc dáng của họ) gầy một cách hấp dẫn. (Thường miêu tả phụ nữ theo hướng tích cực).
    • Nghĩa tiếng Việt: mảnh khảnh, thon thả.
    • Ví dụ câu:
      • She has a slim figure. (Cô ấy có vóc dáng thon thả.)
      • He wants to stay slim and fit. (Anh ấy muốn giữ vóc dáng mảnh khảnh và khỏe mạnh.)
  • well-built /ˌwɛlˈbɪlt/ (adj) :
    • Definition: (Of a person) with a strong, sturdy body. (Usually describes men in a positive way).
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Miêu tả người) có cơ thể khỏe mạnh, rắn chắc. (Thường miêu tả đàn ông theo hướng tích cực).
    • Nghĩa tiếng Việt: vạm vỡ, cường tráng.
    • Ví dụ câu:
      • He is a tall, well-built man. (Anh ấy là một người đàn ông cao và vạm vỡ.)
      • The athlete has a well-built body. (Vận động viên có thân hình cường tráng.)
  • muscular /'mʌskyələr/ (adj) :
    • Definition: Having well-developed muscles.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có cơ bắp phát triển tốt.
    • Nghĩa tiếng Việt: có cơ bắp.
    • Ví dụ câu:
      • He has muscular arms. (Anh ấy có cánh tay nhiều cơ bắp.)
      • Being muscular requires a lot of training. (Có cơ bắp đòi hỏi tập luyện nhiều.)

Tóc (Hair)

  • long hair /lɔŋ hɛr/ (n) :
    • Definition: Hair that measures a great length.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tóc có độ dài lớn.
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc dài.
    • Ví dụ câu:
      • She has long, straight hair. (Cô ấy có mái tóc dài, thẳng.)
      • He used to have long hair. (Anh ấy từng có tóc dài.)
  • short hair /ʃɔrt hɛr/ (n) :
    • Definition: Hair that measures a small length.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tóc có độ dài nhỏ.
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc ngắn.
    • Ví dụ câu:
      • He decided to cut his hair short. (Anh ấy quyết định cắt tóc ngắn.)
      • She has short, curly hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn, xoăn.)
  • straight hair /streɪt hɛr/ (n) :
    • Definition: Hair that does not curve or bend.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tóc không cong hay xoăn.
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc thẳng.
    • Ví dụ câu:
      • Many Asian people have straight, black hair. (Nhiều người châu Á có tóc thẳng, đen.)
      • She uses a straightening iron to make her hair straight. (Cô ấy dùng máy duỗi tóc để làm tóc thẳng.)
  • curly hair /'kərli hɛr/ (n) :
    • Definition: Hair that forms curls or ringlets.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tóc tạo thành các lọn xoăn.
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc xoăn.
    • Ví dụ câu:
      • He has naturally curly hair. (Anh ấy có mái tóc xoăn tự nhiên.)
      • She wishes she had curly hair. (Cô ấy ước cô ấy có tóc xoăn.)
  • wavy hair /'weɪvi hɛr/ (n) :
    • Definition: Hair that forms waves. (Between straight and curly).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tóc tạo thành các gợn sóng. (Ở giữa tóc thẳng và tóc xoăn).
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc gợn sóng.
    • Ví dụ câu:
      • She has beautiful wavy hair. (Cô ấy có mái tóc gợn sóng đẹp.)
  • bald /bɔld/ (adj) :
    • Definition: Having little or no hair on the head.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có ít hoặc không có tóc trên đầu.
    • Nghĩa tiếng Việt: hói đầu.
    • Ví dụ câu:
      • Many men become bald as they get older. (Nhiều đàn ông bị hói khi họ lớn tuổi hơn.)
      • He has a bald head. (Anh ấy có một cái đầu hói.)
  • blond(e) hair /blɑnd hɛr/ (n) :
    • Definition: (Of hair) of a light color; fair. (blond for male, blonde for female, but "blond" is often used for both).
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Miêu tả tóc) có màu sáng; vàng. (blond cho nam, blonde cho nữ, nhưng "blond" thường dùng cho cả hai).
    • Nghĩa tiếng Việt: tóc vàng hoe.
    • Ví dụ câu:
      • Children often have blond hair. (Trẻ em thường có tóc vàng hoe.)
      • She dyed her hair blond. (Cô ấy đã nhuộm tóc màu vàng.)
  • brown hair /braʊn hɛr/ (n) : tóc nâu
  • black hair /blæk hɛr/ (n) : tóc đen
  • red hair /rɛd hɛr/ (n) : tóc đỏ (thường gọi là ginger hair /'dʒɪndʒər hɛr/)
  • gray/grey hair /greɪ hɛr/ (n) : tóc bạc, tóc muối tiêu
  • white hair /waɪt hɛr/ (n) : tóc trắng

Khuôn mặt (Face) và các bộ phận khác

  • round face /raʊnd feɪs/ (n) :
    • Definition: A face with a circular shape.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khuôn mặt có hình dạng tròn.
    • Nghĩa tiếng Việt: khuôn mặt tròn.
    • Ví dụ câu:
      • She still has a round face like a baby. (Cô ấy vẫn có khuôn mặt tròn như em bé.)
  • oval face /'oʊvl feɪs/ (n) : khuôn mặt trái xoan
  • square face /skwɛr feɪs/ (n) : khuôn mặt vuông
  • thin face /θɪn feɪs/ (n) : khuôn mặt gầy
  • beard /bɪrd/ (n) :
    • Definition: A growth of hair on the chin and lower cheeks of a man's face.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Lớp lông mọc trên cằm và phần má dưới của khuôn mặt đàn ông.
    • Nghĩa tiếng Việt: râu quai nón.
    • Ví dụ câu:
      • He has a long beard. (Anh ấy có bộ râu dài.)
      • Some men grow a beard in winter. (Một số đàn ông để râu vào mùa đông.)
  • mustache /'mʌstæʃ/ (n) :
    • Definition: A strip of hair left to grow above the upper lip.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một dải lông để mọc phía trên môi trên.
    • Nghĩa tiếng Việt: ria mép.
    • Ví dụ câu:
      • He has a new mustache. (Anh ấy có bộ ria mép mới.)
  • blue eyes /blu aɪz/ (n) : mắt xanh dương
  • brown eyes /braʊn aɪz/ (n) : mắt nâu
  • green eyes /grin aɪz/ (n) : mắt xanh lá cây
  • dark eyes /dɑrk aɪz/ (n) : mắt màu tối (thường là nâu sẫm hoặc đen)
  • big eyes /bɪg aɪz/ (n) : mắt to
  • small eyes /smɔl aɪz/ (n) : mắt nhỏ
  • nose /noʊz/ (n) : mũi (straight nose - mũi thẳng, small nose - mũi nhỏ, big nose - mũi to)
  • lips /lɪps/ (n) : môi (full lips - môi đầy đặn, thin lips - môi mỏng)
  • skin /skɪn/ (n) : da (fair skin - da trắng sáng, dark skin - da tối màu, tanned skin - da rám nắng)
  • wrinkles /'rɪŋklz/ (n) : nếp nhăn
    • Definition: A slight line or fold on something, especially the skin of the face.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một đường hoặc nếp gấp nhỏ trên vật gì đó, đặc biệt là da mặt.
    • Nghĩa tiếng Việt: nếp nhăn.
    • Ví dụ câu:
      • She has some wrinkles around her eyes. (Cô ấy có vài nếp nhăn quanh mắt.)
      • Sun exposure can cause premature wrinkles. (Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể gây ra nếp nhăn sớm.)
  • freckles /'frɛklz/ (n) : tàn nhang
    • Definition: A small patch of light brown colour on the skin, often becoming more prominent when exposed to sunlight.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một mảng nhỏ màu nâu nhạt trên da, thường trở nên rõ hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
    • Nghĩa tiếng Việt: tàn nhang.
    • Ví dụ câu:
      • He has a lot of freckles on his nose and cheeks. (Anh ấy có nhiều tàn nhang trên mũi và má.)

Luyện tập thực hành

Cùng ôn tập từ vựng miêu tả ngoại hình nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng miêu tả ngoại hình với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. well-built
  2. plump
  3. bald
  4. wavy hair
  5. freckles

a. mũm mĩm, phúng phính b. tàn nhang c. hói đầu d. vạm vỡ, cường tráng e. tóc gợn sóng

Bài tập 2: Điền từ vựng miêu tả ngoại hình thích hợp vào chỗ trống:

  1. He is 1.85 meters tall. He is quite _____.
  2. She spends a lot of time at the gym to get _____ arms.
  3. My grandmother has beautiful long _____ hair.
  4. He used to shave his head, but now he is completely _____.
  5. She is very _____ for a model.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

My best friend, Tom, has a distinctive appearance. He is quite tall and slim, about 1.80 meters and weighs around 65 kg. He has short, dark, curly hair and brown eyes. He has a thin face, but his smile is very warm. He doesn't have a beard or a mustache. Tom takes good care of his skin, so he doesn't have many wrinkles, although he does have a few freckles on his nose from spending time in the sun. People often say he gets his slim figure from his mother, but his tall stature is from his father.

  1. What is Tom's approximate height and weight?
  • A. He is short and fat.
  • B. He is about 1.80m and around 65kg.
  • C. He is very well-built.
  • D. The passage doesn't mention his height and weight.
  1. Which best describes Tom's hair?
  • A. Long, straight, and blond.
  • B. Short, dark, and curly.
  • C. Wavy and red.
  • D. He is bald.
  1. What color are Tom's eyes?
  • A. Blue
  • B. Green
  • C. Brown
  • D. Black
  1. According to the passage, what does Tom have on his nose from being in the sun?
  • A. Wrinkles
  • B. A beard
  • C. Freckles
  • D. A mustache
  1. Where did Tom get his tall stature from?
  • A. His mother
  • B. His father
  • C. His grandparents
  • D. The passage doesn't say.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. You should use the word _____ to describe an attractively thin woman.
  • A. fat
  • B. overweight
  • C. slim
  • D. plump
  1. When a man loses most of the hair on his head, he becomes _____.
  • A. muscular
  • B. tall
  • C. bald
  • D. well-built
  1. Hair that is between straight and curly is called _____ hair.
  • A. long
  • B. short
  • C. wavy
  • D. gray
  1. Lines that appear on the skin, especially on the face, as people get older are called _____.
  • A. freckles
  • B. skin
  • C. eyelashes
  • D. wrinkles
  1. A person with a strong, sturdy body can be described as _____.
  • A. thin
  • B. well-built
  • C. short
  • D. plump

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. d (well-built - vạm vỡ, cường tráng)
  2. a (plump - mũm mĩm, phúng phính)
  3. c (bald - hói đầu)
  4. e (wavy hair - tóc gợn sóng)
  5. b (freckles - tàn nhang)

Bài tập 2:

  1. He is 1.85 meters tall. He is quite tall. (Anh ấy cao 1.85m. Anh ấy khá cao.)
  2. She spends a lot of time at the gym to get muscular arms. (Cô ấy dành nhiều thời gian ở phòng gym để có cánh tay có cơ bắp.)
  3. My grandmother has beautiful long gray/white hair. (Bà tôi có mái tóc bạc/trắng dài đẹp.)
  4. He used to shave his head, but now he is completely bald. (Anh ấy từng cạo trọc đầu, nhưng bây giờ anh ấy hoàn toàn hói.)
  5. She is very slim/thin for a model. (Cô ấy rất mảnh khảnh/gầy đối với một người mẫu.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. He is about 1.80m and around 65kg. (Đoạn văn ghi rõ "He is quite tall and slim, about 1.80 meters and weighs around 65 kg.") (Đoạn văn ghi rõ "Anh ấy khá cao và mảnh khảnh, khoảng 1.80 mét và nặng khoảng 65 kg.")
  2. B. Short, dark, and curly. (Đoạn văn ghi rõ "He has short, dark, curly hair...") (Đoạn văn ghi rõ "Anh ấy có mái tóc ngắn, đen, xoăn...")
  3. C. Brown. (Đoạn văn ghi rõ "...and brown eyes.") (Đoạn văn ghi rõ "...và đôi mắt nâu.")
  4. C. Freckles. (Đoạn văn ghi rõ "...although he does have a few freckles on his nose from spending time in the sun.") (Đoạn văn ghi rõ "...mặc dù anh ấy có vài nốt tàn nhang trên mũi do dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời.")
  5. B. His father. (Đoạn văn ghi rõ "...but his tall stature is from his father.") (Đoạn văn ghi rõ "...nhưng chiều cao của anh ấy là từ bố.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. slim ("Slim" thường dùng để miêu tả người phụ nữ gầy một cách hấp dẫn, tích cực hơn "thin" hay "fat".) ("Slim" thường dùng để miêu tả người phụ nữ gầy một cách hấp dẫn, tích cực hơn "thin" hay "fat".)
  2. C. bald (Mất tóc nhiều trên đầu là bị hói.) (Mất tóc nhiều trên đầu là bị hói.)
  3. C. wavy (Tóc ở giữa thẳng và xoăn là tóc gợn sóng.) (Tóc ở giữa thẳng và xoăn là tóc gợn sóng.)
  4. D. wrinkles (Các đường xuất hiện trên da khi lớn tuổi là nếp nhăn.) (Các đường xuất hiện trên da khi lớn tuổi là nếp nhăn.)
  5. B. well-built (Người có cơ thể khỏe mạnh, rắn chắc được miêu tả là vạm vỡ.) (Người có cơ thể khỏe mạnh, rắn chắc được miêu tả là vạm vỡ.)

Tóm lại

Học và sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các từ này một cách tự nhiên nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về Tính cách (Personality) - cách miêu tả đặc điểm nội tâm của một người. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Tính cách!