Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Unit 11 lớp 12 Vocabulary - Từ vựng Books

Từ ONTHITHPT

Từ Vựng Unit 11 Lớp 12

bit (n): miếng mẩu

chew (v): nhai/(n): sự nhai

digest (v): tiêu hóa

  • digestible (adj): dễ tiêu hóa
  • digestion (v): sự tiêu hóa

dip into (v): xem lướt qua

distinct (adj): riêng biệt

  • distinctness (n): sự khác biệt
  • distinctly (v)

here and there: đó đây

in a word: nói tóm lại

knit (v): đan/(n): đồ đan

make it: đến nơi

pick up (v): nhặt lên

plot (n): cốt truyện

reunite (v): đoàn tụ

swallow (v): nuốt

witty (adj): dí dỏm

  • wittiness (n): sự hóm hỉnh
  • wittily (adv)

wizard (n): thầy phù thủy

thriller (n): truyện giật gân, ly kỳ

romance (n): sách trữ tình

science fiction (n): khoa học viễn tưởng

craft (n): thủ công (sách)

biography (n): tiểu sử