Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Gia đình

Từ ONTHITHPT

ONTHITHPT.COM cùng bạn bắt đầu khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Bài đầu tiên, chúng ta sẽ cùng làm quen với những từ vựng liên quan đến Gia đình (Family) - những người thân yêu và gần gũi nhất với chúng ta.

Việc nắm vững từ vựng về gia đình giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân và những người xung quanh, cũng như trò chuyện về các mối quan hệ.

Từ Vựng Chủ Đề Gia đình

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về chủ đề gia đình, được giải thích chi tiết để bạn dễ nắm bắt:

  • parents /'peərənts/ (n) :
    • Definition: A person's father or mother. (Usually used in plural form).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bố hoặc mẹ của một người. (Thường dùng ở dạng số nhiều).
    • Nghĩa tiếng Việt: bố mẹ.
    • Ví dụ câu:
      • Most people have two biological parents. (Hầu hết mọi người đều có hai bố mẹ ruột.)
      • My parents are visiting next week. (Bố mẹ tôi sẽ đến thăm tuần tới.)
      • She still lives with her parents. (Cô ấy vẫn sống với bố mẹ.)
  • father /'fɑðər/ (n) :
    • Definition: A male parent. synonyms: dad, daddy (informal).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bố là người cha trong gia đình. Từ đồng nghĩa (thân mật): bố, ba.
    • Nghĩa tiếng Việt: bố, ba.
    • Ví dụ câu:
      • He hopes to become a father soon. (Anh ấy hy vọng sớm trở thành bố.)
      • Her father taught her how to ride a bike. (Bố cô ấy đã dạy cô ấy cách đi xe đạp.)
  • mother /'mʌðər/ (n) :
    • Definition: A female parent. synonyms: mom, mommy (US), mum, mummy (UK) (informal).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Mẹ là người mẹ trong gia đình. Từ đồng nghĩa (thân mật): mẹ, má.
    • Nghĩa tiếng Việt: mẹ, má.
    • Ví dụ câu:
      • My mother cooks delicious meals. (Mẹ tôi nấu những bữa ăn ngon.)
      • She works hard to support her mother. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để nuôi/hỗ trợ mẹ.)
  • child /tʃaɪld/ (n) :
    • Definition: A young human being below the age of puberty or below the legal age of majority. (singular form). Plural is children.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một con người nhỏ tuổi dưới tuổi dậy thì hoặc dưới tuổi trưởng thành hợp pháp. (Dạng số ít). Số nhiều là children.
    • Nghĩa tiếng Việt: đứa trẻ, con (số ít).
    • Ví dụ câu:
      • She is only a small child of three. (Cô ấy mới chỉ là một đứa trẻ nhỏ ba tuổi.)
      • Raising a first child can be challenging. (Nuôi đứa con đầu lòng có thể khó khăn.)
  • children /'tʃɪldrən/ (n) :
    • Definition: Plural of child.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dạng số nhiều của child.
    • Nghĩa tiếng Việt: những đứa trẻ, con (số nhiều).
    • Ví dụ câu:
      • He has three young children. (Anh ấy có ba đứa con nhỏ.)
      • The children are playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
  • son /sʌn/ (n) :
    • Definition: A boy or man in relation to his parents.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cậu bé hoặc người đàn ông là con của bố mẹ họ.
    • Nghĩa tiếng Việt: con trai.
    • Ví dụ câu:
      • This is my eldest son. (Đây là con trai lớn nhất của tôi.)
      • His son is studying abroad. (Con trai anh ấy đang học ở nước ngoài.)
  • daughter /'dɔt̮ər/ (n) :
    • Definition: A girl or woman in relation to her parents.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cô gái hoặc người phụ nữ là con của bố mẹ họ.
    • Nghĩa tiếng Việt: con gái.
    • Ví dụ câu:
      • She has a beautiful daughter. (Cô ấy có một người con gái xinh đẹp.)
      • Their daughter recently graduated from university. (Con gái họ vừa mới tốt nghiệp đại học.)
  • sibling /'sɪblɪŋ/ (n) :
    • Definition: A brother or sister.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Anh hoặc chị hoặc em trai/gái.
    • Nghĩa tiếng Việt: anh chị em ruột.
    • Ví dụ câu:
      • I have two younger siblings. (Tôi có hai người em.)
      • The twins are not just siblings, they are also best friends. (Cặp song sinh không chỉ là anh em ruột, họ còn là bạn thân nhất.)
  • brother /'brʌðər/ (n) :
    • Definition: A boy or man who has the same parents as another person.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cậu bé hoặc người đàn ông có cùng bố mẹ với người khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: anh trai hoặc em trai.
    • Ví dụ câu:
      • He is my older brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
      • I have a younger brother. (Tôi có một em trai.)
  • sister /'sɪstər/ (n) :
    • Definition: A girl or woman who has the same parents as another person.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cô gái hoặc người phụ nữ có cùng bố mẹ với người khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: chị gái hoặc em gái.
    • Ví dụ câu:
      • My sister is married. (Chị/em gái tôi đã kết hôn.)
      • She looks like her older sister. (Cô ấy trông giống chị gái của mình.)
  • husband /'hʌzbənd/ (n) :
    • Definition: A married man considered in relation to his spouse.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một người đàn ông đã kết hôn khi được xem xét trong mối quan hệ với người bạn đời của anh ấy.
    • Nghĩa tiếng Việt: người chồng.
    • Ví dụ câu:
      • Her husband is a doctor. (Chồng cô ấy là bác sĩ.)
      • They have been husband and wife for 10 years. (Họ đã là vợ chồng được 10 năm.)
  • wife /waɪf/ (n) :
    • Definition: A married woman considered in relation to her spouse.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một người phụ nữ đã kết hôn khi được xem xét trong mối quan hệ với người bạn đời của cô ấy.
    • Nghĩa tiếng Việt: người vợ.
    • Ví dụ câu:
      • His wife works from home. (Vợ anh ấy làm việc tại nhà.)
      • They are a loving husband and wife. (Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.)
  • spouse /spaʊs/ (n) :
    • Definition: A husband or wife.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người chồng hoặc người vợ.
    • Nghĩa tiếng Việt: vợ hoặc chồng.
    • Ví dụ câu:
      • Please fill in your spouse's name. (Vui lòng điền tên vợ/chồng của bạn.)
      • Candidates can bring their spouse to the event. (Các ứng viên có thể dẫn vợ/chồng của họ đến sự kiện.)
  • grandparents /'grænpeərənts/ (n) :
    • Definition: A parent of one's father or mother; a grandfather or grandmother. (Usually used in plural form).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bố hoặc mẹ của bố/mẹ mình; là ông hoặc bà. (Thường dùng ở dạng số nhiều).
    • Nghĩa tiếng Việt: ông bà.
    • Ví dụ câu:
      • Children love visiting their grandparents. (Trẻ con thích thăm ông bà.)
      • My grandparents raised me. (Ông bà tôi đã nuôi dưỡng tôi.)
  • grandfather /'grænfɑðər/ (n) :
    • Definition: The father of one's father or mother. synonyms: grandpa (informal).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bố của bố hoặc mẹ mình. Từ đồng nghĩa (thân mật): ông.
    • Nghĩa tiếng Việt: ông.
    • Ví dụ câu:
      • His grandfather fought in the war. (Ông của anh ấy đã chiến đấu trong chiến tranh.)
      • My grandfather is retired. (Ông tôi đã nghỉ hưu.)
  • grandmother /'grænmʌðər/ (n) :
    • Definition: The mother of one's father or mother. synonyms: grandma (informal).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Mẹ của bố hoặc mẹ mình. Từ đồng nghĩa (thân mật): bà.
    • Nghĩa tiếng Việt: bà.
    • Ví dụ câu:
      • Her grandmother knitted her a scarf. (Bà của cô ấy đã đan cho cô ấy một chiếc khăn.)
      • I learned cooking from my grandmother. (Tôi học nấu ăn từ bà tôi.)
  • grandson /'grænsʌn/ (n) :
    • Definition: A son of one's child.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Con trai của con mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cháu trai (của ông bà).
    • Ví dụ câu:
      • They are very proud of their first grandson. (Họ rất tự hào về cháu trai đầu tiên của mình.)
      • He is always playing with his grandson. (Ông ấy luôn chơi với cháu trai của mình.)
  • granddaughter /'grændɔt̮ər/ (n) :
    • Definition: A daughter of one's child.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Con gái của con mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cháu gái (của ông bà).
    • Ví dụ câu:
      • Their granddaughter visits them every weekend. (Cháu gái họ đến thăm họ mỗi cuối tuần.)
      • She reads stories to her granddaughter. (Bà ấy đọc truyện cho cháu gái của mình.)
  • uncle /'ʌŋkl/ (n) :
    • Definition: The brother of one's father or mother or the husband of one's aunt.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Anh hoặc em trai của bố/mẹ mình, hoặc là chồng của dì/cô/thím/mợ mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: chú, bác, cậu.
    • Ví dụ câu:
      • My uncle lives in Canada. (Chú/Bác/Cậu tôi sống ở Canada.)
      • He is visiting his uncle's family. (Anh ấy đang thăm gia đình của chú/bác/cậu.)
  • aunt /ænt/ (n) :
    • Definition: The sister of one's father or mother or the wife of one's uncle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chị hoặc em gái của bố/mẹ mình, hoặc là vợ của chú/bác/cậu mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cô, dì, thím, mợ.
    • Ví dụ câu:
      • Her aunt sent her a birthday card. (Cô/Dì/Thím/Mợ cô ấy đã gửi cho cô ấy một tấm thiệp sinh nhật.)
      • We had lunch at my aunt's house. (Chúng tôi đã ăn trưa tại nhà của cô/dì/thím/mợ tôi.)
  • cousin /'kʌzn/ (n) :
    • Definition: A child of one's uncle or aunt.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Con của chú, bác, cậu, cô, dì mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: anh/chị/em họ.
    • Ví dụ câu:
      • He is my first cousin (the child of your uncle or aunt). (Anh ấy là anh/chị/em họ đời đầu của tôi.)
      • I have many cousins living in other cities. (Tôi có nhiều anh chị em họ sống ở các thành phố khác.)
  • nephew /'nɛfyu/ (n) :
    • Definition: A son of one's brother or sister.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Con trai của anh hoặc chị hoặc em trai/gái mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cháu trai (con của anh chị em ruột).
    • Ví dụ câu:
      • My sister's son is my nephew. (Con trai của chị gái tôi là cháu trai của tôi.)
      • He enjoys playing with his young nephew. (Anh ấy thích chơi với cháu trai còn nhỏ của mình.)
  • niece /nis/ (n) :
    • Definition: A daughter of one's brother or sister.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Con gái của anh hoặc chị hoặc em trai/gái mình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cháu gái (con của anh chị em ruột).
    • Ví dụ câu:
      • His brother's daughter is his niece. (Con gái của anh trai anh ấy là cháu gái của anh ấy.)
      • She buys toys for her niece. (Cô ấy mua đồ chơi cho cháu gái của mình.)
  • relative /'rɛlət̮ɪv/ (n) :
    • Definition: A person connected by blood or marriage.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một người có mối liên hệ về huyết thống hoặc hôn nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: họ hàng.
    • Ví dụ câu:
      • We have relatives living all over the world. (Chúng tôi có họ hàng sống khắp nơi trên thế giới.)
      • Many close relatives attended the wedding. (Nhiều họ hàng thân thiết đã tham dự đám cưới.)
  • family tree /'fæməli tri/ (n) :
    • Definition: A diagram showing the relationship between people in several generations of a family.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa những người trong nhiều thế hệ của một gia đình.
    • Nghĩa tiếng Việt: cây phả hệ.
    • Ví dụ câu:
      • She is drawing her family tree. (Cô ấy đang vẽ cây phả hệ của mình.)
      • Creating a family tree can be very interesting. (Tạo cây phả hệ có thể rất thú vị.)

Mở rộng: Các Thành viên Gia đình Mở rộng

  • in-laws /'ɪn lɔz/ (n) : họ hàng bên vợ hoặc chồng
  • father-in-law /'fɑðər ɪn lɔ/ (n) : bố vợ/chồng
  • mother-in-law /'mʌðər ɪn lɔ/ (n) : mẹ vợ/chồng
  • brother-in-law /'brʌðər ɪn lɔ/ (n) : anh rể/em rể/anh vợ/em vợ
  • sister-in-law /'sɪstər ɪn lɔ/ (n) : chị dâu/em dâu/chị vợ/em vợ
  • stepfather /'stɛpˌfɑðər/ (n) : bố dượng
  • stepmother /'stɛpˌmʌðər/ (n) : mẹ kế
  • stepson /'stɛpˌsʌn/ (n) : con trai riêng của chồng/vợ
  • stepdaughter /'stɛpˌdɔt̮ər/ (n) : con gái riêng của chồng/vợ
  • half-brother /'hæfˌbrʌðər/ (n) : anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
  • half-sister /'hæfˌsɪstər/ (n) : chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
  • single parent /'sɪŋgl 'peərənt/ (n) : bố/mẹ đơn thân
  • only child /'oʊnli tʃaɪld/ (n) : con một

Luyện tập thực hành

Cùng ôn tập từ vựng vừa học nào!

Bài tập 1: Nối từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. spouse
  2. niece
  3. nephew
  4. granddaughter
  5. grandfather

a. cháu gái (của ông bà) b. cháu trai (của anh chị em) c. ông d. cháu gái (của anh chị em) e. vợ hoặc chồng

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống (sử dụng các từ trong danh sách từ vựng chủ đề gia đình):

  1. My mother and father are my _____.
  2. My brother's son is my _____.
  3. My sister's daughter is my _____.
  4. My son and daughter are my _____.
  5. The parents of my parents are my _____.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

My name is Sarah. I have a small family. There are four people in my immediate family: my parents, my older brother, and me. My brother is married, and his wife's name is Emily. They don't have any children yet. My parents are retired and they live in the countryside. I often visit my grandparents who live nearby. My grandmother is a great cook, and my grandfather loves telling stories. I also have a lot of cousins, uncles, and aunts living in different cities, so we only see our relatives during holidays.

  1. How many people are there in Sarah's immediate family?
    1. A. Two
    2. B. Three
    3. C. Four
    4. D. Five
  1. What do Sarah's parents do?
    1. A. They are teachers.
    2. B. They are retired.
    3. C. They work in the city.
    4. D. The passage doesn't say.
  1. Does Sarah's brother have any children?
    1. A. Yes, he has one child.
    2. B. Yes, he has two children.
    3. C. No, not yet.
    4. D. The passage doesn't say.
  1. Where do Sarah's grandparents live?
    1. A. They live very far away.
    2. B. They live in the countryside.
    3. C. They live nearby.
    4. D. They live in a different city.
  1. When does Sarah usually meet her other relatives (cousins, uncles, and aunts)?
    1. A. Every weekend.
    2. B. During holidays.
    3. C. Very often.
    4. D. She rarely sees them.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The children of your uncle and aunt are your _____.
    1. A. siblings
    2. B. nephews
    3. C. nieces
    4. D. cousins
  2. Your father's mother is your _____.
    1. A. mother
    2. B. grandmother
    3. C. aunt
    4. D. mother-in-law
  3. If you don't have any brothers or sisters, you are an _____.
    1. A. only child
    2. B. adopted child
    3. C. young child
    4. D. adult
  4. John is the husband of my sister. He is my _____.
    1. A. brother
    2. B. brother-in-law
    3. C. sibling
    4. D. uncle
  5. Your daughter's son is your _____.
    1. A. nephew
    2. B. grandson
    3. C. child
    4. D. brother

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. e (spouse - vợ hoặc chồng)
  2. d (niece - cháu gái của anh chị em)
  3. b (nephew - cháu trai của anh chị em)
  4. a (granddaughter - cháu gái của ông bà)
  5. c (grandfather - ông)

Bài tập 2:

  1. My mother and father are my parents. (Bố và mẹ tôi là bố mẹ tôi.)
  2. My brother's son is my nephew. (Con trai của anh trai tôi là cháu trai của tôi.)
  3. My sister's daughter is my niece. (Con gái của chị gái tôi là cháu gái của tôi.)
  4. My son and daughter are my children. (Con trai và con gái tôi là những đứa con của tôi.)
  5. The parents of my parents are my grandparents. (Bố mẹ của bố mẹ tôi là ông bà tôi.)

Bài tập 3: (Đọc hiểu - Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. Four (Đoạn văn ghi rõ "There are four people in my immediate family: my parents, my older brother, and me.") (Đoạn văn ghi rõ "Có bốn người trong gia đình trực hệ của tôi: bố mẹ tôi, anh trai lớn của tôi và tôi.")
  2. B. They are retired. (Đoạn văn ghi rõ "My parents are retired...") (Đoạn văn ghi rõ "Bố mẹ tôi đã nghỉ hưu...")
  3. C. No, not yet. (Đoạn văn ghi rõ "They don't have any children yet.") (Đoạn văn ghi rõ "Họ chưa có đứa con nào.")
  4. C. They live nearby. (Đoạn văn ghi rõ "I often visit my grandparents who live nearby.") (Đoạn văn ghi rõ "Tôi thường thăm ông bà tôi, những người sống gần đó.")
  5. B. During holidays. (Đoạn văn ghi rõ "so we only see our relatives during holidays.") (Đoạn văn ghi rõ "vì vậy chúng tôi chỉ gặp họ hàng vào các dịp lễ.")

Bài tập 4: (Trắc nghiệm Từ vựng - Đáp án trắc nghiệm)

  1. D. cousins (Con của chú bác cậu cô dì là anh chị em họ.)
  2. B. grandmother (Mẹ của bố bạn là bà nội.)
  3. A. only child (Nếu không có anh chị em ruột, bạn là con một.)
  4. B. brother-in-law (Chồng của chị/em gái bạn là anh/em rể.)
  5. B. grandson (Con trai của con gái bạn là cháu trai của bạn (với vai trò ông bà).)

Tóm lại

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và dễ áp dụng hơn. Chủ đề gia đình là một khởi đầu tuyệt vời vì nó rất gần gũi. Hãy thực hành sử dụng các từ vừa học để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về Ngoại hình (Appearance) - cách miêu tả vẻ bề ngoài của con người. Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Ngoại hình!