Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Thiên nhiên và Thời tiết

Từ ONTHITHPT

Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh được lấy cảm hứng từ Thiên nhiênThời tiết.

Những idioms này rất thông dụng và giúp bạn diễn tả nhiều trạng thái, tình huống khác nhau, từ sự hiếm hoi, bất ngờ đến sự khó khăn, dễ dàng hay tâm trạng con người.

Thành ngữ Tiếng Anh về Thiên nhiên và Thời tiết

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về thiên nhiên và thời tiết, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:

  • Once in a blue moon (Đã xuất hiện ở bài 2 và 7, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
    • Định nghĩa: Very rarely; not very often.
    • Giải thích tiếng Việt: Rất hiếm khi, hiếm khi xảy ra.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Liên quan đến hiện tượng "trăng xanh" (blue moon), xảy ra khi có hai lần trăng tròn trong cùng một tháng dương lịch, là một sự kiện không thường xuyên liên quan đến chu kỳ của mặt trăng và lịch.
    • Ví dụ câu:
      • My sister lives abroad, so I only see her once in a blue moon. (Chị gái tôi sống ở nước ngoài, vì vậy tôi chỉ gặp chị ấy rất hiếm khi.)
      • He only goes on vacation once in a blue moon. (Anh ấy đi nghỉ mát rất hiếm khi.)
      • We don't have snow here, maybe once in a blue moon. (Ở đây chúng tôi không có tuyết, có lẽ chỉ rất hiếm khi.)
  • Under the weather (Đã xuất hiện ở bài 4 và 6, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
    • Định nghĩa: Slightly ill; not feeling well.
    • Giải thích tiếng Việt: Hơi ốm, không khỏe trong người.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ hàng hải. Thủy thủy bị say sóng hoặc ốm thường được cho nghỉ ở khu vực buồng lái ("under the weather bow"), nơi chịu ảnh hưởng nhiều nhất của thời tiết xấu.
    • Ví dụ câu:
      • I'm feeling a bit under the weather today, so I might not come to work. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe trong người, nên có lẽ tôi sẽ không đi làm.)
      • He didn't perform well because he was feeling under the weather. (Anh ấy làm không tốt vì anh ấy cảm thấy không được khỏe.)
      • She called in sick, saying she was under the weather. (Cô ấy gọi điện xin nghỉ ốm, nói rằng cô ấy không khỏe.)
  • Out of the blue (Đã xuất hiện ở bài 9, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
    • Định nghĩa: Unexpectedly; without warning.
    • Giải thích tiếng Việt: Bất ngờ, đột ngột, không có dấu hiệu gì báo trước.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một sự kiện xuất hiện từ bầu trời xanh trong (blue sky) mà không có mây báo hiệu, tức là hoàn toàn bất ngờ, liên quan đến thời tiết đột ngột thay đổi.
    • Ví dụ câu
      • Her phone call came completely out of the blue. (Cuộc gọi của cô ấy đến hoàn toàn bất ngờ.)
      • He received a job offer just out of the blue. (Anh ấy nhận được một lời mời làm việc đột ngột/không ngờ tới.)
      • The problem appeared out of the blue. (Vấn đề xuất hiện đột ngột/không lường trước.)
  • Break the ice (Đã xuất hiện ở bài 3, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
    • Định nghĩa: To make people who have not met before feel more relaxed and comfortable with each other.
    • Giải thích tiếng Việt: Phá tan bầu không khí ngại ngùng, gượng gạo, làm quen dễ dàng hơn khi gặp gỡ lần đầu.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ hình ảnh các con tàu phá băng (ice) trên đường đi ("break the ice"), tạo lối đi cho các tàu khác. Tương tự như vậy, "phá băng" trong giao tiếp là loại bỏ rào cản ban đầu giữa những người xa lạ.
    • Ví dụ câu:
      • He told a joke to break the ice at the beginning of the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá tan bầu không khí ngại ngùng lúc bắt đầu cuộc họp.)
      • Playing a game can be a good way to break the ice when people first meet. (Chơi trò chơi có thể là một cách hay để giúp mọi người làm quen dễ dàng hơn khi lần đầu gặp mặt.)
      • She was good at breaking the ice with new students. (Cô ấy giỏi trong việc giúp học sinh mới hòa nhập.)
  • Every cloud has a silver lining
    • Định nghĩa: Used to say that every difficult or unpleasant situation has some advantage.
    • Giải thích tiếng Việt: Trong cái rủi có cái may, "sau cơn mưa trời lại sáng".
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh mặt trời lấp lánh ("silver lining" - lớp lót bạc) phía sau những đám mây đen (cloud), biểu tượng cho hy vọng và điểm sáng ngay cả trong hoàn cảnh tồi tệ.
    • Ví dụ câu
      • Losing my job was tough, but it gave me a chance to travel. Every cloud has a silver lining. (Mất việc thật khó khăn, nhưng nó cho tôi cơ hội đi du lịch. Trong cái rủi có cái may.)
      • Don't be too sad about the failure. Every cloud has a silver lining. (Đừng quá buồn về thất bại. Sau cơn mưa trời lại sáng.)
      • Being stuck at home helped me learn a new skill. I guess every cloud has a silver lining. (Bị kẹt ở nhà đã giúp tôi học một kỹ năng mới. Tôi đoán trong cái rủi có cái may.)
  • Bury your head in the sand
    • Định nghĩa: To refuse to think about an unpleasant situation, hoping that it will improve by itself.
    • Giải thích tiếng Việt: Trốn tránh sự thật, không chịu đối mặt với vấn đề/khó khăn (như đà điểu rúc đầu vào cát).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có liên quan đến niềm tin (sai lầm) rằng đà điểu (ostrich) khi sợ hãi sẽ "vùi đầu" (bury its head) vào cát (sand) để không phải nhìn thấy mối nguy hiểm. Dù đây là một khái niệm sai về hành vi của đà điểu, thành ngữ này lại rất phổ biến để mô tả hành vi trốn tránh thực tế.
    • Ví dụ câu
      • You can't just bury your head in the sand and hope the problem goes away. (Bạn không thể chỉ trốn tránh vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.)
      • Ignoring the mounting debt is like burying your head in the sand. (Phớt lờ khoản nợ chồng chất giống như trốn tránh sự thật.)
      • We need to discuss the issue, not bury our heads in the sand. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề, không phải né tránh.)
  • Get out of deep water
    • Định nghĩa: To get out of a dangerous or difficult situation.
    • Giải thích tiếng Việt: Thoát khỏi tình thế nguy hiểm/khó khăn ("thoát khỏi vùng nước sâu").
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc bơi hoặc bị chìm ở vùng nước sâu (deep water) rất nguy hiểm. "Get out of" vùng nước sâu tức là thoát khỏi mối đe dọa.
    • Ví dụ câu
      • Thanks for lending me money. You really helped me get out of deep water. (Cảm ơn vì đã cho tôi vay tiền. Bạn thực sự đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn tài chính.)
      • The government is trying to help businesses get out of deep water during the crisis. (Chính phủ đang cố gắng giúp các doanh nghiệp thoát khỏi tình trạng khó khăn trong cuộc khủng hoảng.)
      • He made a mistake at work and needed help to get out of deep water. (Anh ấy đã phạm sai lầm trong công việc và cần giúp đỡ để thoát khỏi rắc rối lớn.)

Bài tập Luyện tập

Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)

  1. Her promotion was completely __________. Nobody expected it.
  • A. under the weather
  • B. out of the blue
  • C. in the pink
  • D. with flying colors
  1. I know things are bad right now, but remember, __________.
  • A. the clock is ticking
  • B. every cloud has a silver lining
  • C. strike while the iron is hot
  • D. actions speak louder than words
  1. Talking about the problem with a friend helped him to __________.
  • A. get egg on his face
  • B. bury his head in the sand
  • C. break the ice
  • D. get something off his chest
  1. Don't __________ hoping the debt will disappear by itself. You need to take action.
  • A. get out of deep water
  • B. every cloud has a silver lining
  • C. bury your head in the sand
  • D. break the ice
  1. He looked a bit __________ after working all night on the report.
  • A. in the pink
  • B. out of the blue
  • C. under the weather
  • D. on top of the world
  1. It took a lot of effort to __________ and make the guests feel comfortable.
  • A. bury your head in the sand
  • B. break the ice
  • C. get out of deep water
  • D. every cloud has a silver lining

Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)

  1. Her visit came completely out of the __________.
  • A. sky
  • B. space
  • C. blue
  • D. unexpected
  1. Every cloud has a silver __________.
  • A. edge
  • B. border
  • C. lining
  • D. frame
  1. You can't just bury your head in the __________.
  • A. ground
  • B. dirt
  1. C. sand
  2. D. soil
  1. After the scandal, he was in deep __________.
  • A. trouble
  • B. water
  • C. mess
  • D. difficulty
  1. The first activity helped to break the __________.
  • A. tension
  • B. barrier
  1. C. ice
  2. D. wall
  1. She feels a little __________ the weather today.
  • A. above
  • B. over
  1. C. under
  2. D. below

Đáp án Bài tập

Bài tập 1:

  1. B. out of the blue
  2. B. every cloud has a silver lining
  3. D. get something off his chest (Lưu ý: C cũng có thể đúng trong ngữ cảnh làm quen, nhưng D tập trung vào việc giải tỏa lo lắng/băn khoăn, phù hợp hơn khi nói về "vấn đề" đã xảy ra). Tôi chọn D.
  4. C. bury your head in the sand
  5. C. under the weather
  6. B. break the ice

Bài tập 2:

  1. C. blue (out of the blue)
  2. C. lining (every cloud has a silver lining)
  3. C. sand (bury your head in the sand)
  4. B. water (in deep water / out of deep water)
  5. C. ice (break the ice)
  6. C. under (under the weather)

Tóm lại

Thành ngữ lấy cảm hứng từ thiên nhiên và thời tiết rất đa dạng và giúp chúng ta diễn đạt nhiều ý tưởng trừu tượng một cách gần gũi. Việc học những idioms này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn thêm phong phú và sinh động.

Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Du lịch và Hành trình. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Du lịch và Hành trình trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!