Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Du lịch và Hành trình.
Những idioms này không chỉ đơn thuần nói về việc đi lại bằng phương tiện giao thông mà thường được sử dụng để diễn tả quá trình phát triển, tiến bộ, những trở ngại trên con đường đạt được mục tiêu hoặc sự khởi đầu.
Thành ngữ Tiếng Anh về Du lịch và Hành trình
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về du lịch và hành trình, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Hit the road
- Định nghĩa: To start a journey; to leave a place.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt đầu lên đường, khởi hành, rời đi.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nghĩa đen là "chạm vào con đường" (hit the road), tức là bắt đầu đi trên đường, bắt đầu hành trình.
- Ví dụ câu:
- It's getting late. We should hit the road before it gets dark. (Trời đã khuya rồi. Chúng ta nên lên đường trước khi trời tối.)
- They packed their bags and hit the road early in the morning. (Họ gói hành lý và khởi hành sớm vào buổi sáng.)
- We stayed for an hour after lunch and then hit the road. (Chúng tôi ở lại một giờ sau bữa trưa và rồi rời đi.)
- On the right track
- Định nghĩa: Following the right path or course of action towards success.
- Giải thích tiếng Việt: Đi đúng hướng, đang làm điều đúng đắn để đạt mục tiêu.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh đi trên "đường ray" (track) xe lửa hoặc con đường (track) "đúng" (right), sẽ đưa bạn đến đích một cách an toàn và hiệu quả.
- Ví dụ câu:
- Your research approach seems to be on the right track. (Cách tiếp cận nghiên cứu của bạn dường như đi đúng hướng.)
- Keep studying like this and you'll be on the right track to pass the exam with flying colors. (Hãy cứ học như thế này và bạn sẽ đúng đường để đỗ kỳ thi với điểm cao.)
- Finding the cause of the problem showed that we were on the right track. (Việc tìm ra nguyên nhân của vấn đề cho thấy chúng tôi đang làm đúng.)
- Go off the rails
- Định nghĩa: To start behaving in a way that is not acceptable or expected; to go wrong or fail.
- Giải thích tiếng Việt: Chệch hướng, đi sai đường (về hành vi hoặc kế hoạch), thất bại, đổ vỡ.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Đối lập với "on the right track", gợi hình ảnh một đoàn tàu "văng ra khỏi đường ray" (go off the rails), dẫn đến tai nạn hoặc thất bại nghiêm trọng.
- Ví dụ câu
- After losing his job, he started drinking heavily and his life went off the rails. (Sau khi mất việc, anh ấy bắt đầu uống rượu nhiều và cuộc đời anh ấy đã đi sai đường.)
- The meeting started well, but then the discussion went off the rails. (Cuộc họp bắt đầu tốt đẹp, nhưng sau đó cuộc thảo luận đã đi chệch hướng.)
- The project was carefully planned, but it still went off the rails due to unexpected problems. (Dự án đã được lên kế hoạch cẩn thận, nhưng nó vẫn bị đổ vỡ do những vấn đề không lường trước.)
- Hit a roadblock
- Định nghĩa: To encounter a problem or obstacle that stops progress.
- Giải thích tiếng Việt: Gặp phải trở ngại, bế tắc, khó khăn (như gặp chướng ngại vật trên đường).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh gặp một rào chắn (roadblock) trên đường, ngăn cản việc đi tiếp.
- Ví dụ câu
- We were making good progress until we hit a roadblock with the funding. (Chúng tôi đang tiến triển tốt cho đến khi gặp phải trở ngại về vấn đề tài trợ.)
- Finding a solution seemed impossible; we had hit a major roadblock. (Tìm ra giải pháp dường như không thể; chúng tôi đã gặp một trở ngại lớn.)
- The negotiations hit a roadblock yesterday, and they are paused. (Các cuộc đàm phán đã gặp bế tắc ngày hôm qua, và chúng đang bị tạm dừng.)
- Get somewhere
- Định nghĩa: To make progress; to be successful (often in a long-term goal).
- Giải thích tiếng Việt: Đạt được tiến bộ, thành công (thường là trong mục tiêu dài hạn).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình tượng việc di chuyển từ điểm xuất phát đến "một nơi nào đó" (somewhere), ám chỉ sự tiến bộ trên con đường đạt được mục đích.
- Ví dụ câu
- After years of hard work, she finally feels like she's getting somewhere with her career. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy mình đang đạt được tiến bộ trong sự nghiệp.)
- Keep practicing, and you'll start getting somewhere with your English. (Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ bắt đầu tiến bộ với tiếng Anh của mình.)
- Their project was disorganized at first, but now they are finally getting somewhere. (Dự án của họ lúc đầu khá lộn xộn, nhưng bây giờ cuối cùng họ cũng tiến triển.)
- Hit the road running (Đã xuất hiện ở bài 8, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To start doing something immediately and effectively, when you are in a new situation.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt đầu ngay, làm việc hiệu quả ngay lập tức khi ở trong tình huống mới.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ hình ảnh nhảy ra khỏi xe (hoặc tàu) và "chạm đất là chạy ngay" (hit the ground running) mà không dừng lại. Biểu thị sự nhanh nhẹn và sẵn sàng hoạt động ngay lập tức khi bắt đầu một "hành trình" mới.
- Ví dụ câu
- Our new manager hit the ground running and made several changes in her first week. (Người quản lý mới của chúng tôi đã bắt tay vào việc ngay lập tức và thực hiện một vài thay đổi trong tuần đầu tiên.)
- He graduated last month and has already hit the ground running with his new job. (Anh ấy tốt nghiệp tháng trước và đã làm việc hiệu quả ngay lập tức với công việc mới.)
- We need someone who can hit the ground running on this project. (Chúng ta cần một người có thể bắt đầu làm việc hiệu quả ngay với dự án này.)
- One step at a time
- Định nghĩa: Dealing with one thing at a time; making progress slowly and carefully.
- Giải thích tiếng Việt: Từng bước một, làm từng việc một, tiến bộ chậm rãi và cẩn thận.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc đi lại, di chuyển bằng cách đặt "một bước chân" (one step) "mỗi lần" (at a time), biểu thị sự tiến bộ tuần tự, không vội vàng.
- Ví dụ câu
- Learning a new language takes time. Just take it one step at a time. (Học một ngôn ngữ mới cần thời gian. Cứ từng bước một mà làm.)
- Don't try to solve all the problems at once. Let's take it one step at a time. (Đừng cố gắng giải quyết tất cả các vấn đề cùng lúc. Hãy làm từng việc một.)
- Building a successful business requires careful planning, one step at a time. (Xây dựng một doanh nghiệp thành công cần kế hoạch cẩn thận, tiến bộ từng bước một.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- It's late, we should __________ to avoid traffic.
- A. hit a roadblock
- B. go off the rails
- C. hit the road
- D. get somewhere
- Things are difficult now, but I feel like we're finally __________.
- A. hitting the road
- B. going off the rails
- C. hitting a roadblock
- D. getting somewhere
- The new manager wants to __________ in her first week on the job.
- A. go off the rails
- B. hit the ground running
- C. hit a roadblock
- D. take a backseat
- Unfortunately, the project _________ due to severe budget cuts.
- A. hit the road
- B. went off the rails
- C. hit a roadblock
- D. got somewhere
- We were progressing well, but we _________ with the legal issues.
- A. hit the road
- B. went off the rails
- C. hit a roadblock
- D. got somewhere
- Don't get overwhelmed. Just focus on completing one small task at a time; take it __________.
- A. step by step
- B. little by little
- C. one step at a time
- D. bit by bit
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- It's time to hit the __________.
- A. path
- B. way
- C. pavement
- D. road
- Your ideas are good; you're definitely on the right __________.
- A. way
- B. track
- C. path
- D. street
- His behavior has gone off the __________.
- A. track
- B. path
- C. rails
- D. line
- We've hit a major __________ in our negotiations.
- A. barrier
- B. wall
- C. problem
- D. roadblock
- I feel like I'm finally getting __________ with my writing.
- A. nowhere
- B. anywhere
- C. somewhere
- D. everywhere
- Learning a new skill is best done one __________ at a time.
- A. part
- B. level
- C. task
- D. step
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- C. hit the road
- D. getting somewhere
- B. hit the ground running
- B. went off the rails
- C. hit a roadblock
- C. one step at a time
Bài tập 2:
- D. road (hit the road)
- B. track (on the right track)
- C. rails (go off the rails)
- D. roadblock (hit a roadblock)
- C. somewhere (get somewhere)
- D. step (one step at a time)
Tóm lại
Thành ngữ về du lịch và hành trình là những cách ẩn dụ mạnh mẽ để nói về sự tiến bộ, khó khăn và khởi đầu mới. Việc học những idioms này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách sinh động.
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Giao tiếp và Lời nói. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Giao tiếp và Lời nói trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!