Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Các Mối quan hệ

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên trong Nhóm Chủ Đề 2: Xã hội và Môi trường của ONTHITHPT.COM! Chúng ta sẽ mở rộng vốn từ vựng sang lĩnh vực xã hội với chủ đề Các Mối quan hệ (Relationships). Con người luôn tồn tại trong các mối quan hệ khác nhau, từ gia đình, bạn bè đến đồng nghiệp, và việc hiểu biết từ vựng này rất quan trọng để mô tả và nói về những tương tác xã hội này.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Miêu tả các mối quan hệ của bạn.
  • Nói về tầm quan trọng của các mối quan hệ.
  • Thảo luận về tình bạn, tình yêu, và các mối quan hệ khác.

Từ Vựng Chủ Đề Các Mối quan hệ (Relationships)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên gọi các loại mối quan hệ, các thuật ngữ liên quan đến trạng thái mối quan hệ, và những động từ mô tả các hành động trong mối quan hệ.

Các Loại Mối quan hệ (Types of Relationships)

  • relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (n) 🤝❤️
    • Definition: The way in which two or more people or things are connected, or the state of being connected.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cách hai hoặc nhiều người hoặc sự vật được kết nối, hoặc trạng thái được kết nối.
    • Nghĩa tiếng Việt: mối quan hệ.
    • Ví dụ câu:
      • Good communication is key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.)
  • family /ˈfæməli/ (n) 👨‍👩‍👧‍👦 (đã học ở chủ đề Gia đình)
    • Definition: A group consisting of parents and children living together in a household.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm gồm cha mẹ và con cái sống cùng nhau trong một hộ gia đình.
    • Nghĩa tiếng Việt: gia đình.
  • friendship /ˈfrɛndʃɪp/ (n) 🤝😊
    • Definition: The state of being friends.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái là bạn bè.
    • Nghĩa tiếng Việt: tình bạn.
    • Ví dụ câu:
      • Their friendship has lasted for many years. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều năm.)
  • love /lʌv/ (n) ❤️💕
    • Definition: A strong feeling of affection.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cảm giác yêu thương mạnh mẽ.
    • Nghĩa tiếng Việt: tình yêu.
    • Ví dụ câu:
      • Love is a beautiful thing. (Tình yêu là một điều tươi đẹp.)
  • partnership /ˈpɑrtnərˌʃɪp/ (n) 🤝💼
    • Definition: The state of being a partner or partners.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái là đối tác hoặc nhiều đối tác.
    • Nghĩa tiếng Việt: quan hệ đối tác.
    • Ví dụ câu:
      • They formed a business partnership. (Họ đã thành lập quan hệ đối tác kinh doanh.)
  • colleague /ˈkɒlig/ (n) 🧑‍💼👩‍💻 (đồng nghiệp)
    • Definition: A person with whom one works, especially in a profession or business.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người làm việc cùng, đặc biệt là trong một nghề nghiệp hoặc doanh nghiệp.
    • Nghĩa tiếng Việt: đồng nghiệp.
    • Ví dụ câu:
      • He has great colleagues at work. (Anh ấy có những đồng nghiệp tuyệt vời ở chỗ làm.)
  • acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) 👋
    • Definition: A person one knows slightly, but who is not a close friend.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người mà mình biết sơ sơ, nhưng không phải bạn thân.
    • Nghĩa tiếng Việt: người quen.
    • Ví dụ câu:
      • He has many acquaintances, but only a few close friends. (Anh ấy có nhiều người quen, nhưng chỉ vài người bạn thân.)
  • sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) 👫
    • Definition: A brother or sister. (Formal)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Anh hoặc chị hoặc em. (Trang trọng)
    • Nghĩa tiếng Việt: anh chị em ruột.
  • spouse /spaʊs/ (n) 👩‍❤️‍👨 (vợ hoặc chồng)
    • Definition: A husband or wife.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chồng hoặc vợ.
    • Nghĩa tiếng Việt: vợ/chồng.
  • partner /ˈpɑrtnər/ (n) 🤝❤️💼
    • Definition: A person who takes part with another in an activity or business; a member of a partnership. Also, a person's husband, wife, or lover.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người tham gia cùng với người khác trong một hoạt động hoặc kinh doanh; thành viên của một quan hệ đối tác. Cũng là chồng, vợ hoặc người yêu của một người.
    • Nghĩa tiếng Việt: đối tác, bạn đời (trong mối quan hệ lãng mạn/hôn nhân).
  • relative /ˈrɛlətɪv/ (n) 👪
    • Definition: A person connected by blood or marriage.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: người thân, họ hàng.
  • mentor /ˈmɛntɔr/ (n) 🧑‍🏫💡
    • Definition: An experienced and trusted adviser.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người cố vấn dày dặn kinh nghiệm và đáng tin cậy.
    • Nghĩa tiếng Việt: người cố vấn.

Trạng thái Mối quan hệ (Relationship Status)

  • single /ˈsɪŋɡəl/ (adj) 🧍
    • Definition: Not married or in a long-term relationship.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chưa kết hôn hoặc không trong mối quan hệ lâu dài.
    • Nghĩa tiếng Việt: độc thân.
    • Ví dụ câu:
      • She is currently single. (Cô ấy hiện đang độc thân.)
  • in a relationship /ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ (phrase) ❤️🤝
    • Definition: Having a romantic relationship with someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có mối quan hệ lãng mạn với ai đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: đang trong mối quan hệ.
    • Ví dụ câu:
      • He is in a relationship with his best friend. (Anh ấy đang trong mối quan hệ với bạn thân nhất của mình.)
  • engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adj) 💍💖
    • Definition: Formally agreed to marry.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chính thức đồng ý kết hôn.
    • Nghĩa tiếng Việt: đính hôn.
    • Ví dụ câu:
      • They got engaged last month. (Họ đã đính hôn tháng trước.)
  • married /ˈmærid/ (adj) 👰🤵
    • Definition: United in marriage.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kết hợp trong hôn nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: đã kết hôn.
    • Ví dụ câu:
      • My parents have been married for 20 years. (Bố mẹ tôi đã kết hôn được 20 năm.)
  • divorced /dɪˈvɔrst/ (adj) 💔
    • Definition: Having legally dissolved one's marriage with someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đã hợp pháp hóa việc chấm dứt hôn nhân với ai đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: đã ly hôn.
    • Ví dụ câu:
      • His parents are divorced. (Bố mẹ anh ấy đã ly hôn.)
  • separated /ˈsɛpərˌeɪtɪd/ (adj) 😔
    • Definition: (Of a couple) living apart but not divorced.
    • Định nghĩa tiếng Việt: (Của một cặp đôi) sống ly thân nhưng chưa ly hôn.
    • Nghĩa tiếng Việt: ly thân.
    • Ví dụ câu:
      • They have been separated for six months. (Essi đã ly thân được sáu tháng.)
  • widowed /ˈwɪdoʊd/ (adj) ⚫
    • Definition: Having lost one's spouse by death and not having married again.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đã mất vợ/chồng do qua đời và chưa kết hôn lại.
    • Nghĩa tiếng Việt: góa chồng/vợ.
    • Ví dụ câu:
      • She became widowed last year. (Cô ấy đã góa chồng năm ngoái.)

Động từ Hành động trong Mối quan hệ (Relationship Actions)

  • meet /mit/ (v) 👋
    • Definition: Come into the presence of (someone) by chance or arrangement.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình cờ hoặc sắp xếp để ở cạnh (ai đó).
    • Nghĩa tiếng Việt: gặp gỡ.
    • Ví dụ câu:
      • I first met my best friend in primary school. (Tôi gặp bạn thân nhất của tôi lần đầu tiên ở trường tiểu học.)
  • get along (with) /ɡɛt əˈlɔŋ wɪð/ (phrasal verb) 👍🤝
    • Definition: Have a harmonious or friendly relationship.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có mối quan hệ hòa thuận hoặc thân thiện.
    • Nghĩa tiếng Việt: hòa hợp, hợp với (ai đó).
    • Ví dụ câu:
      • Do you get along well with your siblings? (Bạn có hòa hợp tốt với anh chị em ruột của mình không?)
  • make friends /meɪk frɛndz/ (verb phrase) 👋😊
    • Definition: Form new friendships.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Kết bạn mới.
    • Nghĩa tiếng Việt: kết bạn.
    • Ví dụ câu:
      • It's easy to make friends when you are friendly. (Thật dễ dàng để kết bạn khi bạn thân thiện.)
  • keep in touch (with) /kip ɪn tʌtʃ wɪð/ (verb phrase) 📞📧
    • Definition: Communicate or continue to communicate with someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Liên lạc hoặc tiếp tục liên lạc với ai đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: giữ liên lạc.
    • Ví dụ câu:
      • We still keep in touch despite living in different cities. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc mặc dù sống ở các thành phố khác nhau.)
  • lose touch (with) /luz tʌtʃ wɪð/ (verb phrase) 😞
    • Definition: No longer communicate or be in contact with someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Không còn liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó nữa.
    • Nghĩa tiếng Việt: mất liên lạc.
    • Ví dụ câu:
      • Unfortunately, we lost touch after he moved abroad. (Thật không may, chúng tôi đã mất liên lạc sau khi anh ấy chuyển ra nước ngoài.)
  • support /səˈpɔrt/ (v) 🙏💖
    • Definition: Bear all or part of the weight of; hold up. OR Give assistance to, especially financially. OR Give approval, comfort, or encouragement to.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chịu đựng toàn bộ hoặc một phần trọng lượng; nâng đỡ. HOẶC Hỗ trợ, đặc biệt về tài chính. HOẶC Đồng ý, an ủi hoặc khuyến khích.
    • Nghĩa tiếng Việt: hỗ trợ, ủng hộ, động viên.
    • Ví dụ câu:
      • My family always supports my decisions. (Gia đình tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi.)
  • trust /trʌst/ (v, n) 🙏🤝
    • Definition: Believe in the reliability, truth, or ability of someone or something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tin vào sự đáng tin cậy, sự thật, hoặc khả năng của ai đó hoặc thứ gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: tin tưởng (v), sự tin tưởng (n).
    • Ví dụ câu:
      • It takes time to build trust in a relationship. (Cần thời gian để xây dựng sự tin cậy trong một mối quan hệ.)
      • I fully trust my best friend. (Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân nhất của tôi.)
  • argue /ˈɑrɡjuː/ (v) 😠🗣️
    • Definition: Give reasons or evidence in support of an idea or action with the aim of persuading others to share one's views. OR Exchange or express diverging or opposite views, typically in a heated or angry way.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng để ủng hộ một ý tưởng hoặc hành động nhằm thuyết phục người khác chia sẻ quan điểm của mình. HOẶC Trao đổi hoặc bày tỏ quan điểm khác biệt hoặc đối lập, thường theo cách nóng nảy hoặc tức giận.
    • Nghĩa tiếng Việt: tranh cãi (tiêu cực), tranh luận (tích cực).
    • Ví dụ câu:
      • They often argue about small things. (Họ thường tranh cãi về những chuyện nhỏ.)
      • The lawyers will argue the case in court. (Các luật sư sẽ tranh luận vụ án tại tòa.)
  • have a fight /hæv ə faɪt/ (verb phrase) 😠💥
    • Definition: Engage in a violent struggle using the body; wrestle. OR Argue or disagree strongly about something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tham gia vào một cuộc đấu tranh bạo lực bằng cơ thể; vật lộn. HOẶC Tranh cãi hoặc không đồng ý mạnh mẽ về điều gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: cãi nhau (gay gắt).
    • Ví dụ câu:
      • My brothers sometimes have fights over toys. (Các em trai tôi thỉnh thoảng cãi nhau vì đồ chơi.)
  • fall out (with) /fɑl aʊt wɪð/ (phrasal verb) 😠💔
    • Definition: Have an argument and stop being friendly with someone.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có một cuộc tranh cãi và ngừng thân thiện với ai đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: cãi nhau, bất hòa (dẫn đến không nói chuyện nữa).
    • Ví dụ câu:
      • They had a disagreement and fell out. (Họ đã bất đồng và bất hòa.)
  • break up (with) /breɪk ʌp wɪð/ (phrasal verb) 💔🚶‍♀️
    • Definition: End a romantic relationship.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chấm dứt một mối quan hệ lãng mạn.
    • Nghĩa tiếng Việt: chia tay, tan vỡ (mối quan hệ).
    • Ví dụ câu:
      • She broke up with her boyfriend last week. (Cô ấy đã chia tay bạn trai tuần trước.)
  • get divorced /ɡɛt dɪˈvɔrst/ (verb phrase) 💔📜
    • Definition: Legally end one's marriage.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hợp pháp chấm dứt hôn nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: ly hôn.
    • Ví dụ câu:
      • They decided to get divorced. (Họ đã quyết định ly hôn.)
  • propose (to someone) /prəˈpoʊz tu ˈsʌmˌwʌn/ (v) 💍💖
    • Definition: Ask someone to marry you.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hỏi ai đó để kết hôn với bạn.
    • Nghĩa tiếng Việt: cầu hôn (ai đó).
    • Ví dụ câu:
      • He proposed to her on her birthday. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
  • get married (to someone) /ɡɛt ˈmærid tu ˈsʌmˌwʌn/ (verb phrase) 👰🤵
    • Definition: Be united in marriage.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Được kết hợp trong hôn nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: kết hôn (với ai đó).
    • Ví dụ câu:
      • They are planning to get married next spring. (Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào mùa xuân tới.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Các Mối quan hệ nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng về mối quan hệ/trạng thái với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. relationship
  2. friendship
  3. colleague
  4. acquaintance
  5. engaged
  6. married
  7. divorced
  8. widowed

a. đã ly hôn b. đã góa chồng/vợ c. đồng nghiệp d. người quen e. đã đính hôn f. đã kết hôn g. mối quan hệ h. tình bạn

Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. I haven't seen her in years. We lost touch after she moved.
  2. It's important to be able to _____ with your coworkers.
  3. After years of being together, they decided to _____ and start a new chapter.
  4. Do you _____ your friends completely?
  5. He wants to _____ his girlfriend next month. He bought a ring.
  6. My brother and I always _____ well. We rarely disagree.
  7. It's a strong ______ based on mutual respect and trust.
  8. They had a big ______ last night about money.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Relationships are a very important part of our lives. We have different types of relationships with different people. There are family relationships with our parents, siblings, and relatives. We also form friendships with people outside our family, often at school or work. Professional relationships exist between colleagues, where teamwork and respect are key. Romantic relationships between partners can lead to marriage. When people decide to get married, they form a new family unit. Sometimes, sadly, relationships can face challenges, and couples might separate or get divorced. Building strong relationships requires communication, trust, and support for each other. It's important to keep in touch with people we care about and not to lose touch over time. Meeting new people and making friends are also joyful parts of life.

  1. What are mentioned as types of relationships?
  • A. Family, friendship, professional, romantic.
  • B. Family, school, work, marriage.
  • C. Parents, siblings, colleagues, partners.
  • D. Communication, trust, support.
  1. What is important in professional relations between colleagues?
  • A. Fighting and arguing.
  • B. Marriage and family.
  • C. Teamwork and respect.
  • D. Losing touch.
  1. What can romantic relationships sometimes lead to?
  • A. Separation or divorce.
  • B. Getting married.
  • C. Making friends.
  • D. Losing touch.
  1. What is required to build strong relationships?
  • A. Arguing and fighting.
  • B. Meeting new people constantly.
  • C. Communication, trust, and support.
  • D. Being single.
  1. What does the writer advise people to do regarding relationships they care about?
  • A. Get divorced.
  • B. Lose touch.
  • C. Keep in touch.
  • D. Argue more.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The way in which two or more people are connected is called a _____.
  • A. family
  • B. friendship
  • C. colleague
  • D. relationship
  1. A person you know slightly, but who is not a close friend, is an _____.
  • A. acquaintance
  • B. relative
  • C. spouse
  • D. mentor
  1. What do you call a brother or a sister?
  • A. A relative.
  • B. A partner.
  • C. A sibling.
  • D. A colleague.
  1. If a couple has formally agreed to marry, they are _____.
  • A. single
  • B. in a relationship
  • C. engaged
  • D. married
  1. This phrase means to end a romantic relationship.
  • A. get along
  • B. keep in touch
  • C. fall out
  • D. break up

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. g (relationship - mối quan hệ)
  2. h (friendship - tình bạn)
  3. c (colleague - đồng nghiệp)
  4. d (acquaintance - người quen)
  5. e (engaged - đã đính hôn)
  6. f (married - đã kết hôn)
  7. a (divorced - đã ly hôn)
  8. b (widowed - đã góa chồng/vợ)

Bài tập 2:

  1. I haven't seen her in years. We lost touch after she moved. (Chúng tôi đã mất liên lạc.)
  2. It's important to be able to get along with your coworkers. (Quan trọng là có thể hòa hợp với đồng nghiệp.)
  3. After years of being together, they decided to break up and start a new chapter. (Sau nhiều năm bên nhau, họ quyết định chia tay.) - Get divorced nếu họ đã kết hôn.
  4. Do you trust your friends completely? (Bạn có tin tưởng hoàn toàn bạn bè của mình không?)
  5. He wants to propose to his girlfriend next month. He bought a ring. (Anh ấy muốn cầu hôn bạn gái.)
  6. My brother and I always get along well. We rarely disagree. (Anh trai tôi và tôi luôn hợp nhau/hòa hợp.)
  7. It's a strong relationship based on mutual respect and trust. (Đó là một mối quan hệ bền chặt.)
  8. They had a big argument / fight last night about money. (Họ đã tranh cãi/cãi nhau lớn.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. A. Family, friendship, professional, romantic. (Đoạn văn liệt kê rõ các loại mối quan hệ này.)
  2. C. Teamwork and respect. (Đoạn văn ghi rõ "Professional relationships... where teamwork and respect are key.")
  3. B. Getting married. (Đoạn văn ghi rõ "Romantic relationships between partners can lead to marriage.")
  4. C. Communication, trust, and support. (Đoạn văn ghi rõ "Building strong relationships requires communication, trust, and support...")
  5. C. Keep in touch. (Đoạn văn ghi rõ "It's important to keep in touch with people we care about...")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. D. relationship (Cách hai hoặc nhiều người được kết nối gọi là mối quan hệ.)
  2. A. acquaintance (Người bạn biết sơ sơ, không phải bạn thân là người quen.)
  3. C. A sibling. (Anh hoặc chị hoặc em gọi là sibling.)
  4. C. engaged (Nếu một cặp đôi đã chính thức đồng ý kết hôn, họ đã đính hôn.)
  5. D. break up (Cụm từ này có nghĩa là chấm dứt mối quan hệ lãng mạn. Fall out là bất hòa, cãi nhau dẫn đến không nói chuyện; break up là chia tay.)

Tóm lại

Từ vựng về Các Mối quan hệ giúp bạn mô tả và thảo luận về những tương tác quan trọng trong cuộc sống xã hội. Hãy luyện tập sử dụng những từ này khi nói về gia đình, bạn bè và đồng nghiệp của bạn nhé!

Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào cách chúng ta giao tiếp với nhau: Giao tiếp (Communication). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Giao tiếp!