Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Toàn cầu hóa

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng cuối cùng, cùng ONTHITHPT.COM khám phá khái niệm liên kết cả thế giới: Toàn cầu hóa (Globalization)! Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp định hình xã hội, kinh tế và văn hóa hiện đại.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về khái niệm và các khía cạnh của toàn cầu hóa.
  • Thảo luận về ảnh hưởng của toàn cầu hóa.
  • Hiểu các tin tức và phân tích về toàn cầu hóa.

Từ Vựng Chủ Đề Toàn cầu hóa (Globalization)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm toàn cầu hóa, các yếu tố thúc đẩy, ảnh hưởng và các thuật ngữ liên quan.

Khái niệm và Yếu tố Thúc đẩy (Concepts and Driving Factors)

  • globalization /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ (n) 🌍🤝✈️🌐
    • Definition: The process by which businesses or other organizations develop international influence or start operating on an international scale. Also, the spread of products, technology, information, and jobs across national borders and cultures.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Quá trình các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác phát triển phạm vi ảnh hưởng quốc tế hoặc bắt đầu hoạt động ở quy mô quốc tế. Cũng là sự lan rộng của sản phẩm, công nghệ, thông tin và việc làm qua biên giới quốc gia và văn hóa.
    • Nghĩa tiếng Việt: toàn cầu hóa.
    • Câu ví dụ:**
      • Globalization has increased trade between countries. (Toàn cầu hóa đã làm tăng thương mại giữa các quốc gia.)
  • global /ˈɡloʊbəl/ (adj) 🌍
    • Definition: Relating to the whole world; worldwide.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Liên quan đến toàn thế giới; trên phạm vi toàn cầu.
    • Nghĩa tiếng Việt: toàn cầu.
    • Câu ví dụ:**
      • Climate change is a global issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.)
  • international /ˌɪntərˈnæʃənəl/ (adj) 🌍🤝
    • Definition: Existing, occurring, or carried on between nations.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tồn tại, xảy ra, hoặc được thực hiện giữa các quốc gia.
    • Nghĩa tiếng Việt: quốc tế.
  • border /ˈbɔrdər/ (n) 🗺️🚧
    • Definition: A line separating two countries or regions.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đường phân cách hai quốc gia hoặc khu vực.
    • Nghĩa tiếng Việt: biên giới.
  • trade /treɪd/ (n) 🤝💲🛍️ (đã học ở chủ đề Thương mại)
    • Definition: The action of buying and selling goods and services.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
    • Nghĩa tiếng Việt: thương mại, giao thương.
  • communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n) 🗣️📧📞 (đã học ở chủ đề Giao tiếp)
    • Definition: The means of sending or receiving information. Often refers to telecommunications infrastructure.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Phương tiện gửi hoặc nhận thông tin. Thường đề cập đến cơ sở hạ tầng viễn thông.
    • Nghĩa tiếng Việt: truyền thông, thông tin liên lạc.
  • transportation /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ (n) 🌐✈️🚢 (đã học ở chủ đề Phương tiện đi lại)
    • Definition: The movement of people, goods or cargo from one place to another by means of a vehicle, aircraft or vessel.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc di chuyển người, hàng hóa từ nơi này sang nơi khác bằng phương tiện, máy bay hoặc tàu thủy.
    • Nghĩa tiếng Việt: vận tải, giao thông vận tải.
  • technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n) 💻📱🤖 (đã học ở chủ đề Công nghệ...)
    • Definition: The application of scientific knowledge for practical purposes.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc ứng dụng kiến thức khoa học cho mục đích thực tế.
    • Nghĩa tiếng Việt: công nghệ.

Ảnh hưởng và Khía cạnh (Influences and Aspects)

  • culture /ˈkʌltʃər/ (n) 🎭🎨🎶📚 (đã học ở chủ đề Văn hóa...)
    • Definition: The customs, arts, social institutions, and achievements of a particular group.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các phong tục, nghệ thuật, thể chế xã hội và thành tựu của một nhóm cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn hóa.
  • diversity /dɪˈvɜrsɪti/ (n) 🤝🌍✨ (đã học ở chủ đề Văn hóa...)
    • Definition: The state of being diverse; variety.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trạng thái đa dạng; sự phong phú.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự đa dạng.
  • economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) 💲📈📊 (đã học ở chủ đề Kinh tế cơ bản)
    • Definition: The state of a country or region in terms of production and consumption and money.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng của một quốc gia hoặc khu vực về mặt sản xuất, tiêu thụ và tiền.
    • Nghĩa tiếng Việt: nền kinh tế.
  • employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n) 🧑‍💼✅
    • Definition: The state of having paid work.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng có công việc được trả lương.
    • Nghĩa tiếng Việt: việc làm.
    • Câu ví dụ:**
      • Globalization affects employment in different countries. (Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến việc làm ở các quốc gia khác nhau.)
  • unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) 🧑‍💼❌ (đã học ở chủ đề Kinh tế cơ bản)
    • Definition: The state of being unemployed.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng thất nghiệp.
    • Nghĩa tiếng Việt: thất nghiệp.
  • multinational corporation (MNC) /ˌmʌltɪˈnæʃənəl ˌkɔrpəˈreɪʃən/ (n) 🏢🌍💲
    • Definition: A corporation that has its facilities and other assets in at least one country other than its home country. Large scale global businesses.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tập đoàn có các cơ sở và tài sản khác ở ít nhất một quốc gia ngoài quốc gia gốc của nó. Các doanh nghiệp toàn cầu quy mô lớn.
    • Nghĩa tiếng Việt: tập đoàn đa quốc gia.
    • Câu ví dụ:**
      • Many MNCs operate across the globe. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia hoạt động trên khắp thế giới.)
  • outsourcing /ˈaʊtsɔrsɪŋ/ (n) 🤝🌍💻
    • Definition: The practice of using outside firms to handle work normally performed in-house. Often to companies in other countries to reduce costs.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc sử dụng các công ty bên ngoài để xử lý công việc thường được thực hiện nội bộ. Thường là thuê ngoài ở các công ty tại quốc gia khác để giảm chi phí.
    • Nghĩa tiếng Việt: thuê ngoài, gia công phần mềm/dịch vụ.
  • economic growth /ˌikəˈnɒmɪk ɡroʊθ/ (n) 💲📈
    • Definition: An increase in the amount of goods and services produced per head of the population over a period of time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự gia tăng lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bình quân đầu người trong một khoảng thời gian.
    • Nghĩa tiếng Việt: tăng trưởng kinh tế.
    • Câu ví dụ:**
      • Globalization can contribute to economic growth. (Toàn cầu hóa có thể góp phần vào tăng trưởng kinh tế.)
  • cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n) 🎭🤝🌍
    • Definition: The reciprocal sharing of cultural traditions, arts, and knowledge between different cultures.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự chia sẻ tương hỗ các truyền thống văn hóa, nghệ thuật và kiến thức giữa các nền văn hóa khác nhau.
    • Nghĩa tiếng Việt: giao lưu văn hóa.
    • Câu ví dụ:**
      • Student exchange programs promote cultural exchange. (Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy giao lưu văn hóa.)

Các Vấn đề Toàn cầu (Global Issues)

  • global issue /ˈɡloʊbəl ˈɪʃuː/ (n) 🌍❓🤔
    • Definition: A problem affecting the entire world.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vấn đề ảnh hưởng đến toàn thế giới.
    • Nghĩa tiếng Việt: vấn đề toàn cầu.
    • Câu ví dụ:**
      • Poverty and climate change are major global issues. (Nghèo đói và biến đổi khí hậu là những vấn đề toàn cầu lớn.)
  • inequality /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ (n) ⚖️❌ (đã học ở chủ đề Xã hội...)
    • Definition: Lack of equality.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thiếu sự bình đẳng.
    • Nghĩa tiếng Việt: bất bình đẳng.
  • environmental protection /ɪnˌvaɪrənmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n) ✅🌍🛡️ (đã học ở chủ đề Môi trường)
    • Definition: The activites aimed at protecting the natural environment.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các hoạt động nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên.
    • Nghĩa tiếng Việt: bảo vệ môi trường.
  • sustainable development /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ (n) ✅🌍📈
    • Definition: Development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs. Often involves economic, social, and environmental aspects.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ. Thường bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
    • Nghĩa tiếng Việt: phát triển bền vững.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Toàn cầu hóa nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng toàn cầu hóa với nghĩa tiếng Việt hoặc mô tả ngắn gọn:

  1. globalization
  2. global
  3. international
  4. border
  5. trade (n)
  6. communication (n - liên lạc)
  7. transportation (n)
  8. technology
  9. economy
  10. employment
  11. unemployment
  12. multinational corporation (MNC)
  13. outsourcing (n)
  14. economic growth
  15. cultural exchange
  16. global issue
  17. inequality
  18. environmental protection
  19. sustainable development

a. sự chênh lệch, thiếu bình đẳng b. tăng trưởng kinh tế c. trên phạm vi toàn cầu d. sự lan rộng sản phẩm, công nghệ, thông tin qua biên giới e. tập đoàn đa quốc gia f. việc làm g. sự giao lưu văn hóa h. vấn đề ảnh hưởng đến toàn thế giới i. biên giới j. thất nghiệp k. phát triển bền vững l. thương mại, giao thương (n) m. công nghệ n. vận tải, giao thông vận tải o. bảo vệ môi trường p. quốc tế (giữa các quốc gia) q. thuê ngoài, gia công r. nền kinh tế (của quốc gia/vùng) s. truyền thông, thông tin liên lạc

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. ______ is the process of countries becoming more connected.
  2. Climate change is a major ______ issue.
  3. ______ trade has increased significantly due to globalization.
  4. The internet and air travel are key factors driving ______. (Điền 1 từ)
  5. ______ between countries is important for the global economy. (Điền 1 từ)
  6. ______ affects different countries in different ways.
  7. Many ______s transfer jobs to other countries through ______. (Điền 3 từ)
  8. ______ can lead to lower production costs.
  9. The government's main goal is to promote ______ and reduce ______. (Điền 2 từ)
  10. ______ and ______ are major global issues. (Điền 2 vấn đề)
  11. Promoting ______ is crucial for future generations.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Globalization is a complex process involving the increasing interconnectedness of the world. It is driven by factors like advancements in technology, easier communication, and faster transportation across borders. Globalization has a huge impact on the global economy and national economyes. It encourages international trade, leading to increased exports and imports. Many multinational corporations operate globally, hiring people in different countries. This can create employment but also lead to unemployment in some sectors due to outsourcing. While globalization can promote economic growth and cultural exchange, it also raises concerns about increased inequality between rich and poor countries and the need for global environmental protection and sustainable development to address global issues like climate change. Understanding the various aspects of globalization is crucial in today's interconnected world.

  1. What drives globalization?
  • A. Increased inequality.
  • B. Advancements in technology, easier communication, and faster transportation.
  • C. Multinational corporations only.
  • D. Increased exports and imports.
  1. What two aspects of the economy are directly encouraged by globalization according to the passage?
  • A. Employment and unemployment.
  • B. Outsourcing and inequality.
  • C. Exports and imports.
  • D. Economic growth and recession (recession là suy thoái). -> C
  1. What is the consequence of outsourcing mentioned?
  • A. Lower production costs. (Đoạn văn gợi ý điều này là mục đích của outsourcing). Hoặc Unemployment (là hậu quả cho nước sở tại ban đầu) -> Cả hai đều có thể đúng. Đoạn văn nói "can create employment but also lead to unemployment... due to outsourcing". Nên unemployment là hậu quả được nhắc đến.)
  • A. Increased economic growth.
  • B. Cultural exchange.
  • C. Unemployment in some sectors.
  • D. Increased exports.
  1. What can globalization also promote besides economic growth?
  • A. Increased inequality.
  • B. Unemployment.
  • C. Cultural exchange.
  • D. Climate change.
  1. What two global issues are mentioned as needing to be addressed by environmental protection and sustainable development in the context of globalization?
  • A. Exports and imports.
  • B. Multinational corporations and outsourcing.
  • C. Inequality and unemployment (Đây cũng là global issues, nhưng câu hỏi hỏi về environmental protection và sustainable development liên quan đến environmental global issues.) -> Chọn D
  • D. Climate change (đoạn văn ghi rõ "...address global issues like climate change..."). Nếu chỉ 1 đáp án thì D, nếu >1 thì cần xem lại câu hỏi. Câu hỏi hỏi "global issues" nói chung cần address bởi envi protection và sus dev. Climate change là ví dụ được đưa ra. Ô nhiễm (pollution) cũng là global issue liên quan. -> D chỉ là 1 ví dụ. -> Đoạn văn ghi rõ "...environmental protection AND sustainable development to address global issues like climate change." Tức là có thể có nhiều issues cần address bởi 2 thứ đó. Nhưng chỉ CLIMATE CHANGE được đưa ra rõ như ví dụ. -> Chọn D là phù hợp nhất dựa trên thông tin trực tiếp.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The process by which businesses develop international influence or operate on an international scale is called _____.
  • A. international trade
  • B. global economy
  • C. globalization
  • D. multinational expansion (Chưa học) -> Chọn C
  1. Relating to the whole world; worldwide is _____.
  • A. international
  • B. national (Chưa học) -> Chọn C
  • C. global
  • D. local (đã học) -> Chọn C
  1. A line separating two countries or regions is a _____.
  • A. border
  • B. route (Chưa học) -> Chọn A
  • C. territory (đã học) -> Chọn A
  • D. zone (Chưa học) -> Chọn A
  1. The state of having paid work is _____.
  • A. unemployment
  • B. employment
  • C. economic growth
  • D. job (đã học) -> Chọn B
  1. A corporation that has its facilities in at least one country other than its home country is a _____.
  • A. domestic company (Chưa học) -> Chọn D
  • B. small business (đã học) -> Chọn D
  • C. local firm (đã học) -> Chọn D
  • D. multinational corporation (MNC)
  1. The practice of using outside firms, often in other countries, to handle work normally performed in-house is called _____.
  • A. employment
  • B. economic growth
  • C. outsourcing
  • D. commercialization
  1. A problem affecting the entire world is a _____.
  • A. local issue (đã học) -> Chọn B
  • B. global issue
  • C. national issue (Chưa học) -> Chọn B
  • D. political issue (đã học) -> Chọn B
  1. Development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations is _____.
  • A. economic development (Chưa học) -> Chọn D
  • B. sustainable development
  • C. community development (đã học) -> Chọn D
  • D. environmental protection (đã học) -> Chọn B

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. d (globalization - sự lan rộng sản phẩm, công nghệ, thông tin qua biên giới)
  2. c (global - trên phạm vi toàn cầu)
  3. p (international - quốc tế (giữa các quốc gia))
  4. i (border - biên giới)
  5. l (trade (n) - thương mại, giao thương (n))
  6. s (communication (n - liên lạc) - truyền thông, thông tin liên lạc)
  7. n (transportation (n) - vận tải, giao thông vận tải)
  8. m (technology - công nghệ)
  9. r (economy - nền kinh tế (của quốc gia/vùng))
  10. f (employment - việc làm)
  11. j (unemployment - thất nghiệp)
  12. e (multinational corporation (MNC) - tập đoàn đa quốc gia)
  13. q (outsourcing (n) - thuê ngoài, gia công)
  14. b (economic growth - tăng trưởng kinh tế)
  15. g (cultural exchange - sự giao lưu văn hóa)
  16. h (global issue - vấn đề ảnh hưởng đến toàn thế giới)
  17. a (inequality - sự chênh lệch, thiếu bình đẳng)
  18. o (environmental protection - bảo vệ môi trường)
  19. k (sustainable development - phát triển bền vững)

Bài tập 2:

  1. Globalization is the process of countries becoming more connected. (Toàn cầu hóa là quá trình...)
  2. Climate change is a major global issue. (Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu lớn.)
  3. International trade has increased significantly due to globalization. (Thương mại quốc tế...)
  4. The internet and air travel are key factors driving globalization. (Internet và hàng không là yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa.)
  5. Trade or Commerce between countries is important for the global economy. (Thương mại/Giao thương giữa các quốc gia...)
  6. Globalization or climate change (nếu nói về ảnh hưởng chung) affects different countries in different ways. (Toàn cầu hóa/Biến đổi khí hậu ảnh hưởng...)
  7. Many multinational corporations (MNCs) transfer jobs to other countries through outsourcing. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia chuyển việc qua thuê ngoài/gia công.)
  8. Outsourcing can lead to lower production costs. (Thuê ngoài/Gia công có thể dẫn đến...)
  9. The government's main goal is to promote economic growth and reduce unemployment or inequality or poverty or crime or violence (nếu coi là vấn đề xã hội do kinh tế). (Mục tiêu chính của chính phủ là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp/bất bình đẳng/nghèo đói/tội phạm/bạo lực.)
  10. Inequality and poverty or unemployment or crime or violence or pollution or climate change are major global issues. (Bất bình đẳngnghèo đói/... là vấn đề toàn cầu lớn.)
  11. Promoting sustainable development or environmental protection is crucial for future generations. (Thúc đẩy phát triển bền vững hoặc bảo vệ môi trường rất quan trọng...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Advancements in technology, easier communication, and faster transportation. (Đoạn văn ghi rõ "It is driven by factors like advancements in technology, easier communication, and faster transportation across borders.")
  2. C. Exports and imports. (Đoạn văn ghi rõ "It encourages international trade, leading to increased exports and imports.".) Xuất nhập khẩu là khía cạnh trực tiếp nhất của trade được nhắc đến liên quan đến economy. Economic growth cũng được promote nhưng là kết quả của globalization nói chung.
  3. C. Unemployment in some sectors. (Đoạn văn ghi rõ "...but also lead to unemployment in some sectors due to outsourcing.")
  4. C. Cultural exchange. (Đoạn văn ghi rõ "While globalization can promote economic growth and cultural exchange...")
  5. D. Climate change. (Đoạn văn ghi rõ "...address global issues like climate change...")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. globalization (Quá trình các doanh nghiệp phát triển phạm vi ảnh hưởng quốc tế hoặc hoạt động ở quy mô quốc tế là toàn cầu hóa.)
  2. C. global (Liên quan đến toàn thế giới; trên phạm vi toàn cầu là toàn cầu.)
  3. A. border (Đường phân cách hai quốc gia hoặc khu vực là biên giới.)
  4. B. employment (Tình trạng có công việc được trả lương là việc làm.)
  5. D. multinational corporation (MNC) (Tập đoàn có các cơ sở ở quốc gia khác ngoài quốc gia gốc là tập đoàn đa quốc gia.)
  6. C. outsourcing (Việc sử dụng công ty bên ngoài, thường ở quốc gia khác, để xử lý công việc là thuê ngoài/gia công.)
  7. B. global issue (Vấn đề ảnh hưởng đến toàn thế giới là vấn đề toàn cầu.)
  8. B. sustainable development (Phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng khả năng thế hệ tương lai là phát triển bền vững.)

Lô trình học và Mục tiêu

Chúc mừng bạn đã hoàn thành tất cả các chủ đề trong Nhóm Chủ Đề 4: Các Khái niệm trừu tượng và Nâng cao! Bạn đã đi hết toàn bộ Syllabus/Lộ trình học Từ vựng theo Chủ đề của ONTHITHPT.COM dành cho học sinh cấp 3 tại Việt Nam.

Các chủ đề đã học bao gồm:

Nhóm chủ đề 1: Cuộc sống hàng ngày (Daily Life)

  • Gia đình, Ngoại hình, Tính cách, Cảm xúc, Thói quen hàng ngày, Sở thích.
  • Đồ Ăn Thức Uống, Hoa Quả và Rau Củ, Các Bữa Ăn, Nấu Nướng, Nhà hàng và Quán Cà phê.
  • Nhà Ở, Các Phòng Trong Nhà, Nội thất và Đồ dùng Gia đình.
  • Các Môn Học Ở Trường, Hoạt Động Ở Trường, Đồ dùng Học tập.
  • Công việc và Nghề nghiệp, Nơi làm việc, Công việc hàng ngày.
  • Mua Sắm, Các Loại Cửa hàng, Quần áo và Phụ kiện.
  • Phương tiện đi lại, Du lịch, Các Địa điểm trong Thành phố.

Nhóm chủ đề 2: Xã hội và Môi trường (Society and Environment)

  • Bạn bè và Giao tiếp xã hội, Các Mối quan hệ, Giao tiếp, Công nghệ trong Giao tiếp.
  • Tiền bạc và Tài chính, Ngân hàng.
  • Sức khỏe, Các Bộ phận Cơ thể, Bệnh tật và Chấn thương, Giữ gìn Sức khỏe.
  • Thời tiết, Các Mùa, Khí hậu.
  • Môi trường, Ô nhiễm, Bảo tồn.
  • Động vật, Thực vật, Thiên tai.

Nhóm chủ đề 3: Học thuật và Chuyên ngành (Academic and Specific Fields)

  • Hệ thống Giáo dục, Học tập và Nghiên cứu.
  • Khoa học, Sinh học, Hóa học, Vật lý.
  • Công nghệ và Phát minh.
  • Nghệ thuật, Âm nhạc, Văn học, Phim Ảnh và Sân Khấu.
  • Văn hóa và Truyền thống.
  • Thể thao.
  • Chính trị, Pháp luật và Tội phạm.
  • Kinh tế, Thương mại.
  • Truyền thông và Báo chí.

Nhóm chủ đề 4: Các Khái niệm trừu tượng và Nâng cao (Abstract Concepts and Advanced)

  • Thời gian, Không gian.
  • Ý tưởng và Ý kiến, Niềm tin và Giá trị.
  • Xã hội và Vấn đề xã hội.
  • Nghiên cứu và Phát triển.
  • Toàn cầu hóa.

Mục tiêu: Sau khi hoàn thành loạt bài này, bạn đã được trang bị một vốn từ vựng nền tảng và đa dạng, bao phủ các lĩnh vực quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, các vấn đề xã hội, môi trường, các khái niệm học thuật và chuyên ngành, cũng như một số khái niệm trừu tượng và nâng cao. Vốn từ này là hành trang quan trọng giúp bạn:

  • Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Đọc hiểu các tài liệu, sách báo, tin tức về nhiều chủ đề.
  • Làm tốt hơn các bài tập và bài thi liên quan đến từ vựng theo chủ đề.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở cấp độ cao hơn.

Bước tiếp theo:

  • Hãy thường xuyên ôn tập lại các chủ đề đã học.
  • Áp dụng từ vựng vào việc viết đoạn văn, nói chuyện, hoặc tham gia thảo luận.
  • Tiếp tục mở rộng vốn từ bằng cách đọc sách, tin tức, hoặc xem phim tài liệu tiếng Anh.
  • Làm các bài tập tổng hợp hoặc đề thi thử trên ONTHITHPT.COM để kiểm tra kiến thức.

ONTHITHPT.COM hy vọng rằng loạt bài từ vựng này đã mang lại giá trị cho hành trình học tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn luôn học tốt và thành công!