Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ bước vào một chủ đề thú vị: các thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh Động vật!
Việc học những idioms này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hiểu thêm về cách con vật được nhìn nhận và sử dụng như biểu tượng trong ngôn ngữ.
Thành ngữ Tiếng Anh về Động vật
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về động vật, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Let the cat out of the bag (Đã xuất hiện ở bài 3, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To reveal a secret carelessly or by mistake.
- Giải thích tiếng Việt: Vô tình làm lộ bí mật.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ một trò lừa đảo thời xưa, nơi người bán hàng thay vì bán một con lợn con (piglet) lại bỏ một con mèo (cat) vào túi (bag) và lừa người mua. Khi con mèo bị "thả ra khỏi túi", sự lừa đảo (bí mật) bị bại lộ.
- Ví dụ câu:
- It was meant to be a surprise, but my little brother let the cat out of the bag. (Đây đáng lẽ là một bất ngờ, nhưng em trai tôi đã vô tình làm lộ bí mật.)
- She tried to keep her pregnancy a secret, but someone let the cat out of the bag. (Cô ấy cố gắng giữ kín chuyện mang thai, nhưng ai đó đã vô tình làm lộ ra.)
- Don't let the cat out of the bag about the party; it's a surprise for him. (Đừng làm lộ bí mật về bữa tiệc; đó là một bất ngờ dành cho anh ấy.)
- Kill two birds with one stone
- Định nghĩa: To achieve two things at once with a single action.
- Giải thích tiếng Việt: Một công đôi việc, "nhất cử lưỡng tiện", cùng lúc đạt được hai mục tiêu chỉ với một hành động.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc ném một hòn đá (stone) và hạ gục cả hai con chim (two birds) cùng lúc.
- Ví dụ câu:
- I'm going to the grocery store and the post office at the same time to kill two birds with one stone. (Tôi sẽ đi cửa hàng tạp hóa và bưu điện cùng lúc để một công đôi việc.)
- Working from home allows me to save money on commuting and spend more time with family, so I'm killing two birds with one stone. (Làm việc tại nhà giúp tôi tiết kiệm tiền đi lại và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, vì vậy tôi đang đạt được hai mục tiêu cùng lúc.)
- This new software feature will help us increase efficiency and reduce costs, effectively killing two birds with one stone. (Tính năng phần mềm mới này sẽ giúp chúng tôi tăng hiệu quả và giảm chi phí, thực sự là một công đôi việc.)
- Hold your horses
- Định nghĩa: Used to tell someone to stop and wait; be patient.
- Giải thích tiếng Việt: Khoan đã, từ từ đã, kiên nhẫn một chút.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ việc điều khiển xe ngựa. Để dừng lại, người đánh xe phải "giữ" (hold) những con ngựa (horses) lại.
- Ví dụ câu
- Hold your horses, we haven't finished discussing the plan yet. (Từ từ đã, chúng ta vẫn chưa thảo luận xong kế hoạch.)
- Just hold your horses, dinner will be ready in five minutes. (Cứ kiên nhẫn một chút, bữa tối sẽ sẵn sàng trong năm phút nữa.)
- He was about to leave, but I told him to hold his horses because I had something important to tell him. (Anh ấy sắp rời đi, nhưng tôi bảo anh ấy khoan đã vì tôi có chuyện quan trọng muốn nói với anh ấy.)
- Let the cat out of the bag (Đã xuất hiện ở bài 3 và đầu bài này, nhấn mạnh nguồn gốc động vật)
- Định nghĩa: To reveal a secret carelessly or by mistake.
- Giải thích tiếng Việt: Vô tình làm lộ bí mật.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Tham khảo giải thích chi tiết ở trên.
- Ví dụ câu
- (Ví dụ tương tự như trên để củng cố cách dùng)
- Have a whale of a time
- Định nghĩa: To have a very enjoyable and exciting experience.
- Giải thích tiếng Việt: Có một khoảng thời gian rất vui vẻ, thích thú, "vui quên sầu".
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Whale" là con cá voi, một loài vật rất lớn. "A whale of a time" gợi ý một khoảng thời gian "lớn" hoặc "khổng lồ" về mức độ hưởng thụ.
- Ví dụ câu
- We had a whale of a time at the amusement park. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui ở công viên giải trí.)
- She went on vacation and had a whale of a time there. (Cô ấy đi nghỉ mát và đã có những giây phút tuyệt vời ở đó.)
- I hope you have a whale of a time at the party tonight! (Tôi hy vọng bạn sẽ thật vui ở bữa tiệc tối nay!)
- The elephant in the room
- Định nghĩa: An obvious problem or controversial issue that no one wants to discuss.
- Giải thích tiếng Việt: Một vấn đề/chuyện hiển nhiên nhưng nhạy cảm mà mọi người đều né tránh, không muốn nhắc đến.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một con voi (elephant) rất lớn trong phòng (room), không thể không nhìn thấy, nhưng ai cũng cố gắng phớt lờ như thể nó không tồn tại.
- Ví dụ câu
- His recent absence from work is the elephant in the room that nobody wants to talk about. (Việc anh ấy vắng mặt gần đây là vấn đề hiển nhiên nhưng nhạy cảm mà không ai muốn nói đến.)
- Their financial problems were the elephant in the room during the family gathering. (Các vấn đề tài chính của họ là chuyện tế nhị mà mọi người né tránh trong buổi họp mặt gia đình.)
- We need to address the elephant in the room and discuss the potential budget cuts. (Chúng ta cần đối mặt với vấn đề nhạy cảm và thảo luận về việc có thể cắt giảm ngân sách.)
- Copycat
- Định nghĩa: A person who copies the work or ideas of another.
- Giải thích tiếng Việt: Người bắt chước, kẻ sao chép.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh con mèo (cat) thích bắt chước (copy) hành động của người hoặc vật khác.
- Ví dụ câu
- Her design was very similar to mine; she was accused of being a copycat. (Thiết kế của cô ấy rất giống của tôi; cô ấy bị buộc tội là kẻ sao chép.)
- Don't be a copycat; try to think of your own ideas. (Đừng bắt chước người khác; hãy cố gắng nghĩ ra ý tưởng của riêng bạn.)
- The company is suing their competitor for being a copycat of their product. (Công ty đang kiện đối thủ vì sao chép sản phẩm của họ.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- We need to address __________ and talk about the project's failure.
- A. the cat out of the bag
- B. the elephant in the room
- C. the stroke of luck
- D. the monkey on your back
- They went on vacation to Hawaii and __________.
- A. killed two birds with one stone
- B. held their horses
- C. had a whale of a time
- D. let the cat out of the bag
- I forgot to lock the door, but __________ no one tried to break in.
- A. thanks to beginner's luck
- B. hopefully, the elephant in the room
- C. luckily, I killed two birds
- D. luckily, I had a stroke of luck
- Everyone had already voted, so there was no point in him trying to __________.
- A. jump on the bandwagon
- B. kill two birds with one stone
- C. take a backseat
- D. let the cat out of the bag
- I will go to the post office and buy coffee at the same time to __________.
- A. have a whale of a time
- B. hold my horses
- C. kill two birds with one stone
- D. be back on my feet
- Don't announce it yet! Don't __________.
- A. kill two birds with one stone
- B. hold your horses
- C. let the cat out of the bag
- D. have a whale of a time
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- Hold your __________! We need to think first.
- A. dogs
- B. ponies
- C. horses
- D. donkeys
- The __________ in the room was the company's debt problem.
- A. mouse
- B. lion
- C. elephant
- D. bear
- That restaurant is so popular; everyone is jumping on the __________.
- A. boat
- B. car
- C. bandwagon
- D. bike
- He had a __________ of a time at the concert.
- A. great
- B. huge
- C. pleasure
- D. whale
- She copied my hairstyle! What a __________!
- A. dog
- B. mouse
- C. copycat
- D. bird
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- B. the elephant in the room
- C. had a whale of a time
- D. luckily, I had a stroke of luck (Lưu ý: đáp án D cũng có thể là "thanks to beginner's luck" tùy ngữ cảnh, nhưng "stroke of luck" phù hợp hơn cho một sự kiện may mắn bất ngờ không liên quan đến việc mới bắt đầu làm gì. Tôi chọn D dựa trên định nghĩa "stroke of luck").
- A. jump on the bandwagon (Trong bối cảnh bỏ phiếu, việc hùa theo người khác là "jump on the bandwagon")
- C. kill two birds with one stone
- C. let the cat out of the bag
Bài tập 2:
- C. horses (Hold your horses)
- C. elephant (The elephant in the room)
- C. bandwagon (jump on the bandwagon)
- D. whale (have a whale of a time)
- C. copycat (Copycat - đây là danh từ riêng/áp dụng như danh từ)
Tóm lại
Thành ngữ sử dụng hình ảnh động vật rất phong phú và mang nhiều tầng nghĩa. Việc học những idioms này không chỉ nâng cao vốn từ mà còn giúp bạn hiểu thêm về cách ngôn ngữ tiếng Anh tận dụng thế giới tự nhiên để diễn đạt ý tưởng phức tạp.
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Màu sắc. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Màu sắc trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!