Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Sau khi đã nắm vững từ vựng cơ bản về Tiền bạc và Tài chính, hôm nay chúng ta sẽ khám phá những thuật ngữ và hoạt động liên quan đến Ngân hàng (Bank). Ngân hàng là nơi chúng ta thực hiện nhiều giao dịch tài chính quan trọng.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Giao tiếp khi đi đến ngân hàng.
- Nói về các loại tài khoản ngân hàng và dịch vụ.
- Hiểu các thủ tục giao dịch tại ngân hàng.
Từ Vựng Chủ Đề Ngân hàng (Bank)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến ngân hàng, các dịch vụ, và các hoạt động giao dịch.
Tại Ngân hàng (At the Bank)
- bank /bæŋk/ (n) 🏦💲 (đã học ở chủ đề Nơi làm việc)
- Definition: A financial establishment that uses money deposited by customers for investment, pays it out when required, makes loans at interest, and exchanges currency.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tổ chức tài chính sử dụng tiền gửi của khách hàng để đầu tư, chi trả khi được yêu cầu, cho vay có tính lãi và đổi tiền tệ.
- Nghĩa tiếng Việt: ngân hàng.
- Ví dụ câu:
- I need to go to the bank to open an account. (Tôi cần đến ngân hàng để mở tài khoản.)
- account /əˈkaʊnt/ (n) 🏦📖
- Definition: A record or statement of financial expenditure or receipts relating to a particular period or purpose.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bản ghi hoặc bảng kê chi tiêu hoặc thu nhập tài chính liên quan đến một giai đoạn hoặc mục đích cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: tài khoản.
- Ví dụ câu:
- I need to check my bank account. (Tôi cần kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình.)
- current account /ˈkɜrənt əˈkaʊnt/ (n) 🏦💳 (tài khoản thanh toán - Anh)
- Definition: A bank account enabling withdrawals to be made at the account holder's will and without notice. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Tài khoản ngân hàng cho phép rút tiền theo ý muốn của chủ tài khoản mà không cần báo trước. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai.
- checking account /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ (n) 🏦💳 (tài khoản thanh toán - Mỹ)
- Definition: A bank account against which checks may be drawn. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Tài khoản ngân hàng có thể rút tiền bằng séc. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: tài khoản thanh toán, tài khoản séc.
- savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ (n) 🏦💰
- Definition: A bank account that earns interest and from which withdrawals are restricted.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tài khoản ngân hàng sinh lãi và hạn chế việc rút tiền.
- Nghĩa tiếng Việt: tài khoản tiết kiệm.
- Ví dụ câu:
- I put my extra money into a savings account. (Tôi để số tiền thừa vào tài khoản tiết kiệm.)
- ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪ tiː ˈɛm/ (ˌɔtəˌmeɪtɪd ˈtɛlər məˈʃin) (n) 🏧💳💲
- Definition: An electronic machine that allows bank customers to withdraw cash and perform other financial transactions without a human teller.
- Định nghĩa tiếng Việt: Máy điện tử cho phép khách hàng ngân hàng rút tiền mặt và thực hiện các giao dịch tài chính khác mà không cần giao dịch viên.
- Nghĩa tiếng Việt: máy ATM.
- Ví dụ câu:
- I need to use the ATM to withdraw some cash. (Tôi cần dùng máy ATM để rút tiền mặt.)
- cashier /kæˈʃɪr/ (n) 🧑💼💲 (người thu ngân, giao dịch viên ngân hàng)
- Definition: A person whose job is to receive and pay out money in a shop, bank, or other business.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người mà công việc là nhận và chi trả tiền ở cửa hàng, ngân hàng hoặc doanh nghiệp khác.
- Nghĩa tiếng Việt: giao dịch viên (ngân hàng), thu ngân (cửa hàng).
- loan /loʊn/ (n) 💲🏦
- Definition: A thing that is borrowed, especially a sum of money that is expected to be paid back with interest.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thứ được mượn, đặc biệt là một khoản tiền dự kiến được trả lại kèm lãi.
- Nghĩa tiếng Việt: khoản vay.
- Ví dụ câu:
- He took out a bank loan to buy a car. (Anh ấy đã vay khoản vay ngân hàng để mua ô tô.)
- interest /ˈɪntrɪst/ (n) 📈💲
- Definition: Money paid regularly at a particular rate for the use of money lent or on deposit.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tiền được trả đều đặn theo một tỷ lệ cụ thể cho việc sử dụng tiền cho vay hoặc tiền gửi.
- Nghĩa tiếng Việt: lãi suất.
- Ví dụ câu:
- The bank offers a good interest rate on savings accounts. (Ngân hàng đưa ra mức lãi suất tốt cho tài khoản tiết kiệm.)
Hoạt động tại Ngân hàng (Bank Activities)
- open an account /ˈoʊpən ən əˈkaʊnt/ (verb phrase) 🏦✍️
- Definition: Establish a record with a bank to manage money.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thiết lập hồ sơ với ngân hàng để quản lý tiền.
- Nghĩa tiếng Việt: mở tài khoản.
- Ví dụ câu:
- I want to open a savings account. (Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm.)
- close an account /kloʊz ən əˈkaʊnt/ (verb phrase) 🏦❌
- Definition: Terminate a record with a bank.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chấm dứt hồ sơ với ngân hàng.
- Nghĩa tiếng Việt: đóng tài khoản.
- deposit money /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ (verb phrase) 💲🏦 (đã học ở chủ đề Tiền bạc...)
- Definition: Put money into a bank account.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đặt tiền vào tài khoản ngân hàng.
- Nghĩa tiếng Việt: gửi tiền (vào ngân hàng).
- withdraw money /wɪðˈdrɔː ˈmʌni/ (verb phrase) 💲🏧 (đã học ở chủ đề Tiền bạc...)
- Definition: Take money out of an account.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lấy tiền ra khỏi tài khoản.
- Nghĩa tiếng Việt: rút tiền.
- check balance /tʃɛk ˈbæləns/ (verb phrase) 💲📖
- Definition: Ascertain the amount of money in an account.
- Định nghĩa tiếng Việt: Xác định số tiền có trong tài khoản.
- Nghĩa tiếng Việt: kiểm tra số dư.
- Ví dụ câu:
- I need to check my balance before I buy something expensive. (Tôi cần kiểm tra số dư trước khi mua thứ gì đó đắt tiền.)
- transfer money /ˈtrænsfər ˈmʌni/ (verb phrase) 🏦💲💻 (đã học ở chủ đề Tiền bạc...)
- Definition: Move money from one account to another.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.
- Nghĩa tiếng Việt: chuyển tiền.
- apply for a loan /əˈplaɪ fɔr ə loʊn/ (verb phrase) ✍️🏦💲
- Definition: Make a formal request for a loan.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra yêu cầu chính thức cho một khoản vay.
- Nghĩa tiếng Việt: xin vay tiền.
- Ví dụ câu:
- They went to the bank to apply for a loan to buy a house. (Họ đến ngân hàng để xin vay tiền mua nhà.)
- exchange currency /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈkɜrənsi/ (verb phrase) 💲💱💲
- Definition: Convert the money of one country into that of another.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đổi tiền tệ của một quốc gia sang tiền tệ của quốc gia khác.
- Nghĩa tiếng Việt: đổi tiền tệ, đổi ngoại tệ.
- Ví dụ câu:
- You can exchange currency at the bank or at an exchange office. (Bạn có thể đổi tiền tệ ở ngân hàng hoặc ở văn phòng đổi tiền.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Ngân hàng nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng về ngân hàng/hoạt động với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- bank
- account
- savings account
- ATM
- cashier
- loan
- interest
- open an account
- check balance
- withdraw money
- deposit money
a. ngân hàng b. tài khoản tiết kiệm c. kiểm tra số dư d. khoản vay e. lãi suất f. mở tài khoản g. tài khoản (ngân hàng) h. máy ATM i. rút tiền j. gửi tiền (vào ngân hàng) k. giao dịch viên (ngân hàng)
Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- I need to go to the _____ to deposit my salary.
- What type of _____ do you have? Savings or checking?
- I keep my long-term savings in a high-_____ _____.
- I forgot my PIN, so I couldn't use the _____.
- I need to _____ some cash for the market.
- You can talk to the _____ if you need to make a large deposit.
- We are ____ for a ____ to buy a car. (Điền 2 từ)
- Does your bank offer a good _____ rate on savings?
- How often do you _____ your _____?
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
A bank is a financial institution that provides various services related to money. Most people have at least one bank account, such as a checking account ('current account' in the UK) or a savings account. You can open or close an account at the bank. Banks allow you to deposit money into your account and withdraw money using an ATM or by talking to a cashier. You can also check your balance to see how much money you have. Transferring money between accounts or to other people is another common service. Banks make loans to individuals and businesses, and they pay interest on deposits. If you need to travel to another country, most banks can also help you exchange currency. Understanding these basic bank services helps you manage your finance effectively.
- What are two common types of bank accounts mentioned?
- A. Loan account and interest account.
- B. Checking account/current account and savings account.
- C. ATM account and cashier account.
- D. Deposit account and withdraw account.
- How can you withdraw money from a bank?
- A. Only by using an ATM.
- B. Only by talking to a cashier.
- C. Using an ATM or by talking to a cashier.
- D. By checking your balance.
- What service allows you to see how much money you have in your account?
- A. Depositing money.
- B. Withdrawing money.
- C. Transferring money.
- D. Checking balance.
- What do banks pay on deposits?
- A. Loans.
- B. Interest.
- C. Balance.
- D. Account fees.
- What can banks help you do if you need to travel to another country?
- A. Open a new account.
- B. Apply for a loan.
- C. Exchange currency.
- D. Withdraw all your money.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- This is a financial institution where you can manage your money.
- A. ATM.
- B. Hospital.
- C. Bank.
- D. School.
- A record of your money transactions with a bank is a _____.
- A. loan.
- B. interest.
- C. account.
- D. balance.
- Money you borrow from a bank that you have to pay back with interest is a _____.
- A. deposit.
- B. withdrawal.
- C. loan.
- D. transfer.
- This is a machine that allows you to withdraw cash without a cashier.
- A. Bank.
- B. ATM.
- C. Computer.
- D. Cashier.
- To put money into your bank account is to _____ money.
- A. withdraw.
- B. save.
- C. earn.
- D. deposit.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- a (bank - ngân hàng)
- g (account - tài khoản (ngân hàng))
- b (savings account - tài khoản tiết kiệm)
- h (ATM - máy ATM)
- k (cashier - giao dịch viên (ngân hàng))
- d (loan - khoản vay)
- e (interest - lãi suất)
- f (open an account - mở tài khoản)
- c (check balance - kiểm tra số dư)
- i (withdraw money - rút tiền)
- j (deposit money - gửi tiền (vào ngân hàng))
Bài tập 2:
- I need to go to the bank to deposit my salary. (Tôi cần đến ngân hàng để gửi lương.)
- What type of account do you have? Savings or checking? (Bạn có loại tài khoản nào?)
- I keep my long-term savings in a high-interest savings account. (Tôi để khoản tiết kiệm dài hạn trong tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao.)
- I forgot my PIN, so I couldn't use the ATM. (Tôi quên mã PIN, nên không thể dùng máy ATM.)
- I need to withdraw some cash for the market. (Tôi cần rút tiền mặt.)
- You can talk to the cashier if you need to make a large deposit. (Bạn có thể nói chuyện với giao dịch viên...)
- We are applying for a loan to buy a car. (Chúng tôi đang xin một khoản vay...)
- Does your bank offer a good interest rate on savings? (Ngân hàng của bạn có mức lãi suất tốt cho tiền tiết kiệm không?)
- How often do you check your balance? (Bạn có thường xuyên kiểm tra số dư của mình không?)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- B. Checking account/current account and savings account. (Đoạn văn liệt kê rõ 2 loại này.)
- C. Using an ATM or by talking to a cashier. (Đoạn văn ghi rõ "withdraw money using an ATM or by talking to a cashier.")
- D. Checking balance. (Đoạn văn ghi rõ "You can also check your balance to see how much money you have.")
- B. Interest. (Đoạn văn ghi rõ "...and they pay interest on deposits.")
- C. Exchange currency. (Đoạn văn ghi rõ "...most banks can also help you exchange currency.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Bank. (Đây là tổ chức tài chính nơi bạn có thể quản lý tiền. Ngân hàng.)
- C. account. (Hồ sơ giao dịch tiền của bạn với ngân hàng là tài khoản.)
- C. loan. (Tiền bạn vay từ ngân hàng, phải trả lại kèm lãi, là khoản vay.)
- B. ATM. (Đây là máy cho phép bạn rút tiền mặt mà không cần giao dịch viên. Máy ATM.)
- D. deposit. (Đặt tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn là gửi tiền.)
Tóm lại
Từ vựng về Ngân hàng cung cấp cho bạn những công cụ ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp về các giao dịch tài chính quan trọng. Hãy luyện tập sử dụng những từ này để miêu tả các hoạt động ngân hàng quen thuộc nhé!
Bài học tiếp theo sẽ chuyển sang lĩnh vực sức khỏe với chủ đề Sức khỏe (Cơ bản) - Health (Basic). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Sức khỏe (Cơ bản)!