Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Thể thao

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn yêu thể thao đến với bài học từ vựng mới của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá thế giới sôi động của Thể thao (Sports). Thể thao không chỉ là hoạt động rèn luyện sức khỏe mà còn mang tính giải trí và kết nối cộng đồng.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về các môn thể thao yêu thích của bạn.
  • Miêu tả các hoạt động thể thao.
  • Thảo luận về các giải đấu và vận động viên.

Từ Vựng Chủ Đề Thể thao (Sports)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm thể thao, các môn thể thao phổ biến, người chơi và các thuật ngữ liên quan.

Khái niệm Thể thao (Sports Concepts)

  • sport /spɔrt/ (n) ⚽🏀🏃‍♀️ (có thể đếm được hoặc không đếm được)
    • Definition: An activity involving physical exertion and skill in which an individual or team competes against another or others for entertainment.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động bao gồm sự gắng sức và kỹ năng thể chất trong đó một cá nhân hoặc đội thi đấu với người khác hoặc đội khác để giải trí.
    • Nghĩa tiếng Việt: thể thao.
    • Câu ví dụ:**
      • Football is a popular sport worldwide. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến toàn cầu.)
      • I enjoy playing sports. (Tôi thích chơi thể thao.)
  • exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ (n) 🏃‍♀️💪 (đã học ở chủ đề Sức khỏe...)
    • Definition: Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động đòi hỏi nỗ lực thể chất, được thực hiện để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe và thể lực.
    • Nghĩa tiếng Việt: tập thể dục.
   *Lưu ý: Sport thường mang tính cạnh tranh, exercise thì không nhất thiết.
  • game /ɡeɪm/ (n) ⚽🏀🎮
    • Definition: A form of play or sport, especially a competitive one played according to rules.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một hình thức chơi hoặc thể thao, đặc biệt là một hình thức cạnh tranh được chơi theo luật.
    • Nghĩa tiếng Việt: trò chơi, trận đấu.
    • Câu ví dụ:**
      • We watched a football game on TV last night. (Chúng tôi đã xem một trận đấu bóng đá trên TV tối qua.)
  • match /mætʃ/ (n) ⚽🎾🤝
    • Definition: A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cuộc thi trong đó các cá nhân hoặc đội thi đấu với nhau trong một môn thể thao cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: trận đấu, cuộc thi đấu.
   *Lưu ý: Match thường dùng cho các môn như football, tennis, cricket... Game dùng rộng hơn.
  • competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ (n) 🏆🏅
    • Definition: The activity or condition of striving to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động hoặc điều kiện cố gắng giành hoặc chiến thắng thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế so với người khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh.
  • tournament /ˈtʊrnamənt/ (n) 🏆🏅🗓️
    • Definition: A series of contests between a number of competitors, competing for an overall prize.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chuỗi các cuộc thi giữa một số đối thủ, tranh giải thưởng tổng thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: giải đấu (có nhiều vòng).
  • league /liːɡ/ (n) 🏆🗓️🤝
    • Definition: A collection of sports teams that compete against each other in a particular sport, usually over a fixed period.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tập hợp các đội thể thao thi đấu với nhau trong một môn thể thao cụ thể, thường trong một khoảng thời gian cố định.
    • Nghĩa tiếng Việt: giải đấu (vô địch quốc gia...).
  • score /skɔr/ (n, v) ⚽🔢
    • Definition: The number of points, goals, runs, etc., achieved in a game or contest. OR Gain (a point, goal, run, etc.) in a game or contest.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v., đạt được trong một trò chơi hoặc cuộc thi. HOẶC Ghi (một điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v.) trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
    • Nghĩa tiếng Việt: tỉ số (n), ghi bàn/ghi điểm (v).
    • Câu ví dụ:**
      • What was the final score? (Tỉ số cuối cùng là bao nhiêu?)
      • He scored a great goal. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.)

Các Môn Thể thao Phổ biến (Popular Sports)

  • football /ˈfʊtbɔl/ (n) ⚽🏃‍♂️🥅 (Chủ yếu ở Anh)
    • Definition: A team game played with a ball that involves kicking it to score a goal. (Known as soccer in the US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi đồng đội chơi với bóng, bao gồm việc đá bóng để ghi bàn. (Ở Mỹ gọi là soccer)
    • Nghĩa tiếng Việt: bóng đá.
  • soccer /ˈsɒkər/ (n) ⚽🏃‍♂️🥅 (Chủ yếu ở Mỹ)
    • Definition: A game played with a round ball between two teams of 11 players, who take turns to kick the ball. (Known as football in the UK)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi chơi với bóng tròn giữa hai đội, mỗi đội 11 cầu thủ, luân phiên đá bóng. (Ở Anh gọi là football)
    • Nghĩa tiếng Việt: bóng đá.
  • basketball /ˈbæskɪtˌbɔl/ (n) 🏀⛹️‍♂️
    • Definition: A game played between two teams of five players in which goals are scored by throwing a ball through a netted hoop fixed above each end of the court.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi chơi giữa hai đội, mỗi đội năm cầu thủ, ghi bàn bằng cách ném bóng qua vòng có lưới cố định ở mỗi đầu sân.
    • Nghĩa tiếng Việt: bóng rổ.
  • volleyball /ˈvɒlibɔl/ (n) 🏐
    • Definition: A game for two teams, usually of six players, in which a large ball is struck with the hand as it is sent back and forth over a high net, the object being to make it touch the ground in the opponent's court before it can be similarly returned.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi cho hai đội, thường mỗi đội sáu cầu thủ, trong đó bóng lớn được đánh bằng tay qua lưới cao, mục tiêu là làm cho bóng chạm đất ở sân đối phương trước khi nó có thể được trả lại tương tự.
    • Nghĩa tiếng Việt: bóng chuyền.
  • tennis /ˈtɛnɪs/ (n) 🎾
    • Definition: A game played between two or four players on a rectangular court with a net across the middle, in which a felt-covered ball is hit with a racket.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi chơi giữa hai hoặc bốn cầu thủ trên sân hình chữ nhật có lưới ở giữa, trong đó bóng bọc nỉ được đánh bằng vợt.
    • Nghĩa tiếng Việt: quần vợt, tennis.
  • badminton /ˈbædmɪntən/ (n) 🏸
    • Definition: A game played with rackets in which a shuttlecock is hit back and forth across a net.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trò chơi chơi bằng vợt, trong đó cầu lông được đánh qua lại qua lưới.
    • Nghĩa tiếng Việt: cầu lông.
  • swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n) 🏊‍♀️🏊‍♂️ (đã học ở chủ đề Các Mùa)
    • Definition: The sport or pastime of moving through water by using the limbs.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Môn thể thao hoặc thú tiêu khiển di chuyển trong nước bằng chân tay.
    • Nghĩa tiếng Việt: bơi lội.
  • running /ˈrʌnɪŋ/ (n) 🏃‍♀️🏃‍♂️
    • Definition: The sport or pastime of running.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Môn thể thao hoặc thú tiêu khiển chạy.
    • Nghĩa tiếng Việt: chạy bộ.
  • athletics /æθˈlɛtɪks/ (n) 🏃‍♀️💪 (Không đếm được - Anh) / track and field /træk ənd fild/ (n) 🏃‍♂️💪 (Không đếm được - Mỹ)
    • Definition: Sports such as running, jumping, and throwing.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các môn thể thao như chạy, nhảy và ném.
    • Nghĩa tiếng Việt: điền kinh.
  • gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n) 🤸‍♀️🤸‍♂️
    • Definition: Exercises developing or displaying physical agility and coordination.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các bài tập phát triển hoặc thể hiện sự nhanh nhẹn và phối hợp thể chất.
    • Nghĩa tiếng Việt: thể dục dụng cụ.
  • cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n) 🚴‍♀️🚴‍♂️
    • Definition: The sport or pastime of riding a bicycle.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Môn thể thao hoặc thú tiêu khiển đi xe đạp.
    • Nghĩa tiếng Việt: đua xe đạp, đi xe đạp (thể thao).
  • boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n) 🥊
    • Definition: A combat sport in which two people wearing protective gloves punch each other for a predetermined amount of time in a roped ring.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một môn thể thao chiến đấu trong đó hai người đeo găng bảo hộ đấm nhau trong một khoảng thời gian định trước trên võ đài có dây.
    • Nghĩa tiếng Việt: quyền Anh, boxing.
  • martial arts /ˈmɑrʃəl ɑrts/ (n, pl) 🥋👊
    • Definition: Various sports or skills, mainly of Japanese and Chinese origin, that originated as forms of self-defense or attack, such as judo, karate, and kendo.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các môn thể thao hoặc kỹ năng khác nhau, chủ yếu có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc, bắt nguồn từ các hình thức tự vệ hoặc tấn công, như judo, karate và kendo.
    • Nghĩa tiếng Việt: võ thuật.

Người Chơi và Địa điểm (Players and Places)

  • player /ˈpleɪər/ (n) ⚽🏀🎾🚶‍♂️
    • Definition: A person taking part in a sport or game.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người tham gia vào một môn thể thao hoặc trò chơi.
    • Nghĩa tiếng Việt: cầu thủ, người chơi.
    • Câu ví dụ:**
      • He is a famous football player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)
  • athlete /ˈæθlit/ (n) 🏃‍♀️💪🏅
    • Definition: A person who is proficient in sports and other forms of physical exercise.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người giỏi các môn thể thao và các hình thức tập thể chất khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: vận động viên.
  • team /tim/ (n) 🤝👥⚽🏀
    • Definition: A group of players forming one side in a competitive game or sport.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm người chơi tạo thành một phe trong trò chơi hoặc thể thao cạnh tranh.
    • Nghĩa tiếng Việt: đội, đội bóng/chơi.
    • Câu ví dụ:**
      • Which is your favorite football team? (Đội bóng đá yêu thích của bạn là đội nào?)
  • coach /koʊtʃ/ (n) 🧑‍🏫⚽🏀
    • Definition: A person who trains an athlete or team.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người huấn luyện một vận động viên hoặc đội.
    • Nghĩa tiếng Việt: huấn luyện viên.
  • referee /ˌrɛfəˈriː/ (n) ⚖️⚽🏀
    • Definition: An official who watches a game or match closely to ensure that the rules are followed. (In some sports like football)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Quan chức theo dõi trận đấu chặt chẽ để đảm bảo luật chơi được tuân thủ. (Trong một số môn thể thao như bóng đá)
    • Nghĩa tiếng Việt: trọng tài.
  • umpire /ˈʌmpaɪər/ (n) ⚖️🎾⚾️ (Trong tennis, baseball,...)
    • Definition: An official who watches a game in sports such as tennis and baseball to ensure that the rules are followed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Quan chức theo dõi trận đấu trong các môn thể thao như tennis và baseball để đảm bảo luật chơi được tuân thủ. (Trong các môn như tennis, bóng chày...)
    • Nghĩa tiếng Việt: trọng tài (trong tennis, baseball...).
  • stadium /ˈsteɪdiəm/ (n) 🏟️⚽🏃‍♀️
    • Definition: A large-capacity structure with tiers of seats for spectators, erected for athletic contests, concerts, or other large events.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Công trình sức chứa lớn với các hàng ghế cho khán giả, được xây dựng cho các cuộc thi điền kinh, hòa nhạc hoặc các sự kiện lớn khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: sân vận động.
    • Câu ví dụ:**
      • The football match was held at the national stadium. (Trận đấu bóng đá được tổ chức tại sân vận động quốc gia.)
  • court /kɔrt/ (n) 🎾🏀
    • Definition: A rectangular area for playing tennis, basketball, or other games.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khu vực hình chữ nhật để chơi tennis, bóng rổ hoặc các trò chơi khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: sân (tennis, bóng rổ...).
  • field / fild/ (n) ⚽🏉 (sân bóng đá, bóng bầu dục...)
    • Definition: An area of open land, especially one planted with crops. (In sports) An area of ground marked out for a sport, typically a playing-field.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khu đất trống. (Trong thể thao) Khu đất được đánh dấu cho một môn thể thao, thường là sân chơi.
    • Nghĩa tiếng Việt: sân (bóng đá,...)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Thể thao nhé!

Bài tập 1: Nối tên môn thể thao với đối tượng/địa điểm đặc trưng của môn đó:

  1. football / soccer
  2. basketball
  3. volleyball
  4. tennis
  5. badminton
  6. swimming
  7. running / athletics / track and field (Chọn 1)
  8. boxing
  9. martial arts

a. court b. ring c. pool d. track / field / stadium e. field / stadium f. net g. court h. racket and shuttlecock i. gloves and ring j. opponent / training hall

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. My favorite ______ is swimming.
  2. He plays ______ every weekend with his friends.
  3. She is a professional ______ player.
  4. We watched the ______ match live at the stadium.
  5. The final ______ of the game was 3-2. Our team ____ed 3 goals. (Điền 3 từ)
  6. Who is the ______ of your favorite sport team?
  7. The ______ blew the whistle and stopped the game.
  8. Athletes train hard to compete in the Olympic ______.
  9. Playing ______ is a great way to stay fit.
  10. They practice ______ every day at the training hall.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Sports involve physical exercise and competition. There are many different sports. Team sports like football ('soccer') and basketball are played by a team of players on a field or court. Individual sports like tennis and badminton are played on a court, often with rackets. Water sports include swimming. Running and other events like jumping and throwing are part of athletics ('track and field'). Combat sports like boxing and martial arts require skill and discipline. Athletes train hard, often with a coach, to prepare for competitions and tournaments. Games and matches are watched by many fans at the stadium or on TV. The referee or umpire ensures the rules are followed. Sports not only help people to stay fit but also foster teamwork and sportsmanship.

  1. What is the main difference between sports and exercise mentioned?
  • A. Sports are always played indoors.
  • B. Sports involve competition, while exercise doesn't necessarily.
  • C. Exercise requires more skill than sports.
  • D. Sports only involve teams, while exercise is individual.
  1. Where are football/soccer games played?
  • A. On a court.
  • B. On a field.
  • C. In a swimming pool.
  • D. In a boxing ring.
  1. What equipment is often used in tennis and badminton?
  • A. A ball and a net.
  • B. Rackets.
  • C. Gloves.
  • D. Skis.
  1. What is the role of a referee or umpire?
  • A. To train the team.
  • B. To compete in the game.
  • C. To ensure the rules are followed.
  • D. To score goals.
  1. What else do sports foster besides fitness according to the passage?
  • A. Competition and tournaments.
  • B. Teamwork and sportsmanship.
  • C. Referees and umpires.
  • D. Stadiums and courts.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. An activity involving physical exertion and skill where individuals or teams compete is a _____.
  • A. exercise
  • B. game
  • C. sport
  • D. competition
  1. A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport is a _____.
  • A. tournament
  • B. league
  • C. match / game
  • D. score
  1. A team game played with a ball involving kicking it to score a goal is _____.
  • A. basketball
  • B. volleyball
  • C. tennis
  • D. football / soccer
  1. A game played with rackets in which a shuttlecock is hit back and forth across a net is _____.
  • A. tennis
  • B. badminton
  • C. swimming
  • D. running
  1. A person who trains an athlete or team is a _____.
  • A. player
  • B. coach
  • C. referee / umpire
  • D. athlete
  1. A large-capacity structure with seats for spectators, built for athletic contests is a _____.
  • A. court
  • B. field
  • C. stadium
  • D. arena (Chưa học) -> Chọn C

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. e (football / soccer - field / stadium)
  2. g (basketball - court)
  3. f (volleyball - net)
  4. a (tennis - court) - Cũng có thể g
  5. h (badminton - racket and shuttlecock)
  6. c (swimming - pool)
  7. d (running / athletics / track and field - track / field / stadium)
  8. i (boxing - gloves and ring)
  9. j (martial arts - opponent / training hall)

Bài tập 2:

  1. My favorite sport or activity is swimming. (Môn thể thao hoặc hoạt động yêu thích của tôi...)
  2. He plays football / soccer / basketball / volleyball / tennis / badminton every weekend with his friends. (Anh ấy chơi bóng đá/bóng rổ/... mỗi cuối tuần...)
  3. She is a professional tennis / basketball / volleyball / badminton player. (Cô ấy là cầu thủ quần vợt/bóng rổ/bóng chuyền/cầu lông chuyên nghiệp.)
  4. We watched the football / basketball / tennis / badminton match / game live at the stadium. (Chúng tôi đã xem trận đấu bóng đá/bóng rổ/... trực tiếp tại sân vận động.) - Match phổ biến hơn cho football, tennis. Game rộng hơn.
  5. The final score of the game was 3-2. Our team scoreed 3 goals. (Tỉ số cuối cùng... Đội của chúng tôi đã ghi 3 bàn.)
  6. Who is the coach of your favorite sport team? (Ai là huấn luyện viên của đội thể thao yếu thích?)
  7. The referee or umpire blew the whistle and stopped the game. (Trọng tài đã thổi còi...)
  8. Athletes train hard to compete in the Olympic competition or games. (Vận động viên tập luyện chăm chỉ để thi đấu ở cuộc thi/đại hội Olympic.)
  9. Playing sports or running / swimming / cycling is a great way to stay fit. (Chơi thể thao hoặc chạy bộ/bơi lội/đi xe đạp là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe.)
  10. They practice martial arts or boxing every day at the training hall. (Họ tập luyện võ thuật hoặc boxing...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Sports involve competition, while exercise doesn't necessarily. (Đoạn văn định nghĩa Sport: "...competes against another or others...", Exercise: "...carried out to sustain or improve health and fitness".)
  2. B. On a field. (Đoạn văn ghi rõ "Team sports like football... are played... on a field...") Stadium cũng đúng, nhưng field là phổ biến nhất cho nơi chơi.
  3. B. Rackets. (Đoạn văn ghi rõ "Individual sports like tennis and badminton are played... often with rackets.")
  4. C. To ensure the rules are followed. (Đoạn văn ghi rõ "The referee or umpire ensures the rules are followed.")
  5. B. Teamwork and sportsmanship. (Đoạn văn kết luận "Sports... also foster teamwork and sportsmanship.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. sport (Hoạt động bao gồm gắng sức và kỹ năng thể chất, có cạnh tranh, để giải trí là thể thao.)
  2. C. match / game (Cuộc thi đấu giữa các cá nhân hoặc đội trong môn thể thao cụ thể là trận đấu.)
  3. D. football / soccer (Trò chơi đồng đội chơi với bóng, đá bóng để ghi bàn là bóng đá.)
  4. B. badminton (Trò chơi chơi bằng vợt, đánh cầu lông qua lưới là cầu lông.)
  5. B. coach (Người huấn luyện vận động viên hoặc đội là huấn luyện viên.)
  6. C. stadium (Công trình sức chứa lớn có ghế cho khán giả, xây dựng cho cuộc thi điền kinh là sân vận động.)

Tóm lại

Từ vựng về Thể thao giúp bạn diễn tả niềm đam mê và tham gia vào các cuộc trò chuyện về bộ môn yêu thích của mình. Hãy tiếp tục rèn luyện sức khỏe và theo dõi những trận đấu hấp dẫn nhé!

Bài học tiếp theo sẽ chuyển sang một lĩnh vực rộng lớn và quan trọng trong xã hội: Chính trị (Cơ bản) - Politics (Basic). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Chính trị (Cơ bản)!