Chào mừng các bạn yêu thích khám phá thế giới xung quanh đến với bài học từ vựng tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề Thời tiết (Weather). Thời tiết là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ việc chọn quần áo đến các hoạt động ngoài trời. Việc nắm vững từ vựng này giúp bạn dễ dàng miêu tả thời tiết và hiểu các bản tin dự báo.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Mô tả thời tiết hôm nay hoặc dự báo thời tiết.
- Nói về các hoạt động phù hợp với từng loại thời tiết.
- Hiểu các cuộc trò chuyện và bản tin về thời tiết.
Từ Vựng Chủ Đề Thời tiết (Weather)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên gọi các loại thời tiết, các hiện tượng thời tiết, và các thuật ngữ liên quan.
Các Tính từ miêu tả Thời tiết (Adjectives to describe Weather)
- weather /ˈwɛðər/ (n) 🌥️☀️☔️❄️
- Definition: The state of the atmosphere at a particular place and time as regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, rain, etc.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời điểm cụ thể liên quan đến nhiệt, mây, khô ráo, nắng, gió, mưa, v.v.
- Nghĩa tiếng Việt: thời tiết.
- Ví dụ câu:**
- What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- sunny /ˈsʌni/ (adj) ☀️
- Definition: Marked by sunshine.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có nắng.
- Nghĩa tiếng Việt: có nắng, trời nắng.
- Ví dụ câu:**
- It's a beautiful sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp trời.)
- cloudy /ˈklaʊdi/ (adj) ☁️🌥️
- Definition: Full of or covered with clouds.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhiều mây hoặc bị mây che phủ.
- Nghĩa tiếng Việt: có mây, trời nhiều mây.
- Ví dụ câu:**
- It's very cloudy today, I don't think we'll see the sun. (Hôm nay trời rất nhiều mây, tôi không nghĩ chúng ta sẽ nhìn thấy mặt trời.)
- rainy /ˈreɪni/ (adj) 🌧️☔️
- Definition: Having a lot of rain.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có nhiều mưa.
- Nghĩa tiếng Việt: có mưa, trời mưa.
- Ví dụ câu:**
- Let's stay inside on this rainy afternoon. (Hãy ở trong nhà vào buổi chiều mưa này.)
- windy /ˈwɪndi/ (adj) 🌬️🍃🌬️
- Definition: Characterized by or exposed to strong winds.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đặc trưng bởi hoặc tiếp xúc với gió mạnh.
- Nghĩa tiếng Việt: có gió, trời gió.
- Ví dụ câu:**
- It's too windy to play outside. (Trời quá gió để chơi bên ngoài.)
- foggy /ˈfɒɡi/ (adj) 🌫️🌫️
- Definition: Full of or affected by fog.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhiều sương mù hoặc bị ảnh hưởng bởi sương mù.
- Nghĩa tiếng Việt: có sương mù, trời mù sương.
- Ví dụ câu:**
- Be careful when driving in foggy weather. (Cẩn thận khi lái xe trong thời tiết mù sương.)
- stormy /ˈstɔrmi/ (adj) ⛈️🌩️🌊
- Definition: Affected by or experiencing a storm.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bị ảnh hưởng bởi hoặc trải qua một cơn bão.
- Nghĩa tiếng Việt: có bão, trời bão tố.
- Ví dụ câu:**
- We couldn't go out because of the stormy weather. (Chúng tôi không thể ra ngoài vì thời tiết bão tố.)
- cold /koʊld/ (adj) 🥶❄️
- Definition: Of or at a low temperature.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc ở nhiệt độ thấp.
- Nghĩa tiếng Việt: lạnh.
- Ví dụ câu:**
- It's very cold outside, wear a coat. (Bên ngoài rất lạnh, hãy mặc áo khoác.)
- freezing /ˈfrizɪŋ/ (adj) 🥶🧊
- Definition: Below freezing point.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dưới điểm đóng băng.
- Nghĩa tiếng Việt: đóng băng, rất lạnh.
- Ví dụ câu:**
- The temperature has dropped to freezing point. (Nhiệt độ đã giảm xuống điểm đóng băng.)
- hot /hɒt/ (adj) 🔥☀️🥵
- Definition: Having a high temperature.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có nhiệt độ cao.
- Nghĩa tiếng Việt: nóng.
- Ví dụ câu:**
- It's a very hot day, let's go to the beach. (Hôm nay là một ngày rất nóng, chúng ta hãy đi biển.)
- warm /wɔrm/ (adj) 😊☀️
- Definition: Of or at a fairly or comfortably high temperature.
- Định nghĩa tiếng Việt: Có hoặc ở nhiệt độ khá cao hoặc thoải mái.
- Nghĩa tiếng Việt: ấm áp.
- Ví dụ câu:**
- The weather is warm and pleasant today. (Thời tiết hôm nay ấm áp và dễ chịu.)
Các Hiện tượng Thời tiết (Weather Phenomena)
- sun /sʌn/ (n) ☀️
- Definition: The star round which the earth orbits.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi sao mà trái đất quay quanh.
- Nghĩa tiếng Việt: mặt trời.
- cloud /klaʊd/ (n) ☁️
- Definition: A visible mass of condensed watery vapour suspended in the atmosphere.
- Định nghĩa tiếng Việt: Khối hơi nước ngưng tụ có thể nhìn thấy được treo lơ lửng trong khí quyển.
- Nghĩa tiếng Việt: mây.
- rain /reɪn/ (n, v) 🌧️☔️
- Definition: Moisture condensed from the atmosphere that falls visibly in separate drops. OR To fall in drops of water.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hơi ẩm ngưng tụ từ khí quyển rơi xuống rõ ràng dưới dạng các giọt riêng biệt. HOẶC Rơi xuống dưới dạng các giọt nước.
- Nghĩa tiếng Việt: mưa (n), mưa (v).
- Ví dụ câu:**
- It started to rain. (Trời bắt đầu mưa.)
- wind /wɪnd/ (n) 🌬️
- Definition: The natural movement of air.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chuyển động tự nhiên của không khí.
- Nghĩa tiếng Việt: gió.
- fog /fɒɡ/ (n) 🌫️
- Definition: A thick cloud of tiny water droplets suspended in the atmosphere at or near the earth's surface that obscures or restricts visibility.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đám mây dày gồm các giọt nước nhỏ lơ lửng trong khí quyển ở hoặc gần bề mặt trái đất làm che khuất hoặc hạn chế tầm nhìn.
- Nghĩa tiếng Việt: sương mù.
- storm /stɔrm/ (n) ⛈️🌩️⚡️
- Definition: A violent disturbance of the atmosphere with strong winds and usually rain, thunder, lightning, or snow.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự thay đổi dữ dội của khí quyển với gió mạnh và thường có mưa, sấm, sét, hoặc tuyết.
- Nghĩa tiếng Việt: bão, cơn giông.
- thunder /ˈθʌndər/ (n) 🌩️🔊
- Definition: A loud rumbling or crashing noise heard after a lightning flash due to the expansion of rapidly heated air.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm thanh ầm ầm hoặc va chạm lớn nghe thấy sau tia sét do sự giãn nở của không khí nóng lên nhanh chóng.
- Nghĩa tiếng Việt: sấm, tiếng sấm.
- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) ⚡️🌩️
- Definition: A visible discharge of electricity produced by a thunderstorm.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hiện tượng phóng điện có thể nhìn thấy được tạo ra bởi cơn giông.
- Nghĩa tiếng Việt: sét, tia chớp.
- snow /snoʊ/ (n, v) ❄️☃️
- Definition: Precipitation in the form of ice crystals, mainly hexagonal in shape. OR To fall as or like snow.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lượng mưa dưới dạng tinh thể băng, chủ yếu có hình lục giác. HOẶC Rơi xuống như tuyết.
- Nghĩa tiếng Việt: tuyết (n), tuyết rơi (v).
- Ví dụ câu:**
- It started to snow last night. (Tối qua trời bắt đầu tuyết rơi.)
- ice /aɪs/ (n) 🧊🥶
- Definition: Frozen water.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nước đã đóng băng.
- Nghĩa tiếng Việt: băng.
- hail /heɪl/ (n, v) ❄️🧊☔️
- Definition: Pellets of frozen rain which fall in showers from cumulonimbus clouds. OR To fall as hail.
- Định nghĩa tiếng Việt: Các viên mưa đông đá rơi thành trận từ mây tích điện. HOẶC Rơi xuống như mưa đá.
- Nghĩa tiếng Việt: mưa đá (n), mưa đá (v).
- temperature /ˈtɛmprɪtʃər/ (n) 🌡️☀️🥶
- Definition: The degree or intensity of heat present in a substance or object.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mức độ hoặc cường độ nhiệt hiện diện trong một chất hoặc vật thể.
- Nghĩa tiếng Việt: nhiệt độ.
- Ví dụ câu:**
- The temperature is 30 degrees Celsius today. (Nhiệt độ hôm nay là 30 độ C.)
- humidity /hjuːˈmɪdɪti/ (n) 💧☁️
- Definition: The amount of water vapor in the air.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lượng hơi nước trong không khí.
- Nghĩa tiếng Việt: độ ẩm.
- Ví dụ câu:**
- The humidity is very high today, it feels sticky. (Độ ẩm hôm nay rất cao, cảm giác dính dáp.)
Dự báo và Khác (Prediction and Others)
- forecast /ˈfɔrˌkæst/ (n, v) 🗣️🌤️📊
- Definition: A prediction or estimate, especially of weather conditions. OR Predict or estimate (a future event or condition).
- Định nghĩa tiếng Việt: Một dự đoán hoặc ước tính, đặc biệt là về điều kiện thời tiết. HOẶC Dự đoán hoặc ước tính (một sự kiện hoặc điều kiện trong tương lai).
- Nghĩa tiếng Việt: dự báo (n), dự báo (v).
- Ví dụ câu:**
- The weather forecast says it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ mưa.)
- They forecast a storm for tonight. (Họ dự báo có bão tối nay.)
- weather report /ˈwɛðər rɪˈpɔrt/ (n) 🗣️📰🌤️
- Definition: A statement describing the weather.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một bản tường thuật mô tả thời tiết.
- Nghĩa tiếng Việt: bản tin thời tiết.
- climate /ˈklaɪmət/ (n) 🌍☀️❄️
- Definition: The composite or generally prevailing weather conditions of a region, as temperature, air pressure, humidity, precipitation, sunshine, cloudiness, and winds, throughout the year, averaged over a series of years.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tổng hợp hoặc điều kiện thời tiết chung của một vùng, như nhiệt độ, áp suất không khí, độ ẩm, lượng mưa, nắng, mây và gió, trong suốt cả năm, tính trung bình trong nhiều năm.
- Nghĩa tiếng Việt: khí hậu.
- Ví dụ câu:**
- The climate in the tropics is generally hot and humid. (Khí hậu ở vùng nhiệt đới thường nóng và ẩm.)
- global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/ (n) 🌍🔥
- Definition: A gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere generally attributed to the greenhouse effect caused by increased levels of carbon dioxide, CFCs, and other pollutants.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự gia tăng dần nhiệt độ tổng thể của khí quyển trái đất, thường được cho là do hiệu ứng nhà kính gây ra bởi sự gia tăng nồng độ carbon dioxide, CFC và các chất ô nhiễm khác.
- Nghĩa tiếng Việt: nóng lên toàn cầu.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Thời tiết nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng về thời tiết/hiện tượng với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- weather
- sunny
- cloudy
- rainy
- windy
- foggy
- stormy
- cold
- hot
- temperature
- rain (n)
- wind (n)
- fog (n)
- thunder (n)
- lightning (n)
- snow (n)
- hail (n)
a. có gió, trời gió b. mưa đá (n) c. nóng d. có sương mù, trời mù sương e. có bão, trời bão tố f. nhiệt độ g. sương mù (n) h. thời tiết i. tuyết (n) j. gió (n) k. lạnh l. có mưa, trời mưa m. sấm, tiếng sấm (n) n. sét, tia chớp (n) o. có mây, trời nhiều mây p. có nắng, trời nắng q. mưa (n)
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- What's the _____ like in your city today?
- It's a beautiful _____ morning; let's go for a walk.
- I hope it doesn't _____ tomorrow.
- The _____ forecast says it will be _____ and _____ tomorrow. (Điền 3 từ)
- After the _____, we heard loud _____ and saw bright _____. (Điền 3 từ)
- It's so _____ today, I need a jacket.
- The _____ in the summer here is very high.
- Be careful, the roads are icy because the _____ went below freezing.
- We couldn't see anything because it was very _____.
- There was a lot of _____ so the trees were shaking.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
The weather is a constant topic of conversation. It can change quickly, affecting our plans. In the summer, the weather is usually hot and sunny, perfect for going to the beach. Sometimes, however, we get storms with loud thunder and bright lightning, and heavy rain. In winter, the weather is often cold or even freezing. In some places, it might snow, covering everything in white. Spring and autumn can bring windy or cloudy days. Sometimes, especially in the morning, there can be thick fog, making it difficult to see. We often check the weather forecast or weather report to plan our day. The typical weather pattern of a region over a long period is called its climate. Changes in the Earth's climate, like global warming, are a big concern today.
- What is the weather usually like in summer according to the passage?
- A. Cold and freezing.
- B. Windy and cloudy.
- C. Hot and sunny.
- D. Stormy with rain.
- What might happen in storms with loud thunder and bright lightning?
- A. It might snow.
- B. There might be heavy rain.
- C. It might become foggy.
- D. It might become sunny.
- What happens in some places when the weather is cold or freezing in winter?
- A. There can be thick fog.
- B. It might snow.
- C. There might be storms.
- D. It might become hot.
- What is the weather pattern of a region over a long period called?
- A. Weather forecast.
- B. Weather report.
- C. Temperature.
- D. Climate.
- What is mentioned as a big concern today regarding climate?
- A. Sunny days.
- B. Heavy rain.
- C. Global warming.
- D. Windy weather.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The state of the atmosphere at a particular place and time is called _____.
- A. climate
- B. temperature
- C. weather
- D. season
- When there are a lot of clouds in the sky, the weather is _____.
- A. sunny
- B. rainy
- C. cloudy
- D. windy
- A sudden, noisy expulsion of air from the lungs is a key feature of _____.
- A. a storm
- B. thunder
- C. lightning
- D. rain
- Precipitation in the form of ice crystals is called _____.
- A. ice
- B. hail
- C. rain
- D. snow
- What is a prediction or estimate of weather conditions called?
- A. Report.
- B. Forecast.
- C. Climate.
- D. Phenomenon.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- h (weather - thời tiết)
- p (sunny - có nắng, trời nắng)
- o (cloudy - có mây, trời nhiều mây)
- l (rainy - có mưa, trời mưa)
- a (windy - có gió, trời gió)
- d (foggy - có sương mù, trời mù sương)
- e (stormy - có bão, trời bão tố)
- k (cold - lạnh)
- c (hot - nóng)
- f (temperature - nhiệt độ)
- q (rain (n) - mưa (n))
- j (wind (n) - gió (n))
- g (fog (n) - sương mù (n))
- m (thunder (n) - sấm, tiếng sấm (n))
- n (lightning (n) - sét, tia chớp (n))
- i (snow (n) - tuyết (n))
- b (hail (n) - mưa đá (n))
Bài tập 2:
- What's the weather like in your city today? (Thời tiết...)
- It's a beautiful sunny morning; let's go for a walk. (Một buổi sáng nắng đẹp trời...)
- I hope it doesn't rain tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.)
- The weather forecast / report says it will be cloudy and windy tomorrow. (Dự báo thời tiết/bản tin thời tiết nói rằng ngày mai trời nhiều mây và gió.)
- After the storm, we heard loud thunder and saw bright lightning. (Sau cơn bão, chúng tôi nghe tiếng sấm lớn và thấy tia chớp sáng.)
- It's so cold today, I need a jacket. (Trời lạnh quá...)
- The temperature in the summer here is very high. (Nhiệt độ mùa hè ở đây rất cao.)
- Be careful, the roads are icy because the temperature went below freezing. (Đường đóng băng vì nhiệt độ xuống dưới điểm đóng băng.)
- We couldn't see anything because it was very foggy. (Chúng tôi không thấy gì vì trời rất mù sương.)
- There was a lot of wind so the trees were shaking. (Có nhiều gió nên cây cối rung lắc.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Hot and sunny. (Đoạn văn ghi rõ "In the summer, the weather is usually hot and sunny...")
- B. There might be heavy rain. (Đoạn văn ghi rõ "...we get storms with loud thunder and bright lightning, and heavy rain.")
- B. It might snow. (Đoạn văn ghi rõ "In winter, the weather is often cold or even freezing. In some places, it might snow...")
- D. Climate. (Đoạn văn định nghĩa "The typical weather pattern of a region over a long period is called its climate.")
- C. Global warming. (Đoạn văn ghi rõ "Changes in the Earth's climate, like global warming, are a big concern today.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. weather (Trạng thái của khí quyển tại một địa điểm và thời điểm cụ thể gọi là thời tiết.)
- C. cloudy (Khi có nhiều mây trên trời, thời tiết nhiều mây.)
- B. thunder (Hiện tượng đẩy không khí ra khỏi phổi đột ngột, ồn ào không phải đặc điểm thời tiết, đây là câu hỏi sai nghĩa nếu dựa vào định nghĩa trong bài. Nhưng nếu dựa vào các lựa chọn, thunder là âm thanh của bão, liên quan đến hiện tượng thời tiết. Câu hỏi có vẻ bị nhầm với "cough". Dù sao, trong ngữ cảnh thời tiết, đây có lẽ muốn hỏi về âm thanh của cơn giông.) -> Đáp án có thể bị tranh cãi do lỗi đề, nhưng B gần nhất nếu bỏ qua lỗi định nghĩa.
- D. snow (Lượng mưa dưới dạng tinh thể băng gọi là tuyết.)
- B. Forecast. (Dự đoán hoặc ước tính điều kiện thời tiết gọi là dự báo.)
Tóm lại
Từ vựng về Thời tiết giúp bạn miêu tả thế giới tự nhiên xung quanh và hiểu các thông báo liên quan đến thời tiết. Hãy thử miêu tả thời tiết hôm nay bằng tiếng Anh nhé!
Bài học tiếp theo sẽ khám phá sự thay đổi của thời tiết theo chu kỳ hàng năm: Các Mùa (Seasons). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Mùa!