Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về May mắn và Cơ hội

Từ ONTHITHPT

Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ hoàn thành phần Thành ngữ Tiếng Anh cơ bản bằng cách khám phá các idiom phổ biến về May mắnCơ hội. Những thành ngữ này sẽ giúp bạn nói về những sự kiện tình cờ mang lại lợi ích hoặc những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống.

Thành ngữ Tiếng Anh về May mắn và Cơ hội (Cơ bản)

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về may mắn và cơ hội, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:

  • Once in a blue moon (Đã xuất hiện ở bài 2, nhưng cũng rất phù hợp với chủ đề này ở khía cạnh chỉ sự hiếm có của cơ hội)
    • Định nghĩa: Very rarely; not very often.
    • Giải thích tiếng Việt: Rất hiếm khi, hiếm khi xảy ra.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Liên quan đến hiện tượng "trăng xanh" (blue moon), xảy ra khi có hai lần trăng tròn trong cùng một tháng dương lịch, là một sự kiện không thường xuyên. Đôi khi, một cơ hội tốt cũng hiếm hoi như vậy.
    • Ví dụ câu:
      • Opportunities like this come along only once in a blue moon. (Những cơ hội như thế này đến cùng rất hiếm khi.)
      • He only buys a lottery ticket once in a blue moon. (Anh ấy chỉ mua xổ số rất hiếm khi.)
      • We used to visit the beach every summer, but now it's once in a blue moon. (Chúng tôi từng đến bãi biển mỗi mùa hè, nhưng bây giờ rất hiếm khi mới đi.)
  • A stroke of luck
    • Định nghĩa: Something good that happens suddenly by chance.
    • Giải thích tiếng Việt: Một vệt/đòn may mắn, điều may mắn bất ngờ xảy ra.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Stroke" có thể có nghĩa là một đòn đánh hoặc một nét vẽ nhanh. "A stroke of luck" gợi cảm giác may mắn đến bất ngờ, nhanh chóng như một "đòn đánh" của số phận.
    • Ví dụ câu:
      • Finding that old manuscript was a real stroke of luck for the historians. (Tìm thấy bản thảo cổ đó là một sự may mắn thực sự đối với các nhà sử học.)
      • By a stroke of luck, I found my lost keys just before leaving. (Do một sự may mắn bất ngờ, tôi tìm thấy chùm chìa khóa bị mất ngay trước khi rời đi.)
      • It was a stroke of luck that we were in the right place at the right time. (Đó là một sự may mắn khi chúng tôi ở đúng nơi đúng lúc.)
  • Beginner's luck
    • Định nghĩa: Success achieved when you first try to do something, which is thought to be the result of luck rather than skill.
    • Giải thích tiếng Việt: May mắn của người mới bắt đầu (thành công ngay lần đầu thử làm gì đó, thường được coi là do may mắn chứ không phải kỹ năng).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Phản ánh quan niệm dân gian rằng những người mới bắt đầu thường có may mắn đặc biệt để khuyến khích họ tham gia.
    • Ví dụ câu:
      • He won the poker game the first time he played. It must have been beginner's luck. (Anh ấy thắng ván poker ngay lần đầu chơi. Chắc hẳn đó là vận may của người mới bắt đầu.)
      • Don't rely on beginner's luck; you need to practice to get better. (Đừng chỉ dựa vào vận may của người mới bắt đầu; bạn cần luyện tập để giỏi hơn.)
      • She scored a goal in her first football match – pure beginner's luck. (Cô ấy đã ghi bàn trong trận bóng đá đầu tiên của mình – hoàn toàn là vận may của người mới chơi.)
  • Take a chance
    • Định nghĩa: To do something that involves risk because you want to achieve something.
    • Giải thích tiếng Việt: Nắm lấy cơ hội (dù có rủi ro), mạo hiểm.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Chance" ở đây nghĩa là cơ hội hoặc khả năng xảy ra điều gì đó (thường là không chắc chắn). "Take a chance" là chấp nhận rủi ro để theo đuổi khả năng thành công.
    • Ví dụ câu:
      • It was a difficult decision, but he decided to take a chance and apply for the job. (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng anh ấy quyết định nắm lấy cơ hội/mạo hiểm và nộp đơn xin việc.)
      • Sometimes you have to take a chance to achieve your dreams. (Đôi khi bạn phải mạo hiểm để đạt được ước mơ của mình.)
      • She was unsure about investing, but the potential rewards were high, so she took a chance. (Cô ấy không chắc chắn về việc đầu tư, nhưng lợi ích tiềm năng rất lớn, nên cô ấy đã mạo hiểm.)
  • Try your luck
    • Định nghĩa: To try to achieve something, knowing that you might fail.
    • Giải thích tiếng Việt: Thử vận may, thử sức xem có thành công không (dù biết có khả năng thất bại).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Nghĩa trực tiếp, cố gắng "thử" xem "vận may" của mình có đứng về phía mình không.
    • Ví dụ câu:
      • I'm not sure if I can win, but I'll try my luck in the competition. (Tôi không chắc mình có thể thắng không, nhưng tôi sẽ thử vận may trong cuộc thi.)
      • He decided to try his luck at the casino. (Anh ấy quyết định thử vận may ở sòng bạc.)
      • It's unlikely I'll get the job, but I'll send in my application and try my luck. (Rất khó để tôi nhận được công việc đó, nhưng tôi sẽ gửi đơn xin việc và thử vận may.)
  • Get lucky
    • Định nghĩa: To achieve something positive by chance or good fortune. (Also used in a more informal and sometimes sexual way, but in a general sense means having good luck).
    • Giải thích tiếng Việt: Gặp may, gặp vận may.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Đơn giản là có được sự may mắn.
    • Ví dụ câu:
      • He forgot to study, but he got lucky and the test questions were easy. (Anh ấy quên học bài, nhưng anh ấy đã gặp may và các câu hỏi kiểm tra thì dễ.)
      • We got lucky with the weather on our camping trip. (Chúng tôi đã gặp may với thời tiết trong chuyến đi cắm trại.)
      • She was late, but got lucky and found a parking spot right away. (Cô ấy đến muộn, nhưng gặp may và tìm được chỗ đậu xe ngay lập tức.)
  • Push your luck
    • Định nghĩa: To try to continue to be successful by taking bigger risks, often in a way that is likely to result in failure.
    • Giải thích tiếng Việt: Liều lĩnh, cố gắng kéo dài vận may bằng cách chấp nhận rủi ro lớn hơn (thường dẫn đến thất bại).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh việc đẩy "vận may" đi xa hơn mức an toàn, cố gắng lợi dụng may mắn quá mức.
    • Ví dụ câu:
      • You got away with it this time, but don't push your luck. (Lần này bạn thoát rồi đó, nhưng đừng liều lĩnh/cố quá.)
      • He won a little money, but if he keeps playing, he'll be pushing his luck. (Anh ấy đã thắng một ít tiền, nhưng nếu anh ấy tiếp tục chơi, anh ấy sẽ quá liều lĩnh.)
      • She decided not to ask for another day off; she didn't want to push her luck. (Cô ấy quyết định không xin nghỉ thêm một ngày nữa; cô ấy không muốn liều lĩnh/cố quá.)


Bài tập Luyện tập

Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)

  1. Opportunities like this don't come often. They happen __________.
  • A. in the nick of time
  • B. once in a blue moon
  • C. with flying colors
  • D. behind the times
  1. It was pure __________ that I found my wallet on the street.
  • A. beginner's luck
  • B. stroke of luck
  • C. pushing my luck
  • D. calling it a day
  1. He had never played before, but he won the first game. It must be __________.
  • A. a piece of cake
  • B. beginner's luck
  • C. the clock is ticking
  • D. on top of the world
  1. She decided to quit her stable job and start her own business. She decided to __________.
  • A. see eye to eye
  • B. take a chance
  • C. live from hand to mouth
  • D. push her luck
  1. You've won twice already. Don't __________ and lose everything.
  • A. get lucky
  • B. try your luck
  • C. take a chance
  • D. push your luck
  1. I know I'm late, but I'll still show up and __________ and see if I can get in.
  • A. take a chance
  • B. try my luck
  • C. push my luck
  • D. get lucky

Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)

  1. It was a happy __________ of luck that I saw them there.
  • A. hit
  • B. strike
  • C. stroke
  • D. blow
  1. Sometimes you just have to take a __________.
  • A. risk
  • B. opportunity
  • C. luck
  • D. chance
  1. He kept playing dice, __________ his luck.
  • A. pulling
  • B. pushing
  • C. trying
  • D. getting
  1. She won the game, but it was beginner's __________.
  • A. skill
  • B. fortune
  • C. luck
  • D. chance
  1. I didn't study, but I got __________ on the test because it was easy.
  • A. lucky
  • B. chance
  • C. fortune
  • D. success

Đáp án Bài tập

Bài tập 1:

  1. B. once in a blue moon
  2. B. stroke of luck
  3. B. beginner's luck
  4. B. take a chance
  5. D. push your luck
  6. B. try my luck

Bài tập 2:

  1. C. stroke (a stroke of luck)
  2. D. chance (take a chance)
  3. B. pushing (pushing his luck)
  4. C. luck (beginner's luck)
  5. A. lucky (get lucky)

Tóm lại

Thành ngữ về may mắn và cơ hội mang đến những cách diễn đạt thú vị về sự ngẫu nhiên và những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống. Hy vọng bạn đã nắm vững các idiom trong phần cơ bản này!

Chúng ta đã hoàn thành Phần 1: Thành ngữ Cơ bản và Thường dùng. Tiếp theo, ONTHITHPT.COM sẽ cùng bạn chuyển sang Phần 2: Thành ngữ Theo Chủ đề, bắt đầu với chủ đề Gia đình và Các Mối Quan Hệ. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Gia đình và Các Mối Quan Hệ trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!