Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Giao tiếp

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn trở lại với ONTHITHPT.COM! Tiếp nối Nhóm Chủ Đề 2: Xã hội và Môi trường, sau khi đã khám phá Các Mối quan hệ, hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một khía cạnh quan trọng khác của tương tác xã hội: Giao tiếp (Communication). Việc giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho mọi mối quan hệ và hoạt động trong cuộc sống, từ học tập, công việc đến đời sống cá nhân.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Mô tả cách bạn giao tiếp.
  • Thảo luận về các phương tiện và phong cách giao tiếp khác nhau.
  • Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Từ Vựng Chủ Đề Giao tiếp (Communication)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về các hình thức giao tiếp, các động từ liên quan đến giao tiếp, và những khái niệm quan trọng trong quá trình giao tiếp.

Các Hình thức Giao tiếp (Forms of Communication)

  • communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) 🗣️📧📞
    • Definition: The imparting or exchanging of information by speaking, writing, or using some other medium.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc truyền đạt hoặc trao đổi thông tin bằng cách nói, viết, hoặc sử dụng phương tiện khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: giao tiếp, sự truyền thông.
    • Ví dụ câu:
      • Good communication is essential in any team. (Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong bất kỳ đội nào.)
  • speak /spik/ (v) 🗣️💬 (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường)
    • Definition: Say words in an ordinary voice.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói các từ bằng giọng bình thường.
    • Nghĩa tiếng Việt: nói.
  • talk /tɔk/ (v) 🗣️💬
    • Definition: Speak in order to give information or express ideas or feelings.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói để cung cấp thông tin hoặc bày tỏ ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • Nghĩa tiếng Việt: nói chuyện.
    • Ví dụ câu:
      • Let's talk about your plan. (Chúng ta hãy nói chuyện về kế hoạch của bạn.)
  • listen (to) /ˈlɪsən/ (tu) (v) 👂🎵🗣️ (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường)
    • Definition: Give attention to a sound or action.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chú ý đến âm thanh hoặc hành động.
    • Nghĩa tiếng Việt: nghe.
  • write /raɪt/ (v) ✍️✏️ (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường)
    • Definition: Mark symbols on a surface, typically paper, with a pen, pencil, or other implement.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đánh dấu các ký hiệu lên bề mặt, thường là giấy, bằng bút mực, bút chì hoặc dụng cụ khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: viết.
  • read /rid/ (v) 📖 (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường)
    • Definition: Look at a series of written symbols and get meaning from them.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nhìn vào một chuỗi ký hiệu viết và hiểu ý nghĩa của chúng.
    • Nghĩa tiếng Việt: đọc.
  • discuss /dɪˈskʌs/ (v) 🗣️🤝💬 (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường)
    • Definition: Talk about (something) with a person or people in order to exchange ideas or reach a decision.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói về (thứ gì đó) với một người hoặc nhiều người để trao đổi ý tưởng hoặc đưa ra quyết định.
    • Nghĩa tiếng Việt: thảo luận.
  • present /ˈprɛzɛnt/ (v) 🗣️📊 (đã học ở chủ đề Hoạt động ở trường & Công việc hàng ngày)
    • Definition: Offer for view, examination, or consideration.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra để xem xét, kiểm tra, hoặc cân nhắc.
    • Nghĩa tiếng Việt: trình bày, thuyết trình.
  • chat /tʃæt/ (v) 💬😊
    • Definition: Talk in a friendly and informal way.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói chuyện một cách thân thiện và không trang trọng.
    • Nghĩa tiếng Việt: trò chuyện, tán gẫu (không quan trọng).
    • Ví dụ câu:
      • We spent hours chatting about everything. (Chúng tôi đã dành hàng giờ để tán gẫu về mọi thứ.)
  • interview /ˈɪntərvjuː/ (v) 🗣️❓
    • Definition: Hold an interview with (someone).
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tiến hành phỏng vấn (ai đó).
    • Nghĩa tiếng Việt: phỏng vấn.
    • Ví dụ câu:
      • She is going to be interviewed for the new job tomorrow. (Cô ấy sẽ được phỏng vấn cho công việc mới ngày mai.)
  • report /rɪˈpɔrt/ (v) 🗣️📰
    • Definition: Give a spoken or written account of something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra lời kể bằng lời nói hoặc văn bản về điều gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: báo cáo, tường thuật.
    • Ví dụ câu:
      • The journalist is reporting on the latest news. (Nhà báo đang tường thuật tin tức mới nhất.)
  • explain /ɪkˈspleɪn/ (v) 🤔💡
    • Definition: Make (an idea, situation, or phrase) clear to someone by describing it in more detail or revealing relevant facts.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Làm rõ (ý tưởng, tình huống, hoặc cụm từ) cho ai đó bằng cách miêu tả chi tiết hơn hoặc tiết lộ các sự thật liên quan.
    • Nghĩa tiếng Việt: giải thích.
    • Ví dụ câu:
      • Can you please explain this grammar rule? (Bạn có thể vui lòng giải thích quy tắc ngữ pháp này không?)
  • describe /dɪˈskraɪb/ (v) 🗣️🖼️
    • Definition: Give an account in words of (someone or something), including all the relevant characteristics, qualities, or events.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kể lại bằng lời (ai đó hoặc thứ gì đó), bao gồm tất cả các đặc điểm, tính chất hoặc sự kiện liên quan.
    • Nghĩa tiếng Việt: miêu tả.
    • Ví dụ câu:
      • Can you describe the person you saw? (Bạn có thể miêu tả người bạn đã thấy không?)
  • translate /trænzˈleɪt/ (v) 🗣️🌐
    • Definition: Convert (a text or speech) from one language into another.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chuyển đổi (văn bản hoặc bài nói) từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: dịch (ngôn ngữ).
    • Ví dụ câu:
      • Please translate this sentence into Vietnamese. (Làm ơn dịch câu này sang tiếng Việt.)
  • whisper /ˈwɪspər/ (v) 🤫
    • Definition: Speak very softly using one's breath rather than vocal cords, especially for secrecy.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nói rất nhẹ nhàng bằng hơi thở thay vì dây thanh quản, đặc biệt là để giữ bí mật.
    • Nghĩa tiếng Việt: thì thầm.
    • Ví dụ câu:
      • She whispered a secret in his ear. (Cô ấy đã thì thầm một bí mật vào tai anh ấy.)
  • shout /ʃaʊt/ (v) 🗣️📢
    • Definition: Utter a loud cry, typically as an expression of a strong emotion.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phát ra tiếng kêu lớn, thường là biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ.
    • Nghĩa tiếng Việt: hét, la to.
    • Ví dụ câu:
      • Don't shout at me, please! (Làm ơn đừng hét vào mặt tôi!)
  • argue /ˈɑrɡjuː/ (v) 😠🗣️ (đã học ở chủ đề Mối quan hệ)
    • Definition: Exchange or express diverging or opposite views, typically in a heated or angry way.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trao đổi hoặc bày tỏ quan điểm khác biệt hoặc đối lập, thường theo cách nóng nảy hoặc tức giận.
    • Nghĩa tiếng Việt: tranh cãi, tranh luận.

Các Phương tiện Giao tiếp (Communication Methods/Media)

  • language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n) 🗣️🌐
    • Definition: The method of human communication, either spoken or written, consisting of the use of words in a structured and conventional way.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương pháp giao tiếp của con người, bằng lời nói hoặc văn bản, bao gồm việc sử dụng từ ngữ theo cách cấu trúc và quy ước.
    • Nghĩa tiếng Việt: ngôn ngữ.
    • Ví dụ câu:
      • English is an international language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.)
  • spoken communication /ˈspoʊkən kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) 🗣️
    • Definition: Communication through speaking.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Giao tiếp bằng lời nói.
    • Nghĩa tiếng Việt: giao tiếp nói.
  • written communication /ˈrɪtən kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) ✍️📄
    • Definition: Communication through writing.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Giao tiếp bằng văn bản.
    • Nghĩa tiếng Việt: giao tiếp viết.
  • email /ˈiːmeɪl/ (n) 📧💻 (đã học ở chủ đề Công việc hàng ngày)
    • Definition: Messages distributed by electronic means from one computer user to one or more recipients via a network.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tin nhắn phân phối bằng phương tiện điện tử từ một người dùng máy tính đến một hoặc nhiều người nhận thông qua mạng.
    • Nghĩa tiếng Việt: email, thư điện tử.
  • letter /ˈlɛtər/ (n) ✉️
    • Definition: A written message from one party to another, usually sent by mail.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tin nhắn bằng văn bản từ một bên gửi cho bên khác, thường gửi qua đường bưu điện.
    • Nghĩa tiếng Việt: thư (viết tay/in).
  • phone call /foʊn kɔl/ (n) 📞🗣️ (đã học ở chủ đề Công việc hàng ngày)
    • Definition: An instance of speaking to someone using a telephone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một lần nói chuyện với ai đó bằng điện thoại.
    • Nghĩa tiếng Việt: cuộc gọi điện thoại.
  • text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ (n) 📱💬 (tin nhắn văn bản)
    • Definition: An electronic message sent using a mobile phone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tin nhắn điện tử được gửi bằng điện thoại di động.
    • Nghĩa tiếng Việt: tin nhắn văn bản.
  • social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ (n) 📱🌐👍
    • Definition: Websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.
    • Nghĩa tiếng Việt: mạng xã hội.
  • body language /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n) 👋😊😠 (ngôn ngữ cơ thể)
    • Definition: The conscious and unconscious movements and postures by which attitudes and feelings are communicated.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các cử động và tư thế có ý thức và vô thức mà thái độ và cảm xúc được truyền đạt.
    • Nghĩa tiếng Việt: ngôn ngữ cơ thể.
  • facial expression /ˈfeɪʃəl ɪkˈsprɛʃən/ (n) 😊😔😠
    • Definition: The look on someone's face that conveys their emotions.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Biểu hiện trên khuôn mặt của ai đó truyền tải cảm xúc của họ.
    • Nghĩa tiếng Việt: biểu cảm khuôn mặt.
  • tone of voice /toʊn əv vɔɪs/ (n) 🗣️🎵😠
    • Definition: The way someone is speaking, especially how it shows what they are feeling.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cách ai đó đang nói, đặc biệt thể hiện cảm xúc của họ.
    • Nghĩa tiếng Việt: tông giọng.

Những Khái niệm liên quan (Related Concepts)

  • message /ˈmɛsɪdʒ/ (n) 📧💬✉️
    • Definition: A verbal, written, or recorded communication sent to or left for a recipient who cannot be contacted directly.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thông điệp giao tiếp bằng lời nói, văn bản hoặc đã ghi âm gửi đến hoặc để lại cho người nhận mà không thể liên hệ trực tiếp.
    • Nghĩa tiếng Việt: tin nhắn, thông điệp.
  • information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ (n) 💡📚 (không đếm được)
    • Definition: Facts provided or learned about something or someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các sự thật được cung cấp hoặc học được về điều gì đó hoặc ai đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: thông tin.
  • skill /skɪl/ (n) ✨🏆
    • Definition: The ability to do something well; expertise.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khả năng làm điều gì đó tốt; chuyên môn.
    • Nghĩa tiếng Việt: kỹ năng.
  • effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj) ✅👍
    • Definition: Successful in producing a desired or intended result.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự định.
    • Nghĩa tiếng Việt: hiệu quả.
  • clear /klɪr/ (adj) 🤔💡
    • Definition: Easy to understand or interpret; unambiguous.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dễ hiểu hoặc diễn giải; không mơ hồ.
    • Nghĩa tiếng Việt: rõ ràng.
  • confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj) 🤔❓
    • Definition: Causing confusion; bewildering.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Gây bối rối; làm cho hoang mang.
    • Nghĩa tiếng Việt: gây bối rối, khó hiểu.
  • misunderstanding /ˌmɪsˌʌndərˈstændɪŋ/ (n) 😞🤝
    • Definition: A failure to understand something correctly.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự thất bại trong việc hiểu đúng điều gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự hiểu lầm.
  • formal /ˈfɔrməl/ (adj) 👔📜
    • Definition: (Of language, dress, or behavior) appropriate for serious or official occasions.
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Của ngôn ngữ, trang phục, hoặc hành vi) phù hợp cho các dịp trang trọng hoặc chính thức.
    • Nghĩa tiếng Việt: trang trọng, hình thức.
  • informal /ɪnˈfɔrməl/ (adj) 😊💬
    • Definition: (Of language, dress, or behavior) relaxed, friendly, or unofficial.
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Của ngôn ngữ, trang phục, hoặc hành vi) thoải mái, thân thiện, hoặc không chính thức.
    • Nghĩa tiếng Việt: không trang trọng, thân mật.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Giao tiếp nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng về giao tiếp với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. speak
  2. write
  3. listen
  4. discuss
  5. explain
  6. describe
  7. translate
  8. shout
  9. whisper

a. thì thầm b. nói chuyện (chung) c. giải thích d. dịch (ngôn ngữ) e. miêu tả f. nghe g. menulis (viết) h. hét, la to i. thảo luận

Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. ______ is key to building strong relationships.
  2. You need good ______ skills for any job.
  3. Can you ______ what happened to me?
  4. He doesn't like to _____ in public.
  5. Please _____ the text from English into Vietnamese.
  6. I sent her a long _____ last night.
  7. We had a _____ because he didn't understand my instructions.
  8. His ______ was very clear and easy to follow.
  9. They prefer _____ communication when talking to clients. (Kiểm tra hiểu biết về formal/informal)

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Communication is a fundamental process for human interaction. It can take many forms, including spoken communication and written communication. When we speak or talk face-to-face, we also use body language and facial expressions to convey meaning. The tone of voice can also significantly impact the message. Effective communication requires not only being able to speak or write clearly but also being a good listener. It's important to listen attentively to understand the other person's perspective. In academic or professional settings, people often discuss topics, present information, or write reports. Sometimes, we need to explain complex ideas or describe situations. Different contexts require different styles of communication - formal for official situations and informal for casual interactions. A breakdown in communication can lead to misunderstandings.

  1. What are two main forms of communication mentioned?
  • A. Reading and writing.
  • B. Speaking and listening.
  • C. Spoken and written communication.
  • D. Body language and facial expressions.
  1. Besides speaking or writing, what else is mentioned as conveying meaning when communicating face-to-face?
  • A. Phone calls and text messages.
  • B. Emails and letters.
  • C. Body language and facial expressions.
  • D. Tone of voice and messages.
  1. What skill is mentioned as important for effective communication besides speaking or writing clearly?
  • A. Being a good presenter.
  • B. Being a good listener.
  • C. Being good at writing reports.
  • D. Being good at explaining ideas.
  1. What can a breakdown in communication lead to?
  • A. Clear messages.
  • B. Effective interactions.
  • C. Misunderstandings.
  • D. Formal language.
  1. What kind of communication style is appropriate for official situations?
  • A. Informal.
  • B. Casual.
  • C. Formal.
  • D. Confusing.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The imparting or exchanging of information is called _____.
  • A. relationship
  • B. communication
  • C. language
  • D. skill
  1. This involves using facial expressions and body movements to convey messages.
  • A. Spoken communication.
  • B. Written communication.
  • C. Body language.
  • D. Tone of voice.
  1. When you make an idea clear to someone by giving more details, you ______ it.
  • A. describe
  • B. translate
  • C. shout
  • D. explain
  1. A failure to understand something correctly is a _____.
  • A. message
  • B. skill
  • C. misunderstanding
  • D. tone
  1. Which word describes a style of communication that is relaxed and friendly?
  • A. formal
  • B. informal
  • C. effective
  • D. clear

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. b (speak - nói chuyện (chung)) - Hoặc nói
  2. g (write - viết)
  3. f (listen - nghe)
  4. i (discuss - thảo luận)
  5. c (explain - giải thích)
  6. e (describe - miêu tả)
  7. d (translate - dịch (ngôn ngữ))
  8. h (shout - hét, la to)
  9. a (whisper - thì thầm)

Bài tập 2:

  1. Communication is key to building strong relationships. (Giao tiếp là chìa khóa...)
  2. You need good communication skills for any job. (Bạn cần kỹ năng giao tiếp tốt...)
  3. Can you describe what happened to me? (Bạn có thể miêu tả điều gì đã xảy ra không?)
  4. He doesn't like to speak in public. (Anh ấy không thích nói trước công chúng.)
  5. Please translate the text from English into Vietnamese. (Làm ơn dịch văn bản...)
  6. I sent her a long message / email / letter / text message last night. (Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn dài...)
  7. We had a misunderstanding because he didn't understand my instructions. (Chúng tôi đã hiểu lầm...)
  8. His explanation / presentation / report / message was very clear and easy to follow. (Lời giải thích / bài thuyết trình / báo cáo / thông điệp của anh ấy...)
  9. They prefer formal communication when talking to clients. (Họ thích giao tiếp trang trọng...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. Spoken and written communication. (Đoạn văn ghi rõ "It can take many forms, including spoken communication and written communication.")
  2. C. Body language and facial expressions. (Đoạn văn ghi rõ "When we speak or talk face-to-face, we also use body language and facial expressions...") Tone of voice cũng được nhắc đến riêng sau đó.
  3. B. Being a good listener. (Đoạn văn ghi rõ "Effective communication requires not only being able to speak or write clearly but also being a good listener.")
  4. C. Misunderstandings. (Đoạn văn ghi rõ "A breakdown in communication can lead to misunderstandings.")
  5. C. Formal. (Đoạn văn ghi rõ "...Different contexts require different styles of communication - formal for official situations...")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. communication (Việc truyền đạt hoặc trao đổi thông tin gọi là giao tiếp.)
  2. C. Body language. (Điều này liên quan đến việc sử dụng biểu cảm khuôn mặt và cử động cơ thể để truyền tải thông điệp. Ngôn ngữ cơ thể.)
  3. D. explain (Khi bạn làm rõ một ý tưởng cho ai đó bằng cách đưa ra thêm chi tiết, bạn giải thích nó.)
  4. C. misunderstanding (Sự thất bại trong việc hiểu đúng điều gì đó là sự hiểu lầm.)
  5. B. informal (Từ nào miêu tả phong cách giao tiếp thoải mái và thân thiện? Không trang trọng.)

Tóm lại

Từ vựng về Giao tiếp rất quan trọng để giúp bạn tương tác hiệu quả trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Hãy thực hành sử dụng những từ này để miêu tả các cuộc trò chuyện, cách bạn nhận và truyền đạt thông tin nhé!

Bài học tiếp theo sẽ mở rộng chủ đề Giao tiếp sang lĩnh vực công nghệ: Công nghệ trong Giao tiếp (Technology in Communication). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Công nghệ trong Giao tiếp!