Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Bảo tồn

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng quan trọng về Bảo tồn (Conservation) cùng ONTHITHPT.COM! Đây là một khía cạnh tích cực của việc bảo vệ môi trường, tập trung vào các nỗ lực giữ gìn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về tầm quan trọng của bảo tồn.
  • Thảo luận về các hoạt động và dự án bảo tồn.
  • Hiểu các thông tin và tin tức về bảo tồn thiên nhiên.

Từ Vựng Chủ Đề Bảo tồn (Conservation)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm bảo tồn, các đối tượng cần bảo tồn, và các hành động, nỗ lực bảo tồn.

Khái niệm và Mục đích (Concepts and Goals)

  • conservation /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ (n) ✅🌳💧🦌 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: The action of conserving something. Preservation, protection, or restoration of the natural environment, natural ecosystems, vegetation, and wildlife.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động bảo tồn thứ gì đó. Bảo tồn, bảo vệ, hoặc phục hồi môi trường tự nhiên, hệ sinh thái tự nhiên, thảm thực vật và động vật hoang dã.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự bảo tồn.
    • Câu ví dụ:**
      • Wildlife conservation is essential to protect endangered species. (Sự bảo tồn động vật hoang dã rất cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  • protect /prəˈtɛkt/ (v) ✅🛡️
    • Definition: Keep safe from harm or injury.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Giữ an toàn khỏi bị tổn hại hoặc thương tích.
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ.
    • Câu ví dụ:**
      • We need to protect the forests. (Chúng ta cần bảo vệ các khu rừng.)
  • preserve /prɪˈzɜrv/ (v) ✅🌳🐾 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: Maintain (something) in its original or existing state. Also, keep from deterioration.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Duy trì (thứ gì đó) ở trạng thái ban đầu hoặc đang tồn tại. Cũng là giữ cho không bị suy thoái. (Thường dùng cho di sản, loại quý hiếm)
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo tồn, giữ gìn.
  • restore /rɪˈstɔr/ (v) ✨🌱💧
    • Definition: Bring back to a normal or original condition.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đưa trở lại tình trạng bình thường hoặc ban đầu.
    • Nghĩa tiếng Việt: phục hồi.
    • Câu ví dụ:**
      • Efforts are being made to restore the damaged ecosystem. (Các nỗ lực đang được thực hiện để phục hồi hệ sinh thái bị tổn hại.)
  • sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) ✅🌍🔄 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: Able to be maintained at a certain rate or level. Also, relating to the avoidance of the depletion of natural resources in order to maintain an ecological balance.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Có thể duy trì ở một tỷ lệ hoặc mức độ nhất định. Cũng liên quan đến việc tránh làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên để duy trì cân bằng sinh thái.
    • Nghĩa tiếng Việt: bền vững.
  • biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsɪti/ (n) 🌳🐾🐠🐛 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: The variety of life in the world or in a particular habitat or ecosystem.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự đa dạng của sự sống trên thế giới hoặc trong một môi trường sống hoặc hệ sinh thái cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: đa dạng sinh học.
  • ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (n) 🌳🐾💧 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: A biological community of interacting organisms and their physical environment.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một cộng đồng sinh học gồm các sinh vật tương tác và môi trường vật lý của chúng.
    • Nghĩa tiếng Việt: hệ sinh thái.

Đối tượng Bảo tồn (Objects of Conservation)

  • natural resources /ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ (n, pl) 🌳💧☀️🛢️
    • Definition: Materials or substances occurring in nature which can be exploited for economic gain.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vật liệu hoặc chất có sẵn trong tự nhiên có thể được khai thác vì lợi ích kinh tế.
    • Nghĩa tiếng Việt: tài nguyên thiên nhiên.
    • Câu ví dụ:**
      • Water is an important natural resource. (Nước là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng.)
  • wildlife /ˈwaɪldˌlaɪf/ (n) 🦌🐅🦅
    • Definition: Animals that live in the wild.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các loài động vật sống hoang dã.
    • Nghĩa tiếng Việt: động vật hoang dã.
  • habitat /ˈhæbɪˌtæt/ (n) 🌳🌊🏞️ (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ngôi nhà tự nhiên hoặc môi trường sống của động vật, thực vật hoặc sinh vật khác.
    • Nghĩa tiếng Việt: môi trường sống.
  • species /ˈspiːʃiːz/ (n) 🐾🌱🐠 (số ít và số nhiều giống nhau)
    • Definition: A group of living organisms consisting of similar individuals capable of exchanging genes or interbreeding.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm sinh vật sống gồm các cá thể giống nhau có khả năng trao đổi gen hoặc giao phối.
    • Nghĩa tiếng Việt: loài.
    • Câu ví dụ:**
      • There are many different species of birds in this forest. (Có nhiều loài chim khác nhau trong khu rừng này.)
  • endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ (n, pl) 🐅🐼🐘💔
    • Definition: A species seriously at risk of extinction.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một loài đang có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng.
    • Nghĩa tiếng Việt: các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
    • Câu ví dụ:**
      • We need to protect endangered species like the panda. (Chúng ta cần bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như gấu trúc.)
  • extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ (n) 🐾❌ (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: The state or process of a species becoming extinct.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng hoặc quá trình một loài bị tuyệt chủng.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự tuyệt chủng.
  • forest /ˈfɒrɪst/ (n) 🌲🌳 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: A large area covered chiefly with trees.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khu vực rộng lớn chủ yếu bao phủ bởi cây cối.
    • Nghĩa tiếng Việt: rừng.
  • ocean /ˈoʊʃən/ (n) 🌊🐟🐳 (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: A very large expanse of sea.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một vùng biển rất rộng lớn.
    • Nghĩa tiếng Việt: đại dương, biển.
  • freshwater /ˈfrɛʃˌwɔtər/ (n) 💧🏞️
    • Definition: Water that is not salt.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nước không mặn.
    • Nghĩa tiếng Việt: nước ngọt.
    • Câu ví dụ:**
      • Protecting freshwater resources is vital. (Bảo vệ nguồn nước ngọt là rất quan trọng.)
  • marine life /məˈrin laɪf/ (n) 🐠🦀🐳
    • Definition: Plants and animals in the sea.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thực vật và động vật ở biển.
    • Nghĩa tiếng Việt: sinh vật biển, đời sống dưới biển.

Các Hành động Bảo tồn (Conservation Actions)

  • protect /prəˈtɛkt/ (v) ✅🛡️ (đã học ở trên)
  • conserve /kənˈɜrv/ (v) ✅🌱💧 (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • preserve /prɪˈzɜrv/ (v) ✅🌳🐾 (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • save /seɪv/ (v) ✅🌍✨ (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) ♻️ (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • reduce /rɪˈduːs/ (v) 👇🗑️ (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • reuse /ˌriːˈjuːz/ (v) 🔄🧴 (đã học ở chủ đề Môi trường)
  • cleanup /ˈklinˌʌp/ (n) ✅🗑️ (đã học ở chủ đề Ô nhiễm - dùng như danh từ)
    • Definition: An act of making a place clean and tidy ; especially of removing pollution or waste.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng; đặc biệt là loại bỏ ô nhiễm hoặc rác thải.
    • Nghĩa tiếng Việt: việc dọn dẹp, chiến dịch làm sạch.
    • Câu ví dụ:**
      • We participated in a beach cleanup last month. (Chúng tôi đã tham gia một chiến dịch dọn sạch bãi biển tháng trước.)
  • plant trees /plænt triːz/ (verb phrase) 🌱🌳
    • Definition: Put young trees into the ground to grow.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trồng cây non vào đất để phát triển.
    • Nghĩa tiếng Việt: trồng cây xanh.
    • Câu ví dụ:**
      • Planting trees helps the environment. (Trồng cây xanh giúp ích cho môi trường.)
  • reduce pollution /rɪˈduːs pəˈluːʃən/ (verb phrase) 👇💨 (đã học ở chủ đề Ô nhiễm)
    • Definition: Decrease the amount or level of pollution.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Giảm lượng hoặc mức độ ô nhiễm.
    • Nghĩa tiếng Việt: giảm ô nhiễm.
  • protect habitats /prəˈtɛkt ˈhæbɪˌtæts/ (verb phrase) ✅🌳🏡
    • Definition: Guard the natural living areas of species from harm.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ các khu vực sống tự nhiên của các loài khỏi bị tổn hại.
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ môi trường sống.
  • fight climate change /faɪt ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (verb phrase) 💪🌍🔥
    • Definition: Take action to prevent or slow down climate change.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động để ngăn chặn hoặc làm chậm biến đổi khí hậu.
    • Nghĩa tiếng Việt: chống biến đổi khí hậu.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Bảo tồn nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng bảo tồn với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. conservation
  2. protect
  3. restore
  4. natural resources
  5. wildlife
  6. endangered species
  7. freshwater
  8. marine life
  9. plant trees
  10. reduce
  11. reuse
  12. recycle

a. tái sử dụng b. động vật hoang dã c. tái chế d. phục hồi e. nước ngọt f. giảm bớt g. sự bảo tồn h. các loài có nguy cơ tuyệt chủng i. tài nguyên thiên nhiên j. trồng cây xanh k. sinh vật biển, đời sống dưới biển l. bảo vệ

Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. ______ is very important to save our planet.
  2. We need to ______ rivers and lakes.
  3. Many organizations are working to ______ habitats for animals.
  4. ______ like forests and water should be used carefully.
  5. The panda is an example of an ______.
  6. _____ in the ocean are affected by plastic pollution.
  7. It's easy to _____ paper and plastic bottles.
  8. Don't throw away that bag; you can _____ it.
  9. We should ______ the amount of electricity we use.
  10. We can help the environment by ______.
  11. Scientists are trying to ______ damaged ecosystems.
  12. Let's join the volunteer group to ______ our local park.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Conservation is the practice of protecting the environment. It focuses on maintaining natural resources like freshwater and forests, and preserving biodiversity. There are many aspects to conservation. One is protecting habitats for wildlife and preventing the extinction of endangered species. Another is managing our use of resources by learning to reduce, reuse, and recycle waste. Restoring damaged ecosystems, for example, through planting trees, is also a crucial part of conservation. Protecting the oceans and their marine life is especially important. Combating climate change is a global effort to conserve the planet for future generations by promoting sustainable practices and renewable energy. Every action, no matter how small, contributes to the overall goal of saving our beautiful nature.

  1. What are mentioned as natural resources that conservation focuses on maintaining?
  • A. Wildlife and endangered species.
  • B. Freshwater and forests.
  • C. Ecosystems and habitats.
  • D. Biodiversity and extinction.
  1. What two things are mentioned regarding protecting wildlife?
  • A. Protecting habitats and preventing extinction of endangered species.
  • B. Reducing and reusing waste.
  • C. Planting trees and restoring damaged ecosystems.
  • D. Protecting oceans and marine life.
  1. What practices related to waste management are part of conservation?
  • A. Creating more waste.
  • B. Burning waste.
  • C. Reducing, reusing, and recycling waste.
  • D. Dumping waste in the ocean.
  1. What is mentioned as a crucial part of conservation?
  • A. Causing habitat loss.
  • B. Restoring damaged ecosystems.
  • C. Promoting extinction.
  • D. Cutting down forests.
  1. How can we conserve the planet for future generations?
  • A. By causing climate change.
  • B. By using fossil fuels.
  • C. By promoting sustainable practices and renewable energy.
  • D. By increasing pollution.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The action of protecting the natural environment is called _____.
  • A. pollution
  • B. extinction
  • C. conservation
  • D. deforestation
  1. Animals that live in the wild are called _____.
  • A. species
  • B. endangered species
  • C. wildlife
  • D. marine life
  1. A species seriously at risk of extinction is an _____.
  • A. ecosystem
  • B. natural resource
  • C. endangered species
  • D. invasive species (Chưa học). -> Chọn C
  1. Water that is not salt is called _____.
  • A. marine life
  • B. freshwater
  • C. ocean
  • D. sustainability
  1. To bring a damaged area back to its original condition is to _____.
  • A. conserve
  • B. preserve
  • C. restore
  • D. protect

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. g (conservation - sự bảo tồn)
  2. l (protect - bảo vệ)
  3. d (restore - phục hồi)
  4. i (natural resources - tài nguyên thiên nhiên)
  5. b (wildlife - động vật hoang dã)
  6. h (endangered species - các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
  7. e (freshwater - nước ngọt)
  8. k (marine life - sinh vật biển, đời sống dưới biển)
  9. j (plant trees - trồng cây xanh)
  10. f (reduce - giảm bớt)
  11. a (reuse - tái sử dụng)
  12. c (recycle - tái chế)

Bài tập 2:

  1. Conservation or Environmental protection is very important to save our planet. (Sự bảo tồn/Bảo vệ môi trường rất quan trọng...)
  2. We need to protect / conserve / restore rivers and lakes. (Chúng ta cần bảo vệ/bảo tồn/phục hồi sông và hồ.)
  3. Many organizations are working to protect / restore habitats for animals. (Nhiều tổ chức đang làm việc để bảo vệ/phục hồi môi trường sống...)
  4. Natural resources like forests and water should be used carefully. (Tài nguyên thiên nhiên như rừng và nước nên được sử dụng cẩn thận.)
  5. The panda is an example of an endangered species. (Gấu trúc là ví dụ về loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  6. Marine life in the ocean are affected by plastic pollution. (Sinh vật biển ở đại dương bị ảnh hưởng...)
  7. It's easy to recycle paper and plastic bottles. (Thật dễ dàng để tái chế giấy và chai nhựa.)
  8. Don't throw away that bag; you can reuse it. (Đừng vứt túi đó; bạn có thể tái sử dụng nó.)
  9. We should reduce the amount of electricity we use. (Chúng ta nên giảm bớt lượng điện...)
  10. We can help the environment by planting trees. (Chúng ta có thể giúp môi trường bằng cách trồng cây xanh.)
  11. Scientists are trying to restore damaged ecosystems. (Các nhà khoa học đang cố gắng phục hồi các hệ sinh thái bị tổn hại.)
  12. Let's join the volunteer group to clean up our local park. (Chúng ta hãy tham gia nhóm tình nguyện để dọn sạch công viên địa phương.)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Freshwater and forests. (Đoạn văn nói "It focuses on maintaining natural resources like freshwater and forests...")
  2. A. Protecting habitats and preventing extinction of endangered species. (Đoạn văn nói "One is protecting habitats for wildlife and preventing the extinction of endangered species.")
  3. C. Reducing, reusing, and recycling waste. (Đoạn văn nói "Another is managing our use of resources by learning to reduce, reuse, and recycling waste.")
  4. B. Restoring damaged ecosystems. (Đoạn văn nói "Restoring damaged ecosystems... is also a crucial part of conservation.")
  5. C. By promoting sustainable practices and renewable energy. (Đoạn văn nói "Combating climate change is a global effort to conserve the planet... by promoting sustainable practices and renewable energy.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. conservation (Hành động bảo vệ môi trường tự nhiên gọi là bảo tồn.)
  2. C. wildlife (Động vật sống hoang dã gọi là động vật hoang dã.)
  3. C. endangered species (Một loài đang có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng là loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
  4. B. freshwater (Nước không mặn gọi là nước ngọt.)
  5. C. restore (Đưa một khu vực bị tổn hại trở lại tình trạng ban đầu là phục hồi.)

Tóm lại

Từ vựng về Bảo tồn trang bị cho bạn những công cụ ngôn ngữ để nói về việc tích cực hành động vì môi trường. Hãy trở thành một người trẻ có ý thức về bảo tồn và chia sẻ thông điệp này với mọi người nhé!

Bài học cuối cùng trong Nhóm Chủ Đề 2: Xã hội và Môi trường sẽ khám phá thế giới động vật: Động vật (Animals). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Động vật!