Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng ONTHITHPT.COM! Sau khi đã tìm hiểu về Các Môn Học, hôm nay chúng ta sẽ khám phá những từ vựng liên quan đến các Hoạt Động Ở Trường (Activities at School) thường ngày.
Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn:
- Mô tả một ngày học tập của mình.
- Nói về các hoạt động học tập và ngoại khóa.
- Giao tiếp về lịch trình và nhiệm vụ ở trường.
Từ Vựng Chủ Đề Hoạt Động Ở Trường (Activities at School)
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ phổ biến mô tả các hoạt động mà học sinh thường làm ở trường.
Hoạt động Học tập (Learning Activities)
- attend class /əˈtɛnd klæs/ (verb phrase) 🧑🏫📖
- Definition: Go to a class.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đi học một lớp.
- Nghĩa tiếng Việt: tham gia lớp học, đi học.
- Ví dụ câu:
- I need to wake up early to attend class. (Tôi cần dậy sớm để đi học.)
- study /ˈstʌdi/ (v) 📖✍️
- Definition: Devote time and attention to gaining knowledge of an academic subject, typically at a university or college.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dành thời gian và sự chú ý để tiếp thu kiến thức về một môn học, thường ở bậc đại học hoặc cao đẳng. (Mặc dù định nghĩa gốc hơi cao hơn, trong ngữ cảnh trường học phổ thông, nó vẫn dùng để chỉ việc học nói chung)
- Nghĩa tiếng Việt: học tập, nghiên cứu.
- Ví dụ câu:
- You need to study hard for the exam. (Bạn cần học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
- learn /lɜrn/ (v) 🧠📖
- Definition: Gain or acquire knowledge of or skill in (something) by study, experience, or being taught.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thu được hoặc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng về (thứ gì đó) thông qua học tập, kinh nghiệm hoặc được dạy.
- Nghĩa tiếng Việt: học hỏi, tiếp thu.
- Ví dụ câu:
- I'm learning how to play the guitar. (Tôi đang học cách chơi guitar.)
- read /rid/ (v) 📖
- Definition: Look at a series of written symbols and get meaning from them.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhìn vào một chuỗi ký hiệu viết và hiểu ý nghĩa của chúng.
- Nghĩa tiếng Việt: đọc.
- Ví dụ câu:
- We have to read a lot of books for this subject. (Chúng tôi phải đọc rất nhiều sách cho môn này.)
- write /raɪt/ (v) ✍️✏️
- Definition: Mark symbols on a surface, typically paper, with a pen, pencil, or other implement.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đánh dấu các ký hiệu lên bề mặt, thường là giấy, bằng bút mực, bút chì hoặc dụng cụ khác.
- Nghĩa tiếng Việt: viết.
- Ví dụ câu:
- Please write your name on the top of the paper. (Làm ơn viết tên của bạn lên đầu trang giấy.)
- listen (to) /ˈlɪsən/ (tu) (v) 👂🎵🗣️
- Definition: Give attention to a sound or action.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chú ý đến âm thanh hoặc hành động.
- Nghĩa tiếng Việt: nghe.
- Ví dụ câu:
- Students, please listen carefully to the instructions. (Các em, làm ơn nghe kỹ hướng dẫn.)
- I like to listen to music while studying. (Tôi thích nghe nhạc trong khi học.)
- speak /spik/ (v) 🗣️💬
- Definition: Say words in an ordinary voice.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nói các từ bằng giọng bình thường.
- Nghĩa tiếng Việt: nói.
- Ví dụ câu:
- She can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trôi chảy.)
- discuss /dɪˈskʌs/ (v) 🗣️🤝💬
- Definition: Talk about (something) with a person or people.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nói về (thứ gì đó) với một người hoặc nhiều người.
- Nghĩa tiếng Việt: thảo luận.
- Ví dụ câu:
- We discussed the topic in class. (Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề này trong lớp.)
- present /ˈprɛzɛnt/ (v) 🗣️📊
- Definition: Offer for view, examination, or consideration.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra для xem xét, kiểm tra, hoặc cân nhắc.
- Nghĩa tiếng Việt: trình bày, thuyết trình.
- Ví dụ câu:
- Each group has to present their project next week. (Mỗi nhóm phải trình bày dự án của họ vào tuần tới.)
- do homework /duː ˈhoʊmˌwɜrk/ (verb phrase) ✍️📚
- Definition: Complete schoolwork that has to be done at home.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hoàn thành bài tập học ở trường phải làm ở nhà.
- Nghĩa tiếng Việt: làm bài tập về nhà.
- Ví dụ câu:
- I need to do my homework before dinner. (Tôi cần làm bài tập về nhà trước bữa tối.)
- take notes /teɪk noʊts/ (verb phrase) ✍️📝
- Definition: Write down important information while someone is speaking or while reading something.
- Định nghĩa tiếng Việt: Viết lại thông tin quan trọng trong khi ai đó đang nói hoặc trong khi đọc thứ gì đó.
- Nghĩa tiếng Việt: ghi chú, ghi chép.
- Ví dụ câu:
- It's important to take notes during the lecture. (Quan trọng là ghi chú trong giờ giảng.)
- ask a question /æsk ə ˈkwɛʃən/ (verb phrase) 🤔❓
- Definition: Formulate and put a question to somebody.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đặt một câu hỏi cho ai đó.
- Nghĩa tiếng Việt: đặt câu hỏi.
- Ví dụ câu:
- Don't be afraid to ask questions if you don't understand. (Đừng ngại đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu.)
- answer a question /ˈænsər ə ˈkwɛʃən/ (verb phrase) ✅🗣️
- Definition: Give a reply to a question.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra câu trả lời cho một câu hỏi.
- Nghĩa tiếng Việt: trả lời câu hỏi.
- Ví dụ câu:
- Can you answer this question? (Bạn có thể trả lời câu hỏi này không?)
- take a test/exam /teɪk ə tɛst/ɪɡˈzæm/ (verb phrase) ✍️💯
- Definition: Sit a test or examination.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thực hiện một bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
- Nghĩa tiếng Việt: làm bài kiểm tra/kỳ thi.
- Ví dụ câu:
- We have to take a test in English tomorrow. (Ngày mai chúng tôi phải làm bài kiểm tra tiếng Anh.)
- pass an exam /pæs ən ɪɡˈzæm/ (verb phrase) ✅🏆
- Definition: Be successful in an examination or test.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thành công trong một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
- Nghĩa tiếng Việt: đỗ kỳ thi, vượt qua bài kiểm tra.
- Ví dụ câu:
- She studied hard and passed all her exams. (Cô ấy học chăm chỉ và đã đỗ tất cả các kỳ thi.)
- fail an exam /feɪl ən ɪɡˈzæm/ (verb phrase) ❌😔
- Definition: Be unsuccessful in an examination or test.
- Định nghĩa tiếng Việt: Không thành công trong một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
- Nghĩa tiếng Việt: trượt kỳ thi, không vượt qua bài kiểm tra.
- Ví dụ câu:
- Don't worry if you fail the exam, you can retake it. (Đừng lo lắng אם bạn trượt kỳ thi, bạn có thể thi lại.)
- take part in /teɪk pɑrt ɪn/ (phrasal verb) 🤝
- Definition: Participate in (an activity).
- Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia vào (một hoạt động).
- Nghĩa tiếng Việt: tham gia.
- Ví dụ câu:
- Students are encouraged to take part in class discussions. (Học sinh được khuyến khích tham gia thảo luận trên lớp.)
Hoạt động Ngoại khóa và Khác (Extracurricular and Other Activities)
- join a club /dʒɔɪn ə klʌb/ (verb phrase) 🤝
- Definition: Become a member of a club.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trở thành thành viên của một câu lạc bộ.
- Nghĩa tiếng Việt: tham gia câu lạc bộ.
- Ví dụ câu:
- He decided to join the English club. (Anh ấy quyết định tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
- play sports /pleɪ spɔrts/ (verb phrase) ⚽🏀🎾
- Definition: Participate in physical games or activities.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia các trò chơi hoặc hoạt động thể chất.
- Nghĩa tiếng Việt: chơi thể thao.
- Ví dụ câu:
- Many students play sports after school. (Nhiều học sinh chơi thể thao sau giờ học.)
- practice /ˈpræktɪs/ (v) ✍️🏋️♀️
- Definition: Perform an activity or skill repeatedly or regularly in order to improve or maintain one's proficiency.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thực hiện một hoạt động hoặc kỹ năng nhiều lần hoặc đều đặn để cải thiện hoặc duy trì sự thành thạo.
- Nghĩa tiếng Việt: luyện tập.
- Ví dụ câu:
- You need to practice your speaking skills. (Bạn cần luyện tập kỹ năng nói của mình.)
- have a break /hæv ə breɪk/ (verb phrase) 😌🚶♀️
- Definition: Stop working for a short period.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngừng làm việc trong một khoảng thời gian ngắn.
- Nghĩa tiếng Việt: nghỉ giải lao.
- Ví dụ câu:
- Let's have a break between classes. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao giữa các tiết học.)
- eat lunch /it lʌntʃ/ (verb phrase) 🥪🍽️
- Definition: Have the meal eaten in the middle of the day.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ăn bữa ăn vào giữa ngày.
- Nghĩa tiếng Việt: ăn trưa.
- Ví dụ câu:
- We usually eat lunch in the school cafeteria. (Chúng tôi thường ăn trưa ở căng tin trường.)
- go to the library /ɡoʊ tu ðə ˈlaɪˌbrɛri/ (verb phrase) 📚
- Definition: Visit the building containing a collection of books and periodicals for use or borrowing.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ghé thăm tòa nhà chứa bộ sưu tập sách và tạp chí để sử dụng hoặc mượn.
- Nghĩa tiếng Việt: đi thư viện.
- Ví dụ câu:
- I need to go to the library to borrow a book. (Tôi cần đi thư viện để mượn một quyển sách.)
- participate in activities /pɑrˈtɪsɪˌpeɪt ɪn ækˈtɪvɪtiz/ (verb phrase) 🎉🤝
- Definition: Take part in activities.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia vào các hoạt động.
- Nghĩa tiếng Việt: tham gia các hoạt động.
- Ví dụ câu:
- Students are encouraged to participate in school activities. (Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động của trường.)
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪr/ (v) 🙏💖
- Definition: Offer one's services to do something.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tự đề nghị dịch vụ của mình để làm việc gì đó.
- Nghĩa tiếng Việt: tình nguyện, tham gia tình nguyện.
- Ví dụ câu:
- She volunteered to help with the school event. (Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ sự kiện của trường.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Hoạt Động Ở Trường nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng/cụm từ với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- attend class
- do homework
- take notes
- take a test/exam
- pass an exam
- join a club
a. tham gia câu lạc bộ b. làm bài tập về nhà c. tham gia lớp học, đi học d. đỗ kỳ thi, vượt qua bài kiểm tra e. làm bài kiểm tra/kỳ thi f. ghi chú, ghi chép
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- Don't forget to _____ the teacher's instructions.
- I need to _____ this document by tomorrow.
- We often _____ complicated topics during class.
- Yesterday, I didn't _____ because I was sick.
- He couldn't _____ the final exam, so he has to retake it.
- She finished her _____ right after dinner.
- It's good to _____ in extracurricular activities.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
A typical school day for me starts with attending classes. In each class, I try to listen carefully to the teacher and take notes of important points. I often ask questions if I don't understand something. We have different subjects, so we learn about various topics, from Mathematics to Literature. After classes, I usually go to the library to study or do homework. Sometimes, I take part in a club meeting. I also like to play sports with my friends in the afternoon. Before major exams, I practice a lot to make sure I can pass the exam. Staying busy with both learning and extracurricular activities makes school life interesting. Occasionally, we have to take a test to check our progress.
- What does the writer do in each class?
- A. Play sports and eat lunch.
- B. Listen carefully to the teacher and take notes.
- C. Go to the library to study.
- D. Join a club meeting.
- Where does the writer go after classes to study or do homework?
- A. To the sports field.
- B. To the library.
- C. To a club meeting.
- D. To the homeroom.
- Why does the writer practice a lot before major exams?
- A. To participate in activities.
- B. To join a club.
- C. To make sure they can pass the exam.
- D. To ask questions.
- What makes the writer's school life interesting?
- A. Only attending classes.
- B. Only doing homework.
- C. Staying busy with both learning and extracurricular activities.
- D. Taking tests frequently.
- What do they do occasionally to check their progress?
- A. Discuss topics.
- B. Take a test.
- C. Present a project.
- D. Volunteer.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- When you are in class, you _____ to the teacher and _____ important points.
- A. speak, read
- B. listen, take notes
- C. write, discuss
- D. present, ask questions
- To successfully complete an examination is to _____.
- A. fail an exam
- B. take a test
- C. study hard
- D. pass an exam
- Activities that are not part of the main school curriculum are called _____.
- A. learning activities
- B. core subjects
- C. extracurricular activities
- D. lab sessions
- If you don't understand something in class, you should _____.
- A. fail the test
- B. ask a question
- C. do homework
- D. take notes
- Joining a sports team or a language club is an example of _____ at school.
- A. attending class
- B. taking a test
- C. participating in activities
- D. doing homework
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- c (attend class - tham gia lớp học, đi học)
- b (do homework - làm bài tập về nhà)
- f (take notes - ghi chú, ghi chép)
- e (take a test/exam - làm bài kiểm tra/kỳ thi)
- d (pass an exam - đỗ kỳ thi, vượt qua bài kiểm tra)
- a (join a club - tham gia câu lạc bộ)
Bài tập 2:
- Don't forget to listen to the teacher's instructions. (Đừng quên nghe hướng dẫn của giáo viên.)
- I need to write this document by tomorrow. (Tôi cần viết tài liệu này trước ngày mai.)
- We often discuss complicated topics during class. (Chúng tôi thường thảo luận các chủ đề phức tạp trong giờ học.)
- Yesterday, I didn't attend class because I was sick. (Hôm qua, tôi không đi học vì tôi bị ốm.)
- He couldn't pass the final exam, so he has to retake it. (Anh ấy không thể đỗ kỳ thi cuối kỳ, vì vậy anh ấy phải thi lại.)
- She finished her homework right after dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà ngay sau bữa tối.)
- It's good to take part in/participate in extracurricular activities. (Thật tốt khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- B. Listen carefully to the teacher and take notes. (Đoạn văn ghi rõ "In each class, I try to listen carefully to the teacher and take notes...") (Đoạn văn ghi rõ "Trong mỗi lớp, tôi cố gắng nghe kỹ giáo viên và ghi chú...")
- B. To the library. (Đoạn văn ghi rõ "After classes, I usually go to the library to study or do homework.") (Đoạn văn ghi rõ "Sau giờ học, tôi thường đến thư viện để học bài hoặc làm bài tập về nhà.")
- C. To make sure they can pass the exam. (Đoạn văn ghi rõ "...I practice a lot to make sure I can pass the exam.") (Đoạn văn ghi rõ "...tôi luyện tập rất nhiều để đảm bảo tôi có thể đỗ kỳ thi.")
- C. Staying busy with both learning and extracurricular activities. (Đoạn văn ghi rõ "Staying busy with both learning and extracurricular activities makes school life interesting.") (Đoạn văn ghi rõ "Việc bận rộn với cả việc học và các hoạt động ngoại khóa khiến cuộc sống ở trường trở nên thú vị.")
- B. Take a test. (Đoạn văn ghi rõ "Occasionally, we have to take a test to check our progress.") (Đoạn văn ghi rõ "Thỉnh thoảng, chúng tôi phải làm bài kiểm tra để kiểm tra sự tiến bộ của mình.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- B. listen, take notes (Khi bạn ở trong lớp, bạn nghe giáo viên và ghi chú những điểm quan trọng.)
- D. pass an exam (Hoàn thành thành công một kỳ thi là đỗ kỳ thi.)
- C. extracurricular activities (Các hoạt động không phải là phần chính của chương trình học ở trường gọi là hoạt động ngoại khóa.)
- B. ask a question (Nếu bạn không hiểu điều gì đó trong lớp, bạn nên đặt câu hỏi.)
- C. participating in activities (Tham gia đội thể thao hoặc câu lạc bộ ngôn ngữ là một ví dụ về việc tham gia các hoạt động ở trường.)
Tóm lại
Các hoạt động ở trường rất đa dạng, từ những giờ học trên lớp đến các hoạt động ngoại khóa. Việc sử dụng từ vựng chính xác giúp bạn miêu tả rõ ràng cuộc sống học đường của mình. Hãy thử kể về một ngày của bạn ở trường bằng tiếng Anh nhé!
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về những vật dụng cần thiết cho việc học tập với chủ đề Đồ dùng Học tập (School Supplies). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Đồ dùng Học tập!