Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ tiếng Anh sử dụng Màu sắc để diễn tả các trạng thái, tình huống khác nhau.
Việc hiểu ý nghĩa của màu sắc trong các idioms này sẽ giúp bạn nắm bắt được sắc thái biểu cảm và tinh tế trong tiếng Anh.
Thành ngữ Tiếng Anh về Màu sắc
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về màu sắc, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Feel blue (Đã xuất hiện ở bài 1, đây là chủ đề rất phù hợp để nhắc lại và đưa vào nhóm này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To feel sad or unhappy.
- Giải thích tiếng Việt: Cảm thấy buồn bã, không vui, chán nản.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Cụm từ này có thể liên quan đến một phong tục cũ trên các con tàu. Khi tàu trở về sau một chuyến đi dài và thủy thủ chết trong chuyến đó, con tàu sẽ treo cờ hiệu màu xanh (blue) và sơn một dải màu xanh dọc theo thân tàu để tang.
- Ví dụ câu:
- She's been feeling blue ever since her pet cat ran away. (Cô ấy luôn cảm thấy buồn bã kể từ khi con mèo cưng bỏ đi.)
- It's raining outside, and he feels a little blue. (Ngoài trời đang mưa, và anh ấy cảm thấy hơi buồn.)
- Listening to sad music can make you feel blue. (Nghe nhạc buồn có thể khiến bạn cảm thấy buồn.)
- Be in the pink (Đã xuất hiện ở bài 6, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To be in good health.
- Giải thích tiếng Việt: Khỏe mạnh, có sức khỏe tốt.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Màu hồng (pink) thường gắn liền với sức khỏe tốt, làn da hồng hào của người khỏe mạnh.
- Ví dụ câu:
- After resting for a few days, she was back in the pink. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, cô ấy đã khỏe mạnh trở lại.)
- Hope you feel better soon and are back in the pink! (Mong bạn sớm khỏe hơn và lại khỏe mạnh!)
- Eating well and exercising helped him get back in the pink. (Ăn uống lành mạnh và tập thể dục đã giúp anh ấy phục hồi sức khỏe tốt.)
- Be in the red (Đã xuất hiện ở bài 4 và bài 8, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To owe money; to have a negative balance in a bank account; to be in debt. (Used especially in business contexts).
- Giải thích tiếng Việt: Bị thâm hụt, nợ tiền, tài khoản âm (thường dùng trong kế toán/kinh doanh khi nói về thua lỗ).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Trong kế toán truyền thống, các khoản nợ hoặc số liệu âm thường được ghi bằng mực đỏ (red) để phân biệt với số dư dương (ghi bằng mực đen).
- Ví dụ câu
- The company has been in the red for the last two quarters. (Công ty đã bị thâm hụt/thua lỗ trong hai quý gần đây.)
- My bank account is in the red again this month. (Tài khoản ngân hàng của tôi lại bị âm tháng này rồi.)
- They hope the new product will help them get out of the red. (Họ hy vọng sản phẩm mới sẽ giúp họ thoát khỏi tình trạng nợ nần/thua lỗ.)
- Out of the blue
- Định nghĩa: Unexpectedly; without warning.
- Giải thích tiếng Việt: Bất ngờ, đột ngột, không có dấu hiệu gì báo trước.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một sự kiện xuất hiện từ bầu trời xanh trong (blue sky) mà không có mây báo hiệu, tức là hoàn toàn bất ngờ.
- Ví dụ câu
- Her phone call came completely out of the blue. (Cuộc gọi của cô ấy đến hoàn toàn bất ngờ.)
- He received a job offer just out of the blue. (Anh ấy nhận được một lời mời làm việc đột ngột/không ngờ tới.)
- The rain started out of the blue while we were having a picnic. (Cơn mưa bắt đầu đột ngột trong lúc chúng tôi đang dã ngoại.)
- With flying colors (Đã xuất hiện ở bài 5, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: Very successfully.
- Giải thích tiếng Việt: Rất thành công, xuất sắc (thường dùng khi đỗ đạt, vượt qua thử thách).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ thuật ngữ hàng hải, khi tàu chiến trở về cảng sau chiến thắng, họ sẽ trương "cờ bay phấp phới" (flying colors) để báo hiệu thành công rực rỡ. "Colors" ở đây ám chỉ lá cờ hoặc biểu tượng của tàu.
- Ví dụ câu
- She studied hard and passed her final exams with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ và đã đỗ kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc.)
- He was nervous about the interview, but he passed it with flying colors. (Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn, nhưng anh ấy đã vượt qua nó một cách xuất sắc.)
- The team passed the inspection with flying colors. (Đội đã vượt qua buổi kiểm tra một cách hoàn hảo.)
- Catch someone red-handed
- Định nghĩa: To discover someone while they are doing something illegal or wrong.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt quả tang, bắt tận tay khi ai đó đang làm việc phi pháp hoặc sai trái.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ hình ảnh việc bắt một người phạm tội với máu (red) vẫn còn dính trên tay (hand), đặc biệt là tội giết người hoặc trộm cắp.
- Ví dụ câu
- He was trying to steal the money, but the police caught him red-handed. (Anh ấy đang cố gắng trộm tiền, nhưng cảnh sát đã bắt quả tang anh ấy.)
- She denied eating the cookie, but her mother caught her red-handed with chocolate around her mouth. (Cô ấy chối việc ăn bánh quy, nhưng mẹ cô ấy đã bắt tận tay khi thấy sô cô la quanh miệng cô ấy.)
- The security camera helped to catch the thief red-handed. (Camera an ninh đã giúp bắt quả tang kẻ trộm.)
- White lie
- Định nghĩa: A lie that is told in order to avoid making someone upset.
- Giải thích tiếng Việt: Lời nói dối vô hại, lời nói dối không nhằm mục đích xấu (thường để tránh làm phật lòng người khác).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Màu trắng (white) thường gắn với sự trong sáng, vô tội. Vì vậy, một lời nói dối "trắng" là một lời nói dối được coi là "vô tội" hoặc không gây hại nghiêm trọng.
- Ví dụ câu
- I told him a white lie so he wouldn't feel bad about his performance. (Tôi đã nói với anh ấy một lời nói dối vô hại để anh ấy không cảm thấy buồn về màn trình diễn của mình.)
- It's generally acceptable to tell a white lie to protect someone's feelings. (Nói một lời nói dối thiện ý thường được chấp nhận để bảo vệ cảm xúc của ai đó.)
- Sometimes a white lie is easier than explaining the complicated truth. (Đôi khi một lời nói dối vô hại dễ hơn là giải thích sự thật phức tạp.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- The news of her promotion came completely __________.
- A. in the pink
- B. out of the blue
- C. in the red
- D. with flying colors
- They were trying to cheat, but the teacher __________.
- A. caught them red-handed
- B. saw eye to eye
- C. hit the nail on the head
- D. let the cat out of the bag
- Don't worry about telling a small __________ if it saves someone's feelings.
- A. black lie
- B. true lie
- C. white lie
- D. colorful lie
- Unfortunately, the charity organization has been __________ for the past year.
- A. in the pink
- B. out of the blue
- C. with flying colors
- D. in the red
- She felt a bit __________ because she couldn't visit her family for the holidays.
- A. in the pink
- B. out of the blue
- C. red-handed
- D. blue
- He worked very hard and _________ on the exam.
- A. felt blue
- B. went under the knife
- C. passed with flying colors
- D. was in the red
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- Her sudden visit was completely out of the __________.
- A. space
- B. sky
- C. blue
- D. nothing
- After his illness, he was finally back in the __________.
- A. green
- B. pink
- C. yellow
- D. white
- The police caught the thief __________-handed.
- A. green
- B. blue
- C. black
- D. red
- The business has been in the __________ for months.
- A. black
- B. red
- C. white
- D. pink
- It's just a small __________ lie.
- A. black
- B. gray
- C. white
- D. bright
- He passed the test with flying __________.
- A. flags
- B. colors
- C. banners
- D. symbols
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- B. out of the blue
- A. caught them red-handed
- C. white lie
- D. in the red
- D. blue
- C. passed with flying colors
Bài tập 2:
- C. blue (out of the blue)
- B. pink (back in the pink)
- D. red (catch someone red-handed)
- B. red (be in the red)
- C. white (white lie)
- B. colors (with flying colors)
Tóm lại
Thành ngữ về màu sắc là một phần thú vị của tiếng Anh. Bằng cách học và sử dụng chúng, bạn sẽ thêm màu sắc và sự biểu cảm vào ngôn ngữ của mình.
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Thức ăn và Đồ uống. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Thức ăn và Đồ uống trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!