Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Nơi làm việc

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Anh tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Nơi làm việc (Workplace) - những địa điểm mà các ngành nghề khác nhau hoạt động. Sau khi đã học về Công việc và Nghề nghiệp, việc khám phá từ vựng về nơi làm việc sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thế giới lao động.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Miêu tả nơi làm việc của bạn (hoặc người khác).
  • Thảo luận về môi trường làm việc.
  • Hiểu các thông tin tuyển dụng liên quan đến địa điểm làm việc.

Từ Vựng Chủ Đề Nơi làm việc (Workplace)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về các địa điểm và môi trường làm việc khác nhau.

  • workplace /ˈwɜrkˌpleɪs/ (n) 🏢🚧
    • Definition: A place where people work, such as an office, factory, or shop.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi mọi người làm việc, chẳng hạn như văn phòng, nhà máy hoặc cửa hàng.
    • Nghĩa tiếng Việt: nơi làm việc, địa điểm làm việc.
    • Ví dụ câu:
      • Safety is very important in the workplace. (An toàn rất quan trọng ở nơi làm việc.)
  • office /ˈɒfɪs/ (n) 💻🏢
    • Definition: A room, set of rooms, or building where clerical work is done.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng, tập hợp các phòng, hoặc tòa nhà nơi thực hiện công việc văn thư.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn phòng.
    • Ví dụ câu:
      • He spends most of his day in the office. (Anh ấy dành phần lớn thời gian trong ngày ở văn phòng.)
  • factory /ˈfæktəri/ (n) 🏭
    • Definition: A building or group of buildings with facilities for the manufacture of goods.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tòa nhà hoặc nhóm các tòa nhà có cơ sở vật chất để sản xuất hàng hóa.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà máy.
    • Ví dụ câu:
      • Many people work in the car factory in the city. (Nhiều người làm việc ở nhà máy sản xuất ô tô trong thành phố.)
  • shop /ʃɒp/ (n) 🛍️ (cửa hàng, chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A building or part of a building where goods or services are sold. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà nơi bán hàng hóa hoặc dịch vụ. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: cửa hàng.
    • Ví dụ câu:
      • She works part-time in a clothes shop. (Cô ấy làm thêm giờ ở một cửa hàng quần áo.)
  • store /stɔr/ (n) 🛍️ (cửa hàng, chủ yếu ở Mỹ)
    • Definition: A place where goods are sold. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi bán hàng hóa. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: cửa hàng, siêu thị.
  • hospital /ˈhɒspɪtl/ (n) 🏥
    • Definition: An institution providing medical and surgical treatment and nursing care for sick or injured people.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cơ sở cung cấp điều trị y tế và phẫu thuật cũng như chăm sóc điều dưỡng cho người ốm hoặc bị thương.
    • Nghĩa tiếng Việt: bệnh viện.
    • Ví dụ câu:
      • The new hospital has modern equipment. (Bệnh viện mới có thiết bị hiện đại.)
  • school /skul/ (n) 🏫🎒
    • Definition: An institution for educating children.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cơ sở giáo dục cho trẻ em.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường học.
  • university /ˌjuːnɪˈvɜrsɪti/ (n) 🎓📚
    • Definition: An institution of higher education offering degrees.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cơ sở giáo dục đại học cung cấp các bằng cấp.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường đại học.
  • station /ˈsteɪʃən/ (n) 🚉🚌🚒🚓
    • Definition: A building or area that serves as a regular stopping place on a public transportation route.; A police station, fire station, etc.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà hoặc khu vực đóng vai trò là điểm dừng thường xuyên trên tuyến giao thông công cộng.; Đồn cảnh sát, trạm cứu hỏa, v.v.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà ga, trạm (cứu hỏa, cảnh sát).
    • Ví dụ câu:
      • The train is arriving at the station. (Tàu đang đến nhà ga.)
      • We visited the fire station today. (Hôm nay chúng tôi đã thăm trạm cứu hỏa.)
  • farm /fɑrm/ (n) 👨‍🌾👩‍🌾🌽
    • Definition: An area of land, including buildings and used for growing crops, rearing animals, etc.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khu đất, bao gồm các tòa nhà và được sử dụng để trồng trọt, chăn nuôi động vật, v.v.
    • Nghĩa tiếng Việt: trang trại.
    • Ví dụ câu:
      • His family lives on a large farm in the countryside. (Gia đình anh ấy sống trên một trang trại lớn ở nông thôn.)
  • restaurant /ˈrɛstərɒnt/ (n) 🍽️ (đã học ở chủ đề Nhà hàng...)
    • Definition: A place where people go to eat and are served food at tables.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nơi mà mọi người đến ăn và được phục vụ thức ăn tại bàn.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà hàng.
  • cafe /ˈkæfeɪ/ (n) ☕ (đã học ở chủ đề Nhà hàng...)
    • Definition: A small restaurant selling light meals and drinks, especially coffee.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhà hàng nhỏ bán các bữa ăn nhẹ và đồ uống, đặc biệt là cà phê.
    • Nghĩa tiếng Việt: quán cà phê.
  • library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n) 📚📖
    • Definition: A building or room containing collections of books, periodicals, and sometimes films and recorded music for people to read, borrow, or refer to.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà hoặc phòng chứa bộ sưu tập sách, tạp chí, và đôi khi cả phim và nhạc đã ghi âm để mọi người đọc, mượn hoặc tham khảo.
    • Nghĩa tiếng Việt: thư viện.
  • museum /mjuˈziəm/ (n) 🏛️🖼️
    • Definition: A building in which objects of historical, scientific, artistic, or cultural interest are stored and exhibited.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà nơi lưu trữ và trưng bày các hiện vật có giá trị lịch sử, khoa học, nghệ thuật hoặc văn hóa.
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo tàng.
  • bank /bæŋk/ (n) 💲🏦
    • Definition: A financial establishment that uses money deposited by customers for investment, pays it out when required, makes loans at interest, and exchanges currency.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tổ chức tài chính sử dụng tiền gửi của khách hàng để đầu tư, chi trả khi được yêu cầu, cho vay có tính lãi và đổi tiền tệ.
    • Nghĩa tiếng Việt: ngân hàng.
  • post office /ˈpoʊst ˌɔfɪs/ (n) ✉️📫
    • Definition: A place where letters and parcels are sent and received.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi gửi và nhận thư và bưu kiện.
    • Nghĩa tiếng Việt: bưu điện.
  • theater /ˈθiːətər/ (n) 🎭🎬 (Chủ yếu ở Mỹ)
    • Definition: A building in which theatrical performances or films are given. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà nơi diễn ra các buổi biểu diễn sân khấu hoặc chiếu phim. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà hát, rạp chiếu phim.
  • theatre /ˈθiːətər/ (n) 🎭🎬 (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A building where plays, operas, ballets, etc., are performed. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà nơi diễn ra kịch, opera, ballet, v.v. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà hát.
  • police station /pəˈlis ˈsteɪʃən/ (n) 🚓👮‍♂️
    • Definition: The headquarters of a police force or department.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trụ sở chính của lực lượng hoặc bộ phận cảnh sát.
    • Nghĩa tiếng Việt: đồn công an, sở cảnh sát.
  • fire station /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ (n) 🚒🧑‍🚒
    • Definition: A building where firefighters and their vehicles are based.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tòa nhà nơi lính cứu hỏa và phương tiện của họ đóng quân.
    • Nghĩa tiếng Việt: trạm cứu hỏa.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Nơi làm việc nhé!

Bài tập 1: Nối tên địa điểm với công việc/hoạt động chính diễn ra ở đó:

  1. office
  2. hospital
  3. school
  4. factory
  5. restaurant
  6. library
  7. museum

a. manufacturing goods b. teaching students c. eating meals (served) d. reading and borrowing books e. treating sick/injured people f. doing clerical work g. exhibiting historical/artistic objects

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. My father works in a large _____ downtown. He is an accountant.
  2. She is a nurse at the local _____.
  3. Children go to _____ to learn.
  4. This _____ produces cars.
  5. Let's meet for lunch at the new Italian _____.
  6. I need to send a letter at the _____.
  7. You can borrow books from the _____.
  8. We visited an art _____ last weekend.
  9. He reported the crime at the _____.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

People work in many different workplaces. An office is a common workplace for people like accountants and secretaries. In a factory, workers manufacture products. Hospitals are where doctors and nurses care for patients. Teachers work in schools or universities to educate students. Restaurants and cafes are places where people serve food and drinks. Libraries are for reading and borrowing books, while museums are for showing important historical or artistic items. Some jobs are based at a station, like police officers at a police station or firefighters at a fire station. People who work with money might be at a bank. There are many different environments where people spend their working hours.

  1. What type of work is typically done in an office?
  • A. Manufacturing products.
  • B. Caring for patients.
  • C. Clerical work.
  • D. Teaching students.
  1. Where do doctors and nurses work?
  • A. In a factory.
  • B. In a school.
  • C. In a hospital.
  • D. In a bank.
  1. What is the main activity in a library?
  • A. Eating and drinking.
  • B. Manufacturing goods.
  • C. Reading and borrowing books.
  • D. Reporting news.
  1. Where are police officers based?
  • A. At a fire station.
  • B. At a restaurant.
  • C. At a police station.
  • D. At a museum.
  1. Who might work at a bank?
  • A. Teachers.
  • B. People who work with money.
  • C. Firefighters.
  • D. Artists.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. This is a place where goods are manufactured.
  • A. hospital
  • B. factory
  • C. office
  • D. school
  1. A building where books are kept and can be read or borrowed is a _____.
  • A. museum
  • B. theatre
  • C. library
  • D. restaurant
  1. This is a place where you go to send letters or parcels.
  • A. bank
  • B. post office
  • C. police station
  • D. fire station
  1. A building where sick or injured people are treated is a _____.
  • A. school
  • B. university
  • C. hospital
  • D. station
  1. Which word can refer to a railway stopping place or a base for emergency services?
  • A. office
  • B. workplace
  • C. station
  • D. factory

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. f (office - doing clerical work)
  2. e (hospital - treating sick/injured people)
  3. b (school - teaching students)
  4. a (factory - manufacturing goods)
  5. c (restaurant - eating meals (served))
  6. d (library - reading and borrowing books)
  7. g (museum - exhibiting historical/artistic objects)

Bài tập 2:

  1. My father works in a large office downtown. He is an accountant. (Bố tôi làm việc ở một văn phòng lớn ở trung tâm thành phố. Ông là một kế toán.)
  2. She is a nurse at the local hospital. (Cô ấy là y tá ở bệnh viện địa phương.)
  3. Children go to school to learn. (Trẻ em đi học để học.)
  4. This factory produces cars. (Nhà máy này sản xuất ô tô.)
  5. Let's meet for lunch at the new Italian restaurant. (Chúng ta hãy gặp nhau ăn trưa ở nhà hàng Ý mới.)
  6. I need to send a letter at the post office. (Tôi cần gửi một lá thư ở bưu điện.)
  7. You can borrow books from the library. (Bạn có thể mượn sách từ thư viện.)
  8. We visited an art museum last weekend. (Tuần trước chúng tôi đã thăm một bảo tàng nghệ thuật.)
  9. He reported the crime at the police station. (Anh ấy đã báo cáo tội phạm tại đồn công an.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. Clerical work. (Đoạn văn ghi rõ "An office is a common workplace for people like accountants and secretaries.", công việc của kế toán và thư ký là clerical work.) (Đoạn văn ghi rõ "Văn phòng là nơi làm việc phổ biến cho những người như kế toán và thư ký.", công việc của kế toán và thư ký là công việc văn thư.)
  2. C. In a hospital. (Đoạn văn ghi rõ "Hospitals are where doctors and nurses care for patients.") (Đoạn văn ghi rõ "Bệnh viện là nơi các bác sĩ và y tá chăm sóc bệnh nhân.")
  3. C. Reading and borrowing books. (Đoạn văn ghi rõ "Libraries are for reading and borrowing books...") (Đoạn văn ghi rõ "Thư viện là nơi để đọc và mượn sách...")
  4. C. At a police station. (Đoạn văn ghi rõ "...like police officers at a police station...") (Đoạn văn ghi rõ "...như các sĩ quan cảnh sát tại đồn công an...")
  5. B. People who work with money. (Đoạn văn ghi rõ "People who work with money might be at a bank.") (Đoạn văn ghi rõ "Những người làm việc liên quan đến tiền có thể làm việc ở ngân hàng.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. factory (Đây là nơi sản xuất hàng hóa. Nhà máy.)
  2. C. library (Tòa nhà nơi lưu giữ sách và có thể đọc hoặc mượn sách là thư viện.)
  3. B. post office (Đây là nơi bạn đến để gửi thư hoặc bưu kiện. Bưu điện.)
  4. C. hospital (Tòa nhà nơi người ốm hoặc bị thương được điều trị là bệnh viện.)
  5. C. station (Từ nào có thể chỉ điểm dừng xe lửa hoặc căn cứ cho dịch vụ khẩn cấp? Nhà ga, trạm.)

Tóm lại

Hiểu biết về từ vựng Nơi làm việc giúp bạn miêu tả chính xác môi trường hoạt động của các ngành nghề. Hãy thử nói về nơi làm việc của những người bạn biết bằng tiếng Anh nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nhiệm vụ và công việc thường ngày trong môi trường làm việc với chủ đề Công việc hàng ngày (Daily Tasks at Work). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Công việc hàng ngày!