Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ kết thúc Phần 2 bằng cách tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến Trang phục và Ngoại hình.
Những idioms này không chỉ đơn thuần nói về quần áo hay vẻ ngoài mà còn được sử dụng để miêu tả bản chất con người, sự che đậy, hoặc sự phù hợp với tình huống.
Thành ngữ Tiếng Anh về Trang phục và Ngoại hình
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về trang phục và ngoại hình, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Wear two hats
- Định nghĩa: To have two jobs or roles at the same time.
- Giải thích tiếng Việt: Đảm nhận hai vai trò/nhiệm vụ cùng lúc.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc đội hai chiếc mũ (hats) khác nhau cùng lúc, mỗi chiếc đại diện cho một vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau.
- Ví dụ câu
- As a small business owner, she has to wear two hats as both the manager and the accountant. (Là chủ doanh nghiệp nhỏ, cô ấy phải đảm nhận hai vai trò vừa là quản lý vừa là kế toán.)
- He's a doctor and also volunteers as a firefighter; he certainly wears two hats. (Anh ấy là bác sĩ và cũng tình nguyện làm lính cứu hỏa; anh ấy chắc chắn kiêm hai nhiệm vụ.)
- It's challenging to wear two hats like being a full-time student and working part-time. (Thật khó khăn khi đảm nhận hai vai trò như vừa là sinh viên toàn thời gian vừa đi làm thêm.)
- Pull your socks up (Đã xuất hiện ở bài 4, rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh nguồn gốc)
- Định nghĩa: To make a greater effort to improve your performance.
- Giải thích tiếng Việt: Cố gắng hơn nữa, cải thiện hiệu suất làm việc/học tập.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ hình ảnh việc kéo tất (socks) lên cao để chuẩn bị cho hoạt động thể chất như chạy, đua ngựa... tức là chuẩn bị để nỗ lực hết mình, điều chỉnh trang phục để sẵn sàng.
- Ví dụ câu
- Your grades are falling. You need to pull your socks up if you want to get into university. (Điểm của bạn đang giảm sút. Bạn cần cố gắng hơn nữa nếu muốn vào đại học.)
- The team needs to pull their socks up if they want to win the next match. (Đội cần nỗ lực hơn nữa nếu muốn thắng trận đấu tiếp theo.)
- He was told to pull his socks up or he would lose his job. (Anh ấy được bảo là phải cố gắng cải thiện hoặc sẽ mất việc.)
- Don't judge a book by its cover
- Định nghĩa: Don't judge someone or something based only on appearance.
- Giải thích tiếng Việt: Đừng trông mặt mà bắt hình dong, đừng đánh giá ai đó hoặc điều gì đó chỉ qua vẻ bề ngoài.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: So sánh việc không nên "đánh giá một cuốn sách" (judge a book) chỉ dựa vào "bìa của nó" (by its cover), vì nội dung bên trong có thể hoàn toàn khác.
- Ví dụ câu
- The restaurant looked small and unimpressive from the outside, but the food was amazing. You really shouldn't judge a book by its cover. (Nhà hàng trông nhỏ và không ấn tượng từ bên ngoài, nhưng đồ ăn thì tuyệt vời. Bạn thực sự không nên trông mặt mà bắt hình dong.)
- He may seem quiet, but he's very knowledgeable. Don't judge a book by its cover. (Anh ấy có vẻ trầm tĩnh, nhưng anh ấy rất hiểu biết. Đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài.)
- She didn't like the movie poster, but her friend advised her not to judge a book by its cover. (Cô ấy không thích tấm áp phích phim, nhưng bạn cô ấy khuyên đừng đánh giá chỉ qua vẻ ngoài.)
- In your birthday suit
- Định nghĩa: Naked.
- Giải thích tiếng Việt: Trần truồng, không mặc quần áo ("đồ bơi sinh nhật").
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi ý về trạng thái "trang phục" (suit) mà bạn có được vào ngày sinh ra (birthday), tức là không mặc gì cả.
- Ví dụ câu
- He was so tired he just arrived home and jumped into bed in his birthday suit. (Anh ấy mệt đến mức vừa về đến nhà là nhảy lên giường không mặc gì.)
- Be careful when you open the door; he might be walking around in his birthday suit. (Hãy cẩn thận khi bạn mở cửa; anh ấy có thể đang đi lại trần truồng.)
- The baby was sleeping peacefully in his birthday suit. (Em bé đang ngủ yên bình không mặc quần áo.)
- Dressed to the nines
- Định nghĩa: Dressed in formal clothes for a special occasion; dressed very stylishly or glamorously.
- Giải thích tiếng Việt: Ăn mặc rất sang trọng, lộng lẫy, "chải chuốt từ đầu đến chân".
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nguồn gốc không chắc chắn, có thể liên quan đến việc sử dụng "nine yards" vải để may một bộ vest hoàn chỉnh và cầu kỳ, hoặc số 9 là số cao nhất trong thang điểm, biểu thị sự hoàn hảo trong cách ăn mặc.
- Ví dụ câu
- They were all dressed to the nines for the awards ceremony. (Họ đều ăn mặc rất sang trọng cho lễ trao giải.)
- She loves going to parties where she can get dressed to the nines. (Cô ấy thích đi dự tiệc nơi cô ấy có thể ăn mặc lộng lẫy.)
- Even though it was just a party, he was dressed to the nines. (Mặc dù chỉ là một bữa tiệc, anh ấy vẫn ăn mặc rất chỉnh tề và sang trọng.)
- Handle with kid gloves
- Định nghĩa: To treat someone or something very carefully and gently.
- Giải thích tiếng Việt: Nâng niu, đối xử rất nhẹ nhàng, thận trọng; "vuốt ve".
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ việc sử dụng găng tay da dê (kid gloves) rất mềm và mỏng, thường được dùng khi xử lý đồ vật dễ vỡ hoặc cần sự tinh tế, hoặc để giữ cho đôi tay trông lịch sự.
- Ví dụ câu
- You need to handle this situation with kid gloves; it's very sensitive. (Bạn cần xử lý tình huống này một cách rất thận trọng; nó rất nhạy cảm.)
- He's very easily offended, so you have to handle him with kid gloves. (Anh ấy rất dễ bị xúc phạm, vì vậy bạn phải đối xử với anh ấy thật nhẹ nhàng.)
- The priceless artifact must be handled with kid gloves. (Hiện vật vô giá phải được xử lý rất cẩn thận.)
- Look like a million dollars
- Định nghĩa: To look very attractive, beautiful, or healthy.
- Giải thích tiếng Việt: Trông rạng rỡ, xinh đẹp/đẹp trai, trông như "triệu đô".
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: So sánh vẻ ngoài hấp dẫn với giá trị "một triệu đô la", biểu thị sự quý giá và lộng lẫy.
- Ví dụ câu
- Wow, you look like a million dollars in that dress! (Chà, trông bạn rạng rỡ quá trong chiếc váy đó!)
- Even after being sick, she still managed to look like a million dollars for the event. (Ngay cả sau khi ốm, cô ấy vẫn xoay sở để trông thật xinh đẹp cho sự kiện đó.)
- Exercising regularly helps you feel and look like a million dollars. (Tập thể dục đều đặn giúp bạn cảm thấy và trông thật tràn đầy sức sống.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- She's busy with her studies and working part-time, so she's been __________.
- A. dressed to the nines
- B. wearing two hats
- C. pulling her socks up
- D. looking like a million dollars
- The new employee's performance isn't good; he needs to __________.
- A. wear two hats
- B. pull his socks up
- C. handle it with kid gloves
- D. be in his birthday suit
- He may look quiet, but he's very smart. __________.
- A. Don't judge a book by its cover
- B. Handle him with kid gloves
- C. He's in his birthday suit
- D. He's wearing two hats
- You look amazing! You really __________.
- A. are in your birthday suit
- B. are dressed to the nines
- C. are wearing two hats
- D. are pulling your socks up
- The situation is very delicate. You need to __________ when you talk to him.
- A. wear two hats
- B. pull your socks up
- C. handle him with kid gloves
- D. judge his book by its cover
- The toddler was running around the house __________.
- A. dressed to the nines
- B. in his birthday suit
- C. wearing two hats
- D. pulling his socks up
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- As a single parent, she has to wear two __________.
- A. coats
- B. suits
- C. hats
- D. dresses
- You need to pull your __________ up if you want to pass the exam.
- A. shoes
- B. boots
- C. laces
- D. socks
- Don't judge a __________ by its cover.
- A. magazine
- B. newspaper
- C. book
- D. story
- The patient's skin was very sensitive, so the nurse had to handle it with kid __________.
- A. fingers
- B. gloves
- C. hands
- D. mittens
- You look great tonight! You look like a million __________.
- A. pounds
- B. euros
- C. pennies
- D. dollars
- The princess was dressed to the __________.
- A. eights
- B. nines
- C. tens
- D. elevens
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- B. wearing two hats
- B. pull his socks up
- A. Don't judge a book by its cover
- B. are dressed to the nines
- C. handle him with kid gloves
- B. in his birthday suit
Bài tập 2:
- C. hats (wear two hats)
- D. socks (pull your socks up)
- C. book (Don't judge a book by its cover)
- B. gloves (handle with kid gloves)
- D. dollars (look like a million dollars)
- B. nines (dressed to the nines)
Tóm lại
Thành ngữ về trang phục và ngoại hình sử dụng những hình ảnh quen thuộc để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ tính cách, công việc đến cách hành xử. Việc học những idioms này sẽ giúp bạn diễn đạt sự tinh tế trong ngôn ngữ.
Chúng ta đã hoàn thành Phần 2: Thành ngữ Theo Chủ đề! Tiếp theo, ONTHITHPT.COM sẽ cùng bạn chuyển sang Phần 3: Thành ngữ Nâng cao và Ít dùng hơn. Đón đọc Thành ngữ Tiếng Anh Nâng cao: Bộ 1 - Sắc thái và Sự Tinh tế trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!