Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Giao tiếp và Lời nói

Từ ONTHITHPT

Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến Giao tiếpLời nói.

Những idioms này rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả cách ai đó nói chuyện, sự rõ ràng hoặc khó hiểu của thông điệp, hoặc những tình huống liên quan đến việc truyền đạt thông tin.

Thành ngữ Tiếng Anh về Giao tiếp và Lời nói

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về giao tiếp và lời nói, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:

  • Speak your mind (Đã xuất hiện ở bài 5, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc/ngữ cảnh)
    • Định nghĩa: To say exactly what you think, even if it is not popular.
    • Giải thích tiếng Việt: Bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn, nói lên suy nghĩ của mình (dũng cảm nói điều mình nghĩ dù có thể không được lòng người khác).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nghĩa đen là nói ra những gì trong đầu (mind), nhấn mạnh sự chân thật và trực ngôn trong giao tiếp.
    • Ví dụ câu:
      • She's not afraid to speak her mind, even if it means disagreeing with her boss. (Cô ấy không ngại bày tỏ ý kiến thẳng thắn, ngay cả khi điều đó có nghĩa là không đồng ý với sếp.)
      • It's important to speak your mind in a respectful way. (Điều quan trọng là nói lên suy nghĩ của bạn một cách tôn trọng.)
      • He's usually quiet, but when something bothers him, he will speak his mind. (Anh ấy thường im lặng, nhưng khi có điều gì đó làm anh ấy bận tâm, anh ấy sẽ nói thẳng suy nghĩ của mình.)
  • Bite your tongue (Đã xuất hiện ở bài 5, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc/ngữ cảnh)
    • Định nghĩa: To make an effort not to say something that you really want to say.
    • Giải thích tiếng Việt: Kìm lời, cố nín nhịn không nói ra điều mình thật sự muốn nói (thường là vì không thích hợp hoặc có thể gây rắc rối).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh cắn vào lưỡi (tongue) để ngăn bản thân nói ra, đau đớn nhưng cần thiết để giữ im lặng trong giao tiếp.
    • Ví dụ câu:
      • I really wanted to argue, but I decided to bite my tongue. (Tôi rất muốn tranh cãi, nhưng tôi quyết định kiềm lời.)
      • Sometimes it's better to bite your tongue than to say something you'll regret. (Đôi khi kìm lời tốt hơn là nói ra điều mà sau này bạn sẽ hối hận.)
      • She had to bite her tongue to avoid correcting him all the time. (Cô ấy phải cố nín nhịn để tránh sửa sai cho anh ấy mọi lúc.)
  • Get your point across (Đã xuất hiện ở bài 5, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc/ngữ cảnh)
    • Định nghĩa: To manage to communicate your idea or opinion successfully.
    • Giải thích tiếng Việt: Truyền đạt, làm cho người khác hiểu được quan điểm, ý kiến của mình một cách thành công.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh đưa "quan điểm" (point) "qua" (across) khoảng cách đến với người nghe để họ hiểu rõ (liên quan trực tiếp đến hành động giao tiếp).
    • Ví dụ câu:
      • He struggled to get his point across during the presentation. (Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến của mình trong buổi thuyết trình.)
      • Using visual aids can help you to get your point across more effectively. (Sử dụng công cụ trực quan có thể giúp bạn làm cho người khác hiểu ý của bạn hiệu quả hơn.)
      • She spoke clearly and confidently, and successfully got her point across. (Cô ấy nói rõ ràng và tự tin, và đã truyền đạt thành công ý của mình.)
  • Talk something over (Đã xuất hiện ở bài 5, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc/ngữ cảnh)
    • Định nghĩa: To discuss something thoroughly, especially in order to reach a decision.
    • Giải thích tiếng Việt: Thảo luận kỹ lưỡng về điều gì đó (thường để đưa ra quyết định).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Talk over" có thể hiểu là nói đi nói lại, xem xét "trên mọi khía cạnh" (over) của vấn đề (hành động giao tiếp để giải quyết vấn đề).
    • Ví dụ câu:
      • We should talk the proposal over before we make a final decision. (Chúng ta nên thảo luận kỹ lưỡng về đề xuất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
      • They spent hours talking things over before agreeing. (Họ đã dành hàng giờ để thảo luận mọi chuyện trước khi đồng ý.)
      • Can we meet later to talk this over? (Chúng ta có thể gặp nhau sau để thảo luận chuyện này không?)
  • Beat around the bush
    • Định nghĩa: To avoid talking about what is important; to talk about everything except the main subject.
    • Giải thích tiếng Việt: Nói vòng vo tam quốc, né tránh vấn đề chính.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ săn bắn chim. Người đi săn sẽ "đánh xung quanh bụi rậm" (beat around the bush) để chim bay ra, nhưng không đi thẳng vào chỗ chim đậu. Tương tự, thành ngữ này chỉ việc nói chuyện mà không đi thẳng vào vấn đề cốt lõi.
    • Ví dụ câu
      • Stop beating around the bush and tell me what you really want. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy nói cho tôi biết điều bạn thật sự muốn.)
      • He never gives a direct answer; he always beats around the bush. (Anh ấy không bao giờ đưa ra câu trả lời trực tiếp; anh ấy luôn nói vòng vo.)
      • We need to make a decision, so please don't beat around the bush. (Chúng ta cần đưa ra quyết định, vì vậy xin đừng nói tránh.)
  • Get something across (nghĩa tương tự Get your point across, nhưng dùng với "something" thay vì "point")
    • Định nghĩa: To succeed in communicating something.
    • Giải thích tiếng Việt: Truyền tải, làm cho người khác hiểu được điều gì đó.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Tương tự "Get your point across," chỉ việc đưa thông tin "qua" để người khác hiểu.
  • Listen up
    • Định nghĩa: Used to tell a group of people to pay attention because you are going to say something important.
    • Giải thích tiếng Việt: Nghe đây, chú ý lắng nghe (thường dùng để thu hút sự chú ý trước khi nói điều quan trọng).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Listen up" có thể hiểu là "ngẩng đầu lên và lắng nghe", biểu thị sự tập trung.
    • Ví dụ câu
      • Alright everyone, listen up! I have an important announcement to make. (Được rồi mọi người, nghe đây'! Tôi có một thông báo quan trọng cần đưa ra.)
      • Before we start, I need you all to listen up carefully. (Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi cần tất cả các bạn chú ý lắng nghe cẩn thận.)
      • The coach told his players to listen up to the instructions. (Huấn luyện viên bảo các cầu thủ của mình chú ý lắng nghe hướng dẫn.)
  • Put in a good word for someone
    • Định nghĩa: To say positive things about someone to a person who might help them.
    • Giải thích tiếng Việt: Nói tốt, tiến cử ai đó với người có ảnh hưởng (thường để giúp họ có được việc làm hoặc cơ hội).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Put in a good word" là "đặt vào" một lời (word) "tốt" (good) cho người khác, nhằm tạo ấn tượng tích cực về họ với người có quyền quyết định.
    • Ví dụ câu
      • Could you put in a good word for me with your boss? I'm looking for a job there. (Bạn có thể nói tốt cho tôi với sếp của bạn không? Tôi đang tìm việc ở đó.)
      • Her former teacher put in a good word for her when she applied for the scholarship. (Giáo viên cũ của cô ấy đã nói tốt cho cô ấy khi cô ấy nộp đơn xin học bổng.)
      • He asked his friend to put in a good word with the company recruiter. (Anh ấy nhờ bạn nói tốt về mình với nhà tuyển dụng của công ty.)

Bài tập Luyện tập

Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)

  1. I couldn't understand his message because he was just __________.
  • A. speaking his mind
  • B. getting his point across
  • C. batting around the bush
  • D. beating around the bush
  1. If you have something important to say, don't hesitate to __________.
  • A. bite your tongue
  • B. beat around the bush
  • C. speak your mind
  • D. listen up
  1. She doesn't want to upset him, so she usually __________.
  • A. speaks her mind
  • B. bites her tongue
  • C. beats around the bush
  • D. talks things over
  1. The teacher said, "Everybody, _____! I have something important to announce."
  • A. bite your tongues
  • B. speak your minds
  • C. talk it over
  • D. listen up
  1. We need to __________ this plan thoroughly before we decide.
  • A. speak our minds
  • B. bite our tongues
  • C. talk this over
  • D. listen up
  1. Could you please __________ for me with the hiring manager?
  • A. beat around the bush
  • B. put in a good word
  • C. bite your tongue
  • D. speak your mind

Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)

  1. He doesn't like to speak directly; he always beats around the __________.
  • A. tree
  • B. garden
  • C. bush
  • D. fence
  1. Sometimes it's better to bite your __________ than to say something you'll regret.
  • A. lip
  • B. tooth
  • C. tongue
  • D. mouth
  1. It was hard to get my __________ across during the noisy meeting.
  • A. idea
  • B. message
  • C. point
  • D. thought
  1. Alright everyone, __________ up!
  • A. hear
  • B. listen
  • C. pay
  • D. ધ્યાન આપવુ
  1. Can we talk it __________ later?
  • A. under
  • B. through
  • C. over
  • D. along
  1. Could you put in a __________ word for me?
  • A. nice
  • B. positive
  • C. good
  • D. kind

Đáp án Bài tập

Bài tập 1:

  1. D. beating around the bush
  2. C. speak your mind
  3. B. bites her tongue
  4. D. listen up
  5. C. talk this over
  6. B. put in a good word

Bài tập 2:

  1. C. bush (beat around the bush)
  2. C. tongue (bite your tongue)
  3. C. point (get your point across)
  4. B. listen (Listen up)
  5. C. over (talk something over)
  6. C. good (put in a good word for someone)

Tóm lại

Thành ngữ về giao tiếp và lời nói phản ánh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả trong cuộc sống. Việc học những idioms này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn.

Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Kiến thức và Sự thiếu hiểu biết. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Kiến thức và Sự thiếu hiểu biết trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!