Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng về lĩnh vực quan trọng liên quan đến quản lý xã hội: Chính trị (Cơ bản) - Politics (Basic) cùng ONTHITHPT.COM! Hiểu biết về chính trị giúp chúng ta nắm bắt cách thức hoạt động của nhà nước và các vấn đề xã hội.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Nói về các khái niệm chính trị cơ bản.
- Thảo luận về các vấn đề xã hội và vai trò của chính phủ.
- Hiểu các thông tin và tin tức chính trị cơ bản.
Từ Vựng Chủ Đề Chính trị (Cơ bản)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm chính trị, cấu trúc chính quyền, các thuật ngữ và người làm chính trị.
Khái niệm Chính trị và Chính quyền (Politics and Government Concepts)
- politics /ˈpɒlɪtɪks/ (n) 🏛️🗳️🤝 (không đếm được, hoặc đếm được ở dạng số nhiều để chỉ các hoạt động)
- Definition: The activities associated with the governance of a country or area.
- Định nghĩa tiếng Việt: Các hoạt động liên quan đến việc điều hành một quốc gia hoặc khu vực.
- Nghĩa tiếng Việt: chính trị.
- Câu ví dụ:**
- I'm interested in learning about politics. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về chính trị. )
- government /ˈɡʌvərmənt/ (n) 🏛️👥
- Definition: The group of people with the authority to govern a country or state; a particular ministry in office.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nhóm người có thẩm quyền cai trị một quốc gia hoặc bang; một bộ cụ thể đương nhiệm.
- Nghĩa tiếng Việt: chính phủ, nhà nước.
- Câu ví dụ:**
- The government introduced new laws. (Chính phủ đã đưa ra các luật mới.)
- state /steɪt/ (n) 🌍🏛️ (quốc gia, tiểu bang)
- Definition: A nation or territory considered as an organized political community under one government. Also, a constituent unit of a federal republic.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một quốc gia hoặc lãnh thổ được xem là một cộng đồng chính trị có tổ chức dưới một chính phủ. Cũng là đơn vị cấu thành của một nước cộng hòa liên bang.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà nước, quốc gia, tiểu bang (ở Mỹ).
- country /ˈkʌntri/ (n) 🌍🇻🇳
- Definition: A nation with its own government, occupying a particular territory.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một quốc gia với chính phủ riêng, chiếm một lãnh thổ cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: quốc gia, đất nước.
- nation /ˈneɪʃən/ (n) 👥🇻🇳
- Definition: A large body of people united by common descent, history, culture, or language, inhabiting a particular country or territory.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một khối người lớn đoàn kết bởi nguồn gốc chung, lịch sử, văn hóa hoặc ngôn ngữ, sinh sống trên một quốc gia hoặc lãnh thổ cụ thể.
- Nghĩa tiếng Việt: dân tộc, quốc gia.
- law /lɔː/ (n) ⚖️📜 (đã học ở chủ đề Khoa học - định luật)
- Definition: The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and which it may enforce by the imposition of penalties.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống các quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể công nhận là điều chỉnh hành động của các thành viên và có thể thực thi bằng cách áp đặt hình phạt.
- Nghĩa tiếng Việt: pháp luật, luật.
- Câu ví dụ:**
- Citizens must obey the law. (Công dân phải tuân thủ pháp luật.)
- constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ (n) 📜⚖️ (hiến pháp)
- Definition: A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is acknowledged to be governed.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc tiền lệ đã được thiết lập mà theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được công nhận là bị cai trị.
- Nghĩa tiếng Việt: hiến pháp.
- Câu ví dụ:**
- The constitution is the supreme law of the country. (Hiến pháp là luật tối cao của quốc gia.)
- democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n) 🗳️🤝🗣️
- Definition: A system of government by the whole population or all the eligible members of a state, typically through elected representatives.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống chính phủ do toàn bộ dân số hoặc tất cả các thành viên đủ điều kiện của một nhà nước quyết định, thường thông qua các đại biểu dân cử.
- Nghĩa tiếng Việt: nền dân chủ.
- election /ɪˈlɛkʃən/ (n) 🗳️
- Definition: A formal and organized choice by vote of a person for a political office or other position.
- Định nghĩa tiếng Việt: Việc lựa chọn chính thức và có tổ chức bằng bỏ phiếu một người cho một chức vụ chính trị hoặc vị trí khác.
- Nghĩa tiếng Việt: cuộc bầu cử.
- Câu ví dụ:**
- The presidential election will be held next year. (Cuộc bầu cử tổng thống sẽ được tổ chức vào năm tới.)
- vote /voʊt/ (v, n) 🗳️✅❌
- Definition: Give a vote. OR A formal indication of a choice between two or more candidates or courses of action, expressed typically through a ballot or by a show of hands.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bỏ phiếu. HOẶC Biểu hiện chính thức về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều ứng cử viên hoặc phương án hành động, thường được thể hiện qua phiếu bầu hoặc giơ tay.
- Nghĩa tiếng Việt: bỏ phiếu (v), quyền bầu cử/phiếu bầu (n).
- Câu ví dụ:**
- Citizens have the right to vote. (Công dân có quyền bỏ phiếu.)
- She cast her vote in the election. (Cô ấy đã bỏ phiếu bầu của mình trong cuộc bầu cử.)
- parliament /ˈpɑrləmənt/ (n) 🏛️🗣️📜 (Nghị viện - Anh)
- Definition: In the UK, the highest legislature, consisting of the Sovereign, the House of Lords, and the House of Commons. More generally, a legislative body of a country. (Chiefly British)
- Định nghĩa tiếng Việt: Ở Anh, cơ quan lập pháp cao nhất, bao gồm Quốc vương, Thượng viện và Hạ viện. Tổng quát hơn, cơ quan lập pháp của một quốc gia. (Chủ yếu dùng ở Anh)
- Nghĩa tiếng Việt: nghị viện, quốc hội (ở một số nước).
- congress /ˈkɒŋɡrɛs/ (n) 🏛️🗣️📜 (Quốc hội - Mỹ)
- Definition: The national legislative body of the US, consisting of the Senate and the House of Representatives. More generally, a formal meeting of representatives. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Cơ quan lập pháp quốc gia của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện. Tổng quát hơn, một cuộc họp chính thức của các đại biểu. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: quốc hội (ở Mỹ).
Người làm Chính trị và Chức vụ (Political Actors and Positions)
- politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ (n) 👨💼👩💼🗣️
- Definition: A group of people with the authority to govern a country or state; a particular ministry in office.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người tham gia vào chính trị như một nghề nghiệp, đặc biệt là người giữ chức vụ công hoặc tranh cử chức vụ công.
- Nghĩa tiếng Việt: chính trị gia.
- Câu ví dụ:**
- He is a famous politician. (Anh ấy là một chính trị gia nổi tiếng.)
- president /ˈprɛzɪdənt/ (n) 👨💼👩💼🇺🇸
- Definition: The elected head of a republican state.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người đứng đầu nhà nước cộng hòa được bầu cử.
- Nghĩa tiếng Việt: tổng thống.
- prime minister /praɪm ˈmɪnɪstər/ (n) 👨💼👩💼🇬🇧
- Definition: The principal architect of and chief executive in the parliamentary system.
- Định nghĩa tiếng Việt: Kiến trúc sư trưởng và người đứng đầu điều hành trong hệ thống nghị viện.
- Nghĩa tiếng Việt: thủ tướng.
- official /əˈfɪʃəl/ (n) 👨💼👩💼
- Definition: A person holding public office or having official duties, especially in a government department.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt trong một bộ phận chính phủ.
- Nghĩa tiếng Việt: quan chức, cán bộ.
- Câu ví dụ:**
- Government officials attended the meeting. (Các quan chức chính phủ đã tham dự cuộc họp.)
- citizen /ˈsɪtɪzn/ (n) 🧍♀️🧍♂️🇻🇳
- Definition: A legally recognized subject or national of a state or commonwealth, either native or naturalized.
- Định nghĩa tiếng Việt: Công dân được công nhận hợp pháp hoặc người quốc tịch của một nhà nước hoặc khối thịnh vượng chung, sinh ra hoặc nhập tịch.
- Nghĩa tiếng Việt: công dân.
- Câu ví dụ:**
- Every citizen has rights and responsibilities. (Mỗi công dân đều có quyền và trách nhiệm.)
- representative /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n) 👥🗳️
- Definition: A person chosen or appointed to act or speak for another or others. (Often elected in a democracy)
- Định nghĩa tiếng Việt: Người được chọn hoặc bổ nhiệm để hành động hoặc nói thay cho người khác hoặc nhiều người khác. (Thường được bầu cử trong nền dân chủ)
- Nghĩa tiếng Việt: người đại diện, đại biểu.
Các Thuật ngữ và Khái niệm khác (Other Terms and Concepts)
- policy /ˈpɒlɪsi/ (n) 📜✅
- Definition: A course or principle of action adopted or proposed by a government, party, business, or "individual".
- Định nghĩa tiếng Việt: Đường lối hoặc nguyên tắc hành động được chính phủ, đảng, doanh nghiệp, hoặc "cá nhân" thông qua hoặc đề xuất.
- Nghĩa tiếng Việt: chính sách.
- Câu ví dụ:**
- The government announced a new economic policy. (Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới.)
- issue /ˈɪʃuː/ (n) 🤔🗣️
- Definition: An important topic or problem for debate or 'discussion'.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng để tranh 'luận' hoặc 'thảo luận'.
- Nghĩa tiếng Việt: vấn đề (đang được thảo luận).
- Câu ví dụ:**
- Environmental protection is a key political issue. (Bảo vệ môi trường là một vấn đề chính trị quan trọng.)
- debate /dɪˈbeɪt/ (n) 🗣️👥
- Definition: A formal 'discussion' on a particular topic in which opposing arguments are put forward.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một cuộc 'thảo luận' chính thức về một chủ đề cụ thể trong đó các lập luận phản bác được đưa ra.
- Nghĩa tiếng Việt: cuộc tranh luận.
- Câu ví dụ:**
- There was a long debate in Parliament about the new law. (Đã có một cuộc tranh luận dài trong Nghị viện về luật mới.)
- protest /ˈproʊtɛst/ (n) 📢👥❌
- Definition: A statement or action expressing disapproval of or objection to something.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một phát biểu hoặc hành động bày tỏ sự không tán thành hoặc phản đối điều gì đó.
- Nghĩa tiếng Việt: cuộc biểu tình, sự phản đối.
- Câu ví dụ:**
- There was a large protest against the new policy. (Đã có một cuộc biểu tình lớn chống lại chính sách mới.)
- right /raɪt/ (n) ⚖️👤✅ (quyền)
- Definition: A moral or legal entitlement to have or do something.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự được phép về mặt đạo đức hoặc pháp lý để có hoặc làm điều gì đó.
- Nghĩa tiếng Việt: quyền.
- Câu ví dụ:**
- Every citizen has the right to freedom of speech. (Mỗi công dân đều có quyền tự do ngôn luận.)
- responsibility /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ (n) ✅👤🤝
- Definition: The state or fact of having a duty to deal with or control something.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng یا thực tế phải có nhiệm vụ xử lý hoặc kiểm soát điều gì đó.
- Nghĩa tiếng Việt: trách nhiệm.
- Câu ví dụ:**
- Citizens have a responsibility to obey the law. (Công dân có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Chính trị (Cơ bản) nhé!
Bài tập 1: Nối từ vựng chính trị/chức vụ với nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- politics
- government
- state
- country / nation
- law
- constitution
- democracy
- election
- vote (v)
- parliament / congress
- politician
- president
- prime minister
- citizen
- official
- representative
a. nhà nước, quốc gia, tiểu bang b. hiến pháp c. đại biểu quốc hội (Anh/Mỹ) -> Người đại diện, đại biểu d. bầu cử (v) -> Bỏ phiếu (v) e. chính trị gia f. công dân g. chính phủ, nhà nước h. quốc gia, đất nước (bao hàm cả dân tộc/quốc gia) i. tổng thống j. nền dân chủ k. thủ tướng l. cơ quan lập pháp (Anh/Mỹ) m. pháp luật n. cuộc bầu cử o. chính trị p. quan chức, cán bộ
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- I want to study ______ at university.
- The ______ of Vietnam is led by the Prime Minister.
- The United States is a ______ consisting of 50 ______. (Điền 2 từ)
- It is against the ______ to drive while drunk.
- The ______ of Vietnam was adopted in 2013.
- ______ is a system of government where the people can vote.
- Citizens can ______ in the local ______ to choose their leaders. (Điền 2 từ)
- Members of the ______ meet to make new laws. (Chọn 1)
- He decided to become a ______ to help his community.
- The head of the state in the US is the ______.
- The head of the government in the UK is the ______.
- Every ______ has the right to ______ and the ______ to obey the law. (Điền 3 từ)
- There was a big ______ about the new environmental ______. (Điền 2 từ)
- The workers held a ______ against the company's decision. (Điền 1 từ)
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Politics is about how a country or state is governed. The government consists of people in power who make policy and enforce laws. The basic set of laws is the constitution. In a democracy, the people choose their representatives through an election by casting their vote. These representatives may work in a parliament ('congress' in the US) to make new laws. Politicians are involved in the political process, holding positions like president or prime minister. Officials in government departments carry out public duties. Every citizen of a state has fundamental rights and responsibilitys. Important political issues, such as healthcare or the economy, are often subject to debate and sometimes protest from the public. Understanding politics helps citizens participate in their society and hold their government accountable.
- What is Politics about according to the passage?
- A. Only how laws are made.
- B. How a country or state is governed.
- C. Only who wins elections.
- D. How people protest.
- What is the basic set of laws in a country?
- A. The government.
- B. The election.
- C. The constitution.
- D. The policy.
- How do people typically choose their representatives in a democracy?
- A. By joining a protest.
- B. By becoming an official.
- C. Through an election by casting their vote.
- D. By having a debate.
- Where may representatives make new laws?
- A. In downtown cities.
- B. In parliament or congress.
- C. In political issues.
- D. In protests.
- What does understanding politics help citizens do?
- A. Become a president or prime minister.
- B. Develop new technologies.
- C. Participate in their society and hold their government accountable.
- D. Avoid responsibilities and rights.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The activities associated with the governance of a country or area is called _____.
- A. government
- B. law
- C. politics
- D. election
- The group of people with the authority to govern a country or state is the _____.
- A. citizen
- B. politician
- C. government
- D. official
- A system of government by the whole population, usually through elected representatives, is _____.
- A. a state
- B. a democracy
- C. an election
- D. a constitution
- A formal and organized choice by vote of a person for a political office is an _____.
- A. election
- B. vote
- C. policy
- D. issue
- What is a person who participates in politics, especially as a public office holder or candidate?
- A. A citizen.
- B. An official.
- C. A representative.
- D. A politician.
- An important topic or problem for debate or discussion is an _____.
- A. election
- B. vote
- C. issue
- D. policy
- A
Answer: D. policy (Định nghĩa: A course or principle of action adopted or proposed by a government...) * A. Debate: Cuộc tranh luận. * B. Protest: Cuộc biểu tình. * C. Right: Quyền. * D. Responsibility: Trách nhiệm.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- o (politics - chính trị)
- g (government - chính phủ, nhà nước)
- a (state - nhà nước, quốc gia, tiểu bang)
- h (country / nation - quốc gia, đất nước (bao hàm cả dân tộc/quốc gia))
- m (law - pháp luật)
- b (constitution - hiến pháp)
- j (democracy - nền dân chủ)
- n (election - cuộc bầu cử)
- d (vote (v) - bỏ phiếu (v))
- l (parliament / congress - cơ quan lập pháp (Anh/Mỹ))
- e (politician - chính trị gia)
- i (president - tổng thống)
- k (prime minister - thủ tướng)
- f (citizen - công dân)
- p (official - quan chức, cán bộ)
- c (representative - người đại diện, đại biểu)
Bài tập 2:
- I want to study politics at university. (Tôi muốn học chính trị.)
- The government of Vietnam is led by the Prime Minister. (Chính phủ Việt Nam...)
- The United States is a country or state or nation consisting of 50 states. (Hoa Kỳ là một quốc gia / nhà nước / dân tộc bao gồm 50 tiểu bang.)
- It is against the law to drive while drunk. (Nó là chống lại pháp luật...)
- The constitution of Vietnam was adopted in 2013. (Hiến pháp Việt Nam...)
- Democracy is a system of government where the people can vote. (Nền dân chủ là hệ thống...)
- Citizens can vote in the local election to choose their leaders. (Công dân có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương...)
- Members of the parliament or congress meet to make new laws. (Các thành viên của quốc hội/nghị viện...)
- He decided to become a politician to help his community. (Anh ấy quyết định trở thành một chính trị gia...)
- The head of the state in the US is the president. (Người đứng đầu nhà nước ở Mỹ là tổng thống.)
- The head of the government in the UK is the prime minister. (Người đứng đầu chính phủ ở Anh là thủ tướng.)
- Every citizen has the right to vote and the responsibility to obey the law. (Mỗi công dân đều có quyền... và trách nhiệm...)
- There was a big debate or discussion about the new environmental policy or issue. (Đã có một cuộc tranh luận/thảo luận lớn về chính sách/vấn đề môi trường.)
- The workers held a protest against the company's decision. (Các công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình...)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- B. How a country or state is governed. (Đoạn văn định nghĩa Politics ở câu đầu tiên.)
- C. The constitution. (Đoạn văn ghi rõ "The basic set of laws is the constitution.")
- C. Through an election by casting their vote. (Đoạn văn ghi rõ "In a democracy, the people choose their representatives through an election by casting their vote.")
- B. In parliament or congress. (Đoạn văn ghi rõ "These representatives may work in a parliament ('congress' in the US) to make new laws.")
- C. Participate in their society and hold their government accountable. (Đoạn văn kết luận "Understanding politics helps citizens participate in their society and hold their government accountable.")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. politics (Các hoạt động liên quan đến việc quản lý quốc gia hoặc khu vực gọi là chính trị.)
- C. government (Nhóm người có thẩm quyền cai trị quốc gia hoặc bang là chính phủ.)
- B. a democracy (Hệ thống chính phủ do toàn bộ dân số, thường thông qua đại biểu dân cử, là nền dân chủ.)
- A. an election (Việc lựa chọn chính thức và có tổ chức bằng bỏ phiếu một người cho chức vụ chính trị là cuộc bầu cử.)
- D. A politician. (Người tham gia chính trị, đặc biệt giữ chức vụ công hoặc tranh cử, là chính trị gia.)
- C. issue (Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng để tranh luận hoặc thảo luận là một vấn đề.)
- D. policy (Đường lối hoặc nguyên tắc hành động được chính phủ thông qua hoặc đề xuất là chính sách.)
Tóm lại
Từ vựng cơ bản về Chính trị giúp bạn hiểu về cách thức hoạt động của bộ máy nhà nước và vai trò của công dân. Hãy sử dụng những từ này để nói về các vấn đề xã hội mà bạn quan tâm nhé!
Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào một lĩnh vực liên quan đến luật pháp và tội phạm: Pháp luật và Tội phạm (Law and Crime). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Pháp luật và Tội phạm!