Chào mừng các bạn đến với bài học quan trọng về Môi trường (Environment) cùng ONTHITHPT.COM! Đây là chủ đề thiết yếu trong bối cảnh thế giới hiện đại, giúp chúng ta hiểu và thảo luận về các vấn đề bảo vệ hành tinh. Sau khi đã tìm hiểu từ vựng về Thời tiết và Khí hậu, việc khám phá từ vựng về môi trường sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện về bảo vệ thiên nhiên.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Nói về các vấn đề môi trường.
- Thảo luận về các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Hiểu các thông tin và chiến dịch về môi trường.
Từ Vựng Chủ Đề Môi trường (Environment)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến môi trường tự nhiên, các vấn đề môi trường, và các hoạt động bảo vệ môi trường.
Môi trường Tự nhiên (Natural Environment)
- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) 🌍🌳🌊
- Definition: The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.
- Định nghĩa tiếng Việt: Môi trường xung quanh hoặc điều kiện mà con người, động vật hoặc thực vật sống hoặc hoạt động.
- Nghĩa tiếng Việt: môi trường.
- Ví dụ câu:**
- We need to protect the natural environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.)
- nature /ˈneɪtʃər/ (n) 🌳🌊☀️
- Definition: The phenomena of the physical world collectively, including plants, animals, the landscape, and other features and products of the earth, as opposed to humans or human creations.
- Định nghĩa tiếng Việt: Các hiện tượng của thế giới vật chất nói chung, bao gồm thực vật, động vật, cảnh quan, và các đặc điểm và sản phẩm khác của trái đất, đối lập với con người hoặc các tạo vật của con người.
- Nghĩa tiếng Việt: thiên nhiên.
- Ví dụ câu:**
- I love spending time in nature. (Tôi thích dành thời gian ở thiên nhiên.)
- ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (n) 🌳🐾💧
- Definition: A biological community of interacting organisms and their physical environment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một cộng đồng sinh học gồm các sinh vật tương tác và môi trường vật lý của chúng.
- Nghĩa tiếng Việt: hệ sinh thái.
- habitat /ˈhæbɪˌtæt/ (n) 🌳🌊🏞️ (môi trường sống)
- Definition: The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi nhà tự nhiên hoặc môi trường sống của động vật, thực vật hoặc sinh vật khác.
- Nghĩa tiếng Việt: môi trường sống.
- Ví dụ câu:**
- The forest is the natural habitat of many animals. (Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)
- biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/ (n) 🌳🐾🐠🐛
- Definition: The variety of life in the world or in a particular habitat or ecosystem.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự đa dạng của sự sống trên thế giới hoặc trong một môi trường sống hoặc hệ sinh thái cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: đa dạng sinh học.
- forest /ˈfɒrɪst/ (n) 🌲🌳 (đã học ở chủ đề Du lịch)
- Definition: A large area covered chiefly with trees and undergrowth.
- Định nghĩa tiếng Việt: Khu vực rộng lớn chủ yếu bao phủ bởi cây cối và thảm thực vật dưới tán cây.
- Nghĩa tiếng Việt: rừng.
- ocean /ˈoʊʃən/ (n) 🌊🐟🐳
- Definition: A very large expanse of sea, in particular each of the main areas into which the sea is divided.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một vùng biển rất rộng lớn, đặc biệt là mỗi khu vực chính mà biển được chia ra.
- Nghĩa tiếng Việt: đại dương, biển.
- river /ˈrɪvər/ (n) 🏞️💧 (đã học ở chủ đề Du lịch)
- Definition: A large natural stream of water flowing in a channel to the sea, a lake, or another such stream.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dòng nước tự nhiên lớn chảy trong một kênh ra biển, hồ, hoặc dòng chảy tương tự khác.
- Nghĩa tiếng Việt: sông.
- lake /leɪk/ (n) 🏞️💧 (đã học ở chủ đề Du lịch)
- Definition: A large body of water surrounded by land.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một hồ nước lớn được bao quanh bởi đất.
- Nghĩa tiếng Việt: hồ nước.
- mountain /ˈmaʊntən/ (n) ⛰️🏔️ (đã học ở chủ đề Du lịch)
- Definition: A large natural elevation of the earth's surface.
- Định nghĩa tiếng Việt: Độ cao tự nhiên lớn của bề mặt trái đất.
- Nghĩa tiếng Việt: núi.
- desert /ˈdɛzərt/ (n) 🏜️☀️🌵
- Definition: A barren or desolate area, typically one with little or no rainfall.
- Định nghĩa tiếng Việt: Khu vực cằn cỗi hoặc hoang vắng, thường là nơi có ít hoặc không có mưa.
- Nghĩa tiếng Việt: sa mạc.
Vấn đề Môi trường (Environmental Problems)
- pollution /pəˈluːʃən/ (n) 🏭💨🧪 (không đếm được)
- Definition: The presence in or introduction into the environment of a substance or thing that has harmful or poisonous effects.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự hiện diện hoặc đưa vào môi trường một chất hoặc vật có tác động có hại hoặc độc hại.
- Nghĩa tiếng Việt: ô nhiễm.
- Ví dụ câu:**
- Air pollution is a serious problem in cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố.)
- air pollution /ɛr pəˈluːʃən/ (n) 💨🏭
- Definition: The contamination of the indoor or outdoor environment by any chemical, physical or biological agent that modifies the natural characteristics of the atmosphere.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự ô nhiễm môi trường trong nhà hoặc ngoài trời bởi bất kỳ tác nhân hóa học, vật lý hoặc sinh học nào làm thay đổi đặc tính tự nhiên của khí quyển.
- Nghĩa tiếng Việt: ô nhiễm không khí.
- water pollution /ˈwɔtər pəˈluːʃən/ (n) 🧪🌊
- Definition: The contamination of water bodies (lakes, rivers, oceans, aquifers and groundwater).
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự ô nhiễm các nguồn nước (hồ, sông, đại dương, tầng nước ngầm).
- Nghĩa tiếng Việt: ô nhiễm nước.
- soil pollution /sɔɪl pəˈluːʃən/ (n) 🧪 ground
- Definition: The contamination of soil by human and natural activities.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự ô nhiễm đất do hoạt động của con người và tự nhiên.
- Nghĩa tiếng Việt: ô nhiễm đất.
- deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n) 🌳❌
- Definition: The clearing of forests.
- Định nghĩa tiếng Việt: Việc phá bỏ rừng.
- Nghĩa tiếng Việt: phá rừng.
- Ví dụ câu:**
- Deforestation leads to habitat loss for many animals. (Phá rừng dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài động vật.)
- habitat loss /ˈhæbɪˌtæt lɒs/ (n) 🌳🏡🦌❌
- Definition: The destruction or degradation of natural habitats.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự phá hủy hoặc suy thoái môi trường sống tự nhiên.
- Nghĩa tiếng Việt: mất môi trường sống.
- extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ (n) 🐾❌
- Definition: The state or process of a species, family, or other group of animals or plants becoming extinct.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng hoặc quá trình một loài, họ, hoặc nhóm động vật hoặc thực vật khác bị tuyệt chủng.
- Nghĩa tiếng Việt: tuyệt chủng.
- Ví dụ câu:**
- Many species are facing extinction due to human activity. (Nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người.)
- climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) 🌍🔥🌪️ (đã học ở chủ đề Khí hậu)
- Definition: A change in global or regional climate patterns.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự thay đổi trong các hình thái khí hậu toàn cầu hoặc khu vực.
- Nghĩa tiếng Việt: biến đổi khí hậu.
- global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (n) 🌍🔥 (đã học ở chủ đề Khí hậu)
- Definition: A gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự gia tăng dần nhiệt độ tổng thể của khí quyển trái đất.
- Nghĩa tiếng Việt: nóng lên toàn cầu.
- waste /weɪst/ (n) 🗑️ (không đếm được)
- Definition: Material that is not wanted; garbage.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vật liệu không mong muốn; rác.
- Nghĩa tiếng Việt: rác thải.
- Ví dụ câu:**
- We need to reduce the amount of waste we produce. (Chúng ta cần giảm lượng rác thải mà chúng ta tạo ra.)
- litter /ˈlɪtər/ (v, n) 🗑️❌
- Definition: To drop rubbish on the ground in a public place. OR Rubbish left lying in an open or public place.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vứt rác xuống đất ở nơi công cộng. HOẶC Rác bỏ lại ở nơi công cộng.
- Nghĩa tiếng Việt: xả rác (v), rác bị xả (n).
- Ví dụ câu:**
- Don't litter! Use the bin. (Đừng xả rác! Hãy dùng thùng rác.)
- There is a lot of litter in the park. (Có rất nhiều rác bị xả trong công viên.)
Bảo vệ Môi trường (Environmental Protection)
- protect the environment /prəˈtɛkt ðə ɪnˈvaɪrənmənt/ (verb phrase) ✅🌍
- Definition: Keep the natural world safe from harm.
- Định nghĩa tiếng Việt: Giữ cho thế giới tự nhiên an toàn khỏi tác hại.
- Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ môi trường.
- conserve /kənˈɜrv/ (v) ✅🌱💧
- Definition: Protect (something, especially an environmental or historically important place or thing) from harm or destruction.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ (thứ gì đó, đặc biệt là địa điểm hoặc vật có ý nghĩa môi trường hoặc lịch sử) khỏi bị tác hại hoặc phá hủy.
- Nghĩa tiếng Việt: bảo tồn.
- Ví dụ câu:**
- We need to conserve water. (Chúng ta cần bảo tồn nước.)
- preserve /prɪˈzɜrv/ (v) ✅🌳🐾
- Definition: Maintain (something) in its original or existing state. Also, keep from deterioration.
- Định nghĩa tiếng Việt: Duy trì (thứ gì đó) ở trạng thái ban đầu hoặc đang tồn tại. Cũng là giữ cho không bị suy thoái. (Thường dùng cho di sản, loại quý hiếm)
- Nghĩa tiếng Việt: bảo tồn, giữ gìn.
- save /seɪv/ (v) ✅🌍✨
- Definition: Keep safe or rescue (someone or something) from harm, danger, or destruction.
- Định nghĩa tiếng Việt: Giữ an toàn hoặc cứu (ai đó hoặc thứ gì đó) khỏi bị tác hại, nguy hiểm hoặc phá hủy.
- Nghĩa tiếng Việt: cứu, bảo vệ, tiết kiệm (năng lượng...).
- Ví dụ câu:**
- Every small action helps to save the planet. (Mỗi hành động nhỏ đều giúp cứu hành tinh.)
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) ♻️
- Definition: Convert (waste) into reusable material.
- Định nghĩa tiếng Việt: Biến đổi (rác thải) thành vật liệu có thể tái sử dụng.
- Nghĩa tiếng Việt: tái chế.
- Ví dụ câu:**
- We should recycle paper and plastic. (Chúng ta nên tái chế giấy và nhựa.)
- reduce /rɪˈduːs/ (v) 👇🗑️
- Definition: Make smaller or less in amount, degree, or size.
- Định nghĩa tiếng Việt: Làm cho nhỏ hơn hoặc ít hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.
- Nghĩa tiếng Việt: giảm bớt.
- Ví dụ câu:**
- We must reduce our carbon emissions. (Chúng ta phải giảm lượng khí thải carbon.)
- reuse /ˌriːˈjuːz/ (v) 🔄🧴
- Definition: Use again or for a different purpose.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sử dụng lại hoặc cho mục đích khác.
- Nghĩa tiếng Việt: tái sử dụng.
- Ví dụ câu:**
- You can reuse plastic bags. (Bạn có thể tái sử dụng túi nhựa.)
- renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ (n) ☀️🌬️💧
- Definition: Energy from a source that is not depleted when used, such as wind or solar power.
- Định nghĩa tiếng Việt: Năng lượng từ nguồn không bị cạn kiệt khi sử dụng, như năng lượng gió hoặc mặt trời.
- Nghĩa tiếng Việt: năng lượng tái tạo.
- Ví dụ câu:**
- Investing in renewable energy is important for the future. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo rất quan trọng cho tương lai.)
- sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) ✅🌍🔄
- Definition: Able to be maintained at a certain rate or level. Also, relating to the avoidance of the depletion of natural resources in order to maintain an ecological balance.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có thể duy trì ở một tỷ lệ hoặc mức độ nhất định. Cũng liên quan đến việc tránh làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên để duy trì cân bằng sinh thái.
- Nghĩa tiếng Việt: bền vững.
- Ví dụ câu:**
- We need to develop sustainable ways of living. (Chúng ta cần phát triển các cách sống bền vững.)
- conservation /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ (n) ✅🌱💧
- Definition: The action of conserving something. Preservation, protection, or restoration of the natural environment, natural ecosystems, vegetation, and wildlife.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hành động bảo tồn thứ gì đó. Bảo tồn, bảo vệ, hoặc phục hồi môi trường tự nhiên, hệ sinh thái tự nhiên, thảm thực vật và động vật hoang dã.
- Nghĩa tiếng Việt: sự bảo tồn.
- environmental protection /ɪnˌvaɪrənmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n) ✅🌍🛡️
- Definition: The activites aimed at protecting the natural environment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Các hoạt động nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên.
- Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ môi trường.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Môi trường nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- environment
- nature
- ecosystem
- habitat
- biodiversity
- deforestation
- pollution
- waste
- recycle
- reduce
- reuse
- renewable energy
- sustainable
- conservation
a. đa dạng sinh học b. tái chế c. hệ sinh thái d. năng lượng tái tạo e. bền vững f. bảo tồn (n) g. môi trường sống h. giảm bớt i. môi trường j. phá rừng k. rác thải l. ô nhiễm m. thiên nhiên n. tái sử dụng
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- We need to take action to protect our _____.
- _____ is a big problem in many big cities.
- Cutting down too many trees leads to _____.
- Many animals are losing their natural _____ due to human activity.
- We should practice the 3 Rs: _____, _____, and _____. (Điền 3 từ)
- Solar and wind power are examples of _____.
- We need to protect ______ to maintain balance in nature.
- Don't _____! Put your rubbish in the bin.
- This region has a rich _____, with many different species of plants and animals.
- A long period without rain is called a _____.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
The environment is everything around us, including nature and living things. Protecting the environment is essential for the future of our planet. One major problem is pollution, which can affect the air, water, and soil. Deforestation is another serious issue, leading to habitat loss and the extinction of species. Climate change and global warming are caused by human activities and result in extreme weather events. We produce too much waste and often litter. To help the environment, we can practice conservation and environmental protection. This includes reducing, reusing, and recycling waste. Using renewable energy sources and developing sustainable practices are also important steps. Every small action we take can help to save the planet and its diverse biodiversity.
- What does the environment include according to the passage?
- A. Only nature.
- B. Only living things.
- C. Nature and living things.
- D. Only human creations.
- What are mentioned as types of pollution?
- A. Air, water, and soil pollution.
- B. Deforestation and habitat loss.
- C. Climate change and global warming.
- D. Waste and litter.
- What can deforestation lead to?
- A. Renewable energy.
- B. Sustainable practices.
- C. Habitat loss and extinction.
- D. Reducing and reusing.
- What are mentioned as ways to help the environment by practicing conservation and environmental protection?
- A. Producing more waste.
- B. Cutting down trees.
- C. Reducing, reusing, and recycling waste.
- D. Causing pollution.
- What sources of energy are mentioned as important steps for helping the environment?
- A. Fossil fuels.
- B. Renewable energy.
- C. Nuclear energy (Chưa học). -> Chọn B
- D. Non-sustainable energy.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The presence in or introduction into the environment of harmful substances is _____.
- A. conservation
- B. biodiversity
- C. pollution
- D. extinction
- The clearing of forests is called _____.
- A. conservation
- B. deforestation
- C. habitat loss
- D. recycling
- The variety of life in the world or in a particular habitat is called _____.
- A. ecosystem
- B. biodiversity
- C. environment
- D. nature
- To convert waste into reusable material is to _____.
- A. reduce
- B. reuse
- C. conserve
- D. recycle
- Energy from a source that is not depleted when used is _____.
- A. fossil fuel
- B. nuclear energy
- C. renewable energy
- D. unsustainable energy
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- i (environment - môi trường)
- m (nature - thiên nhiên)
- c (ecosystem - hệ sinh thái)
- g (habitat - môi trường sống)
- a (biodiversity - đa dạng sinh học)
- j (deforestation - phá rừng)
- l (pollution - ô nhiễm)
- k (waste - rác thải)
- b (recycle - tái chế)
- h (reduce - giảm bớt)
- n (reuse - tái sử dụng)
- d (renewable energy - năng lượng tái tạo)
- e (sustainable - bền vững)
- f (conservation - bảo tồn (n))
Bài tập 2:
- We need to take action to protect our environment or nature. (Chúng ta cần hành động để bảo vệ môi trường/thiên nhiên của mình.)
- Pollution is a big problem in many big cities. (Ô nhiễm là vấn đề lớn...)
- Cutting down too many trees leads to deforestation. (Chặt quá nhiều cây dẫn đến phá rừng.)
- Many animals are losing their natural habitat due to human activity. (Nhiều loài động vật đang mất môi trường sống...)
- We should practice the 3 Rs: Reduce, Reuse, and Recycle. (Chúng ta nên thực hành 3 R: Giảm bớt, Tái sử dụng, và Tái chế.)
- Solar and wind power are examples of renewable energy. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về năng lượng tái tạo.)
- We need to protect biodiversity or ecosystem to maintain balance in nature. (Chúng ta cần bảo vệ đa dạng sinh học hoặc hệ sinh thái...)
- Don't litter! Put your rubbish in the bin. (Đừng xả rác!)
- This region has a rich biodiversity / ecosystem, with many different species of plants and animals. (Khu vực này có đa dạng sinh học / hệ sinh thái phong phú...)
- A long period without rain is called a drought. (Thời kỳ dài không mưa gọi là hạn hán.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Nature and living things. (Đoạn văn ghi rõ "The environment is everything around us, including nature and living things.")
- A. Air, water, and soil pollution. (Đoạn văn ghi rõ "pollution, which can affect the air, water, and soil.")
- C. Habitat loss and extinction. (Đoạn văn ghi rõ "Deforestation is another serious issue, leading to habitat loss and the extinction of species.")
- C. Reducing, reusing, and recycling waste. (Đoạn văn ghi rõ "This includes reducing, reusing, and recycling waste.")
- B. Renewable energy. (Đoạn văn ghi rõ "Using renewable energy sources... are also important steps.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. pollution (Sự hiện diện hoặc đưa vào môi trường các chất có hại là ô nhiễm.)
- B. deforestation (Việc phá bỏ rừng gọi là phá rừng.)
- B. biodiversity (Sự đa dạng của sự sống trên thế giới hoặc trong một môi trường sống cụ thể gọi là đa dạng sinh học.)
- D. recycle (Biến đổi rác thải thành vật liệu có thể tái sử dụng là tái chế.)
- C. renewable energy (Năng lượng từ nguồn không bị cạn kiệt khi sử dụng là năng lượng tái tạo.)
Tóm lại
Từ vựng về Môi trường giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về thế giới tự nhiên và những thách thức mà nó đang đối mặt. Hãy sử dụng những từ này để nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta!
Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào một vấn đề môi trường cụ thể: Ô nhiễm (Pollution). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Ô nhiễm!