ONTHITHPT.COM tiếp tục series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, lần này chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới ẩm thực thông qua các từ vựng liên quan đến Nấu Nướng (Cooking). Sau khi đã tìm hiểu về Đồ Ăn Thức Uống, Hoa Quả và Rau Củ và Các Bữa Ăn, giờ là lúc trang bị thêm vốn từ để miêu tả cách chúng ta chế biến những món ăn hấp dẫn.
Việc nắm vững từ vựng về nấu nướng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói về sở thích ẩm thực mà còn vô cùng hữu ích khi đọc các công thức nấu ăn, xem các chương trình dạy nấu ăn, hoặc giao tiếp trong nhà bếp.
Từ Vựng Chủ Đề Nấu Nướng (Cooking)
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ thông dụng liên quan đến hoạt động nấu nướng và các phương pháp chế biến món ăn.
Động từ về các hành động Nấu nướng
- cook /kʊk/ (v)
- Definition: Prepare food for eating, typically by heating it.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chuẩn bị thức ăn để ăn, thường bằng cách làm nóng nó.
- Nghĩa tiếng Việt: nấu ăn, nấu.
- Ví dụ câu:
- She loves to cook Italian dishes. (Cô ấy thích nấu các món Ý.)
- I need to cook dinner for my family tonight. (Tôi cần nấu bữa tối cho gia đình tối nay.)
- prepare /prɪˈpɛr/ (v)
- Definition: Make something ready for use or consumption.
- Định nghĩa tiếng Việt: Làm cho thứ gì đó sẵn sàng để sử dụng hoặc tiêu thụ.
- Nghĩa tiếng Việt: chuẩn bị.
- Ví dụ câu:
- First, you need to prepare the ingredients. (Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị các nguyên liệu.)
- He is preparing a special meal for the party. (Anh ấy đang chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho bữa tiệc.)
- chop /tʃɒp/ (v) 🔪
- Definition: Cut (something) into small pieces.
- Định nghĩa tiếng Việt: Cắt (thứ gì đó) thành những miếng nhỏ.
- Nghĩa tiếng Việt: chặt, băm, thái.
- Ví dụ câu:
- Please chop the vegetables into small cubes. (Làm ơn thái rau thành hạt lựu nhỏ.)
- He used an axe to chop wood. (Anh ấy dùng rìu để chặt gỗ.)
- slice /slaɪs/ (v) 🔪
- Definition: Cut into thin slices.
- Định nghĩa tiếng Việt: Cắt thành lát mỏng.
- Nghĩa tiếng Việt: cắt lát, thái lát.
- Ví dụ câu:
- Can you slice the bread for me? (Bạn có thể thái lát bánh mì giúp tôi không?)
- Use a sharp knife to slice the meat thinly. (Sử dụng dao sắc để thái lát thịt mỏng.)
- dice /daɪs/ (v) 🔪
- Definition: Cut (food) into small cubes.
- Định nghĩa tiếng Việt: Cắt (thức ăn) thành hình khối nhỏ (hạt lựu).
- Nghĩa tiếng Việt: thái hạt lựu.
- Ví dụ câu:
- Dice the onions and carrots before adding them to the soup. (Thái hạt lựu hành tây và cà rốt trước khi cho vào súp.)
- mince /mɪns/ (v) 🔪
- Definition: Chop (food, typically meat) into very small pieces.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chặt (thức ăn, chủ yếu là thịt) thành những miếng rất nhỏ.
- Nghĩa tiếng Việt: băm, xay nhuyễn.
- Ví dụ câu:
- You need to mince the garlic and ginger. (Bạn cần băm tỏi và gừng.)
- The recipe calls for 500g of minced beef. (Công thức cần 500g thịt bò băm.)
- peel /pil/ (v) 🥔🥕
- Definition: Remove the outer covering or skin from a fruit or vegetable.
- Định nghĩa tiếng Việt: Loại bỏ lớp vỏ bên ngoài hoặc da của một loại trái cây hoặc rau củ.
- Nghĩa tiếng Việt: gọt vỏ, bóc vỏ.
- Ví dụ câu:
- Please peel the potatoes for the mashed potatoes. (Làm ơn gọt vỏ khoai tây để làm khoai tây nghiền.)
- He carefully peeled the orange. (Anh ấy cẩn thận bóc vỏ quả cam.)
- mix /mɪks/ (v) 🥣🥄
- Definition: Combine or put together to form one substance or mass.
- Định nghĩa tiếng Việt: Kết hợp hoặc trộn lẫn để tạo thành một chất hoặc hỗn hợp.
- Nghĩa tiếng Việt: trộn, pha trộn.
- Ví dụ câu:
- Mix all the dry ingredients together. (Hãy trộn tất cả các nguyên liệu khô lại với nhau.)
- She is mixing the batter for the cake. (Cô ấy đang trộn bột làm bánh.)
- stir /stɜr/ (v) 🥄
- Definition: Move a spoon or other implement around in (a liquid or other substance) in order to mix it thoroughly.
- Định nghĩa tiếng Việt: Di chuyển thìa hoặc vật dụng khác trong (chất lỏng hoặc chất khác) để trộn đều.
- Nghĩa tiếng Việt: khuấy, đảo đều.
- Ví dụ câu:
- Stir the soup constantly to prevent it from sticking. ('Khuấy súp liên tục để tránh bị dính.)
- She stirred her tea with a spoon. (Cô ấy khuấy cốc trà của mình bằng thìa.)
- whisk /wɪsk/ (v) 🥚
- Definition: Beat or stir (a substance, typically cream, eggs, or sauce) with a light, rapid movement.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đánh hoặc khuấy (chất, thường là kem, trứng hoặc sốt) bằng chuyển động nhẹ, nhanh.
- Nghĩa tiếng Việt: đánh (trứng, kem...), đánh bông.
- Ví dụ câu:
- Whisk the eggs until they are fluffy. (Hãy đánh bông trứng cho đến khi chúng bông lên.)
- She used a whisk to make the sauce smooth. (Cô ấy dùng cây đánh trứng để làm sốt mịn.)
- knead /nid/ (v) 🍞
- Definition: Work (moistened flour or similar substance) into dough or paste by pressing, folding, and stretching.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhào nặn (bột ẩm hoặc chất tương tự) thành khối bột bằng cách nhấn, gấp và kéo căng.
- Nghĩa tiếng Việt: nhào (bột).
- Ví dụ câu:
- You need to knead the dough for at least 10 minutes. (Bạn cần nhào bột ít nhất 10 phút.)
- marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) 🥩
- Definition: Soak (meat, fish, or other food) in a marinade.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngâm (thịt, cá hoặc thức ăn khác) trong nước ướp.
- Nghĩa tiếng Việt: ướp (thịt cá..).
- Ví dụ câu:
- Marinate the chicken in soy sauce and ginger for an hour. (Ướp thịt gà trong nước tương và gừng khoảng một giờ.)
- add /æd/ (v) 🧂
- Definition: Join (something) to something else so as to increase the size, number, or amount.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thêm (thứ gì đó) vào thứ khác để tăng kích thước, số lượng hoặc số lượng.
- Nghĩa tiếng Việt: thêm vào.
- Ví dụ câu:
- Add a pinch of salt to the soup. (Thêm một nhúm muối vào súp.)
- Now, add the vegetables to the pan. (Bây giờ, cho rau vào chảo.)
- pour /pɔr/ (v) 🥛
- Definition: Flow rapidly in a steady stream.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chảy nhanh theo dòng ổn định.
- Nghĩa tiếng Việt: đổ, rót.
- Ví dụ câu:
- Pour the milk into the bowl. (Đổ sữa vào bát.)
- He poured himself a glass of water. (Anh ấy rót cho mình một cốc nước.)
Động từ về các phương pháp Nấu nướng
- boil /bɔɪl/ (v) 💧🔥
- Definition: Heat (a liquid) to the temperature at which it bubbles and turns to vapour.
- Định nghĩa tiếng Việt: Làm nóng (chất lỏng) tới nhiệt độ mà nó sủi bọt và chuyển thành hơi nước.
- Nghĩa tiếng Việt: luộc, đun sôi.
- Ví dụ câu:
- Boil the water for 10 minutes. (Đun sôi nước trong 10 phút.)
- She boiled the eggs for breakfast. (Cô ấy luộc trứng cho bữa sáng.)
- simmer /ˈsɪmər/ (v)
- Definition: Cook (food or something being prepared) gently just below boiling point.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thức ăn hoặc thứ gì đang chuẩn bị) nhẹ nhàng ngay dưới điểm sôi.
- Nghĩa tiếng Việt: hầm nhỏ lửa, ninh.
- Ví dụ câu:
- Let the sauce simmer for 20 minutes. (Để nước sốt hầm nhỏ lửa trong 20 phút.)
- steam /stim/ (v) ♨️
- Definition: Cook (food) by heating it in steam.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thức ăn) bằng cách làm nóng nó trong hơi nước.
- Nghĩa tiếng Việt: hấp.
- Ví dụ câu:
- Steam the vegetables to keep their nutrients. (Hấp rau để giữ chất dinh dưỡng.)
- We had steamed fish for dinner. (Chúng tôi đã ăn cá hấp cho bữa tối.)
- fry /fraɪ/ (v) 🍳🔥
- Definition: Cook food in hot fat or oil.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu thức ăn trong mỡ hoặc dầu nóng.
- Nghĩa tiếng Việt: chiên, rán.
- Ví dụ câu:
- Fry the onions until they are golden brown. (Chiên hành tây cho đến khi vàng nâu.)
- He is frying some chicken in a pan. (Anh ấy đang chiên một ít thịt gà trong chảo.)
- deep-fry /dip fraɪ/ (v) 🍟🔥
- Definition: Fry (food) in a large amount of hot fat or oil.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chiên (thức ăn) trong một lượng lớn mỡ hoặc dầu nóng.
- Nghĩa tiếng Việt: chiên ngập dầu.
- Ví dụ câu:
- French fries are often deep-fried. (Khoai tây chiên thường được chiên ngập dầu.)
- sauté /soʊˈteɪ/ (v)
- Definition: Fry quickly in a little hot fat.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chiên nhanh với một ít chất béo nóng.
- Nghĩa tiếng Việt: xào (nhanh).
- Ví dụ câu:
- Sauté the mushrooms with garlic. (Xào nấm với tỏi.)
- stir-fry /stər fraɪ/ (v) 🔥
- Definition: Fry (food) quickly in a wok or large pan over a high heat.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chiên (thức ăn) nhanh trong chảo lòng tròn hoặc chảo lớn trên lửa lớn.
- Nghĩa tiếng Việt: xào (đảo nhanh trên lửa lớn).
- Ví dụ câu:
- We had a delicious vegetable stir-fry for lunch. (Chúng tôi đã có một món rau xào rất ngon cho bữa trưa.)
- grill /ɡrɪl/ (v) 🔥🍢
- Definition: Cook (food) using a grill.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thức ăn) bằng cách sử dụng vỉ nướng.
- Nghĩa tiếng Việt: nướng vỉ.
- Ví dụ câu:
- Let's grill some burgers for the barbecue. (Chúng ta hãy nướng vỉ vài cái bánh burger cho bữa tiệc nướng.)
- roast /roʊst/ (v) 🍗🔥
- Definition: Cook (food, typically meat or vegetables) by prolonged exposure to heat in an oven or over a fire.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thức ăn, thường là thịt hoặc rau củ) bằng cách tiếp xúc nhiệt lâu trong lò nướng hoặc trên lửa.
- Nghĩa tiếng Việt: quay, nướng (nguyên miếng).
- Ví dụ câu:
- She roasted a chicken for Sunday dinner. (Cô ấy đã quay một con gà cho bữa tối Chủ nhật.)
- bake /beɪk/ (v) 🎂🔥
- Definition: Cook (food) by dry heat in an oven.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thức ăn) bằng nhiệt khô trong lò nướng.
- Nghĩa tiếng Việt: nướng (bánh, bánh mì..).
- Ví dụ câu:
- I'm going to bake a cake for my friend's birthday. (Tôi sẽ nướng một cái bánh cho sinh nhật bạn tôi.)
- broil /brɔɪl/ (v) 🔥🥩
- Definition: Cook (something) by exposure to direct radiant heat.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thứ gì đó) bằng cách tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bức xạ.
- Nghĩa tiếng Việt: nướng (trực tiếp trên lửa mạnh).
- Ví dụ câu:
- Broil the steak for 3 minutes on each side. (Nướng bít tết 3 phút mỗi mặt.)
- stew /stu/ (v) 🍲
- Definition: Cook (meat, vegetables, or other food) slowly in liquid in a closed dish.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nấu (thịt, rau củ hoặc thức ăn khác) từ từ trong chất lỏng trong một nồi đậy kín.
- Nghĩa tiếng Việt: hầm, om.
- Ví dụ câu:
- We had a hearty beef stew last night. (Tối qua chúng tôi đã ăn món bò hầm rất ngon.)
- braise /breɪz/ (v) 🧅🍲
- Definition: Fry (food) lightly and then stew it Slowly in a closed container.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chiên (thức ăn) nhẹ sau đó hầm từ từ trong một dụng cụ đậy kín.
- Nghĩa tiếng Việt: kho, om (có chiên sơ).
- Ví dụ câu:
- Braise the short ribs until they are tender. (Kho sườn cốt lết cho đến khi mềm.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Nấu nướng nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng về hoạt động nấu nướng/phương pháp chế biến với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- boil
- chop
- fry
- bake
- peel
- stir
a. bóc vỏ, gọt vỏ b. chiên, rán c. nướng (bánh, bánh mì...) d. luộc, đun sôi e. chặt, băm, thái f. khuấy, đảo đều
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu về nấu nướng:
- You need to _____ the garlic and ginger very finely for this recipe.
- I always _____ bananas before eating them.
- Can you help me _____ the vegetables into small pieces?
- To make the soup, first _____ the water.
- She likes to _____ cakes and cookies in her free time.
- Please _____ the sauce constantly to prevent it from burning.
- My favorite breakfast is _____ eggs.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Cooking is a creative activity that I enjoy very much. Every weekend, I try to cook a new dish. First, I go to the market to buy fresh ingredients like meat, vegetables, and spices. Back home, I carefully wash and peel the vegetables. Then, I might chop the onions and slice the tomatoes. For meat, I often marinate it for a few hours to make it more flavorful. Tonight, I'm planning to roast a chicken and bake some potatoes in the oven. Sometimes, when I'm in a hurry, I just stir-fry some noodles or boil some eggs. After cooking, the best part is sitting down to enjoy the delicious meal!
- What does the writer usually do every weekend?
- A. Eat out at a restaurant.
- B. Buy new cooking tools.
- C. Cook a new dish.
- D. Watch cooking shows.
- What are included in the ingredients mentioned by the writer?
- A. Plates and bowls.
- B. Meat, vegetables, and spices.
- C. Cooked meals.
- D. Fruits and drinks.
- What does the writer do to the vegetables after washing them?
- A. Grill them.
- B. Chop and slice them.
- C. Boil them.
- D. Marinate them.
- How will the writer cook the chicken and potatoes tonight?
- A. Steam the chicken and boil the potatoes.
- B. Fry the chicken and grill the potatoes.
- C. Roast the chicken and bake the potatoes.
- D. Stir-fry the chicken and peel the potatoes.
- What does the writer sometimes do when they are in a hurry?
- A. Order fast food.
- B. Make a stew.
- C. Stir-fry noodles or boil eggs.
- D. Bake a cake.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The process of cutting food into thin pieces is called _____.
- A. chopping
- B. peeling
- C. slicing
- D. dicing
- To cook food in hot fat or oil is to _____.
- A. boil
- B. steam
- C. fry
- D. bake
- When you remove the skin from a fruit, you _____ it.
- A. chop
- B. peel
- C. slice
- D. mix
- Which word describes cooking food in a large amount of hot oil?
- A. simmer
- B. sauté
- C. deep-fry
- D. stir-fry
- To cook food slowly in liquid in a closed dish is to _____.
- A. stew
- B. roast
- C. grill
- D. broil
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- d (boil - luộc, đun sôi)
- e (chop - chặt, băm, thái)
- b (fry - chiên, rán)
- c (bake - nướng (bánh, bánh mì...))
- a (peel - bóc vỏ, gọt vỏ)
- f (stir - khuấy, đảo đều)
Bài tập 2:
- You need to mince the garlic and ginger very finely for this recipe. (Bạn cần băm tỏi và gừng thật nhuyễn cho công thức này.) - *mince cũng có thể chấp nhận được nếu ngữ cảnh băm rất nhỏ*
- I always peel bananas before eating them. (Tôi luôn bóc vỏ chuối trước khi ăn.)
- Can you help me chop the vegetables into small pieces? (Bạn có thể giúp tôi thái rau thành những miếng nhỏ không?)
- To make the soup, first boil the water. (Để làm súp, đầu tiên đun sôi nước.)
- She likes to bake cakes and cookies in her free time. (Cô ấy thích nướng bánh ngọt và bánh quy vào thời gian rảnh.)
- Please stir the sauce constantly to prevent it from burning. (Làm ơn khuấy nước sốt liên tục để tránh bị cháy.)
- My favorite breakfast is fried eggs. (Món bữa sáng yêu thích của tôi là trứng rán.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Cook a new dish. (Đoạn văn ghi rõ "Every weekend, I try to cook a new dish.") (Đoạn văn ghi rõ "Mỗi cuối tuần, tôi cố gắng nấu một món ăn mới.")
- B. Meat, vegetables, and spices. (Đoạn văn ghi rõ "...buy fresh ingredients like meat, vegetables, and spices.") (Đoạn văn ghi rõ "...mua nguyên liệu tươi như thịt, rau củ và gia vị.")
- B. Chop and slice them. (Đoạn văn ghi rõ "Back home, I carefully wash and peel the vegetables. Then, I might chop the onions and slice the tomatoes.") (Đoạn văn ghi rõ "Về nhà, tôi cẩn thận rửa và gọt vỏ rau củ. Sau đó, tôi có thể thái hành tây và cắt lát cà chua.")
- C. Roast the chicken and bake the potatoes. (Đoạn văn ghi rõ "Tonight, I'm planning to roast a chicken and bake some potatoes in the oven.") (Đoạn văn ghi rõ "Tối nay, tôi đang lên kế hoạch quay một con gà và nướng vài củ khoai tây trong lò.")
- C. Stir-fry noodles or boil eggs. (Đoạn văn ghi rõ "Sometimes, when I'm in a hurry, I just stir-fry some noodles or boil some eggs.") (Đoạn văn ghi rõ "Đôi khi, khi tôi vội, tôi chỉ đơn giản xào mì hoặc luộc trứng.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. slicing (Quá trình cắt thức ăn thành những miếng mỏng gọi là cắt lát.)
- C. fry (Nấu thức ăn trong mỡ hoặc dầu nóng là chiên/rán.)
- B. peel (Khi bạn bóc vỏ một loại trái cây, bạn 'peel' nó.)
- C. deep-fry (Từ mô tả việc nấu thức ăn trong một lượng lớn dầu nóng là chiên ngập dầu.)
- A. stew (Nấu thức ăn từ từ trong chất lỏng trong nồi đậy kín là hầm.)
Tóm lại
Việc học và sử dụng từ vựng về nấu nướng giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới ẩm thực. Hãy cố gắng áp dụng những từ này khi nói về việc nấu ăn của bạn hoặc khi đọc các công thức nhé!
Bài học tiếp theo sẽ đưa chúng ta đến với một chủ đề quen thuộc khác trong cuộc sống hàng ngày: Nhà hàng và Quán Cà phê (Restaurants and Cafes). Cùng khám phá những từ vựng cần thiết để giao tiếp và gọi món khi ăn uống bên ngoài! Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Nhà hàng và Quán Cà phê!