Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Sức khỏe

Từ ONTHITHPT

Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến Sức khỏe.

Việc sử dụng những idioms này sẽ giúp bạn nói về tình trạng sức khỏe của mình hoặc người khác một cách đa dạng và tự nhiên hơn.

Thành ngữ Tiếng Anh về Sức khỏe

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về sức khỏe, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:

  • Under the weather (Đã xuất hiện ở bài 4, đây là chủ đề rất phù hợp để nhắc lại và đưa vào nhóm này)
    • Định nghĩa: Slightly ill; not feeling well.
    • Giải thích tiếng Việt: Hơi ốm, không khỏe trong người.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ hàng hải. Thủy thủy bị say sóng hoặc ốm thường được cho nghỉ ở khu vực buồng lái ("under the weather bow"), nơi chịu ảnh hưởng nhiều nhất của thời tiết xấu.
    • Ví dụ câu:
      • I'm feeling a bit under the weather today, so I might not come to work. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe trong người, nên có lẽ tôi sẽ không đi làm.)
      • He didn't perform well because he was feeling under the weather. (Anh ấy làm không tốt vì anh ấy cảm thấy không được khỏe.)
      • She called in sick, saying she was under the weather. (Cô ấy gọi điện xin nghỉ ốm, nói rằng cô ấy không khỏe.)
  • As fit as a fiddle
    • Định nghĩa: In very good physical health.
    • Giải thích tiếng Việt: Khỏe mạnh, rất sung sức.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Fiddle" là một loại đàn violin. "Fit" ở đây có nghĩa là hợp lý, đúng đắn, hoặc trong tình trạng tốt. Một chiếc đàn fiddle được lên dây và lên gỗ đúng cách thường có âm thanh rất hay. So sánh với sức khỏe tốt cho thấy cơ thể đang hoạt động "đúng đắn" và "ở tình trạng tốt".
    • Ví dụ câu:
      • My grandmother is 80 years old, but she's as fit as a fiddle. (Bà tôi 80 tuổi rồi, nhưng bà rất khỏe mạnh.)
      • After a few weeks of rest, he's back at work, feeling as fit as a fiddle. (Sau vài tuần nghỉ ngơi, anh ấy đã đi làm trở lại, cảm thấy rất khỏe mạnh.)
      • Regular exercise helps you stay as fit as a fiddle. (Tập thể dục đều đặn giúp bạn giữ cơ thể khỏe mạnh.)
  • Be back on your feet
    • Định nghĩa: To be healthy again after an illness or injury; or to be financially stable again after a difficult period.
    • Giải thích tiếng Việt: Bình phục sức khỏe sau khi ốm/chấn thương; hoặc phục hồi tài chính sau giai đoạn khó khăn. (Trong ngữ cảnh này tập trung vào sức khỏe).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh khả năng đứng dậy và đi lại sau khi bị ốm hoặc bị thương, biểu thị sự hồi phục.
    • Ví dụ câu:
      • He was sick for a month, but he's finally back on his feet. (Anh ấy ốm một tháng, nhưng cuối cùng cũng bình phục rồi.)
      • The doctor said she should be back on her feet within a week. (Bác sĩ nói cô ấy sẽ khỏe lại trong vòng một tuần.)
      • It took some time after the surgery, but now she's proudly back on her feet. (Phải mất một thời gian sau ca phẫu thuật, nhưng giờ cô ấy đang tự hào đã phục hồi sức khỏe.)
  • Go under the knife
    • Định nghĩa: To have a medical operation; to have surgery.
    • Giải thích tiếng Việt: Phẫu thuật, mổ.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Knife" ở đây ám chỉ dao mổ của bác sĩ phẫu thuật. "Go under" là biểu thị việc chịu sự chi phối của dao mổ trong quá trình phẫu thuật.
    • Ví dụ câu:
      • He had to go under the knife for his knee injury. (Anh ấy phải phẫu thuật cho chấn thương đầu gối của mình.)
      • She's a bit nervous because she needs to go under the knife next week. (Cô ấy hơi lo lắng vì cô ấy cần phẫu thuật tuần tới.)
      • Fortunately, the procedure didn't require him to go under the knife. (May mắn thay, thủ thuật đó không yêu cầu anh ấy phải phẫu thuật.)
  • Black out
    • Định nghĩa: To lose consciousness temporarily.
    • Giải thích tiếng Việt: Ngất xỉu, bất tỉnh tạm thời.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh mọi thứ trở nên tối đen ("black out") khi mất ý thức.
    • Ví dụ câu:
      • The heat was so intense that he suddenly blacked out. (Trời nóng dữ dội đến mức anh ấy đột nhiên ngất xỉu.)
      • She felt dizzy and thought she was going to black out. (Cô ấy cảm thấy chóng mặt và nghĩ rằng mình sắp bất tỉnh.)
      • He hit his head and blacked out for a few seconds. (Anh ấy đập đầu và bất tỉnh vài giây.)
  • Be back in the pink
    • Định nghĩa: To be in good health.
    • Giải thích tiếng Việt: Khỏe mạnh, có sức khỏe tốt (nghĩa tương tự "As fit as a fiddle", "back on your feet").
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Màu hồng (pink) thường gắn liền với sức khỏe tốt, làn da hồng hào của người khỏe mạnh.
    • Ví dụ câu:
      • After resting for a few days, she was back in the pink. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, cô ấy đã khỏe mạnh trở lại.)
      • Hope you feel better soon and are back in the pink! (Mong bạn sớm khỏe hơn và lại khỏe mạnh!)
      • Eating well and exercising helped him get back in the pink. (Ăn uống lành mạnh và tập thể dục đã giúp anh ấy phục hồi sức khỏe tốt.)

Bài tập Luyện tập

Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)

  1. After a long illness, he was finally __________.
  • A. under the weather
  • B. in the red
  • C. back on his feet
  • D. going under the knife
  1. She exercises regularly and eats healthy food to stay __________.
  • A. under the weather
  • B. as fit as a fiddle
  • C. born with a silver spoon
  • D. seeing eye to eye
  1. Before the main procedure, the patient had to __________.
  • A. get the hang of it
  • B. call the shots
  • C. go under the knife
  • D. feel blue
  1. He suddenly felt dizzy and __________ for a moment.
  • A. blacked out
  • B. read between the lines
  • C. passed with flying colors
  • D. bit his tongue
  1. I hope you're feeling better and are __________ soon!
  • A. under the weather
  • B. back in the pink
  • C. seeing eye to eye
  • D. pushing your luck

Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)

  1. My grandfather is 75 years old, but he's as fit as a __________.
  • A. drum
  • B. violin
  • C. piano
  • D. fiddle
  1. He was sick for a while, but now he's back on his __________.
  • A. hands
  • B. toes
  • C. head
  • D. feet
  1. The doctor said she needs to go __________ the knife.
  • A. over
  • B. above
  • C. under
  • D. through
  1. She fainted and __________ out.
  • A. white
  • B. blacked
  • C. passed
  • D. fell
  1. After her recovery, she was back in the __________.
  • A. red
  • B. blue
  • C. pink
  • D. green

Đáp án Bài tập

Bài tập 1:

  1. C. back on his feet
  2. B. as fit as a fiddle
  3. C. go under the knife
  4. A. blacked out
  5. B. back in the pink

Bài tập 2:

  1. D. fiddle (as fit as a fiddle)
  2. D. feet (back on your feet)
  3. C. under (go under the knife)
  4. B. blacked (black out)
  5. C. pink (back in the pink)

Tóm lại

Thành ngữ về sức khỏe giúp chúng ta diễn tả các tình trạng sức khỏe một cách phong phú. Hãy luyện tập sử dụng những idioms này để trò chuyện về sức khỏe của bản thân và những người xung quanh nhé!

Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề Cảm xúc (Nâng cao). Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Cảm xúc (Nâng cao) trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!