Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Bữa Ăn

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn khám phá từ vựng về các Bữa Ăn (Meals) trong ngày. Sau khi đã biết tên các loại đồ ăn (Đồ Ăn Thức Uống Cơ bản) và Hoa quả/Rau củ, giờ là lúc tìm hiểu về tên của các bữa ăn chính và các hoạt động liên quan.

Nói về các bữa ăn là chủ đề giao tiếp cơ bản hàng ngày. Nắm vững từ vựng này giúp bạn:

  • Chia sẻ về lịch trình ăn uống của mình.
  • Hỏi về thói quen ăn uống của người khác.
  • Hiểu các cuộc trò chuyện về ẩm thực.

Từ Vựng Chủ Đề Các Bữa Ăn (Meals)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên các bữa ăn và các hoạt động liên quan:

Tên các Bữa ăn

  • breakfast /'brɛkfəst/ (n) : 🍳🥣
    • Definition: A meal eaten in the morning, the first of the day.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bữa ăn vào buổi sáng, bữa đầu tiên trong ngày.
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa sáng.
    • Ví dụ câu:
      • I usually eat breakfast at 7 am. (Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)
      • is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)
  • lunch /lʌntʃ/ (n) : 🥪🥗
    • Definition: A meal eaten in the middle of the day.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bữa ăn vào giữa ngày.
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa trưa.
    • Ví dụ câu:
      • We often have lunch with colleagues. (Chúng tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp.)
      • What are you having for lunch today? (Bạn ăn gì cho bữa trưa hôm nay?)
  • dinner /'dɪnər/ (n) : 🍲🍽️
    • Definition: The main meal of the day, eaten in the evening. (Sometimes "supper" is used for a lighter evening meal).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bữa ăn chính trong ngày, ăn vào buổi tối. (Đôi khi "supper" dùng cho bữa ăn tối nhẹ hơn).
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa tối.
    • Ví dụ câu:
      • My family eats dinner together every night. (Gia đình tôi ăn tối cùng nhau mỗi tối.)
      • Let's go out for dinner tonight. (Chúng ta đi ăn tối bên ngoài tối nay đi.)
  • supper /'sʌpər/ (n) : bữa ăn tối nhẹ
  • brunch /brʌntʃ/ (n) : 🥐🥓 (kết hợp giữa breakfast và lunch)
    • Definition: A late morning meal eaten instead of breakfast and lunch.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một bữa ăn vào cuối buổi sáng, ăn thay cho bữa sáng và bữa trưa.
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa nửa buổi (ăn gộp bữa sáng và trưa).
    • Ví dụ câu:
      • On Sundays, we often have brunch with friends. (Vào Chủ nhật, chúng tôi thường ăn bữa nửa buổi với bạn bè.)
  • snack /snæk/ (n) : 🍿🍎
    • Definition: A small amount of food eaten between meals.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một lượng nhỏ thức ăn ăn vào giữa các bữa chính.
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt.
    • Ví dụ câu:
      • I usually have a snack in the afternoon. (Tôi thường ăn bữa ăn nhẹ vào buổi chiều.)
      • Fruits are healthy snacks. (Hoa quả là những đồ ăn nhẹ lành mạnh.)
  • meal /mil/ (n) : 🥘 (nói chung)
    • Definition: An occasion when food is eaten, or the food which is eaten on such an occasion.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một dịp ăn uống, hoặc thức ăn được ăn trong dịp đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: bữa ăn (chung).
    • Ví dụ câu:
      • Breakfast, lunch, and dinner are three main meals. (Bữa sáng, trưa và tối là ba bữa ăn chính.)
      • This was a very delicious meal. (Đây là một bữa ăn rất ngon.)

Các hoạt động và Cụm từ liên quan

  • have a meal / eat a meal /hæv ə mil / it ə mil/ (verb phrase) : ăn một bữa ăn
  • cook /kʊk/ (v) :
    • Definition: Prepare and heat food so that it is edible.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chuẩn bị và làm nóng thức ăn để nó có thể ăn được.
    • Nghĩa tiếng Việt: nấu ăn.
    • Ví dụ câu:
      • My mother cooks dinner every night. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi đêm.)
      • He is learning how to cook Italian food. (Anh ấy đang học cách nấu món Ý.)
  • prepare food /prɪˈpɛr fud/ (verb phrase) : chuẩn bị đồ ăn
  • order food /'ɔrdər fud/ (verb phrase) : gọi món (tại nhà hàng / giao hàng)
  • serve food /sərv fud/ (verb phrase) : phục vụ đồ ăn
  • set the table /sɛt ðə ˈteɪbl/ (verb phrase) :
    • Definition: Prepare a table for a meal by putting plates, glasses, and cutlery on it.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chuẩn bị bàn ăn bằng cách đặt đĩa, cốc và dao nĩa lên đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: dọn bàn ăn, bày bàn ăn.
    • Ví dụ câu:
      • Can you help me set the table for dinner? (Bạn có thể giúp tôi dọn bàn ăn cho bữa tối không?)
  • clear the table /klɪr ðə ˈteɪbl/ (verb phrase) : dọn dẹp bàn ăn sau bữa ăn
  • wash the dishes / do the dishes /wɑʃ ðə ˈdɪʃɪz / du ðə ˈdɪʃɪz/ (verb phrase) : rửa bát đĩa
  • have a drink / have something to drink /hæv ə drɪŋk / hæv ˈsʌmθɪŋ tu drɪŋk/ (verb phrase) : uống thứ gì đó
  • eat out /it aʊt/ (phrasal verb) :
    • Definition: Eat in a restaurant rather than at home.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ăn ở nhà hàng chứ không phải ở nhà.
    • Nghĩa tiếng Việt: ăn ngoài (ở nhà hàng).
    • Ví dụ câu:
      • We often eat out on weekends. (Chúng tôi thường ăn ngoài vào cuối tuần.)
      • Let's eat out tonight. I'm too tired to cook. (Tối nay chúng ta đi ăn ngoài đi. Tôi mệt quá không nấu nổi.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Các Bữa ăn nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng về bữa ăn/hoạt động với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. breakfast
  2. dinner
  3. snack
  4. cook
  5. eat out

a. bữa tối b. ăn ngoài (ở nhà hàng) c. bữa sáng d. bữa ăn nhẹ e. nấu ăn

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu về các bữa ăn:

  1. The first meal of the day is _____.
  2. We usually have the main meal in the evening, which is called _____.
  3. If you feel hungry between meals, you can have a _____.
  4. I don't know how to _____, so I often eat out.
  5. On Saturday night, my family likes to _____ at a nice restaurant.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

In my culture, meals are very important and a time for family to gather. We usually have three main meals a day: breakfast, lunch, and dinner. Breakfast is usually a light meal, perhaps some bread or noodles with tea or coffee. Lunch is eaten around noon, and it's often the same as dinner - typically rice with meat and vegetables. Dinner is the largest meal and we always try to eat dinner together at home. My mother usually cooks dinner. After we finish eating, my brother and I help to clear the table and wash the dishes. Sometimes, if it's someone's birthday or a special occasion, we eat out at a restaurant.

  1. How many main meals do people usually have per day in the writer's culture?
  • A. Two
  • B. Three
  • C. Four
  • D. It depends on the day.
  1. What is usually eaten for breakfast in the writer's culture?
  • A. Rice with meat and vegetables.
  • B. Bread or noodles with tea or coffee.
  • C. A large meal with family.
  • D. Seafood.
  1. What is often the same for both lunch and dinner?
  • A. The drinks they have.
  • B. The time they eat.
  • C. The place they eat.
  • D. The type of food (rice with meat and vegetables).
  1. What do the writer and their brother do after finishing dinner?
  • A. Watch TV.
  • B. Clear the table and wash the dishes.
  • C. Cook dessert.
  • D. Go out.
  1. When do they sometimes eat out at a restaurant?
  • A. Every weekend.
  • B. For breakfast.
  • C. If it's someone's birthday or a special occasion.
  • D. When they are tired of cooking.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. Which is the main meal of the day, typically eaten in the evening?
  • A. breakfast
  • B. lunch
  • C. dinner
  • D. snack
  1. A meal eaten in the middle of the day is called _____.
  • A. breakfast
  • B. lunch
  • C. dinner
  • D. supper
  1. If you are preparing food and heating it so that it is edible, you are _____.
  • A. eating out
  • B. ordering food
  • C. cooking
  • D. serving food
  1. Which phrase means to prepare a table for a meal by putting plates, glasses, etc., on it?
  • A. clear the table
  • B. wash the dishes
  • C. set the table
  • D. eat a meal
  1. A small amount of food eaten between meals is called a _____.
  • A. meal
  • B. brunch
  • C. dinner
  • D. snack

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c (breakfast - bữa sáng)
  2. a (dinner - bữa tối)
  3. d (snack - bữa ăn nhẹ)
  4. e (cook - nấu ăn)
  5. b (eat out - ăn ngoài (ở nhà hàng))

Bài tập 2:

  1. The first meal of the day is breakfast. (Bữa ăn đầu tiên trong ngày là bữa sáng.)
  2. We usually have the main meal in the evening, which is called dinner. (Chúng tôi thường ăn bữa chính vào buổi tối, gọi là bữa tối.)
  3. If you feel hungry between meals, you can have a snack. (Nếu bạn cảm thấy đói giữa các bữa chính, bạn có thể ăn nhẹ.)
  4. I don't know how to cook, so I often eat out. (Tôi không biết nấu ăn, nên tôi thường ăn ngoài.)
  5. On Saturday night, my family likes to eat out at a nice restaurant. (Tối thứ Bảy, gia đình tôi thích ăn ngoài ở một nhà hàng ngon.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Three (Đoạn văn ghi rõ "We usually have three main meals a day...") (Đoạn văn ghi rõ "Chúng tôi thường có ba bữa ăn chính mỗi ngày...")
  2. B. Bread or noodles with tea or coffee. (Đoạn văn ghi rõ "Breakfast is usually a light meal, perhaps some bread or noodles with tea or coffee.") (Đoạn văn ghi rõ "Bữa sáng thường là một bữa ăn nhẹ, có lẽ là bánh mì hoặc mì với trà hoặc cà phê.")
  3. D. The type of food (rice with meat and vegetables). (Đoạn văn ghi rõ "Lunch is eaten around noon, and it's often the same as dinner - typically rice with meat and vegetables.") (Đoạn văn ghi rõ "Bữa trưa được ăn vào khoảng trưa, và nó thường giống bữa tối - điển hình là cơm với thịt và rau.")
  4. B. Clear the table and wash the dishes. (Đoạn văn ghi rõ "After we finish eating, my brother and I help to clear the table and wash the dishes.") (Đoạn văn ghi rõ "Sau khi ăn xong, anh trai tôi và tôi giúp dọn bàn và rửa bát đĩa.")
  5. C. If it's someone's birthday or a special occasion. (Đoạn văn ghi rõ "Sometimes, if it's someone's birthday or a special occasion, we eat out at a restaurant.") (Đoạn văn ghi rõ "Đôi khi, nếu là sinh nhật ai đó hoặc một dịp đặc biệt, chúng tôi ăn ngoài ở nhà hàng.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. D. snack (Bữa không phải bữa ăn chính, thường ăn vào giữa các bữa chính là bữa ăn nhẹ.)
  2. B. lunch (Bữa ăn vào giữa ngày gọi là bữa trưa.)
  3. C. cooking (Nếu bạn đang chuẩn bị đồ ăn và làm nóng nó để ăn được, bạn đang nấu ăn.)
  4. C. set the table (Cụm từ có nghĩa chuẩn bị bàn ăn bằng cách đặt đĩa, cốc, ... lên đó là dọn bàn ăn.)
  5. D. snack (Một lượng nhỏ thức ăn ăn giữa các bữa chính gọi là bữa ăn nhẹ.)

Tóm lại

Từ vựng về các bữa ăn giúp bạn dễ dàng nói về lịch trình ăn uống và các hoạt động liên quan. Hãy luyện tập sử dụng chúng khi nói về một ngày của bạn nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá từ vựng về Nấu Nướng (Cooking) - các từ vựng và cụm từ về việc chuẩn bị và chế biến món ăn. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Nấu Nướng!