Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng về lĩnh vực đầy màu sắc và sáng tạo: Nghệ thuật (Arts) cùng ONTHITHPT.COM! Nghệ thuật bao gồm nhiều hình thức biểu đạt khác nhau, phản ánh văn hóa và cảm xúc con người.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Nói về các loại hình nghệ thuật.
- Miêu tả tác phẩm nghệ thuật và nghệ sĩ.
- Thảo luận về sở thích và trải nghiệm nghệ thuật của bạn.
Từ Vựng Chủ Đề Nghệ thuật (Arts)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật chính, và các thuật ngữ, người làm nghệ thuật.
Các Loại Hình Nghệ thuật (Forms of Art)
- art /ɑrt/ (n) 🎨🎭🎶
- Definition: The expression or application of human creative skill and imagination, typically in a visual form such as painting or sculpture, producing works to be appreciated primarily for their beauty or emotional power.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự biểu đạt hoặc ứng dụng kỹ năng sáng tạo và trí tưởng tượng của con người, thường dưới dạng hình ảnh như hội họa hoặc điêu khắc, tạo ra các tác phẩm được trân trọng chủ yếu vì vẻ đẹp hoặc sức mạnh cảm xúc của chúng.
- Nghĩa tiếng Việt: nghệ thuật.
- Câu ví dụ:**
- I really enjoy visiting art museums to see famous art works. (Tôi thực sự thích ghé thăm bảo tàng nghệ thuật để xem các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)
- painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n) 🎨🖌️
- Definition: The action of applying paint to a surface; a painted picture.
- Định nghĩa tiếng Việt: Hành động vẽ bằng sơn lên một bề mặt; một bức tranh vẽ bằng sơn.
- Nghĩa tiếng Việt: hội họa (n), bức tranh (vẽ sơn).
- Câu ví dụ:**
- She hung a beautiful painting on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh đẹp lên tường.)
- sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n) 🗿
- Definition: The art of making two- or three-dimensional forms, especially by carving stone or wood or by casting metal or plaster. Also, a work of sculpture.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nghệ thuật tạo ra các hình thức hai hoặc ba chiều, đặc biệt bằng cách khắc đá, gỗ hoặc đúc kim loại, thạch cao. Cũng là một tác phẩm điêu khắc.
- Nghĩa tiếng Việt: điêu khắc (n), tác phẩm điêu khắc.
- Câu ví dụ:**
- There is a large stone sculpture in the park. (Có một tác phẩm điêu khắc bằng đá lớn trong công viên.)
- drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n) ✏️🖼️ (đã học ở chủ đề Các Môn học)
- Definition: A picture or diagram made with a pencil, pen, or crayon rather than paint.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một bức tranh hoặc sơ đồ được tạo bằng bút chì, bút mực hoặc bút màu sáp thay vì sơn.
- Nghĩa tiếng Việt: vẽ, bản vẽ, tranh vẽ (không dùng sơn).
- music /ˈmjuːzɪk/ (n) 🎶🎵 (đã học ở chủ đề Các Môn học)
- Definition: Vocal or instrumental sounds combined in such a way as to produce beauty of form, harmony, and expression of emotion.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm thanh giọng hát hoặc nhạc cụ kết hợp theo cách tạo ra vẻ đẹp về hình thức, hòa âm và biểu cảm cảm xúc.
- Nghĩa tiếng Việt: âm nhạc.
- literature /ˈlɪtərətʃər/ (n) 📖✍️ (đã học ở chủ đề Các Môn học)
- Definition: Written artistic works.
- Định nghĩa tiếng Việt: Các tác phẩm nghệ thuật bằng văn bản.
- Nghĩa tiếng Việt: văn học.
- theatre /ˈθiːətər/ (n) 🎭🎬 (Anh) / theater /ˈθiːətər/ (n) 🎭🎬 (Mỹ) (đã học ở chủ đề Địa điểm thành phố)
- Definition: The acting and producing of plays.
- Định nghĩa tiếng Việt: Việc diễn xuất và sản xuất kịch.
- Nghĩa tiếng Việt: sân khấu kịch, nhà hát.
- dance /dæns/ (n) 💃🕺
- Definition: A series of steps and movements that match the speed and rhythm of a piece of music. OR An act of dancing.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một loạt các bước và cử động phù hợp với tốc độ và nhịp điệu của một bản nhạc. HOẶC Một màn nhảy.
- Nghĩa tiếng Việt: khiêu vũ, múa, điệu nhảy.
- Câu ví dụ:**
- Ballet is a type of dance. (Ballet là một loại hình khiêu vũ.)
- photography /fəˈtɒɡrəfi/ (n) 📸
- Definition: The art, application, and practice of creating durable images by recording light, either electronically by means of an image sensor, or chemically by means of a light-sensitive material such as photographic film.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nghệ thuật, ứng dụng và thực hành tạo ra hình ảnh bền vững bằng cách ghi lại ánh sáng, bằng phương tiện điện tử thông qua cảm biến hình ảnh, hoặc bằng phương tiện hóa học thông qua vật liệu nhạy sáng như phim ảnh.
- Nghĩa tiếng Việt: nhiếp ảnh.
- cinema /ˈsɪnəmə/ (n) 🎬🍿 (Anh) / movie theater /ˈmuːvi ˈθiːətər/ (n) 🎬🍿 (Mỹ) (đã học ở chủ đề Địa điểm thành phố)
- Definition: Films, regarded collectively as an art form.
- Định nghĩa tiếng Việt: Phim, được xem xét chung như một loại hình nghệ thuật.
- Nghĩa tiếng Việt: điện ảnh.
Người làm Nghệ thuật (Artists)
- artist /ˈɑrtɪst/ (n) 🎨🖌️ (đã học ở chủ đề Công việc...)
- Definition: A person whose work is to produce art, especially paintings or drawings, as a profession or hobby.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người có công việc tạo ra nghệ thuật, đặc biệt là tranh vẽ, với tư cách là nghề nghiệp hoặc sở thích.
- Nghĩa tiếng Việt: họa sĩ, nghệ sĩ (chung).
- painter /ˈpeɪntər/ (n) 🎨🖌️
- Definition: An artist who paints pictures.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nghệ sĩ vẽ tranh.
- Nghĩa tiếng Việt: họa sĩ (chuyên vẽ tranh).
- sculptor /ˈskʌlptər/ (n) 🗿
- Definition: An artist who makes sculptures.
- Định nghĩa tiếng Việt: Nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà điêu khắc.
- musician /mjuːˈzɪʃən/ (n) 🎶🎸🎹 (đã học ở chủ đề Công việc...)
- Definition: A person who plays a musical instrument, especially as a profession.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người chơi nhạc cụ, đặc biệt là với tư cách là nghề nghiệp.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc sĩ, nhạc công.
- writer /ˈraɪtər/ (n) ✍️📚 (đã học ở chủ đề Công việc...)
- Definition: A person who writes books, stories, or articles as a job.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người viết sách, truyện hoặc bài báo như một công việc.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà văn, người viết.
- actor /ˈæktər/ (n, male) 🎭🎬
- Definition: A person whose profession is acting on the stage, in films, or on television. (Male)
- Định nghĩa tiếng Việt: Người có nghề nghiệp diễn xuất trên sân khấu, trong phim hoặc truyền hình. (Nam)
- Nghĩa tiếng Việt: diễn viên (nam).
- actress /ˈæktrəs/ (n, female) 🎭🎬
- Definition: A person whose profession is acting on the stage, in films, or on television. (Female)
- Định nghĩa tiếng Việt: Người có nghề nghiệp diễn xuất trên sân khấu, trong phim hoặc truyền hình. (Nữ)
- Nghĩa tiếng Việt: diễn viên (nữ).
- dancer /ˈdænsər/ (n) 💃🕺
- Definition: A person who dances, either professionally or as a hobby.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người nhảy/múa, chuyên nghiệp hoặc như một sở thích.
- Nghĩa tiếng Việt: vũ công, diễn viên múa.
- photographer /fəˈtɒɡrəfər/ (n) 📸 (đã học ở chủ đề Công việc...)
- Definition: A person who takes photographs, especially as a job.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người chụp ảnh, đặc biệt là với tư cách là nghề nghiệp.
- Nghĩa tiếng Việt: nhiếp ảnh gia.
- director /dɪˈrɛktər/ (n) 🎬
- Definition: A person who supervises the actors and directs the action in the making of a movie, play, or television programme.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người giám sát các diễn viên và chỉ đạo hành động trong quá trình thực hiện phim, kịch hoặc chương trình truyền hình.
- Nghĩa tiếng Việt: đạo diễn.
Các Thuật ngữ và Khái niệm khác (Other Terms and Concepts)
- artwork /ˈɑrtˌwɜrk/ (n) 🎨🗿📖🎭 (tác phẩm nghệ thuật)
- Definition: Paintings, sculptures, or other works of art.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tranh vẽ, điêu khắc, hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác.
- Nghĩa tiếng Việt: tác phẩm nghệ thuật.
- Câu ví dụ:**
- This museum has many famous artworks. (Bảo tàng này có nhiều tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)
- masterpiece /ˈmɑstərˌpis/ (n) ✨🏆🎨
- Definition: A work of outstanding artistic or technical skill.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một tác phẩm có kỹ năng nghệ thuật hoặc kỹ thuật xuất sắc.
- Nghĩa tiếng Việt: kiệt tác.
- Câu ví dụ:**
- The Mona Lisa is considered a masterpiece. (Bức Mona Lisa được coi là một kiệt tác.)
- exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n) 🖼️🏛️
- Definition: A public display of works of art or items of interest, held at an art gallery or museum or trade fair.
- Định nghĩa tiếng Việt: Buổi trưng bày công khai các tác phẩm nghệ thuật hoặc các hiện vật thú vị, được tổ chức tại phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng hoặc hội chợ thương mại.
- Nghĩa tiếng Việt: triển lãm, cuộc trưng bày.
- Câu ví dụ:**
- We visited a new art exhibition last weekend. (Chúng tôi đã ghé thăm một triển lãm nghệ thuật mới cuối tuần trước.)
- performance /pərˈfɔrməns/ (n) 🎭🎶💃
- Definition: An act of presenting a play, concert, or other form of entertainment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một màn trình diễn kịch, hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.
- Nghĩa tiếng Việt: buổi biểu diễn.
- Câu ví dụ:**
- The band gave a great performance. (Ban nhạc đã có एक buổi biểu diễn tuyệt vời.)
- audience /ˈɔdiəns/ (n) 👥👂👀🎭🎬🎶
- Definition: The assembled spectators or listeners at a public event such as a play, movie, concert, or meeting.
- Định nghĩa tiếng Việt: Khán giả hoặc thính giả tập trung tại một sự kiện công cộng như kịch, phim, hòa nhạc hoặc cuộc họp.
- Nghĩa tiếng Việt: khán giả, thính giả.
- Câu ví dụ:**
- The audience applauded loudly after the performance. (Khán giả đã vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Nghệ thuật nhé!
Bài tập 1: Nối tên loại hình nghệ thuật với mô tả ngắn gọn:
- painting
- sculpture
- music
- literature
- theatre / theater
- dance
- photography
- cinema / movie
a. written artistic works b. creating images by recording light c. applying paint to a surface to create a picture d. acting and producing plays e. vocal or instrumental sounds combined f. creating 2D or 3D forms by carving or casting g. films as an art form h. series of steps and movements to music
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- My favorite type of ______ is music; I love listening to songs.
- The Mona Lisa is a famous ______.
- We saw a beautiful stone ______ in the museum.
- She loves ______; she always takes pictures with her camera.
- He is a famous ______; he has written many popular novels.
- What is your favorite ______ (film)?
- The ______ gave an amazing performance on stage.
- I want to be an ______ and act in movies.
- We visited a new art ______ last weekend.
- The band's ______ was fantastic; everyone loved it.
- There was a large ______ at the concert.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Art is a broad term covering many forms of human creativity. Visual arts include painting and drawing, where artists use colors and lines to create images. Sculpture is another visual art form, where sculptors shape materials like stone or metal. Music is an auditory art, created by musicians using sounds. Literature is art expressed through writing, with writers creating stories and poems. Performance arts involve live performances by actors and dancers in the theatre ('theater') or on stage. Photography is the art of capturing moments with a camera, performed by photographers. Finally, cinema ('movie') is an art form that combines visual and auditory elements to tell stories. Great artworks, like a masterpiece painting or a moving performance, can evoke strong emotions in the audience. Visiting an exhibition or attending a performance are ways to experience art.
- What are mentioned as visual arts?
- A. Music and literature.
- B. Theatre/theater and dance.
- C. Painting and drawing.
- D. Photography and cinema/movie.
- Who creates sculptures?
- A. Painters.
- B. Musicians.
- C. Sculptors.
- D. Writers.
- How is literature expressed?
- A. Through sounds.
- B. Through writing.
- C. Through movement.
- D. Through pictures.
- What is an auditory art form?
- A. Painting.
- B. Sculpture.
- C. Music.
- D. Photography.
- What is cinema/movie an art form that combines?
- A. Only visual elements.
- B. Only auditory elements.
- C. Visual and auditory elements.
- D. Only spoken words.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- The expression or application of human creative skill and imagination is called _____.
- A. science
- B. technology
- C. art
- D. knowledge
- The art of making two- or three-dimensional forms by carving or casting is called _____.
- A. painting
- B. drawing
- C. sculpture
- D. dance
- A person who produces paintings or drawings as a profession or hobby is an _____.
- A. painter
- B. sculptor
- C. musician
- D. artist
- What do you call a person whose profession is acting on the stage, in films, or on television?
- A. Director.
- B. Writer.
- C. Actor/Actress.
- D. Dancer.
- A work of outstanding artistic or technical skill is called a _____.
- A. artwork
- B. exhibition
- C. performance
- D. masterpiece
- The assembled spectators or listeners at a public event is the _____.
- A. artists
- B. audience
- C. performers (Chưa học) -> Chọn B
- D. creators
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- c (painting - applying paint to a surface to create a picture)
- f (sculpture - creating 2D or 3D forms by carving or casting)
- e (music - vocal or instrumental sounds combined)
- a (literature - written artistic works)
- d (theatre / theater - acting and producing plays)
- h (dance - series of steps and movements to music)
- b (photography - creating images by recording light)
- g (cinema / movie - films as an art form)
Bài tập 2:
- My favorite type of art or art form is music; I love listening to songs. (Loại hình nghệ thuật yêu thích của tôi...)
- The Mona Lisa is a famous painting or artwork or masterpiece. (Mona Lisa là một bức tranh/tác phẩm nghệ thuật/kiệt tác nổi tiếng.)
- We saw a beautiful stone sculpture in the museum. (Chúng tôi đã thấy một tác phẩm điêu khắc bằng đá đẹp...)
- She loves photography; she always takes pictures with her camera. (Cô ấy thích nhiếp ảnh...)
- He is a famous writer; he has written many popular novels. (Anh ấy là nhà văn nổi tiếng...)
- What is your favorite movie (film)? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
- The actor / actress / dancer gave an amazing performance on stage. (Diễn viên/Vũ công đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời.)
- I want to be an actor / actress and act in movies. (Tôi muốn làm diễn viên...)
- We visited a new art exhibition or art gallery last weekend. (Chúng tôi đã ghé thăm một triển lãm nghệ thuật mới / phòng trưng bày nghệ thuật...)
- The band's performance was fantastic; everyone loved it. (Buổi biểu diễn của ban nhạc...)
- There was a large audience at the concert. (Có một lượng khán giả lớn tại buổi hòa nhạc.)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Painting and drawing. (Đoạn văn ghi rõ "Visual arts include painting and drawing...")
- C. Sculptors. (Đoạn văn ghi rõ "Sculpture... where sculptors shape materials...")
- B. Through writing. (Đoạn văn ghi rõ "Literature is art expressed through writing...")
- C. Music. (Đoạn văn ghi rõ "Music is an auditory art...")
- C. Visual and auditory elements. (Đoạn văn ghi rõ "...cinema ('movie') is an art form that combines visual and auditory elements...")
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. art (Sự biểu đạt hoặc ứng dụng kỹ năng sáng tạo và trí tưởng tượng của con người gọi là nghệ thuật.)
- C. sculpture (Nghệ thuật tạo hình hai hoặc ba chiều bằng cách khắc hoặc đúc gọi là điêu khắc.)
- D. artist (Người sáng tạo nghệ thuật, đặc biệt là tranh vẽ, với tư cách là nghề nghiệp hoặc sở thích là nghệ sĩ.)
- C. Actor/Actress. (Người có nghề diễn xuất trên sân khấu, phim, truyền hình là diễn viên.)
- D. masterpiece (Tác phẩm có kỹ năng nghệ thuật hoặc kỹ thuật xuất sắc gọi là kiệt tác.)
- B. audience (Khán giả hoặc thính giả tập trung tại sự kiện công cộng là khán giả.)
Tóm lại
Từ vựng về Nghệ thuật giúp bạn khám phá và diễn tả thế giới của sự sáng tạo và biểu đạt. Hãy chia sẻ về loại hình nghệ thuật yêu thích của bạn và tại sao nhé!
Bài học tiếp theo sẽ đi sâu vào một loại hình nghệ thuật cụ thể và rất phổ biến: Âm nhạc (Music). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Âm nhạc!