Chào mừng các bạn yêu âm nhạc đến với bài học từ vựng tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Sau khi đã khám phá thế giới Nghệ thuật, hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một loại hình nghệ thuật được yêu thích trên toàn cầu: Âm nhạc (Music). Âm nhạc có sức mạnh kết nối và lay động cảm xúc con người.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Nói về các thể loại âm nhạc.
- Miêu tả âm nhạc và nhạc cụ.
- Thảo luận về sở thích âm nhạc của bạn.
Từ Vựng Chủ Đề Âm nhạc (Music)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm âm nhạc, các thể loại, nhạc cụ, và các thuật ngữ, người làm âm nhạc.
Khái niệm Âm nhạc và Thể loại (Music Concepts and Genres)
- music /ˈmjuːzɪk/ (n) 🎶🎵 (đã học ở chủ đề Nghệ thuật)
- Definition: Vocal or instrumental sounds combined in such a way as to produce beauty of form, harmony, and expression of emotion.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm thanh giọng hát hoặc nhạc cụ kết hợp theo cách tạo ra vẻ đẹp về hình thức, hòa âm và biểu cảm cảm xúc.
- Nghĩa tiếng Việt: âm nhạc.
- Câu ví dụ:**
- I listen to music every day. (Tôi nghe âm nhạc mỗi ngày.)
- song /sɒŋ/ (n) 🎵🎤
- Definition: A short piece of music with words.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một đoạn nhạc ngắn có lời.
- Nghĩa tiếng Việt: bài hát.
- Câu ví dụ:**
- What's your favorite song? (Bài hát yêu thích của bạn là gì?)
- melody /ˈmɛlədi/ (n) 🎵✨
- Definition: A sequence of single notes that is musically satisfying.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một chuỗi các nốt đơn gây cảm giác thỏa mãn về mặt âm nhạc.
- Nghĩa tiếng Việt: giai điệu.
- Câu ví dụ:**
- That song has a beautiful melody. (Bài hát đó có một giai điệu đẹp.)
- rhythm /ˈrɪðəm/ (n) 🥁🎵
- Definition: A strong, regular, repeated pattern of movement or sound.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một mô hình chuyển động hoặc âm thanh mạnh mẽ, đều đặn, lặp lại.
- Nghĩa tiếng Việt: nhịp điệu, tiết tấu.
- Câu ví dụ:**
- I like the rhythm of this music. (Tôi thích nhịp điệu của bản nhạc này.)
- harmony /ˈhɑrməni/ (n) 🎵🤝🎵
- Definition: The combination of simultaneously sounded musical notes to produce a pleasing effect.
- Định nghĩa tiếng Việt: Sự kết hợp của các nốt nhạc đồng thời phát ra để tạo ra hiệu ứng dễ chịu.
- Nghĩa tiếng Việt: hòa âm.
- genre /ˈʒɑnrə/ (n) 🎵🎧
- Definition: A category of artistic composition, as in music or literature, characterized by similarities in form, style, or subject matter.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một thể loại sáng tác nghệ thuật, như trong âm nhạc hoặc văn học, đặc trưng bởi những điểm tương đồng về hình thức, phong cách hoặc chủ đề.
- Nghĩa tiếng Việt: thể loại (âm nhạc...).
- Câu ví dụ:**
- What is your favorite music genre? (Thể loại âm nhạc yêu thích của bạn là gì?)
Các Thể loại Âm nhạc Phổ biến (Popular Music Genres)
- pop music /pɒp ˈmjuːzɪk/ (n) 🎵✨🎧
- Definition: Music of general appeal to teenagers and the wider public, distinguished by a catchy rhythm, simple lyrics, and a style less technical than that of rock or jazz.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm nhạc được giới trẻ và công chúng rộng rãi ưa chuộng, đặc trưng bởi nhịp điệu bắt tai, lời ca đơn giản và phong cách ít kỹ thuật hơn so với rock hoặc jazz.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc pop.
- rock music /rɒk ˈmjuːzɪk/ (n) 🎸🥁🎤🤘
- Definition: A form of popular music, originating in the 1950s, characterized by a heavy beat and simple melodies, typically played with electric guitars, drums, and vocals.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một dạng nhạc phổ biến, có nguồn gốc từ những năm 1950, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu đơn giản, thường chơi bằng guitar điện, trống và giọng hát.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc rock.
- jazz /dʒæz/ (n) 🎷🎺🥁
- Definition: A type of music of black American origin which emerged at the beginning of the 20th century, characterized by improvisation, syncopation, and a regular yet propulsive rhythm.
- Định nghĩa tiếng Việt: Thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ người Mỹ gốc Phi xuất hiện đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi sự ngẫu hứng, nhấn nhá và nhịp điệu đều đặn nhưng cuốn hút.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc jazz.
- classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n) 🎻🎹🎼
- Definition: Music written in the European tradition between typically about 1750 and 1830, as typified by Haydn, Mozart, and Beethoven. More widely, music that is regarded as serious or conventional rather than pop, rock, or folk.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm nhạc được viết theo truyền thống châu Âu trong khoảng thời gian từ năm 1750 đến 1830, điển hình bởi Haydn, Mozart và Beethoven. Rộng hơn, âm nhạc được coi là nghiêm túc hoặc truyền thống hơn so với pop, rock hoặc dân gian.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc cổ điển.
- hip-hop /ˈhɪp hɒp/ (n) 🎤🎧👟
- Definition: Originally a style of street dance performed to rap music. More generally, a style of popular music of US black and Hispanic origin, featuring rap and often having a vocal or instrumental track with a looped rhythm.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ban đầu là một phong cách nhảy đường phố biểu diễn theo nhạc rap. Rộng hơn, một phong cách nhạc phổ biến có nguồn gốc từ người Mỹ gốc Phi và La-tinh ở Mỹ, có Hát rap và thường có phần giọng hát hoặc nhạc cụ cùng nhịp điệu lặp lại.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc hip-hop.
- electronic dance music (EDM) /ɪˌlɛktrɒnɪk dæns ˈmjuːzɪk/ (ˌiː diː ˈɛm) (n) 🎧🎶🕺
- Definition: Music predominately created for nightclubs, raves, and festivals.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm nhạc chủ yếu được tạo ra cho các câu lạc bộ đêm, lễ hội rave và lễ hội.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc EDM.
- folk music /foʊk ˈmjuːzɪk/ (n) 🎸🎻📜
- Definition: Music that originates in traditional popular culture or that is written in such a style. Folk music is typically of unknown authorship and has been handed down by oral tradition from one generation to another.
- Định nghĩa tiếng Việt: Âm nhạc bắt nguồn từ văn hóa dân gian truyền thống hoặc được viết theo phong cách đó. Nhạc dân gian thường không rõ tác giả và được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc dân gian.
Nhạc cụ (Musical Instruments)
- instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) 🎸🎹🥁 (dụng cụ)
- Definition: A tool or implement, especially one used for delicate or scientific work. (In music) A musical instrument.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ hoặc công cụ, đặc biệt là dùng cho công việc tinh tế hoặc khoa học. (Trong âm nhạc) Nhạc cụ.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc cụ.
- Câu ví dụ:**
- Can you play any musical instruments? (Bạn có chơi được nhạc cụ nào không?)
- piano /piˈænoʊ/ (n) 🎹🎼
- Nghĩa tiếng Việt: đàn piano.
- guitar /ɡɪˈtɑr/ (n) 🎸
- Nghĩa tiếng Việt: đàn guitar.
- drums /drʌmz/ (n, pl) 🥁🥁
- Nghĩa tiếng Việt: trống.
- violin /ˌvaɪəˈlɪn/ (n) 🎻
- Nghĩa tiếng Việt: đàn violin.
- flute /fluːt/ (n) 🎶
- Nghĩa tiếng Việt: sáo.
- trumpet /ˈtrʌmpɪt/ (n) 🎺
- Nghĩa tiếng Việt: kèn trumpet.
- saxophone /ˈsæksəˌfoʊn/ (n) 🎷
- Nghĩa tiếng Việt: kèn saxophone.
- microphone (mic) /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ (maɪk) (n) 🎤🔊
- Definition: An instrument for converting sound waves into electrical energy variations which may then be amplified, transmitted, or recorded.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ chuyển đổi sóng âm thành biến đổi năng lượng điện, sau đó có thể được khuếch đại, truyền hoặc ghi lại.
- Nghĩa tiếng Việt: micrô, mic.
Người làm Âm nhạc (People in Music)
- musician /mjuːˈzɪʃən/ (n) 🎶🎸🎹 (đã học ở chủ đề Nghệ thuật)
- Definition: A person who plays a musical instrument, especially as a profession.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người chơi nhạc cụ, đặc biệt là với tư cách là nghề nghiệp.
- Nghĩa tiếng Việt: nhạc sĩ, nhạc công.
- singer /ˈsɪŋər/ (n) 🎤🎵
- Definition: A person who sings.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người hát.
- Nghĩa tiếng Việt: ca sĩ.
- composer /kəmˈpoʊzər/ (n) 🎼✍️
- Definition: A person who writes music.
- Định nghĩa tiếng Việt: Người viết nhạc.
- Nghĩa tiếng Việt: nhà soạn nhạc.
- band /bænd/ (n) 🎸🥁🎤🤝
- Definition: A group of musicians, especially a group that plays popular music.
- Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm nhạc sĩ, đặc biệt là nhóm chơi nhạc phổ biến.
- Nghĩa tiếng Việt: ban nhạc.
- Câu ví dụ:**
- My favorite band is playing a concert tonight. (Ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn hòa nhạc tối nay.)
Hoạt động Âm nhạc (Music Activities)
- play (an instrument) /pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/ (verb phrase) 🎸🎹🥁
- Definition: Produce music from a musical instrument.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tạo ra âm nhạc từ nhạc cụ.
- Nghĩa tiếng Việt: chơi (nhạc cụ).
- Câu ví dụ:**
- She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi đàn piano.)
- sing /sɪŋ/ (v) 🎤🎵
- Definition: Make musical sounds with your voice.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói của bạn.
- Nghĩa tiếng Việt: hát.
- Câu ví dụ:**
- He loves to sing in the shower. (Anh ấy thích hát trong khi tắm vòi sen.)
- compose /kəmˈpoʊz/ (v) 🎼✍️
- Definition: Write or create (a work of art, especially music or poetry).
- Định nghĩa tiếng Việt: Viết hoặc sáng tác (một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc hoặc thơ ca).
- Nghĩa tiếng Việt: sáng tác (nhạc).
- Câu ví dụ:**
- Mozart composed many symphonies. (Mozart đã sáng tác nhiều bản giao hưởng.)
- perform /pərˈfɔrm/ (v) 🎭🎶💃 (đã học ở chủ đề Nghệ thuật)
- Definition: Present a play, concert, or other form of entertainment.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trình diễn một vở kịch, hòa nhạc hoặc hình thức giải trí khác.
- Nghĩa tiếng Việt: biểu diễn.
- listen to music /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ (verb phrase) 👂🎵🎧
- Definition: Pay attention to music.
- Định nghĩa tiếng Việt: Chú ý đến âm nhạc.
- Nghĩa tiếng Việt: nghe nhạc.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Âm nhạc nhé!
Bài tập 1: Nối tên thể loại âm nhạc với đặc điểm chính:
- pop music
- rock music
- jazz
- classical music
- hip-hop
- EDM
- folk music
a. informal, features rap, US black/Hispanic origin b. origins in traditional popular culture, often oral tradition c. serious or conventional, European tradition (1750-1830) d. created for nightclubs/festivals (electronic) e. general appeal, catchy rhythm, simple lyrics f. originated in 1950s, heavy beat, electric guitars/drums g. improvisation, syncopation, propulsive rhythm, black American origin
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- My favorite music ______ is classical.
- Can you play a musical ______?
- He plays the ______ and the ______ in a rock band. (Điền 2 nhạc cụ)
- She wants to be a famous ______ and perform on stage.
- Who is the ______ of this beautiful song?
- I love the ______ of this song; it's very catchy.
- Different instruments can play in ______ to create a rich sound.
- ______ is great for dancing at parties.
- We went to a concert to see our favorite ______.
- He is learning to play the ______; it's a very large instrument with black and white keys.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
Music is a universal language and a popular form of art. It includes many different genres, from pop music and rock music to classical music and jazz. People make music by singing or playing musical instruments. Common instruments include the piano, guitar, and drums. Larger groups of musicians form a band or orchestra (chưa học). A composer writes the music, and a singer or musician can perform a song. Each song has its own melody and rhythm, and sometimes complex harmony. Different genres have distinct characteristics; for example, jazz is known for improvisation, while classical music follows stricter structures. Hip-hop often features rap vocals, and EDM is created for dancing. People all over the world enjoy listening to music and attending musical performances.
- What is mentioned as a universal language and popular form of art?
- A. Song.
- B. Melody.
- C. Music.
- D. Genre.
- How do people usually make music?
- A. By listening to it.
- B. By going to concerts.
- C. By singing or playing musical instruments.
- D. By composing music.
- What are mentioned as common musical instruments?
- A. Microphone, webcam, tablet.
- B. Piano, guitar, drums.
- C. Pen, pencil, ruler.
- D. Beaker, test tube, microscope.
- Who writes the music?
- A. The singer.
- B. The musician.
- C. The composer.
- D. The audience.
- What is jazz known for?
- A. Simple lyrics.
- B. Stricter structures.
- C. Improvisation.
- D. Dancing.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- A short piece of music with words is a _____.
- A. melody
- B. rhythm
- C. song
- D. instrument
- A sequence of single notes that is musically satisfying is a _____.
- A. song
- B. melody
- C. rhythm
- D. harmony
- A strong, regular, repeated pattern of movement or sound in music is called _____.
- A. melody
- B. rhythm
- C. harmony
- D. genre
- A person who writes music is a _____.
- A. singer
- B. musician
- C. composer
- D. conductor (Chưa học) -> Chọn C
- What do you call a person who makes musical sounds with their voice?
- A. Musician.
- B. Composer.
- C. Singer.
- D. Performer (Chưa học). -> Chọn C
- A group of musicians, especially one that plays popular music, is a _____.
- A. audience
- B. band
- C. orchestra (Chưa học) -> Chọn B
- D. choir (Chưa học) -> Chọn B
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- e (pop music - general appeal, catchy rhythm, simple lyrics)
- f (rock music - originated in 1950s, heavy beat, electric guitars/drums)
- g (jazz - improvisation, syncopation, propulsive rhythm, black American origin)
- c (classical music - serious or conventional, European tradition (1750-1830))
- a (hip-hop - informal, features rap, US black/Hispanic origin)
- d (EDM - created for nightclubs/festivals (electronic))
- b (folk music - origins in traditional popular culture, often oral tradition)
Bài tập 2:
- My favorite music genre is classical. (Thể loại âm nhạc yêu thích...)
- Can you play a musical instrument? (Bạn có chơi được nhạc cụ nào không?)
- He plays the guitar and the drums in a rock band. (Anh ấy chơi đàn guitar và trống...)
- She wants to be a famous singer and perform on stage. (Cô ấy muốn làm ca sĩ nổi tiếng...)
- Who is the composer of this beautiful song? (Ai là nhà soạn nhạc của bài hát này?)
- I love the rhythm or melody of this song; it's very catchy. (Tôi thích nhịp điệu hoặc giai điệu của bài hát này; nó rất bắt tai.)
- Different instruments can play in harmony to create a rich sound. (Các nhạc cụ khác nhau có thể chơi hòa âm...)
- EDM is great for dancing at parties. (Nhạc EDM rất tuyệt vời cho...)
- We went to a concert to see our favorite band or musicians or singer. (Chúng tôi đã đi xem hòa nhạc để xem ban nhạc hoặc nhạc công/ca sĩ yêu thích của mình.)
- He is learning to play the piano; it's a very large instrument with black and white keys. (Anh ấy đang học chơi đàn piano...)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Music. (Đoạn văn ghi rõ "Music is a universal language and a popular form of art.")
- C. By singing or playing musical instruments. (Đoạn văn ghi rõ "People make music by singing or playing musical instruments.")
- B. Piano, guitar, drums. (Đoạn văn liệt kê rõ 3 nhạc cụ phổ biến này.)
- C. The composer. (Đoạn văn ghi rõ "A composer writes the music...")
- C. Improvisation. (Đoạn văn ghi rõ "...jazz is known for improvisation..." ). Stricter structures là của Classical. Simple lyrics là của Pop. Dancing là hoạt động theo EDM.
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. song (Một đoạn nhạc ngắn có lời là bài hát.)
- B. melody (Chuỗi các nốt đơn gây cảm giác thỏa mãn về âm nhạc là giai điệu.)
- B. rhythm (Mô hình chuyển động hoặc âm thanh mạnh mẽ, đều đặn, lặp lại trong âm nhạc là nhịp điệu.)
- C. composer (Người viết nhạc là nhà soạn nhạc.)
- C. Singer. (Người tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói gọi là ca sĩ.)
- B. band (Một nhóm nhạc sĩ, đặc biệt chơi nhạc phổ biến là ban nhạc.)
Tóm lại
Từ vựng về Âm nhạc giúp bạn diễn đạt niềm yêu thích và hiểu biết về loại hình nghệ thuật này. Hãy thử miêu tả bản nhạc yêu thích của bạn bằng tiếng Anh nhé!
Bài học tiếp theo sẽ khám phá một loại hình nghệ thuật bằng văn bản: Văn học (Literature). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Văn học!