ONTHITHPT.COM tiếp tục series từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với bài học về Đồ dùng Học tập (School Supplies). Sau khi đã tìm hiểu về Các Môn Học và Hoạt Động Ở Trường, việc nắm vững tên gọi các vật dụng cần thiết cho việc học tập sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hàng ngày ở môi trường học đường.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Miêu tả đồ dùng học tập của bản thân.
- Mua sắm hoặc hỏi mượn đồ dùng.
- Hiểu hướng dẫn sử dụng vật dụng trong lớp.
Từ Vựng Chủ Đề Đồ dùng Học tập (School Supplies)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến về các vật dụng mà học sinh thường sử dụng trong quá trình học tập.
Các Vật Dụng Viết và Vẽ (Writing and Drawing Supplies)
- pen /pɛn/ (n) ✒️
- Definition: An instrument for writing or drawing with ink.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ để viết hoặc vẽ bằng mực.
- Nghĩa tiếng Việt: bút mực, bút bi.
- Ví dụ câu:
- Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?)
- pencil /ˈpɛnsəl/ (n) ✏️
- Definition: An instrument for writing or drawing, typically consisting of a graphite rod enclosed in a wooden case.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ để viết hoặc vẽ, thường gồm một lõi chì graphite bọc trong vỏ gỗ.
- Nghĩa tiếng Việt: bút chì.
- Ví dụ câu:
- Please use a pencil for the drawing. (Làm ơn dùng bút chì để vẽ.)
- eraser /ɪˈreɪsər/ (n) 🧼✏️ (Chủ yếu ở Mỹ)
- Definition: A piece of rubber or other material used to rub out marks made by pencil or ink. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một miếng cao su hoặc vật liệu khác dùng để tẩy xóa vết chì hoặc mực. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: cục tẩy, gôm.
- rubber /ˈrʌbər/ (n) 🧼✏️ (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: A piece of rubber or plastic used for rubbing out marks made by a pencil. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Một miếng cao su hoặc nhựa dùng để tẩy xóa vết chì. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: cục tẩy, gôm.
- sharpener /ˈʃɑrpənər/ (n) ✏️🔪
- Definition: A device for sharpening pencils.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ để gọt bút chì.
- Nghĩa tiếng Việt: gọt bút chì, đồ chuốt bút chì.
- crayon /ˈkreɪɑn/ (n) 🖍️
- Definition: A stick of colored wax or charcoal for drawing or coloring.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thanh sáp màu hoặc than chì màu dùng để vẽ hoặc tô màu.
- Nghĩa tiếng Việt: bút màu sáp.
- marker /ˈmɑrkər/ (n) 🖊️ Bold
- Definition: A felt-tipped pen with a broad tip, used for drawing thick lines or marking.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bút lông có đầu rộng, dùng để vẽ đường nét dày hoặc đánh dấu.
- Nghĩa tiếng Việt: bút dạ, bút bút lông kim.
- highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/ (n) ✨✍️
- Definition: A broad felt-tipped pen filled with a fluorescent ink, used for marking words in a text.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bút lông rộng đầu chứa mực huỳnh quang, dùng để đánh dấu các từ trong văn bản.
- Nghĩa tiếng Việt: bút dạ quang, bút highlight.
- ruler /ˈruːlər/ (n) 📏
- Definition: A straight strip of rigid material, typically wood or plastic, marked at intervals along its length, used for measuring or drawing straight lines.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dải vật liệu cứng thẳng, thường bằng gỗ hoặc nhựa, có vạch chia khoảng ở các khoảng cách, dùng để đo hoặc vẽ đường thẳng.
- Nghĩa tiếng Việt: thước kẻ.
Sách và Giấy tờ (Books and Paper)
- book /bʊk/ (n) 📘📖
- Definition: A set of written or printed pages bound together.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tập hợp các trang viết hoặc in được đóng lại với nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: sách.
- textbook /ˈtɛkstbʊk/ (n) 📚📖
- Definition: A book used as a standard work for the study of a particular subject.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sách dùng làm tài liệu chuẩn để học một môn cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: sách giáo khoa.
- notebook /ˈnoʊtbʊk/ (n) 📔📓
- Definition: A small book with blank or ruled pages for writing notes in.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một quyển sách nhỏ với các trang trống hoặc có dòng kẻ để ghi chép.
- Nghĩa tiếng Việt: quyển vở.
- paper /ˈpeɪpər/ (n) 📄
- Definition: Material manufactured in thin sheets from the pulp of wood or other fibrous substances, used for writing, drawing, or printing on.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vật liệu sản xuất thành tấm mỏng từ bột gỗ hoặc các chất xơ khác, dùng để viết, vẽ hoặc in lên.
- Nghĩa tiếng Việt: giấy.
- sheet of paper /ʃit əv ˈpeɪpər/ (n) 📄
- Definition: A single flat piece of paper.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một miếng giấy phẳng đơn lẻ.
- Nghĩa tiếng Việt: một tờ giấy.
- binder /ˈbaɪndər/ (n) 📁
- Definition: A cover for holding together loose sheets of paper.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vỏ bìa để giữ các tờ giấy rời lại với nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: kẹp tài liệu, sổ còng.
- folder /ˈfoʊldər/ (n) 📁
- Definition: A folding cover or holder within which to keep loose papers.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vỏ bìa hoặc vật chứa có thể gấp lại để đựng các giấy tờ rời.
- Nghĩa tiếng Việt: bìa kẹp tài liệu.
Thiết Bị (Equipment)
- calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/ (n) 🧮
- Definition: A small electronic device used for calculations.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một thiết bị điện tử nhỏ dùng để tính toán.
- Nghĩa tiếng Việt: máy tính bỏ túi.
- computer /kəmˈpjuːtər/ (n) 💻
- Definition: An electronic device for storing and processing data, typically in binary form, according to instructions given to it in a variable program.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thiết bị điện tử để lưu trữ và xử lý dữ liệu, thường ở dạng nhị phân, theo các hướng dẫn được đưa cho nó trong một chương trình biến đổi.
- Nghĩa tiếng Việt: máy tính.
- laptop /ˈlæptɒp/ (n) 💻
- Definition: A portable computer, typically with the screen and keyboard hinged together.
- Định nghĩa tiếng Việt: Máy tính xách tay, thường có màn hình và bàn phím gập lại với nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: máy tính xách tay, laptop.
- projector /prəˈdʒɛktər/ (n) 🎬
- Definition: An object that is used to project photographs, films, or computer images onto a screen.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vật dùng để chiếu ảnh, phim hoặc hình ảnh máy tính lên màn hình.
- Nghĩa tiếng Việt: máy chiếu.
- screen /skrin/ (n) 🎞️
- Definition: A surface on which movies can be shown. Also, the display surface of a computer, television, or other electronic device.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bề mặt để chiếu phim. Cũng là bề mặt hiển thị của máy tính, tivi hoặc thiết bị điện tử khác.
- Nghĩa tiếng Việt: màn hình chiếu, màn hình (máy tính/tivi).
- printer /ˈprɪntər/ (n) 🖨️
- Definition: A machine for printing text or pictures onto paper, especially one linked to a computer.
- Định nghĩa tiếng Việt: Máy in chữ hoặc hình ảnh lên giấy, đặc biệt là máy kết nối với máy tính.
- Nghĩa tiếng Việt: máy in.
- scanner /ˈskænər/ (n) 🖱️
- Definition: A device that examines something closely. Also, a device for scanning documents or images with a light or laser beam.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thiết bị kiểm tra vật gì đó kỹ lưỡng. Cũng là thiết bị dùng để quét tài liệu hoặc hình ảnh bằng tia sáng hoặc tia laser.
- Nghĩa tiếng Việt: máy quét.
Đồ dùng Lưu trữ và Tổ chức (Storage and Organization)
- backpack /ˈbækˌpæk/ (n) 🎒 (Chủ yếu ở Mỹ)
- Definition: A bag with straps that loop over the shoulders so that the bag is carried on the back. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Túi có dây đeo qua vai để đeo trên lưng. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: ba lô.
- schoolbag /ˈskulˌbæɡ/ (n) 🎒 (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: A bag used for carrying books and other items needed for school. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Túi dùng để đựng sách và các vật dụng khác cần thiết cho trường học. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: cặp sách, ba lô đi học.
- pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ (n) ✏️📏🧼
- Definition: A container for holding pencils and pens.
- Định nghĩa tiếng Việt: Vật đựng để đựng bút chì và bút mực.
- Nghĩa tiếng Việt: hộp bút.
- stapler /ˈsteɪplər/ (n) 📄📌
- Definition: A device for joining sheets of paper together by means of a staple or staples.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ dùng để gắn các tờ giấy lại với nhau bằng ghim.
- Nghĩa tiếng Việt: cái dập ghim.
- staple /ˈsteɪpl/ (n)
- Definition: A small U-shaped piece of wire with sharp ends, pressed through sheets of paper to fasten them together.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một miếng dây thép nhỏ hình chữ U có đầu nhọn, được dập qua các tờ giấy để ghim chúng lại với nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: ghim dập.
- scissors /ˈsɪzərz/ (n, pl) ✂️📄
- Definition: An instrument used for cutting cloth, paper, and other material, consisting of two blades linked at a 'pivot below midway along their length, with rings into which the user's finger and thumb are inserted.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ dùng để cắt vải, giấy và vật liệu khác, gồm hai lưỡi gắn lại ở một điểm xoay, với các vòng để xỏ ngón tay và ngón cái của người dùng.
- Nghĩa tiếng Việt: cái kéo.
- glue /ɡluː/ (n) 🩹📄
- Definition: An adhesive substance used for sticking things together.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chất kết dính dùng để dán đồ vật lại với nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: keo dán, hồ dán.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Đồ dùng Học tập nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng về đồ dùng học tập với hình ảnh/mô tả phù hợp:
- pen
- pencil
- sharpener
- ruler
- notebook
- calculator
a. dùng để tính toán b. dùng để viết bằng chì c. dùng để ghi chép d. dùng để viết bằng mực e. dùng để gọt bút chì f. dùng để đo hoặc vẽ đường thẳng
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- Can I borrow a _____? I forgot mine at home.
- I need to _____ my pencil before I start drawing.
- Please draw a straight line using a _____.
- Don't use a _____ during the math exam, only a _____.
- I keep all my pens and pencils in my _____.
- I need to print this document, but the _____ is out of ink.
- Glue the two sheets of paper together with some _____.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Getting ready for school involves packing my backpack ('schoolbag' in the UK) with all the necessary school supplies. First, I pack my textbooks and notebooks for the subjects I have today. I always make sure I have a few pens and pencils in my pencil case, as well as an eraser ('rubber' in the UK) and a sharpener. For math class, I need my calculator and a ruler. For art class, I might need crayons or markers. I also carry a folder for any loose papers. Sometimes, I need to use the school's computer and printer to finish my assignments. Having all the right school supplies helps me to learn effectively.
- What does the writer use to carry their school supplies?
- A. A folder.
- B. A pencil case.
- C. A backpack/schoolbag.
- D. A ruler.
- Where does the writer keep their pens and pencils?
- A. In their backpack.
- B. In their textbooks.
- C. In their pencil case.
- D. In their notebook.
- What two items does the writer pack for math class?
- A. Crayons and markers.
- B. An eraser and a sharpener.
- C. A calculator and a ruler.
- D. Pens and pencils.
- What does the writer use a folder for?
- A. To sharpen pencils.
- B. To store loose papers.
- C. To do calculations.
- D. To draw straight lines.
- What helps the writer to learn effectively?
- A. Having a new computer.
- B. Using crayons and markers.
- C. Having all the right school supplies.
- D. Only carrying textbooks.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- You use this to write or draw with ink.
- A. pencil
- B. eraser
- C. pen
- D. sharpener
- This is a book used as a standard work for studying a particular subject.
- A. notebook
- B. storybook
- C. textbook
- D. workbook
- You can use this to draw a straight line.
- A. calculator
- B. sharpener
- C. ruler
- D. eraser
- Where do you carry your books and notebooks to school?
- A. In a binder.
- B. In a pencil case.
- C. In a folder.
- D. In a backpack/schoolbag.
- What do you use to remove pencil marks?
- A. A sharpener.
- B. A highlighter.
- C. An eraser/rubber.
- D. A ruler.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- d (pen - dùng để viết bằng mực)
- b (pencil - dùng để viết bằng chì)
- e (sharpener - dùng để gọt bút chì)
- f (ruler - dùng để đo hoặc vẽ đường thẳng)
- c (notebook - dùng để ghi chép)
- a (calculator - dùng để tính toán)
Bài tập 2:
- Can I borrow a pen/pencil? I forgot mine at home. (Tôi có thể mượn một cây bút không? Tôi để quên của tôi ở nhà.)
- I need to sharpen my pencil before I start drawing. (Tôi cần gọt bút chì của mình trước khi bắt đầu vẽ.)
- Please draw a straight line using a ruler. (Làm ơn vẽ một đường thẳng bằng thước kẻ.)
- Don't use a calculator during the math exam, only a pen/pencil. (Không được dùng máy tính bỏ túi trong kỳ thi toán, chỉ được dùng bút.)
- I keep all my pens and pencils in my pencil case. (Tôi giữ tất cả bút mực và bút chì trong hộp bút của mình.)
- I need to print this document, but the printer is out of ink. (Tôi cần in tài liệu này, nhưng máy in hết mực rồi.)
- Glue the two sheets of paper together with some glue. (Dán hai tờ giấy lại với nhau bằng keo dán.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. A backpack/schoolbag. (Đoạn văn ghi rõ "packing my backpack ('schoolbag' in the UK)...") (Đoạn văn ghi rõ "đóng gói ba lô ('schoolbag' ở Anh)...")
- C. In their pencil case. (Đoạn văn ghi rõ "...in my pencil case...") (Đoạn văn ghi rõ "...trong hộp bút của tôi...")
- C. A calculator and a ruler. (Đoạn văn ghi rõ "For math class, I need my calculator and a ruler.") (Đoạn văn ghi rõ "Đối với giờ toán, tôi cần máy tính bỏ túi và thước kẻ.")
- B. To store loose papers. (Đoạn văn ghi rõ "I also carry a folder for any loose papers.") (Đoạn văn ghi rõ "Tôi cũng mang theo một bìa kẹp tài liệu cho bất kỳ giấy tờ rời nào.")
- C. Having all the right school supplies. (Đoạn văn ghi rõ "Having all the right school supplies helps me to learn effectively.") (Đoạn văn ghi rõ "Có đầy đủ đồ dùng học tập phù hợp giúp tôi học tập hiệu quả.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. pen (Bạn dùng cái này để viết hoặc vẽ bằng mực. Bút mực.)
- C. textbook (Đây là sách dùng làm tài liệu chuẩn để học một môn cụ thể. Sách giáo khoa.)
- C. ruler (Bạn có thể dùng cái này để vẽ đường thẳng. Thước kẻ.)
- D. In a backpack/schoolbag. (Bạn mang sách và vở đi học ở đâu? Trong ba lô/cặp sách.)
- C. An eraser/rubber. (Bạn dùng gì để xóa vết chì? Cục tẩy/gôm.)
Tóm lại
Đồ dùng học tập là những người bạn đồng hành không thể thiếu trên ghế nhà trường. Nắm vững tên gọi của chúng bằng tiếng Anh giúp việc học tập và giao tiếp của bạn trở nên thuận lợi hơn.
Bài học tiếp theo sẽ chuyển sang một chủ đề mới, mở rộng ra thế giới bên ngoài môi trường học tập: Công việc và Nghề nghiệp (Cơ bản) - Jobs and Occupations (Basic). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Công việc và Nghề nghiệp (Cơ bản)!