Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh thú vị có nguồn gốc từ Thể thao và Trò chơi.
Những idioms này không chỉ dùng để nói về các hoạt động thể chất mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác của cuộc sống, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ.
Thành ngữ Tiếng Anh về Thể thao và Trò chơi
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về thể thao và trò chơi, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Get the ball rolling (Đã xuất hiện ở bài 3, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To start an activity, a process, or something that has been planned.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt đầu, khởi động, làm cho một hoạt động hoặc quá trình diễn ra.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ các trò chơi như bóng bầu dục hoặc bóng đá, nơi việc "đưa quả bóng lăn" (get the ball rolling) là tín hiệu bắt đầu trận đấu.
- Ví dụ câu:
- Let's get the ball rolling on this project by scheduling our first meeting. (Hãy khởi động dự án này bằng cách lên lịch cuộc họp đầu tiên của chúng ta.)
- He was the first person to contribute an idea, which helped to get the ball rolling. (Anh ấy là người đầu tiên đóng góp ý tưởng, điều đó đã giúp làm mọi thứ bắt đầu.)
- We need to get the ball rolling if we want to finish on time. (Chúng ta cần bắt đầu ngay nếu muốn hoàn thành đúng hạn.)
- The ball is in your court
- Định nghĩa: It is your turn to take action or make a decision.
- Giải thích tiếng Việt: Đến lượt bạn hành động/quyết định, quyền chủ động thuộc về bạn.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ các môn thể thao sử dụng vợt hoặc bóng như quần vợt, bóng bàn. Khi "quả bóng" (ball) nằm trong "sân" (court) của bạn, đó là lượt của bạn đánh bóng và đưa ra pha xử lý tiếp theo.
- Ví dụ câu:
- I've done everything I can. Now the ball is in your court. (Tôi đã làm mọi thứ có thể. Bây giờ đến lượt bạn.)
- They've made an offer. The ball is in our court now to accept or reject it. (Họ đã đưa ra đề nghị. Bây giờ quyền quyết định là ở chúng ta để chấp nhận hay từ chối.)
- I sent him all the information. The ball is in his court to reply. (Tôi đã gửi cho anh ấy tất cả thông tin. Giờ là lượt anh ấy trả lời.)
- Jump on the bandwagon
- Định nghĩa: To join an activity or cause because it has become popular or successful.
- Giải thích tiếng Việt: Nước theo lao, a dua theo phong trào, hùa theo số đông (thường để được hưởng lợi hoặc vì thấy nó phổ biến).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Bandwagon" ban đầu là một loại xe kéo có chở ban nhạc, dùng trong các cuộc diễu hành. Các chính trị gia nhận ra rằng việc ngồi trên xe bandwagon sẽ giúp họ thu hút sự chú ý và có thêm người ủng hộ. Từ đó, "jump on the bandwagon" trở thành việc tham gia vào một hoạt động/ý tưởng vì nó phổ biến hoặc có lợi.
- Ví dụ câu:
- Everyone is buying electric cars these days. I guess I'll jump on the bandwagon. (Dạo này ai cũng mua ô tô điện. Tôi đoán tôi cũng sẽ đi theo xu hướng.)
- He only started supporting the team when they started winning; he just jumped on the bandwagon. (Anh ta chỉ bắt đầu ủng hộ đội bóng khi họ bắt đầu thắng; anh ta chỉ a dua theo phong trào.)
- Don't just jump on the bandwagon without understanding why you're doing it. (Đừng chỉ hùa theo số đông mà không hiểu lý do tại sao bạn làm vậy.)
- Take a backseat
- Định nghĩa: To intentionally play a less active or important role in a particular situation.
- Giải thích tiếng Việt: Nhường vai trò chủ động cho người khác, giữ vai trò thứ yếu, đứng sau.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc ngồi ở ghế sau (backseat) trên xe, thay vì ngồi ở ghế lái (tượng trưng cho vị trí chủ động và kiểm soát).
- Ví dụ câu
- After years of leading the company, he decided to take a backseat and let his son manage. (Sau nhiều năm điều hành công ty, ông ấy quyết định giữ vai trò thứ yếu và để con trai quản lý.)
- Sometimes you have to take a backseat and let others make decisions. (Đôi khi bạn phải nhường vai trò và để người khác đưa ra quyết định.)
- She's happy to take a backseat and support the team from behind the scenes. (Cô ấy vui lòng đứng sau và hỗ trợ đội từ hậu trường.)
- Hit the ground running
- Định nghĩa: To start doing something immediately and effectively, when you are in a new situation.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt đầu ngay, làm việc hiệu quả ngay lập tức khi ở trong tình huống mới.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ hình ảnh nhảy ra khỏi xe (hoặc tàu) và "chạm đất là chạy ngay" (hit the ground running) mà không dừng lại. Biểu thị sự nhanh nhẹn và sẵn sàng hoạt động ngay lập tức.
- Ví dụ câu
- Our new manager hit the ground running and made several changes in her first week. (Người quản lý mới của chúng tôi đã bắt tay vào việc ngay lập tức và thực hiện một vài thay đổi trong tuần đầu tiên.)
- He graduated last month and has already hit the ground running with his new job. (Anh ấy tốt nghiệp tháng trước và đã làm việc hiệu quả ngay lập tức với công việc mới.)
- We need someone who can hit the ground running on this project. (Chúng ta cần một người có thể bắt đầu làm việc hiệu quả ngay với dự án này.)
- Behind the eight ball
- Định nghĩa: In a difficult or disadvantageous situation.
- Giải thích tiếng Việt: Ở vào tình thế khó khăn, bất lợi.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ trò bi-a (pool). Bi số 8 (eight ball) là bi cuối cùng cần đưa vào lỗ để thắng. Nếu bi cái (cue ball) bị kẹt "phía sau" (behind) bi số 8, người chơi sẽ rất khó đánh bi cái mà không phạm luật, đặt họ vào tình thế bất lợi.
- Ví dụ câu
- After missing the deadline, we are really behind the eight ball. (Sau khi lỡ hạn chót, chúng tôi thực sự ở vào tình thế khó khăn.)
- The company was behind the eight ball after losing its biggest client. (Công ty gặp bất lợi sau khi mất khách hàng lớn nhất.)
- Starting the race late put him behind the eight ball. (Bắt đầu cuộc đua muộn khiến anh ấy gặp bất lợi.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- I've finished my part of the project. Now __________.
- A. the ball is in your court
- B. you can jump on the bandwagon
- C. you can take a backseat
- D. you are behind the eight ball
- He's an experienced professional and can __________ in his new role.
- A. take a backseat
- B. jump on the bandwagon
- C. hit the ground running
- D. be behind the eight ball
- Many companies are __________ of remote work trends.
- A. hitting the ground running
- B. calling the shots
- C. jumping on the bandwagon
- D. taking a backseat
- Don't let him __________; insist on having your say.
- A. take a backseat
- B. hit the ground running
- C. jump on the bandwagon
- D. be behind the eight ball
- After failing her first two classes, she was really __________.
- A. hitting the ground running
- B. behind the eight ball
- C. taking a backseat
- D. jumping on the bandwagon
- Let's schedule a meeting to _________ on this new initiative.
- A. learn the ropes
- B. get your foot in the door
- C. get the ball rolling
- D. take a backseat
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- The __________ is in your court now.
- A. racket
- B. net
- C. ball
- D. player
- She decided to take a __________ after years of working full-time.
- A. frontseat
- B. driving seat
- C. backseat
- D. passenger seat
- He quickly hit the ground __________ in his new job.
- A. walking
- B. standing
- C. running
- D. working
- They are behind the __________ ball after missing the deadline.
- A. six
- B. seven
- C. eight
- D. nine
- Everyone is investing in that stock; they're all jumping on the __________.
- A. train
- B. car
- C. wagon
- D. bandwagon
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- A. the ball is in your court
- C. hit the ground running
- C. jumping on the bandwagon
- A. take a backseat
- B. behind the eight ball
- C. get the ball rolling
Bài tập 2:
- C. ball (the ball is in your court)
- C. backseat (take a backseat)
- C. running (hit the ground running)
- C. eight (behind the eight ball)
- D. bandwagon (jump on the bandwagon)
Tóm lại
Thành ngữ từ thể thao và trò chơi mang đến những cách diễn đạt sinh động và giàu hình ảnh. Việc học những idioms này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn ngôn ngữ mà còn cả văn hóa phương Tây.
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Động vật. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Động vật trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!