Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Unit 12 lớp 12 Vocabulary - Từ vựng Water Sports

Từ ONTHITHPT

Từ Vựng phần Unit 12 Lớp 12

canoeing (n): môn đi thuyền

cap (n): mũ lưỡi trai

Eject [i:'dʒekt] (v): tống ra     

foul [faul] (n): phạm luật,sai sót; (a): hôi thối

scuba-diving: lặn có bình khí   

synchronized swimming: bơi nghệ thuật

tie=drawn (n): trận hoà  

vertical (a): phương thẳng đứng

windsurfing (n): môn lướt ván buồm   

water polo (n): môn bóng nước

cross-bar (n): xà ngang   

goalie=goalkeeper (n): thủ môn

sprint (v): chạy hết tốc lực         

defensive [di'fensiv] (a): để phòng thủ

penalize=penalise (v): phạt        

overtime (n): giờ làm thêm,(a): quá giờ

referee [,refə'ri:] (n): trọng tài    

commit [kə'mit] (v): phạm sai lầm

sail [seil] (n): buồm, (v): lướt   

bend (v): cúi xuống

set (v): lặn

conduct (v): hướng dẫn,(n): hạnh kiểm

postman (n): người đưa thư        

castle ['kɑ:sl] (n): lâu đài

punch (v): đấm