Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến Thành công và Thất bại.
Những idioms này giúp bạn diễn đạt các ý tưởng về việc đạt được mục tiêu, thất bại trong nỗ lực, tận dụng cơ hội hay đối mặt với kết quả.
Thành ngữ Tiếng Anh về Thành công và Thất bại
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về thành công và thất bại, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- On top of the world (Đã xuất hiện ở bài 1, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh cảm giác thành công)
- Định nghĩa: Feeling extremely happy, joyful, and proud (often because of achieving success).
- Giải thích tiếng Việt: Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, vui sướng, hãnh diện (thường vì đạt được thành tựu).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh đứng trên đỉnh cao nhất, biểu tượng cho sự thành công và niềm vui tột độ.
- Ví dụ câu:
- After she won the scholarship, she was on top of the world. (Sau khi giành được học bổng, cô ấy rất vui sướng.)
- Finishing the marathon made him feel on top of the world. (Hoàn thành cuộc chạy marathon khiến anh ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
- I'm on top of the world today because my favorite team won! (Hôm nay tôi cảm thấy cực kỳ vui vì đội yêu thích của tôi đã thắng!)
- Pass with flying colors (Đã xuất hiện ở bài 5 và 9, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh thành công xuất sắc)
- Định nghĩa: To pass a test, exam, or challenging situation very successfully.
- Giải thích tiếng Việt: Đỗ với điểm số rất cao, vượt qua bài kiểm tra/thử thách một cách xuất sắc.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ thuật ngữ hàng hải, khi tàu chiến trở về cảng sau chiến thắng, họ sẽ trương "cờ bay phấp phới" (flying colors) để báo hiệu thành công rực rỡ. "Colors" ở đây ám chỉ lá cờ hoặc biểu tượng của tàu.
- Ví dụ câu
- She studied hard and passed her final exams with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ và đã đỗ kỳ thi cuối kỳ với điểm số rất cao.)
- He was nervous about the interview, but he passed it with flying colors. (Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn, nhưng anh ấy đã vượt qua nó một cách xuất sắc.)
- The team passed the inspection with flying colors. (Đội đã vượt qua buổi kiểm tra một cách hoàn hảo.)
- Go under (Often related to business/financial failure)
- Định nghĩa: To fail financially; to become bankrupt. (Similar to 'go bust' but can also be used metaphorically for other types of failure).
- Giải thích tiếng Việt: Phá sản, sụp đổ, thất bại hoàn toàn (thường về tài chính, kinh doanh, nhưng cũng có thể ám chỉ sự thất bại nói chung).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh bị chìm xuống ("go under") mặt nước hoặc dưới đất, biểu thị sự sụp đổ, không thể nổi lên được nữa.
- Ví dụ câu
- Many businesses had to go under during the pandemic. (Nhiều doanh nghiệp đã thất bại/phá sản trong đại dịch.)
- Without more investment, the company will surely go under. (Nếu không có thêm đầu tư, công ty chắc chắn sẽ sụp đổ.)
- His dream of becoming an artist almost went under due to lack of support. (Giấc mơ trở thành nghệ sĩ của anh ấy suýt nữa đã đổ vỡ vì thiếu sự hỗ trợ.)
- Sink or swim
- Định nghĩa: To fail or succeed by your own efforts, without help from anyone.
- Giải thích tiếng Việt: Tự bơi/tự lo lấy thân, tự xoay sở để thành công hay thất bại (không có sự giúp đỡ từ bên ngoài).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một người bị ném xuống nước và phải tự tìm cách "bơi" (swim) để sống sót hoặc "chìm" (sink) và thất bại.
- Ví dụ câu
- When I started my own business, it was sink or swim. I had no one to rely on. (Khi tôi bắt đầu kinh doanh riêng, đó là tình trạng tự lo lấy thân. Tôi không có ai để dựa dẫm.)
- The new employees are just thrown into the job; it's sink or swim for them. (Những nhân viên mới chỉ đơn giản là bị ném vào công việc; họ phải tự xoay sở để thành công hay thất bại.)
- In a crisis like this, it's sink or swim for many companies. (Trong một cuộc khủng hoảng như thế này, nhiều công ty phải tự lực cánh sinh để tồn tại.)
- Breakthrough (noun)
- Định nghĩa: A sudden, dramatic, and important discovery or achievement.
- Giải thích tiếng Việt: Bước đột phá, phát hiện quan trọng.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc "phá vỡ" (break) một "bức tường" hoặc rào cản ("though" có thể liên quan đến "through" - xuyên qua), đạt được sự tiến bộ lớn.
- Ví dụ câu
- Scientists are hoping for a major breakthrough in cancer treatment. (Các nhà khoa học đang hy vọng có một bước đột phá lớn trong việc điều trị ung thư.)
- Developing a new engine design was a significant breakthrough for the company. (Phát triển thiết kế động cơ mới là một bước đột phá quan trọng đối với công ty.)
- After months of research, they finally made a breakthrough. (Sau nhiều tháng nghiên cứu, cuối cùng họ đã tạo ra một bước đột phá.)
- Fall flat
- Định nghĩa: To fail to produce an intended effect; to be unsuccessful.
- Giải thích tiếng Việt: Thất bại, không đạt hiệu quả như mong muốn; "xịt".
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh ai đó hoặc vật gì đó "ngã thẳng đơ/bẹp dí" (fall flat), biểu thị sự thất bại nặng nề, không còn khả năng tiếp tục. Cũng có thể dùng cho một câu chuyện cười bị "xịt".
- Ví dụ câu
- His attempt to make a joke about the situation fell flat. (Nỗ lực pha trò của anh ấy về tình hình đã thất bại/không hiệu quả.)
- The marketing campaign completely fell flat. (Chiến dịch marketing đã thất bại toàn diện.)
- Her idea sounded great on paper, but in practice, it fell flat. (Ý tưởng của cô ấy nghe tuyệt vời trên giấy, nhưng trong thực tế, nó đã thất bại hoàn toàn.)
- Come hell or high water
- Định nghĩa: Used to say that you are determined to do something, despite any difficulties.
- Giải thích tiếng Việt: Cho dù khó khăn thế nào, dầu có chuyện gì xảy ra đi nữa (bày tỏ sự quyết tâm vượt qua mọi trở ngại để thành công).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Hell" (địa ngục) và "high water" (nước lũ lớn) là những thảm họa hoặc tình huống cực kỳ khó khăn. Nói "come hell or high water" nghĩa là sẵn sàng đối diện với mọi khó khăn tột cùng để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ câu
- I'm going to finish this project by Friday, come hell or high water. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu, dù có khó khăn thế nào.)
- She's determined to graduate, come hell or high water. (Cô ấy quyết tâm tốt nghiệp, cho dù có xảy ra chuyện gì đi nữa.)
- They promised to support each other, come hell or high water. (Họ hứa sẽ hỗ trợ lẫn nhau, dù gặp bất kỳ khó khăn nào.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- She worked incredibly hard and __________ on her final exam.
- A. sank or swam
- B. fell flat
- C. went under
- D. passed with flying colors
- Despite facing many challenges, she was determined to finish her degree, __________.
- A. come hell or high water
- B. sink or swim
- C. fall flat
- D. go under
- His business struggled for years and eventually __________.
- A. came hell or high water
- B. sank or swam
- C. fell flat
- D. went under
- The unexpected economic changes meant that many companies had to __________.
- A. go under
- B. pass with flying colors
- C. come hell or high water
- D. be on top of the world
- When he joined the new team, it was __________. Nobody gave him much help.
- A. break through
- B. come hell or high water
- C. fall flat
- D. sink or swim
- The company is investing heavily in research hoping to make a major __________.
- A. breakthrough
- B. fall flat
- C. sink or swim
- D. go under
- His attempt to impress his boss with a new idea completely __________.
- A. went under
- B. sank or swam
- C. fell flat
- D. passed with flying colors
- After winning the national competition, he felt __________.
- A. on top of the world
- B. under the weather
- C. in the red
- D. behind the eight ball
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- She passed all her exams with flying __________.
- A. banners
- B. flags
- C. colors
- D. ribbons
- Without more customers, the restaurant is likely to go __________.
- A. over
- B. down
- C. under
- D. through
- It was __________ or swim when I started my freelance career.
- A. float
- B. dive
- C. sink
- D. swim
- Scientists are hoping for a __________ in treating this disease.
- A. progress
- B. discovery
- C. achievement
- D. breakthrough
- His joke __________ flat. Nobody laughed.
- A. dropped
- B. landed
- C. fell
- D. became
- I'll be there __________ hell or high water.
- A. go
- B. come
- C. arrive
- D. get
- Feeling __________ of the world is a wonderful experience.
- A. over
- B. on top
- C. above
- D. above
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- D. passed with flying colors
- A. come hell or high water
- D. went under
- A. go under
- D. sink or swim
- A. breakthrough
- C. fell flat
- A. on top of the world
Bài tập 2:
- C. colors (with flying colors)
- C. under (go under)
- C. sink (sink or swim)
- D. breakthrough (breakthrough)
- C. fell (fall flat)
- B. come (come hell or high water)
- B. on top (on top of the world)
Tóm lại
Thành ngữ về thành công và thất bại giúp chúng ta mô tả đích đến của nỗ lực và cách chúng ta đối mặt với may rủi. Việc hiểu và sử dụng những idioms này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn thêm sâu sắc và đa dạng.
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ tìm hiểu thành ngữ về Trang phục và Ngoại hình. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Trang phục và Ngoại hình trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!