Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Thương mại

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng về lĩnh vực trao đổi hàng hóa và dịch vụ: Thương mại (Commerce) cùng ONTHITHPT.COM! Sau khi đã làm quen với Kinh tế cơ bản, việc tìm hiểu về thương mại sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động mua bán ở quy mô lớn và nhỏ.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về các hoạt động thương mại.
  • Thảo luận về thị trường và kinh doanh.
  • Hiểu các tin tức và tài liệu liên quan đến thương mại.

Từ Vựng Chủ Đề Thương mại (Commerce)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm thương mại, các hoạt động mua bán, doanh nghiệp, và các thuật ngữ liên quan.

Khái niệm và Lĩnh vực (Concepts and Fields)

  • commerce /ˈkɒmərs/ (n) 🤝💲🛍️
    • Definition: The activity of buying and selling goods and services, especially on a large scale; trade.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt ở quy mô lớn; thương mại.
    • Nghĩa tiếng Việt: thương mại.
    • Câu ví dụ:**
      • International commerce is important for the global economy. (Thương mại quốc tế quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu.)
  • trade /treɪd/ (n, v) 🤝💲🛍️ (đã học ở chủ đề Kinh tế cơ bản và sẽ đi sâu hơn)
    • Definition: The action of buying and selling goods and services.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
    • Nghĩa tiếng Việt: thương mại, giao thương (n, v).
    • Câu ví dụ:**
      • The country's trade balance improved. (Cán cân thương mại của quốc gia đã cải thiện.)
      • They trade with many countries. (Họ giao thương với nhiều quốc gia.)
  • business /ˈbɪznɪs/ (n) 🏢💲
    • Definition: An organization or economic system where goods and services are exchanged for one another or for money.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tổ chức hoặc hệ thống kinh tế nơi hàng hóa và dịch vụ được trao đổi với nhau hoặc lấy tiền.
    • Nghĩa tiếng Việt: kinh doanh, doanh nghiệp.
    • Câu ví dụ:**
      • He started his own small business. (Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh nhỏ của riêng mình.)
  • industry /ˈɪndəstri/ (n) 🏭
    • Definition: Economic activity concerned with the processing of raw materials and manufacture of goods in factories.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động kinh tế liên quan đến việc xử lý nguyên liệu thô và sản xuất hàng hóa trong nhà máy.
    • Nghĩa tiếng Việt: công nghiệp.
    • Câu ví dụ:**
      • The automotive industry produces cars. (Ngành công nghiệp ô tô sản xuất ô tô.)
  • market /ˈmɑrkɪt/ (n) 🛍️📊🤝 (đã học ở chủ đề Kinh tế cơ bản)
    • Definition: An area or arena in which commercial dealings are conducted.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một khu vực hoặc sân chơi diễn ra các giao dịch thương mại.
    • Nghĩa tiếng Việt: thị trường.

Hoạt động Mua bán (Buying and Selling Activities)

  • buy /baɪ/ (v) 💲🛍️ (đã học ở chủ đề Mua sắm)
    • Definition: Acquire something by paying for it.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sở hữu thứ gì đó bằng cách trả tiền cho nó.
    • Nghĩa tiếng Việt: mua.
  • sell /sɛl/ (v) 🛍️💲 (đã học ở chủ đề Mua sắm)
    • Definition: Give or hand over (something) in exchange for money.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trao đổi (thứ gì đó) để lấy tiền.
    • Nghĩa tiếng Việt: bán.
  • purchase /ˈpɜrtʃəs/ (v, n) 💲🛍️ (mua - trang trọng hơn buy)
    • Definition: Acquire (something) by paying for it; buy. OR The action of buying something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sở hữu (thứ gì đó) bằng cách trả tiền; 'mua'. HOẶC Hành động mua cái gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: mua (v), sự mua sắm (n).
    • Câu ví dụ:**
      • She purchased a new laptop. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop mới.)
  • sale /seɪl/ (n) 👇💲🏷️ (đã học ở chủ đề Mua sắm)
    • Definition: The exchange of a commodity for money; the action of selling something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc trao đổi hàng hóa lấy tiền; hành động bán cái gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: việc bán hàng, đợt giảm giá.
  • negotiate /nɪˈɡoʊʃiˌeɪt/ (v) 🤝💬💲 (đã học ở chủ đề Công việc...)
    • Definition: Obtain or bring about by discussion. Often about prices or terms.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Đạt được hoặc tạo ra bằng cách thảo luận. Thường về giá cả hoặc điều khoản.
    • Nghĩa tiếng Việt: đàm phán, thương lượng.
  • deal /dil/ (n) 🤝💲
    • Definition: An agreement entered into by two or more parties for their mutual benefit, especially 'commercial' or financial.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận được ký kết bởi hai hoặc nhiều bên vì lợi ích chung, đặc biệt là thương mại hoặc tài chính.
    • Nghĩa tiếng Việt: thỏa thuận, giao dịch.
    • Câu ví dụ:**
      • They made a big business deal. (Họ đã thực hiện một giao dịch kinh doanh lớn.)
  • contract /ˈkɒntrækt/ (n) ✍️🤝 (hợp đồng)
    • Definition: A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thỏa thuận bằng văn bản hoặc lời nói, đặc biệt liên quan đến việc làm, bán hàng hoặc thuê nhà, intended được pháp luật thi hành.
    • Nghĩa tiếng Việt: hợp đồng.
    • Câu ví dụ:**
      • They signed a contract to build the bridge. (Họ đã ký hợp đồng xây cầu.)

Doanh nghiệp và Tổ chức (Businesses and Organizations)

  • company /ˈkʌmpəni/ (n) 🏢💲👥
    • Definition: A commercial business.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một doanh nghiệp thương mại.
    • Nghĩa tiếng Việt: công ty.
    • Câu ví dụ:**
      • He works for a large technology company. (Anh ấy làm việc cho một công ty công nghệ lớn.)
  • firm /fɜrm/ (n) 🏢💲👥 (công ty luật, kế toán...)
    • Definition: A business concern, especially one involving a partnership of two or more people. Often used for professional services like law or accounting.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một doanh nghiệp, đặc biệt là một doanh nghiệp liên quan đến quan hệ đối tác của hai hoặc nhiều người. Thường dùng cho các dịch vụ chuyên nghiệp như luật hoặc kế toán.
    • Nghĩa tiếng Việt: công ty (thường là công ty luật, kế toán...).
  • corporation /ˌkɔrpəˈreɪʃən/ (n) 🏢💲 (tập đoàn)
    • Definition: A company or group of people authorized to act as a single entity (legally a person) and recognized as such in law. Typically large businesses.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một công ty hoặc nhóm người được ủy quyền hoạt động như một thực thể duy nhất (về mặt pháp lý) và được pháp luật công nhận như vậy. Thông thường là các doanh nghiệp lớn.
    • Nghĩa tiếng Việt: tập đoàn.
  • organization /ˌɔrɡənaɪˈzeɪʃən/ (n) 🏢👥🤝 (tổ chức)
    • Definition: An organized group of people with a particular purpose, such as a business or government department.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm người có tổ chức với mục đích cụ thể, như doanh nghiệp hoặc bộ phận chính phủ.
    • Nghĩa tiếng Việt: tổ chức.

Các Thuật ngữ và Khái niệm khác (Other Terms and Concepts)

  • product /ˈprɒdʌkt/ (n) 🛍️📦
    • Definition: An article or substance that is manufactured or refined for sale.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một món hàng hoặc chất được sản xuất hoặc tinh chế để bán.
    • Nghĩa tiếng Việt: sản phẩm.
    • Câu ví dụ:**
      • They sell many different products. (Họ bán nhiều sản phẩm khác nhau.)
  • service /ˈsɜrvɪs/ (n) 🤝✨
    • Definition: A system supplying a public need such as transport, communications, or utilities. Also, the action of helping or doing work for someone. (Often financial or professional service)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống cung cấp nhu cầu công cộng như vận tải, truyền thông, tiện ích. Cũng là hành động giúp đỡ hoặc làm việc cho ai đó. (Thường là dịch vụ tài chính, chuyên nghiệp)
    • Nghĩa tiếng Việt: dịch vụ.
    • Câu ví dụ:**
      • The restaurant offers excellent service. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
  • goods /ɡʊdz/ (n, pl) 📦🛍️
    • Definition: Merchandise; possessions.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hàng hóa; tài sản.
    • Nghĩa tiếng Việt: hàng hóa.
    • Câu ví dụ:**
      • They transport goods by truck. (Họ vận chuyển hàng hóa bằng xe tải.)
  • consumer /kənˈsuːmər/ (n) 🧍‍♀️🛒🍽️
    • Definition: A person who purchases goods and services for personal use.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cá nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: người tiêu dùng.
  • supplier /səˈplaɪər/ (n) 🏭📦🤝
    • Definition: A person or organization that provides something needed such as a product or service.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp thứ gì đó cần thiết như sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà cung cấp.
  • customer /ˈkʌstəmər/ (n) 🧍‍♀️🛒 (đã học ở chủ đề Mua sắm)
    • Definition: A person who buys goods or services from a business, especially regularly.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp, đặc biệt là thường xuyên.
    • Nghĩa tiếng Việt: khách hàng.
  • profit /ˈprɒfɪt/ (n) 💲📈
    • Definition: A financial gain, especially the difference between the amount earned and the amount spent in buying, operating, or producing something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Lợi ích tài chính, đặc biệt là sự khác biệt giữa số tiền kiếm được và số tiền chi ra khi mua, vận hành hoặc sản xuất cái gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: lợi nhuận.
    • Câu ví dụ:**
      • The company made a large profit last year. (Công ty kiếm được lợi nhuận lớn năm ngoái.)
  • loss /lɒs/ (n) 💲📉😔
    • Definition: The fact or state of no longer having someone or something, or of having less of something. (In business) An amount of money lost in a business when the costs are more than the income.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tình trạng không còn ai đó hoặc thứ gì đó, hoặc có ít thứ gì đó hơn. (Trong kinh doanh) Khoản tiền bị mất trong kinh doanh khi chi phí nhiều hơn thu nhập.
    • Nghĩa tiếng Việt: thua lỗ (trong kinh doanh).
    • Câu ví dụ:**
      • The business suffered a significant loss. (Doanh nghiệp bị thua lỗ đáng kể.)

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Thương mại nhé!

Bài tập 1: Nối từ vựng thương mại với nghĩa tiếng Việt phù hợp:

  1. commerce
  2. trade
  3. business
  4. industry
  5. buy
  6. sell
  7. purchase (n)
  8. sale (n)
  9. negotiate
  10. deal
  11. contract
  12. company / firm / corporation / organization
  13. product
  14. service
  15. goods
  16. consumer
  17. supplier
  18. customer
  19. profit
  20. loss

a. lợi nhuận b. đàm phán, thương lượng c. người tiêu dùng d. sản phẩm e. công ty, doanh nghiệp (chung) f. thua lỗ (kinh doanh) g. mua (v) h. vender (chưa học) -> nhà cung cấp i. thương mại (hoạt động quy mô lớn) j. thỏa thuận, giao dịch k. việc bán hàng, đợt giảm giá l. hàng hóa m. kinh doanh, doanh nghiệp (tổ chức, hệ thống) n. bán (v) o. hợp đồng p. thương mại, giao thương (mua bán chung) q. ngành công nghiệp r. người mua hàng thường xuyên s. dịch vụ t. sự mua sắm (n), việc mua

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. ______ is the activity of buying and selling goods.
  2. He works for a large ______ that produces cars.
  3. The company's main ______s are electronics.
  4. We need to ______ a new computer for the office.
  5. You can buy ______s and ______s in the market. (Điền 2 từ)
  6. The factory is a ______ of raw materials.
  7. ______s are people who buy goods and services.
  8. They signed a ______ to work together for three years.
  9. After paying all expenses, the ______ was much lower than expected.
  10. Unfortunately, the new ______ suffered a ______ in its first year. (Điền 2 từ)
  11. We tried to ______ the price, but the seller didn't agree.
  12. They made a big ______ to merge the two companies.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Commerce is essentially the buying and selling of goods and services. It's the core of many businesses and industryes. In the market, suppliers provide products, and consumers (or customers) create demand by wanting to buy these goods and services. Businesses aim to make a profit by selling more than their costs. Sometimes, however, a business can experience a loss. Trade happens both locally and internationally, involving exports and imports between countries. Business relationships are often formalised through contracts and agreements, or simply casual deals. Negotiating is a key skill in business and commerce. The global economy relies heavily on complex trade networks and the operation of many different types of companyes and organizations.

  1. What is Commerce essentially?
  • A. The making of goods.
  • B. The buying and selling of goods and services.
  • C. The service provided by banks.
  • D. The work done by engineers.
  1. Who provides products in the market?
  • A. Consumers.
  • B. Customers.
  • C. Suppliers.
  • D. Businesses.
  1. How do businesses aim to make a profit?
  • A. By experiencing a loss.
  • B. By selling more than their costs.
  • C. By importing goods.
  • D. By negotiating prices only.
  1. What are businesses often formalized through?
  • A. Profits and losses.
  • B. Suppliers and consumers.
  • C. Contracts and agreements or deals.
  • D. Exports and imports.
  1. What skill is mentioned as key in business and commerce?
  • A. Recycling.
  • B. Painting.
  • C. Negotiating.
  • D. Playing sports.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The activity of buying and selling goods and services, especially on a large scale; trade is called _____.
  • A. business
  • B. industry
  • C. commerce
  • D. market
  1. An organization or economic system where goods and services are exchanged for money is a _____.
  • A. market
  • B. company / firm / business
  • C. service
  • D. product
  1. An article or substance that is manufactured or refined for sale is a _____.
  • A. service
  • B. goods
  • C. consumer
  • D. product
  1. What do you call something that is done for someone else, like banking or legal advice?
  • A. Goods.
  • B. Product.
  • C. Service.
  • D. Trade.
  1. A person who purchases goods and services for personal use is a _____.
  • A. supplier
  • B. customer
  • C. consumer
  • D. business
  1. A financial gain, especially the difference between the amount earned and spent, is _____.
  • A. loss
  • B. cost
  • C. profit
  • D. price
  1. An amount of money lost in a business when costs are more than income is a _____.
  • A. profit
  • B. loss
  • C. debt (Chưa học) -> Chọn B
  • D. expense

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. i (commerce - thương mại (hoạt động quy mô lớn))
  2. p (trade - thương mại, giao thương (mua bán chung))
  3. m (business - kinh doanh, doanh nghiệp (tổ chức, hệ thống))
  4. q (industry - ngành công nghiệp)
  5. g (buy - mua (v))
  6. n (sell - bán (v))
  7. t (purchase (n) - sự mua sắm (n), việc mua)
  8. k (sale (n) - việc bán hàng, đợt giảm giá)
  9. b (negotiate - đàm phán, thương lượng)
  10. j (deal - thỏa thuận, giao dịch)
  11. o (contract - hợp đồng)
  12. e (company / firm / corporation / organization - công ty, doanh nghiệp (chung))
  13. d (product - sản phẩm)
  14. s (service - dịch vụ)
  15. l (goods - hàng hóa)
  16. c (consumer - người tiêu dùng)
  17. h (supplier - nhà cung cấp)
  18. r (customer - người mua hàng thường xuyên)
  19. a (profit - lợi nhuận)
  20. f (loss - thua lỗ (kinh doanh))

Bài tập 2:

  1. Trade or Commerce or Business is the activity of buying and selling goods. (Thương mại/Kinh doanh là hoạt động...)
  2. He works for a large company or firm or corporation or organization or business that produces cars. (Anh ấy làm việc cho một công ty/doanh nghiệp/tổ chức lớn...)
  3. The company's main products or goods are electronics. (Sản phẩm hoặc hàng hóa chính...)
  4. We need to buy or purchase a new computer for the office. (Chúng tôi cần mua một máy tính mới...)
  5. You can buy products and services in the market. (Bạn có thể mua sản phẩmdịch vụ...)
  6. The factory is a supplier of raw materials. (Nhà máy là nhà cung cấp nguyên liệu thô.)
  7. Consumers or customers are people who buy goods and services. (Người tiêu dùng/khách hàng là những người mua hàng hóa và dịch vụ.)
  8. They signed a contract or agreement (chưa học) to work together for three years. (Họ đã ký hợp đồng...)
  9. After paying all expenses, the profit was much lower than expected. (Sau khi trả hết chi phí, lợi nhuận thấp hơn nhiều so với dự kiến.)
  10. Unfortunately, the new business or company suffered a loss in its first year. (Thật không may, doanh nghiệp/công ty mới bị thua lỗ trong năm đầu tiên.)
  11. We tried to negotiate the price, but the seller didn't agree. (Chúng tôi cố gắng thương lượng giá cả...)
  12. They made a big deal or agreement or contract to merge the two companies. (Họ đã thực hiện một thỏa thuận/hợp đồng lớn...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. The buying and selling of goods and services. (Đoạn văn ghi rõ "Commerce is essentially the buying and selling of goods and services.")
  2. C. Suppliers. (Đoạn văn ghi rõ "In the market, suppliers provide products...")
  3. B. By selling more than their costs. (Đoạn văn ghi rõ "Businesses aim to make a profit by selling more than their costs.")
  4. C. Contracts and agreements or deals. (Đoạn văn ghi rõ "Business relationships are often formalised through contracts and agreements, or simply casual deals.")
  5. C. Negotiating. (Đoạn văn ghi rõ "Negotiating is a key skill in business and commerce.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. commerce (Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt quy mô lớn, là thương mại.)
  2. B. company / firm / business (Tổ chức hoặc hệ thống kinh tế nơi hàng hóa và dịch vụ được trao đổi lấy tiền là công ty/doanh nghiệp.)
  3. D. product (Món hàng hoặc chất được sản xuất hoặc tinh chế để bán là sản phẩm.)
  4. C. Service. (Điều gì đó được làm cho người khác, như ngân hàng hoặc tư vấn pháp lý gọi là dịch vụ.)
  5. C. consumer (Người mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cá nhân là người tiêu dùng.)
  6. C. profit (Lợi ích tài chính, đặc biệt chênh lệch giữa số tiền kiếm được và chi ra, là lợi nhuận.)
  7. B. loss (Khoản tiền bị mất trong kinh doanh khi chi phí nhiều hơn thu nhập là thua lỗ.)

Tóm lại

Từ vựng về Thương mại giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động mua bán, doanh nghiệp và thị trường. Đây là những kiến thức hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và định hướng nghề nghiệp.

Bài học cuối cùng trong Nhóm Chủ Đề 3: Học thuật và Chuyên ngành sẽ khám phá lĩnh vực truyền thông và báo chí: Truyền thông và Báo chí (Media and Journalism). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Truyền thông và Báo chí!