Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự luân chuyển của thời tiết theo chu kỳ hàng năm thông qua chủ đề Các Mùa (Seasons). Sau khi đã làm quen với từ vựng về Thời tiết, việc khám phá các mùa sẽ giúp bạn mô tả rõ hơn về đặc điểm khí hậu và các hoạt động trong từng thời điểm của năm.
Chủ đề này rất hữu ích cho:
- Mô tả đặc điểm thời tiết trong từng mùa.
- Nói về các hoạt động bạn thích làm trong mỗi mùa.
- Hiểu về sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng.
Từ Vựng Chủ Đề Các Mùa (Seasons)
Dưới đây là các từ vựng phổ biến về tên gọi các mùa trong năm, đặc điểm thời tiết và hoạt động liên quan đến mỗi mùa.
Tên các Mùa (Names of Seasons)
- season /ˈsizən/ (n) 🌸☀️🍂❄️
- Definition: Each of the four divisions of the year (spring, summer, autumn/fall, and winter) resulting from the earth's tilt toward or away from the sun as it orbits the sun.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mỗi một trong bốn giai đoạn của năm (xuân, hạ, thu, đông) resulting from độ nghiêng của trái đất hướng về hoặc xa mặt trời khi nó quay quanh mặt trời.
- Nghĩa tiếng Việt: mùa.
- Ví dụ câu:**
- There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.)
- spring /sprɪŋ/ (n) 🌸🌱☔️
- Definition: The season after winter and before summer, in which vegetation begins to appear, in the northern hemisphere from March to May and in the southern hemisphere from September to November.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mùa sau mùa đông và trước mùa hè, cây cối bắt đầu xuất hiện, ở Bắc bán cầu từ tháng 3 đến tháng 5 và ở Nam bán cầu từ tháng 9 đến tháng 11.
- Nghĩa tiếng Việt: mùa xuân.
- Ví dụ câu:**
- Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
- summer /ˈsʌmər/ (n) ☀️🏖️
- Definition: The warmest season of the year, in the northern hemisphere from June to August and in the southern hemisphere from December to February.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mùa ấm nhất trong năm, ở Bắc bán cầu từ tháng 6 đến tháng 8 và ở Nam bán cầu từ tháng 12 đến tháng 2.
- Nghĩa tiếng Việt: mùa hè.
- Ví dụ câu:**
- Children have a long holiday in summer. (Trẻ em có kỳ nghỉ dài vào mùa hè.)
- autumn /ˈɔtəm/ (n) 🍂🍁🌬️ (Chủ yếu ở Anh)
- Definition: The season after summer and before winter, in which temperatures gradually decrease, in the northern hemisphere from September to November and in the southern hemisphere from March to May.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mùa sau mùa hè và trước mùa đông, nhiệt độ dần giảm xuống, ở Bắc bán cầu từ tháng 9 đến tháng 11 và ở Nam bán cầu từ tháng 3 đến tháng 5.
- Nghĩa tiếng Việt: mùa thu.
- fall /fɔl/ (n) 🍂🍁🌬️ (Chủ yếu ở Mỹ)
- Definition: The season between summer and winter; autumn. (Chiefly US)
- Định nghĩa tiếng Việt: Mùa giữa mùa hè và mùa đông; mùa thu. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
- Nghĩa tiếng Việt: mùa thu.
- winter /ˈwɪntər/ (n) ❄️☃️🥶
- Definition: The coldest season of the year, in the northern hemisphere from December to February and in the southern hemisphere from June to August.
- Định nghĩa tiếng Việt: Mùa lạnh nhất trong năm, ở Bắc bán cầu từ tháng 12 đến tháng 2 và ở Nam bán cầu từ tháng 6 đến tháng 8.
- Nghĩa tiếng Việt: mùa đông.
- Ví dụ câu:**
- It often snows in winter. (Trời thường có tuyết vào mùa đông.)
Đặc điểm Thời tiết theo Mùa (Seasonal Weather Characteristics)
- mild /maɪld/ (adj) 😊🌥️
- Definition: Not severe, extreme, or intense. (Especially weather)
- Định nghĩa tiếng Việt: Không khắc nghiệt, cực đoan, hoặc dữ dội. (Đặc biệt là thời tiết)
- Nghĩa tiếng Việt: ôn hòa, dịu nhẹ.
- Ví dụ câu:**
- The weather in spring is usually mild. (Thời tiết vào mùa xuân thường ôn hòa.)
- wet /wɛt/ (adj) 🌧️☔️💧
- Definition: Covered or saturated with water or another liquid.
- Định nghĩa tiếng Việt: Được bao phủ hoặc bão hòa bằng nước hoặc chất lỏng khác.
- Nghĩa tiếng Việt: ẩm ướt, có mưa.
- Ví dụ câu:**
- The park benches are wet after the rain. (Ghế công viên ướt sau cơn mưa.)
- dry /draɪ/ (adj) ☀️🏜️
- Definition: Free from moisture or liquid; not wet or moist.
- Định nghĩa tiếng Việt: Không có độ ẩm hoặc chất lỏng; không ướt hoặc ẩm.
- Nghĩa tiếng Việt: khô ráo.
- Ví dụ câu:**
- The summer here is usually hot and dry. (Mùa hè ở đây thường nóng và khô ráo.)
- chilly /ˈtʃɪli/ (adj) 🥶🌬️
- Definition: Cold in a way that is unpleasant but not severely so.
- Định nghĩa tiếng Việt: Lạnh một cách khó chịu nhưng không quá khắc nghiệt.
- Nghĩa tiếng Việt: se lạnh, lành lạnh.
- Ví dụ câu:**
- It's a bit chilly this morning. (Sáng nay hơi se lạnh.)
- icy /ˈaɪsi/ (adj) 🧊🥶
- Definition: Covered with or consisting of ice.
- Định nghĩa tiếng Việt: Bị bao phủ hoặc bao gồm băng.
- Nghĩa tiếng Việt: đóng băng, có băng.
- Ví dụ câu:**
- Be careful, the roads are icy. (Cẩn thận, đường có băng.)
- freezing /ˈfrizɪŋ/ (adj) 🥶🧊 (đã học ở chủ đề Thời tiết)
- Definition: Below freezing point.
- Định nghĩa tiếng Việt: Dưới điểm đóng băng.
- Nghĩa tiếng Việt: đóng băng, rất lạnh.
*Lưu ý: Có thể dùng để miêu tả thời tiết rất lạnh trong mùa đông.
Các Hoạt động theo Mùa (Seasonal Activities)
- swim /swɪm/ (v) 🏊♀️🏊♂️🌊
- Definition: Propel the body through water by means of the limbs, fins, or tail.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đẩy cơ thể qua nước bằng chân tay, vây hoặc đuôi.
- Nghĩa tiếng Việt: bơi.
- Ví dụ câu:**
- We like to swim in the sea in summer. (Chúng tôi thích bơi ở biển vào mùa hè.)
- go to the beach /ɡoʊ tu ðə bitʃ/ (verb phrase) 🏖️☀️
- Definition: Visit the area of sand or pebbles beside the sea, a lake, or a river.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ghé thăm khu vực cát hoặc sỏi bên cạnh biển, hồ hoặc sông.
- Nghĩa tiếng Việt: đi biển.
- sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/ (v) ☀️🏖️
- Definition: Sit or lie in the sun.
- Định nghĩa tiếng Việt: Ngồi hoặc nằm dưới ánh nắng mặt trời.
- Nghĩa tiếng Việt: tắm nắng.
- Ví dụ câu:**
- She enjoys sunbathing on sunny days. (Cô ấy thích tắm nắng vào những ngày nắng.)
- hike /haɪk/ (v) ⛰️🚶♀️
- Definition: Walk for a long distance, especially across country or in the woods.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đi bộ đường dài, đặc biệt là xuyên quốc gia hoặc trong rừng.
- Nghĩa tiếng Việt: đi bộ đường dài, leo núi (nhẹ).
- Ví dụ câu:**
- We went for a hike in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi cuối tuần trước.)
- ski /skiː/ (v) ⛷️❄️
- Definition: Travel over snow on skis.
- Định nghĩa tiếng Việt: Di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết.
- Nghĩa tiếng Việt: trượt tuyết.
- Ví dụ câu:**
- They go skiing every winter. (Họ đi trượt tuyết mỗi mùa đông.)
- snowboard /ˈsnoʊˌbɔrd/ (v) 🏂❄️
- Definition: Slide downhill on a snowboard.
- Định nghĩa tiếng Việt: Trượt xuống dốc bằng ván trượt tuyết.
- Nghĩa tiếng Việt: trượt ván tuyết.
- make a snowman /meɪk ə ˈsnoʊˌmæn/ (verb phrase) ☃️❄️
- Definition: Create a figure of a person out of snow.
- Định nghĩa tiếng Việt: Tạo hình người từ tuyết.
- Nghĩa tiếng Việt: nặn người tuyết.
- wear a scarf /wɛr ə skɑrf/ (verb phrase) 🧣🥶 (đã học ở chủ đề Quần áo...)
- Definition: Put a scarf on your neck or head.
- Định nghĩa tiếng Việt: Quàng khăn lên cổ किंवा đầu.
- Nghĩa tiếng Việt: quàng khăn.
- wear gloves /wɛr ɡlʌvz/ (verb phrase) 🧤🥶 (đã học ở chủ đề Quần áo...)
- Definition: Put gloves on your hands.
- Định nghĩa tiếng Việt: Đeo găng tay vào tay.
- Nghĩa tiếng Việt: đeo găng tay.
Luyện tập thực hành
Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Các Mùa nhé!
Bài tập 1: Nối tên mùa với đặc điểm thời tiết chính ở nhiều nơi:
- spring
- summer
- autumn / fall
- winter
a. coldest, snowy, icy b. warmest, sunny, sometimes dry c. mild, wet, flowers bloom d. cool, windy, leaves change color
Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:
- My favorite ______ is summer because it is always _____. (Điền 2 từ)
- In ______, the leaves change color and fall from the trees. (Chọn từ Anh hoặc Mỹ)
- It often _____s in ______, so we can go _____. (Điền 3 từ)
- The weather is usually _____ in spring. It's not hot or cold.
- We love to _____ and _____ at the beach during the hot _____. (Điền 3 từ)
- After the rain, the ground is very _____.
- It's quite _____ outside, you might need a light jacket.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)
There are four distinct seasons in many parts of the world, though some regions have only two (wet and dry). Spring is known for its mild weather and blooming flowers. It can be quite wet with rain showers. Summer is typically the warmest and sunniest season, perfect for outdoor activities like swimming and going to the beach to sunbathe. Autumn ('Fall' in the US) follows summer, bringing cooler temperatures, windy days, and beautiful colored leaves. Winter is the coldest season, often with freezing temperatures and icy conditions. In places that receive snow, people can enjoy winter sports like skiing and snowboarding or just make a snowman. The weather in each season has its own unique characteristics and offers different opportunities for activities.
- How many distinct seasons are mentioned in the passage for many parts of the world?
- A. Two.
- B. Three.
- C. Four.
- D. Depends on the year.
- What is Spring known for?
- A. Being warmest and sunniest.
- B. Being coldest and icy.
- C. Mild weather and blooming flowers.
- D. Windy days and falling leaves.
- What activities are mentioned as perfect for summer?
- A. Skiing and snowboarding.
- B. Making a snowman.
- C. Swimming and going to the beach to sunbathe.
- D. Hiking in the mountains.
- What happens to the leaves in Autumn/Fall?
- A. They get dry and fall.
- B. They change color and fall.
- C. They turn green.
- D. They stay green.
- What winter sports are mentioned in the passage?
- A. Swimming and sunbathing.
- B. Hiking and camping.
- C. Skiing and snowboarding.
- D. Making a snowman (Activity, not sport). -> Chọn C
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)
- Each of the four main divisions of the year is called a _____.
- A. climate
- B. weather
- C. season
- D. temperature
- The season after winter and before summer is _____.
- A. spring
- B. summer
- C. autumn/fall
- D. winter
- The warmest season of the year is _____.
- A. spring
- B. summer
- C. autumn/fall
- D. winter
- What describes weather that is not severe, extreme, or intense?
- A. cold
- B. hot
- C. stormy
- D. mild
- To travel over snow on skis is to _____.
- A. swim
- B. sunbathe
- C. ski
- D. hike
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- c (spring - mild, wet, flowers bloom)
- b (summer - warmest, sunny, sometimes dry)
- d (autumn / fall - cool, windy, leaves change color)
- a (winter - coldest, snowy, icy)
Bài tập 2:
- My favorite season is summer because it is always hot / sunny. (Mùa yêu thích của tôi là mùa hè vì trời luôn nóng/nắng.)
- In autumn / fall, the leaves change color and fall from the trees. (Vào mùa thu, lá đổi màu và rụng.)
- It often snows in winter, so we can go skiing / snowboarding or make snowmen. (Trời thường có tuyết vào mùa đông, nên chúng tôi có thể đi trượt tuyết hoặc nặn người tuyết.)
- The weather is usually mild in spring. It's not hot or cold. (Thời tiết thường ôn hòa vào mùa xuân.)
- We love to swim and sunbathe at the beach during the hot summer. (Chúng tôi thích bơi và tắm nắng ở biển vào mùa hè nóng bức.)
- After the rain, the ground is very wet. (Sau cơn mưa, mặt đất rất ẩm ướt.)
- It's quite chilly outside, you might need a light jacket. (Trời khá se lạnh...)
Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)
- C. Four. (Đoạn văn ghi rõ "There are four distinct seasons...")
- C. Mild weather and blooming flowers. (Đoạn văn ghi rõ "Spring is known for its mild weather and blooming flowers.")
- C. Swimming and going to the beach to sunbathe. (Đoạn văn ghi rõ "...perfect for outdoor activities like swimming and going to the beach to sunbathe.")
- B. They change color and fall. (Đoạn văn ghi rõ "Autumn (...often brings) beautiful colored leaves.") Dù không nói 'fall' ở cụm này, nhưng cả đoạn văn miêu tả đặc điểm mùa thu là lá đổi màu (change color) và rụng (fall from the trees).
- C. Skiing and snowboarding. (Đoạn văn liệt kê 2 môn thể thao mùa đông này.)
Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)
- C. season (Mỗi một trong bốn giai đoạn chính của năm gọi là mùa.)
- A. spring (Mùa sau mùa đông và trước mùa hè là mùa xuân.)
- B. summer (Mùa ấm nhất trong năm là mùa hè.)
- D. mild (Miêu tả thời tiết không khắc nghiệt, cực đoan là ôn hòa.)
- C. ski (Di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết là trượt tuyết.)
Tóm lại
Từ vựng về Các Mùa giúp bạn mô tả sự thay đổi của thời tiết trong suốt cả năm và nói về các hoạt động đặc trưng của từng mùa. Hãy chia sẻ về mùa yêu thích của bạn và lý do tại sao nhé!
Bài học tiếp theo sẽ đi sâu hơn vào khái niệm Thời tiết ở phạm vi rộng hơn: Khí hậu (Climate). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Khí hậu!