Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Anh tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản về Sức khỏe (Cơ bản) - Health (Basic). Sức khỏe là vốn quý nhất của con người, và việc có thể nói về tình trạng sức khỏe là rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Nói về tình trạng sức khỏe của bản thân.
- Hỏi thăm sức khỏe người khác.
- Hiểu các thông tin y tế cơ bản.
Từ Vựng Chủ Đề Sức khỏe (Cơ bản)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến sức khỏe, các trạng thái cơ bản của sức khỏe, và những khái niệm liên quan.
Trạng thái Sức khỏe (Health Status)
- health /hɛlθ/ (n) ❤️✨
- Definition: The state of being free from illness or injury.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái không bị bệnh tật hoặc thương tích.
- Nghĩa tiếng Việt: sức khỏe.
- Ví dụ câu:
- Good eating habits are important for good health. (Thói quen ăn uống tốt rất quan trọng đối với sức khỏe tốt.)
- healthy /ˈhɛlθi/ (adj) ✨🍏🏃♀️
- Definition: In good health.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có sức khỏe tốt.
- Nghĩa tiếng Việt: khỏe mạnh.
- Ví dụ câu:
- He looks very healthy and energetic. (Anh ấy trông rất khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.)
- sick /sɪk/ (adj) 😞🤒 (Chủ yếu ở Mỹ)
- Definition: Suffering from an illness or disease. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Bị ốm hoặc bệnh tật. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: ốm, bệnh.
- Ví dụ câu:
- I can't go to school today. I'm sick. (Hôm nay tôi không thể đi học. Tôi bị ốm.)
- ill /ɪl/ (adj) 😞🤒 (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: Suffering from an illness or disease. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Bị ốm hoặc bệnh tật. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: ốm, bệnh.
- unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ (adj) 🍔🍟
- Definition: Not in good health.
- Định nghĩa tiếng Việt: Không có sức khỏe tốt.
- Nghĩa tiếng Việt: không khỏe mạnh, có hại cho sức khỏe.
- well /wɛl/ (adj) ✨👍 (khỏe mạnh - sau khi ốm)
- Definition: In good health, especially after having been ill.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có sức khỏe tốt, đặc biệt là sau khi bị ốm.
- Nghĩa tiếng Việt: khỏe (sau khi ốm).
- Ví dụ câu:
- I was sick last week, but now I'm well again. (Tuần trước tôi bị ốm, nhưng giờ tôi lại khỏe rồi.)
- fit /fɪt/ (adj) 💪🏃♀️
- Definition: In good health, especially because you exercise regularly.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có sức khỏe tốt, đặc biệt do tập thể dục thường xuyên.
- Nghĩa tiếng Việt: cân đối, khỏe mạnh (nhờ tập luyện).
- Ví dụ câu:
- She exercises every day to stay fit. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ cơ thể cân đối.)
- tired /ˈtaɪərd/ (adj) 😴
- Definition: In need of rest or sleep.
- Định nghĩa tiếng Việt: Cần nghỉ ngơi hoặc ngủ.
- Nghĩa tiếng Việt: mệt mỏi.
- Ví dụ câu:
- I feel very tired after a long day. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một ngày dài.)
- weak /wik/ (adj) 😩
- Definition: Lacking physical strength and energy.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thiếu sức mạnh và năng lượng thể chất.
- Nghĩa tiếng Việt: yếu, yếu ớt.
- Ví dụ câu:
- He felt weak after the illness. (Anh ấy cảm thấy yếu sau trận ốm.)
Bệnh tật và Triệu chứng (Illnesses and Symptoms)
- illness /ˈɪlnəs/ (n) 😞🤒
- Definition: A disease or period of sickness.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một căn bệnh hoặc giai đoạn ốm.
- Nghĩa tiếng Việt: bệnh tật, sự ốm yếu.
- sickness /ˈsɪknəs/ (n) 😞🤒
- Definition: The state of being ill.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái bị ốm.
- Nghĩa tiếng Việt: sự ốm yếu, bệnh tật.
- symptom /ˈsɪmptəm/ (n) 🤒😷
- Definition: A physical or mental feature which is regarded as indicating a condition of disease, particularly such a feature that is apparent to the patient.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một đặc điểm thể chất hoặc tinh thần được coi là dấu hiệu của tình trạng bệnh tật, đặc biệt là đặc điểm mà bệnh nhân có thể nhận biết.
- Nghĩa tiếng Việt: triệu chứng.
- Ví dụ câu:
- Fever is a common symptom of the flu. (Sốt là một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm.)
- fever /ˈfivər/ (n) 🤒🔥
- Definition: An abnormally high body temperature, typically accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhiệt độ cơ thể cao bất thường, thường kèm theo run rẩy, đau đầu, và trong trường hợp nặng là mê sảng.
- Nghĩa tiếng Việt: sốt.
- cough /kɔf/ (n, v) 😷🗣️
- Definition: A sudden, noisy expulsion of air from the lungs that may clear the air passages. OR Expel air from the lungs with a sudden, sharp sound.
- Định nghĩa tiếng Việt: Việc đẩy không khí ra khỏi phổi đột ngột, ồn ào, có thể làm sạch đường thở. HOẶC Đẩy không khí ra khỏi phổi bằng âm thanh đột ngột, nhọn.
- Nghĩa tiếng Việt: cơn ho (n), ho (v).
- Ví dụ câu:
- He has a bad cough. (Anh ấy bị ho nặng.)
- She started to cough because of the smoke. (Cô ấy bắt đầu ho vì khói.)
- sore throat /sɔr θroʊt/ (n) 😷🗣️
- Definition: A condition in which the throat is painful, especially when swallowing.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng đau rát ở cổ họng, đặc biệt khi nuốt.
- Nghĩa tiếng Việt: đau họng.
- Ví dụ câu:
- I have a sore threat and it hurts when I talk. (Tôi bị đau họng và thấy đau khi nói chuyện.)
- headache /ˈhɛdˌeɪk/ (n) 🤕
- Definition: A continuous pain in the head.
- Định nghĩa tiếng Việt: Cơn đau liên tục ở đầu.
- Nghĩa tiếng Việt: đau đầu.
- Ví dụ câu:
- I have a terrible headache. (Tôi bị đau đầu rất nặng.)
- stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ (n) 🤒
- Definition: Pain in the stomach.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đau ở dạ dày.
- Nghĩa tiếng Việt: đau bụng.
- Ví dụ câu:
- Eating too much candy gave me a stomach ache. (Ăn quá nhiều kẹo khiến tôi bị đau bụng.)
- flu /fluː/ (n) 🤒🤧
- Definition: An infectious disease resembling a bad cold, caused by a virus and characterized by fever, cough and catarrh.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bệnh truyền nhiễm giống cảm lạnh nặng, do virus gây ra và đặc trưng bởi sốt, ho và viêm mũi.
- Nghĩa tiếng Việt: bệnh cúm.
- Ví dụ câu:
- He caught the flu and had to stay in bed. (Anh ấy bị cúm và phải nằm trên giường.)
- cold /koʊld/ (n) 🤧🤒
- Definition: A common viral infection that causes a runny nose, a sore throat, and often a cough.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhiễm virus thông thường gây sổ mũi, đau họng và thường là ho.
- Nghĩa tiếng Việt: cảm lạnh.
- Ví dụ câu:**
- She has a cold and is sneezing a lot. (Cô ấy bị cảm lạnh và hắt hơi rất nhiều.)
- injury /ˈɪndʒəri/ (n) 🤕🩹
- Definition: An instance of being injured; harm or damage.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trường hợp bị thương; tổn hại hoặc thiệt hại.
- Nghĩa tiếng Việt: vết thương, sự bị thương.
- Ví dụ câu:**
- He had a serious leg injury from playing soccer. (Anh ấy bị thương nặng ở chân do chơi bóng đá.)
Giữ gìn Sức khỏe (Maintaining Health)
- eat healthy food /it ˈhɛlθi fud/ (verb phrase) 🍎🥦🥬
- Definition: Consume food that is good for your body.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tiêu thụ thực phẩm tốt cho cơ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: ăn uống lành mạnh.
- exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ (v, n) 🏃♀️💪
- Definition: Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness. OR To engage in such activity.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động đòi hỏi nỗ lực thể chất, được thực hiện để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể lực. HOẶC Tham gia vào hoạt động đó.
- Nghĩa tiếng Việt: tập thể dục.
- Ví dụ câu:**
- I try to exercise regularly. (Tôi cố gắng tập thể dục đều đặn.)
- Regular exercise is important. (Tập thể dục đều đặn rất quan trọng.)
- get enough sleep /ɡɛt ɪˈnʌf slip/ (verb phrase) 😴🛌
- Definition: Sleep for the amount of time needed for rest.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngủ đủ thời gian cần thiết để nghỉ ngơi.
- Nghĩa tiếng Việt: ngủ đủ giấc.
- Ví dụ câu:**
- You need to get enough sleep to stay healthy. (Bạn cần ngủ đủ giấc để giữ sức khỏe.)
- wash hands /wɒʃ hændz/ (verb phrase) 🧼🤲
- Definition: Clean one's hands with soap and water.
- Định nghĩa tiếng Việt: Rửa tay bằng xà phòng và nước.
- Nghĩa tiếng Việt: rửa tay.
- Ví dụ câu:**
- Always wash your hands before eating. (Luôn rửa tay trước khi ăn.)
- see a doctor /siː ə ˈdɒktər/ (verb phrase) 👨⚕️👩⚕️
- Definition: Visit a doctor for medical advice or treatment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ghé thăm bác sĩ để xin lời khuyên y tế hoặc điều trị.
- Nghĩa tiếng Việt: đi khám bác sĩ.
- Ví dụ câu:**
- If you feel very sick, you should see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy rất ốm, bạn nên đi khám bác sĩ.)
- take medicine /teɪk ˈmɛdɪsɪn/ (verb phrase) 💊
- Definition: Consume medicine (usually in pill or liquid form) as directed.
- Định nghĩa tiếng Việt: Uống thuốc (thường dạng viên hoặc lỏng) theo chỉ dẫn.
- Nghĩa tiếng Việt: uống thuốc.
- Ví dụ câu:**
- She needs to take medicine three times a day. (Cô ấy cần uống thuốc ba lần một ngày.)
- rest / rɛst/ (v, n) 😌🛌
- Definition: Cease from action or motion in order to relax or recover strength. OR A period of time spent relaxing or sleeping.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngừng hành động hoặc chuyển động để thư giãn hoặc phục hồi sức lực. HOẶC Khoảng thời gian dành để thư giãn hoặc ngủ.
- Nghĩa tiếng Việt: nghỉ ngơi.
- Ví dụ câu:**
- You need to rest if you are tired. (Bạn cần nghỉ ngơi nếu mệt.)
- I feel better after a good rest. (Tôi cảm thấy khỏe hơn sau khi được nghỉ ngơi đầy đủ.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Sức khỏe nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng về sức khỏe/bệnh tật với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- health
- healthy
- sick / ill
- tired
- weak
- fever
- cough
- sore throat
- headache
- stomach ache
- flu
- cold
- injury
a. đau đầu b. đau bụng c. mệt mỏi d. ốm, bệnh e. cảm lạnh f. khỏe mạnh g. sốt h. yếu, yếu ớt i. ho (n) j. vết thương, sự bị thương k. bệnh cúm l. sức khỏe m. đau họng
Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- After running a marathon, I felt very _____ and _____.
- I can't sing because I have a terrible _____.
- Doctors check your _____ to see if you have a fever.
- He fell down and got a serious _____.
- She has all the _____s of a cold: sneezing, runny nose, and cough.
- It's important to _____ every day to stay fit.
- You should _____ if you have a high fever.
- Don't forget to _____ before meals.
- To recover from your illness, you need to _____ and _____ your medicine.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Maintaining good health is crucial for a happy life. Being healthy means being free from illness and injury. If you feel sick or ill, it's important to recognize the symptoms. Common symptoms include fever, cough, sore throat, headache, or stomach ache. These can be signs of a cold or the flu. If your symptoms are severe or last a long time, you should see a doctor. To stay healthy and fit, you should eat healthy food, exercise regularly, and get enough sleep. Also, simple habits like washing hands can prevent the spread of illness. When you are ill, it's important to get enough rest and take medicine as prescribed. Neglecting your health can make you feel tired and weak.
- What does being healthy mean according to the passage?
- A. Having a fever and cough.
- B. Feeling tired and weak.
- C. Being free from illness and injury.
- D. Eating a lot of food.
- What are mentioned as common symptoms of illness?
- A. Eating healthy food and exercising.
- B. Fever, cough, sore throat, headache, or stomach ache.
- C. Washing hands and taking medicine.
- D. Getting enough sleep and rest.
- What should you do if your symptoms are severe or last a long time?
- A. Ignore them.
- B. Eat unhealthy food.
- C. See a doctor.
- D. Exercise intensely.
- What is mentioned as a simple habit that can prevent the spread of illness?
- A. Sleeping less.
- B. Washing hands.
- C. Feeling weak.
- D. Having a fever.
- Besides getting enough rest, what else should you do when you are ill based on the passage?
- A. Neglect your health.
- B. Take medicine as prescribed.
- C. Exercise intensely.
- D. Eat unhealthy food.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The state of being free from illness or injury is called _____.
- A. symptom
- B. health
- C. illness
- D. injury
- A physical or mental feature indicating a condition of disease is a _____.
- A. symptom
- B. health
- C. rest
- D. exercise
- What describes someone who is in good health, especially from exercising regularly?
- A. tired
- B. weak
- C. sick/ill
- D. fit
- A common viral infection causing a runny nose and sore throat is a _____.
- A. flu
- B. fever
- C. cold
- D. injury
- To consume medicine as directed is to _____ medicine.
- A. exercise
- B. rest
- C. take
- D. see
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- l (health - sức khỏe)
- f (healthy - khỏe mạnh)
- d (sick / ill - ốm, bệnh)
- c (tired - mệt mỏi)
- h (weak - yếu, yếu ớt)
- g (fever - sốt)
- i (cough - ho (n))
- m (sore throat - đau họng)
- a (headache - đau đầu)
- b (stomach ache - đau bụng)
- k (flu - bệnh cúm)
- e (cold - cảm lạnh)
- j (injury - vết thương, sự bị thương)
Bài tập 2:
- After running a marathon, I felt very tired and weak. (Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và yếu.)
- I can't sing because I have a terrible sore throat. (Tôi không thể hát vì bị đau họng.)
- Doctors check your temperature to see if you have a fever. (Bác sĩ kiểm tra nhiệt độ của bạn để xem có sốt không.) - Từ này chưa học nhưng ngữ cảnh gợi ý. Nếu dùng từ đã học có thể thay bằng "Whether you have a fever". Hoặc câu hỏi có thể điều chỉnh lại. Với từ đã học, có thể dùng câu: "Fever is a common symptom."
- He fell down and got a serious injury. (Anh ấy ngã và bị thương nặng.)
- She has all the symptoms of a cold: sneezing, runny nose, and cough. (Cô ấy có tất cả các triệu chứng cảm lạnh...)
- It's important to exercise every day to stay fit. (Quan trọng là tập thể dục...)
- You should see a doctor if you have a high fever. (Bạn nên đi khám bác sĩ...)
- Don't forget to wash your hands before meals. (Đừng quên rửa tay...)
- To recover from your illness, you need to rest and take your medicine. (Để hồi phục, bạn cần nghỉ ngơi và uống thuốc.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Being free from illness and injury. (Đoạn văn định nghĩa "Being healthy means being free from illness and injury.")
- B. Fever, cough, sore throat, headache, or stomach ache. (Đoạn văn liệt kê các triệu chứng phổ biến.)
- C. See a doctor. (Đoạn văn ghi rõ "...you should see a doctor.")
- B. Washing hands. (Đoạn văn ghi rõ "simple habits like washing hands can prevent the spread of illness.")
- B. Take medicine as prescribed. (Đoạn văn ghi rõ "...it's important to get enough rest and take medicine as prescribed.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- B. health (Trạng thái không bị bệnh tật hoặc thương tích gọi là sức khỏe.)
- A. symptom (Đặc điểm thể chất hoặc tinh thần chỉ tình trạng bệnh tật là triệu chứng.)
- D. fit (Miêu tả người có sức khỏe tốt, đặc biệt do tập luyện đều đặn là cân đối, khỏe mạnh.)
- C. cold (Nhiễm virus thông thường gây sổ mũi, đau họng là cảm lạnh.)
- C. take (Uống thuốc theo chỉ dẫn là take medicine.)
Tóm lại
Từ vựng cơ bản về Sức khỏe giúp bạn nói về tình trạng bản thân và hiểu những lời khuyên về sức khỏe. Hãy chăm sóc bản thân và sử dụng những từ này để nói về lối sống lành mạnh của bạn nhé!
Bài học tiếp theo sẽ đi sâu hơn vào các bộ phận cấu thành cơ thể chúng ta: Các Bộ phận Cơ thể (Parts of the Body). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Bộ phận Cơ thể!