Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Cảm xúc (Nâng cao)

Từ ONTHITHPT

Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp nối chủ đề Cảm xúc, nhưng ở mức độ nâng cao hơn.

Các thành ngữ trong bài viết này sẽ giúp bạn mô tả chi tiết hơn về các trạng thái cảm xúc, từ tức giận, lo lắng, hãnh diện đến bối rối hay thất vọng.

Thành ngữ Tiếng Anh về Cảm xúc (Nâng cao)

Dưới đây là các thành ngữ nâng cao về cảm xúc, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:

  • Get something off your chest (Đã xuất hiện ở bài 3, đây là chủ đề rất phù hợp để nhắc lại và đưa vào nhóm này ở khía cạnh bày tỏ cảm xúc băn khoăn)
    • Định nghĩa: To express something that has been worrying you or making you feel guilty for a long time.
    • Giải thích tiếng Việt: Nói ra điều khiến mình lo lắng/tội lỗi bấy lâu, trút bầu tâm sự.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh gỡ bỏ một gánh nặng (trên ngực) bằng cách nói ra.
    • Ví dụ câu:
      • I need to get something off my chest; I made a mistake on the report. (Tôi cần nói ra một điều khiến tôi băn khoăn; tôi đã phạm sai lầm trong báo cáo.)
      • Talking to a friend helped her to get it off her chest. (Nói chuyện với một người bạn đã giúp cô ấy trút bầu tâm sự/nói ra điều băn khoăn.)
      • Don't keep it bottled up; just get it off your chest. (Đừng giữ kín mãi; cứ nói ra đi.)
  • Have a bone to pick with someone
    • Định nghĩa: To want to talk to someone about something annoying they have done.
    • Giải thích tiếng Việt: Có chuyện muốn nói rõ (thường là để phàn nàn hoặc tranh cãi) với ai đó vì họ đã làm điều gì đó khiến mình khó chịu.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh hai con chó tranh giành một khúc xương (bone) để gặm (pick), biểu thị sự tranh chấp hoặc bất đồng.
    • Ví dụ câu:
      • I have a bone to pick with you about you borrowing my car without asking. (Tôi có chuyện muốn nói rõ với bạn về việc bạn mượn xe của tôi mà không hỏi.)
      • She had a bone to pick with the manager about the unfair schedule. (Cô ấy muốn nói chuyện rõ ràng với người quản lý về lịch làm việc không công bằng.)
      • If you have a bone to pick with me, let's discuss it calmly. (Nếu bạn có điều gì muốn phàn nàn/tranh cãi với tôi, hãy thảo luận một cách bình tĩnh.)
  • Rub someone the wrong way
    • Định nghĩa: To annoy or irritate someone.
    • Giải thích tiếng Việt: Làm ai đó khó chịu, gai mắt, bực mình.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ việc xoa lông động vật ngược chiều lông mọc, khiến chúng khó chịu. Hoặc liên quan đến việc chà xát một bề mặt không đúng chiều, tạo ra ma sát hoặc âm thanh khó chịu.
    • Ví dụ câu:
      • His arrogant attitude always rubs me the wrong way. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy luôn làm tôi khó chịu.)
      • Be careful what you say; you don't want to rub the boss the wrong way. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói; bạn không muốn làm sếp bực mình đâu.)
      • Her constant complaining about small things rubbed everyone the wrong way. (Việc cô ấy liên tục phàn nàn về những chuyện nhỏ khiến mọi người khó chịu.)
  • Blow off some steam
    • Định nghĩa: To do something to relieve stress or anger, usually physically.
    • Giải thích tiếng Việt: Xả hơi, giải tỏa căng thẳng hoặc tức giận (thường bằng cách làm việc gì đó mang tính thể chất).
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ các động cơ hơi nước (steam engines), nơi cần xả hơi nước thừa để giảm áp lực và tránh nổ. Tương tự như vậy, con người cần xả "hơi" căng thẳng để hạ nhiệt.
    • Ví dụ câu:
      • After a tough week, I like to go to the gym to blow off some steam. (Sau một tuần mệt mỏi, tôi thích đi tập gym để xả hơi.)
      • He was angry, so he went for a run to blow off some steam. (Anh ấy đang tức giận, nên anh ấy đi chạy bộ để giải tỏa căng thẳng.)
      • Talking to a friend is a good way to blow off some steam when you're stressed. (Nói chuyện với bạn bè là một cách tốt để xả stress khi bạn căng thẳng.)
  • Keep a straight face
    • Định nghĩa: To succeed in not showing any emotion, especially when you find something funny and want to laugh.
    • Giải thích tiếng Việt: Giữ vẻ mặt nghiêm túc, nhịn cười, không để cảm xúc (thường là buồn cười) bộc lộ ra mặt.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Mô tả hành động giữ cho khuôn mặt thẳng, không biểu lộ cảm xúc (đặc biệt là cơ mặt giãn ra khi cười).
    • Ví dụ câu:
      • The students tried to keep a straight face when the teacher tripped. (Các học sinh cố gắng nhịn cười khi thầy giáo bị vấp ngã.)
      • It was so hard to keep a straight face during his terrible performance. (Thật khó để giữ vẻ mặt bình thường trong suốt phần trình diễn tồi tệ của anh ấy.)
      • Can you keep a straight face while I tell you this funny story? (Bạn có thể nhịn cười trong khi tôi kể cho bạn câu chuyện hài hước này không?)
  • Have mixed feelings
    • Định nghĩa: To feel both pleased and not pleased about something at the same time.
    • Giải thích tiếng Việt: Có cảm xúc lẫn lộn, vừa vui vừa buồn, vừa thích vừa không thích về một điều gì đó.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Từ này mô tả sự pha trộn ("mixed") của các "cảm xúc" (feelings) trái ngược nhau.
    • Ví dụ câu:
      • I have mixed feelings about moving to a new city. I'm excited but also nervous. (Tôi có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển đến thành phố mới. Tôi vừa hào hứng nhưng cũng lo lắng.)
      • She had mixed feelings about graduating; happy to finish, but sad to leave her friends. (Cô ấy có cảm xúc lẫn lộn về việc tốt nghiệp; vui vì xong, nhưng buồn vì phải rời xa bạn bè.)
      • Winning the competition gave him mixed feelings because his best friend came second. (Thắng cuộc thi mang lại cho anh ấy cảm xúc lẫn lộn vì bạn thân nhất của anh ấy về thứ hai.)
  • Keep your chin up
    • Định nghĩa: Used to tell someone to try and stay cheerful and hopeful despite difficulties.
    • Giải thích tiếng Việt: Giữ vững tinh thần, lạc quan lên, đừng nản chí khi gặp khó khăn.
    • Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Hướng cằm lên (chin up) thường gắn liền với tư thế tự tin, ngẩng cao đầu đối mặt với thử thách, ngược lại với việc cúi đầu khi buồn bã hoặc thất vọng.
    • Ví dụ câu:
      • I know things are tough right now, but just keep your chin up. (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy cứ giữ vững tinh thần.)
      • She lost her job, but she's trying to keep her chin up and find a new one. (Cô ấy bị mất việc, nhưng cô ấy đang cố gắng lạc quan và tìm một công việc mới.)
      • No matter what happens, always keep your chin up and believe in yourself. (Dù điều gì xảy ra, hãy luôn giữ vững tinh thần và tin vào bản thân.)

Bài tập Luyện tập

Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)

  1. I need to talk about what happened to ___________.
  • A. have mixed feelings
  • B. keep my chin up
  • C. get something off my chest
  • D. bite my tongue
  1. His disrespectful comments really __________.
  • A. kept a straight face
  • B. blew off some steam
  • C. rubbed me the wrong way
  • D. had a bone to pick
  1. After a stressful day, she likes to __________ by going for a long walk.
  • A. keep her chin up
  • B. have mixed feelings
  • C. blow off some steam
  • D. get something off her chest
  1. She has _________ about her new job; it's interesting but also very demanding.
  • A. a bone to pick
  • B. mixed feelings
  • C. her chin up
  • D. something off her chest
  1. It's hard to __________ when someone tells a really funny joke.
  • A. get something off your chest
  • B. keep a straight face
  • C. rub someone the wrong way
  • D. blow off some steam
  1. I know you're disappointed, but try to __________. Things will get better.
  • A. have mixed feelings
  • B. get something off your chest
  • C. rub someone the wrong way
  • D. keep your chin up

Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)

  1. I have a __________ to pick with you about this issue.
  • A. meat
  • B. bone
  • C. steak
  • D. fish
  1. His attitude always rubs me the wrong __________.
  • A. side
  • B. way
  • C. direction
  • D. path
  1. Go for a run to blow off some __________.
  • A. air
  • B. gas
  • C. pressure
  • D. steam
  1. It was difficult for the actors to keep a __________ face during the funny scene.
  • A. cold
  • B. serious
  • C. straight
  • D. flat
  1. She had __________ feelings about moving away.
  • A. shaken
  • B. stirred
  • C. mixed
  • D. blended
  1. Don't worry, just keep your __________ up!
  • A. head
  • B. nose
  • C. chin
  • D. eyes

Đáp án Bài tập

Bài tập 1:

  1. C. get something off my chest
  2. C. rubbed me the wrong way
  3. C. blow off some steam
  4. B. mixed feelings
  5. B. keep a straight face
  6. D. keep your chin up

Bài tập 2:

  1. B. bone (have a bone to pick with someone)
  2. B. way (rub someone the wrong way)
  3. D. steam (blow off some steam)
  4. C. straight (keep a straight face)
  5. C. mixed (have mixed feelings)
  6. C. chin (keep your chin up)

Tóm lại

Thành ngữ về cảm xúc nâng cao giúp chúng ta diễn đạt những trạng thái tình cảm phức tạp hơn. Việc sử dụng những idioms này sẽ giúp ngôn ngữ của bạn trở nên giàu cảm xúc và tinh tế hơn.

Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề Tiền bạc và Kinh tế (Nâng cao). Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Tiền bạc và Kinh tế (Nâng cao) trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!