Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Công việc hàng ngày

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn quay trở lại với series từ vựng tiếng Anh theo chủ đề của ONTHITHPT.COM! Sau khi đã tìm hiểu về Công việc và Nghề nghiệpNơi làm việc, hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào những hành động cụ thể mà mọi người thường làm trong công việc - chủ đề Công việc hàng ngày (Daily Tasks at Work).

Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn:

  • Mô tả chi tiết công việc của bản thân hoặc người khác.
  • Thảo luận về các nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc.
  • Hiểu các mô tả công việc trong hồ sơ tuyển dụng.

Từ Vựng Chủ Đề Công việc hàng ngày (Daily Tasks at Work)

Dưới đây là các từ vựng và cụm từ phổ biến liên quan đến các hoạt động và nhiệm vụ thường xuyên trong môi trường làm việc.

Các Hoạt Động Văn phòng (Office Activities)

  • check email /tʃɛk ˈiːmeɪl/ (verb phrase) 📧💻
    • Definition: Look at messages sent and received via computer.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Xem các tin nhắn đã gửi và nhận qua máy tính.
    • Nghĩa tiếng Việt: kiểm tra email.
    • Ví dụ câu:
      • The first thing I do in the morning is check my email. (Việc đầu tiên tôi làm vào buổi sáng là kiểm tra email.)
  • write a report /raɪt ə rɪˈpɔrt/ (verb phrase) ✍️📄
    • Definition: Produce a written account of something that has been observed, heard, done, or investigated.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Soạn một bản trình bày bằng văn bản về điều gì đó đã được quan sát, nghe, làm hoặc điều tra.
    • Nghĩa tiếng Việt: viết báo cáo.
    • Ví dụ câu:
      • I need to write a report about the meeting. (Tôi cần viết một báo cáo về cuộc họp.)
  • attend a meeting /əˈtɛnd ə ˈmitɪŋ/ (verb phrase) 🤝📊
    • Definition: Be present at a formal gathering of people.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có mặt tại một cuộc họp chính thức của nhiều người.
    • Nghĩa tiếng Việt: tham dự cuộc họp.
    • Ví dụ câu:
      • He has to attend a meeting with clients this afternoon. (Anh ấy phải tham dự một cuộc họp với khách hàng chiều nay.)
  • make phone calls /meɪk foʊn kɔlz/ (verb phrase) 📞🗣️
    • Definition: Speak to someone by telephone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói chuyện với ai đó qua điện thoại.
    • Nghĩa tiếng Việt: gọi điện thoại.
    • Ví dụ câu:
      • Her job involves making many phone calls every day. (Công việc của cô ấy liên quan đến việc gọi nhiều cuộc điện thoại mỗi ngày.)
  • type documents /taɪp ˈdɒkjumənts/ (verb phrase) ⌨️📄
    • Definition: Input text into a computer or typewriter to create documents.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nhập văn bản vào máy tính hoặc máy đánh chữ để tạo tài liệu.
    • Nghĩa tiếng Việt: đánh máy tài liệu.
    • Ví dụ câu:
      • The secretary is busy typing documents. (Người thư ký đang bận đánh máy tài liệu.)
  • file documents /faɪl ˈdɒkjumənts/ (verb phrase) 📁📄
    • Definition: Put documents in a particular order among others as a permanent record.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp tài liệu theo một thứ tự cụ thể trong số những tài liệu khác để lưu trữ vĩnh viễn.
    • Nghĩa tiếng Việt: sắp xếp/lưu trữ tài liệu.
    • Ví dụ câu:
      • After the meeting, I need to file these documents. (Sau cuộc họp, tôi cần sắp xếp các tài liệu này.)
  • schedule appointments /ˈskɛdʒul əˈpɔɪntmənts/ (verb phrase) 🗓️🤝
    • Definition: Arrange times for meetings or appointments.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp thời gian cho các cuộc họp hoặc cuộc hẹn.
    • Nghĩa tiếng Việt: lên lịch các cuộc hẹn.
    • Ví dụ câu:
      • Her main task is to schedule appointments for her boss. (Nhiệm vụ chính của cô ấy là lên lịch các cuộc hẹn cho sếp.)
  • send faxes /sɛnd fækz/ (verb phrase) 📠 (ít dùng hiện nay)
    • Definition: Transmit duplicated documents over telephonic links.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Truyền tài liệu được sao chụp qua đường dây điện thoại.
    • Nghĩa tiếng Việt: gửi fax.
  • copy documents /ˈkɒpi ˈdɒkjumənts/ (verb phrase) 🖨️📄
    • Definition: Make one or more duplicate copies of a document.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tạo một hoặc nhiều bản sao của một tài liệu.
    • Nghĩa tiếng Việt: sao chép/copy tài liệu.
  • organize files /ˈɔrɡəˌnaɪz faɪlz/ (verb phrase) 📁💻
    • Definition: Arrange digital or physical files in a systematic way.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp các tệp kỹ thuật số hoặc vật lý một cách có hệ thống.
    • Nghĩa tiếng Việt: sắp xếp tệp, hồ sơ.
    • Ví dụ câu:
      • It's important to organize your files on the computer. (Quan trọng là sắp xếp các tệp của bạn trên máy tính.)

Các Hoạt Động Chung (General Activities)

  • work with customers /wɜrk wɪð ˈkʌstəmərz/ (verb phrase) 🤝😊
    • Definition: Interact with people who buy goods or services.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tương tác với những người mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
    • Nghĩa tiếng Việt: làm việc với khách hàng.
    • Ví dụ câu:
      • As a salesperson, you need to enjoy working with customers. (Với tư cách là nhân viên bán hàng, bạn cần thích làm việc với khách hàng.)
  • work on projects /wɜrk ɒn ˈprɒdʒɛkts/ (verb phrase) 📋📊
    • Definition: Be engaged in a planned enterprise designed to achieve a particular aim.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia vào một dự án được lên kế hoạch để đạt được một mục tiêu cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: làm việc theo dự án.
    • Ví dụ câu:
      • Our team is currently working on a new project. (Nhóm của chúng tôi hiện đang làm việc theo một dự án mới.)
  • manage a team /ˈmænɪdʒ ə tim/ (verb phrase) 🧑‍💼🤝
    • Definition: Be in charge of a group of people working together.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phụ trách một nhóm người làm việc cùng nhau.
    • Nghĩa tiếng Việt: quản lý một đội/nhóm.
    • Ví dụ câu:
      • Her job is to manage a team of five engineers. (Công việc của cô ấy là quản lý một đội gồm năm kỹ sư.)
  • prepare presentations /prɪˈpɛər ˌprɛzɛnˈteɪʃənz/ (verb phrase) 📊💻
    • Definition: Make ready talks or lectures, typically delivered to an audience.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chuẩn bị bài nói hoặc bài giảng, thường được trình bày trước khán giả.
    • Nghĩa tiếng Việt: chuẩn bị bài thuyết trình.
    • Ví dụ câu:
      • He spent all afternoon preparing his presentation. (Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chuẩn bị bài thuyết trình của mình.)
  • train new employees /treɪn nuː ɛmˈplɔɪiz/ (verb phrase) 🧑‍🏫🧑‍🏭
    • Definition: Teach new staff members skills for their job.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dạy các nhân viên mới các kỹ năng cho công việc của họ.
    • Nghĩa tiếng Việt: đào tạo nhân viên mới.
    • Ví dụ câu:
      • One of my responsibilities is to train new employees. (Một trong những trách nhiệm của tôi là đào tạo nhân viên mới.)
  • analyze data /ˈænəˌlaɪz ˈdeɪtə/ (verb phrase) 📊📈
    • Definition: Examine factual information in detail in order to explain it.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kiểm tra thông tin thực tế chi tiết để giải thích nó.
    • Nghĩa tiếng Việt: phân tích dữ liệu.
    • Ví dụ câu:
      • Her job involves collecting and analyzing data. (Công việc của cô ấy liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu.)
  • make decisions /meɪk dɪˈsɪʒənz/ (verb phrase) 🤔✅
    • Definition: Choose a course of action.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chọn một phương án hành động.
    • Nghĩa tiếng Việt: đưa ra quyết định.
    • Ví dụ câu:
      • Managers have to make important decisions every day. (Các quản lý phải đưa ra những quyết định quan trọng mỗi ngày.)
  • solve problems /sɒlv ˈprɒbləmz/ (verb phrase) ✅💡
    • Definition: Find a solution to a difficulty.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tìm giải pháp cho một vấn đề khó khăn.
    • Nghĩa tiếng Việt: giải quyết vấn đề.
    • Ví dụ câu:
      • My job is to identify and solve technical problems. (Công việc của tôi là xác định và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)
  • negotiate /nɪˈɡoʊʃiˌeɪt/ (v) 🤝💬💲
    • Definition: Obtain or bring about by discussion.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đạt được hoặc tạo ra bằng cách thảo luận.
    • Nghĩa tiếng Việt: đàm phán, thương lượng.
    • Ví dụ câu:
      • She is good at negotiating prices with suppliers. (Cô ấy giỏi đàm phán giá cả với nhà cung cấp.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Công việc hàng ngày nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng/cụm từ với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. check email
  2. write a report
  3. attend a meeting
  4. make phone calls
  5. manage a team
  6. analyze data
  7. solve problems

a. gọi điện thoại b. giải quyết vấn đề c. kiểm tra email d. phân tích dữ liệu e. tham dự cuộc họp f. viết báo cáo g. quản lý một đội/nhóm

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. I start my day by _____ to see if there are any urgent messages.
  2. He's in a conference room, _____ with his colleagues.
  3. As a supervisor, I need to _____ of six people.
  4. Her job involves working with numbers and _____.
  5. We spent hours trying to _____ with the customer.
  6. I have to _____ about the marketing campaign by Friday.
  7. He's always busy _____ to clients and partners.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

In my daily workplace, I have several regular tasks. Every morning, I check my email to see if there are any important messages or updates. Then I might start working on my current projects. This involves researching information, analyzing data, and sometimes writing reports. I often have to attend meetings to discuss progress and make decisions with colleagues. Communication is important, so I frequently make phone calls to clients or partners. If there are any technical issues, I need to solve problems quickly. Sometimes I also have to prepare presentations for internal meetings or external clients. On occasion, I might need to train new employees. It's a busy but interesting job!

  1. What is the first thing the writer does in the morning?
  • A. Attend a meeting.
  • B. Check email.
  • C. Make phone calls.
  • D. Work on projects.
  1. What does working on projects involve for the writer?
  • A. Making phone calls and scheduling appointments.
  • B. Researching information, analyzing data, and writing reports.
  • C. Training new employees and managing a team.
  • D. Sending faxes and copying documents.
  1. Why does the writer frequently make phone calls?
  • A. To do homework.
  • B. To take notes.
  • C. For communication with clients or partners.
  • D. To attend meetings.
  1. What does the writer do if there are technical issues?
  • A. Attend a meeting.
  • B. Write a report.
  • C. Solve problems.
  • D. Make decisions.
  1. What does the writer sometimes have to prepare?
  • A. Technical issues.
  • B. New employees.
  • C. Presentations.
  • D. Decisions.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. This is an action you do at the beginning of the workday to see if there are messages.
  • A. write a report
  • B. attend a meeting
  • C. check email
  • D. make phone calls
  1. When you talk about something with others in a structured way, you _____ it.
  • A. analyze
  • B. manage
  • C. discuss/attend
  • D. prepare
  1. If you are in charge of a group of people at work, you _____ them.
  • A. train
  • B. analyze
  • C. manage
  • D. solve
  1. Finding solutions to difficulties that arise is called _____.
  • A. making decisions
  • B. preparing presentations
  • C. negotiating
  • D. solving problems
  1. When new people join the company, you might need to _____ them.
  • A. manage
  • B. train
  • C. analyze
  • D. file

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c (check email - kiểm tra email)
  2. f (write a report - viết báo cáo)
  3. e (attend a meeting - tham dự cuộc họp)
  4. a (make phone calls - gọi điện thoại)
  5. g (manage a team - quản lý một đội/nhóm)
  6. d (analyze data - phân tích dữ liệu)
  7. b (solve problems - giải quyết vấn đề)

Bài tập 2:

  1. I start my day by checking my email to see if there are any urgent messages. (Tôi bắt đầu ngày mới bằng cách kiểm tra email để xem có tin nhắn khẩn cấp nào không.)
  2. He's in a conference room, attending a meeting with his colleagues. (Anh ấy đang ở trong phòng họp, tham dự một cuộc họp với đồng nghiệp.)
  3. As a supervisor, I need to manage a team of six people. (Với tư cách là người giám sát, tôi cần quản lý một đội gồm sáu người.)
  4. Her job involves working with numbers and analyzing data. (Công việc của cô ấy liên quan đến việc làm việc với các con số và phân tích dữ liệu.)
  5. We spent hours trying to solve problems with the customer. / We spent hours trying to negotiate with the customer. (Chúng tôi đã dành hàng giờ để giải quyết vấn đề với khách hàng. / Chúng tôi đã dành hàng giờ để đàm phán với khách hàng.)
  6. I have to write a report about the marketing campaign by Friday. (Tôi phải viết một báo cáo về chiến dịch tiếp thị trước thứ Sáu.)
  7. He's always busy making phone calls to clients and partners. (Anh ấy luôn bận rộn gọi điện thoại cho khách hàng và đối tác.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Check email. (Đoạn văn ghi rõ "Every morning, I check my email...") (Đoạn văn ghi rõ "Mỗi sáng, tôi kiểm tra email...")
  2. B. Researching information, analyzing data, and writing reports. (Đoạn văn liệt kê các hoạt động này khi nói về working on projects.) (Đoạn văn liệt kê các hoạt động này khi nói về làm việc theo dự án.)
  3. C. For communication with clients or partners. (Đoạn văn ghi rõ "...so I frequently make phone calls to clients or partners.") (Đoạn văn ghi rõ "...vì vậy tôi thường xuyên gọi điện thoại cho khách hàng hoặc đối tác.")
  4. C. Solve problems. (Đoạn văn ghi rõ "If there are any technical issues, I need to solve problems quickly.") (Đoạn văn ghi rõ "Nếu có bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào, tôi cần giải quyết vấn đề nhanh chóng.")
  5. C. Presentations. (Đoạn văn ghi rõ "Sometimes I also have to prepare presentations...") (Đoạn văn ghi rõ "Thỉnh thoảng tôi cũng phải chuẩn bị bài thuyết trình...")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. check email (Đây là hành động bạn làm vào đầu ngày làm việc để xem có tin nhắn không. Kiểm tra email.)
  2. C. discuss/attend (Khi bạn nói về điều gì đó với người khác một cách có cấu trúc, bạn thảo luận/tham dự nó.) - Dựa vào ngữ cảnh, "attend a meeting" (tham dự cuộc họp) cũng có thể phù hợp nếu cuộc họp có tính thảo luận. Tuy nhiên, "discuss" là từ trực tiếp chỉ hành động thảo luận.
  3. C. manage (Nếu bạn phụ trách một nhóm người tại nơi làm việc, bạn quản lý họ.)
  4. D. solving problems (Tìm giải pháp cho những khó khăn phát sinh gọi là giải quyết vấn đề.)
  5. B. train (Khi có người mới gia nhập công ty, bạn có thể cần đào tạo họ.)

Tóm lại

Từ vựng về Công việc hàng ngày giúp bạn mô tả chi tiết các nhiệm vụ và hoạt động trong công việc. Việc sử dụng những từ này một cách tự tin sẽ cải thiện khả năng giao tiếp của bạn về thế giới lao động.

Bài học tiếp theo sẽ chuyển sang một chủ đề mới, liên quan đến mua sắm: Mua Sắm (Cơ bản) - Shopping (Basic). Đây là chủ đề rất phổ biến và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Mua Sắm (Cơ bản)!