Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh cơ bản về Sự Đồng ý và Bất đồng. Đây là những idioms thiết yếu giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc đơn giản là bày tỏ quan điểm của mình một cách tự nhiên.
Thành ngữ Tiếng Anh về Sự Đồng ý và Bất đồng (Cơ bản)
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về đồng ý và bất đồng, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- See eye to eye
- Định nghĩa: To agree with someone; have the same opinion.
- Giải thích tiếng Việt: Đồng ý với ai đó, có cùng quan điểm. (Đã xuất hiện ở bài 1 nhưng đây là chủ đề rất phù hợp để nhắc lại và đưa vào nhóm này).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Thành ngữ này có thể xuất phát từ hình ảnh hai người nhìn thẳng vào mắt nhau, biểu thị sự chân thành và đồng thuận.
- Ví dụ câu:
- My brother and I don't always see eye to eye on everything, but we respect each other's opinions. (Anh trai tôi và tôi không phải lúc nào cũng đồng ý về mọi thứ, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)
- Fortunately, the members of the team see eye to eye on the project's goals. (May mắn thay, các thành viên trong nhóm đồng ý với nhau về các mục tiêu của dự án.)
- It's hard to work together if you can't see eye to eye on important matters. (Thật khó để làm việc cùng nhau nếu các bạn không thể tìm được tiếng nói chung/đồng ý với nhau về những vấn đề quan trọng.)
- Speak your mind
- Định nghĩa: To say exactly what you think, even it if is not popular.
- Giải thích tiếng Việt: Bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn, nói lên suy nghĩ của mình (dũng cảm nói điều mình nghĩ dù có thể không được lòng người khác).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nghĩa đen là nói ra những gì trong đầu (mind), nhấn mạnh sự chân thật và trực ngôn.
- Ví dụ câu:
- She's not afraid to speak her mind, even if it means disagreeing with her boss. (Cô ấy không ngại bày tỏ ý kiến thẳng thắn, ngay cả khi điều đó có nghĩa là không đồng ý với sếp.)
- It's important to speak your mind in a respectful way. (Điều quan trọng là nói lên suy nghĩ của bạn một cách tôn trọng.)
- He's usually quiet, but when something bothers him, he will speak his mind. (Anh ấy thường im lặng, nhưng khi có điều gì đó làm anh ấy bận tâm, anh ấy sẽ nói thẳng suy nghĩ của mình.)
- Bite your tongue
- Định nghĩa: To make an effort not to say something that you really want to say.
- Giải thích tiếng Việt: Kìm lời, cố nín nhịn không nói ra điều mình thật sự muốn nói (thường là vì không thích hợp hoặc có thể gây rắc rối).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh cắn vào lưỡi để ngăn bản thân nói ra, đau đớn nhưng cần thiết để giữ im lặng.
- Ví dụ câu:
- I really wanted to argue, but I decided to bite my tongue. (Tôi rất muốn tranh cãi, nhưng tôi quyết định kiềm lời.)
- Sometimes it's better to bite your tongue than to say something you'll regret. (Đôi khi kìm lời tốt hơn là nói ra điều mà sau này bạn sẽ hối hận.)
- She had to bite her tongue to avoid correcting him all the time. (Cô ấy phải cố nín nhịn để tránh sửa sai cho anh ấy mọi lúc.)
- Get your point across
- Định nghĩa: To manage to communicate your idea or opinion successfully.
- Giải thích tiếng Việt: Truyền đạt, làm cho người khác hiểu được quan điểm, ý kiến của mình một cách thành công.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh đưa "quan điểm" (point) "qua" (across) khoảng cách đến với người nghe để họ hiểu rõ.
- Ví dụ câu:
- He struggled to get his point across during the presentation. (Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý kiến của mình trong buổi thuyết trình.)
- Using visual aids can help you to get your point across more effectively. (Sử dụng công cụ trực quan có thể giúp bạn làm cho người khác hiểu ý của bạn hiệu quả hơn.)
- She spoke clearly and confidently, and successfully got her point across. (Cô ấy nói rõ ràng và tự tin, và đã truyền đạt thành công ý của mình.)
- Talk something over
- Định nghĩa: To discuss something thoroughly, especially in order to reach a decision.
- Giải thích tiếng Việt: Thảo luận kỹ lưỡng về điều gì đó (thường để đưa ra quyết định).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Talk over" có thể hiểu là nói đi nói lại, xem xét "trên mọi khía cạnh" (over) của vấn đề.
- Ví dụ câu:
- We should talk the proposal over before we make a final decision. (Chúng ta nên thảo luận kỹ lưỡng về đề xuất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
- They spent hours talking things over before agreeing. (Họ đã dành hàng giờ để thảo luận mọi chuyện trước khi đồng ý.)
- Can we meet later to talk this over? (Chúng ta có thể gặp nhau sau để thảo luận chuyện này không?)
- Agree to disagree
- Định nghĩa: To accept that you and someone else have different opinions about something and stop arguing about it.
- Giải thích tiếng Việt: Đồng ý dừng tranh cãi khi không thể đi đến sự đồng thuận; chấp nhận rằng hai bên có quan điểm khác nhau.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nghĩa đen, hai bên "đồng ý" rằng họ "không đồng ý" (disagree) và do đó không cần tiếp tục tranh luận.
- Ví dụ câu:
- We couldn't find a solution, so we just had to agree to disagree. (Chúng tôi không thể tìm ra giải pháp, vì vậy chúng tôi đành phải chấp nhận sự khác biệt/dừng tranh cãi.)
- It's okay if you don't share my opinion; we can just agree to disagree. (Ổn thôi nếu bạn không cùng quan điểm với tôi; chúng ta cứ đồng ý rằng chúng ta bất đồng.)
- After a long debate, they decided to agree to disagree and moved on to the next topic. (Sau một cuộc tranh luận dài, họ quyết định dừng tranh cãi và chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- They argued for hours, but in the end, they just had to __________.
- A. speak their minds
- B. get their point across
- C. agree to disagree
- D. bite their tongues
- It takes courage to __________ when everyone else has a different opinion.
- A. agree to disagree
- B. bite your tongue
- C. speak your mind
- D. talk something over
- I didn't like his idea, but I bit my __________ and didn't say anything.
- A. lips
- B. tongue
- C. teeth
- D. cheek
- We need to __________ this problem thoroughly before making any decisions.
- A. see eye to eye
- B. bite your tongue
- C. talk this over
- D. agree to disagree
- The speaker used simple language to make sure her message was easy to __________.
- A. bite her tongue
- B. talk over
- C. agree to disagree
- D. get her point across
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- It's good that we see __________ to eye on this matter.
- A. head
- B. face
- C. eye
- D. hand
- You need to __________ your mind and tell them what you really think.
- A. say
- B. express
- C. speak
- D. tell
- I had to bite my __________ not to laugh.
- A. hand
- B. lip
- C. tongue
- D. finger
- It's difficult to get your __________ across if you're not clear.
- A. idea
- B. opinion
- C. point
- D. view
- We need to talk it __________ carefully.
- A. through
- B. across
- C. under
- D. over
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- C. agree to disagree
- C. speak your mind
- B. tongue
- C. talk this over
- D. get her point across
Bài tập 2:
- C. eye (see eye to eye)
- C. speak (speak your mind)
- C. tongue (bite your tongue)
- C. point (get your point across)
- D. over (talk something over)
Tóm lại
Thành ngữ về sự đồng ý và bất đồng là công cụ hiệu quả giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện, tranh luận hay thảo luận một cách tự tin. Hãy luyện tập sử dụng chúng để thể hiện rõ ràng quan điểm của mình nhé!
Bài học tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ liên quan đến May mắn và Cơ hội ở mức độ cơ bản. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về May mắn và Cơ hội trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!