Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Khoa học (Cơ bản)

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng đầu tiên về lĩnh vực Khoa học cùng ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng cơ bản nhất về Khoa học (Cơ bản) - Science (Basic). Khoa học là nền tảng để hiểu về thế giới tự nhiên và những phát minh công nghệ.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về các ngành khoa học khác nhau.
  • Hiểu các khái niệm khoa học cơ bản.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của khoa học trong cuộc sống.

Từ Vựng Chủ Đề Khoa học (Cơ bản)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm khoa học, các ngành khoa học chính, và các thuật ngữ cơ bản trong nghiên cứu khoa học.

Khái niệm Khoa học (Science Concepts)

  • science /ˈsaɪəns/ (n) 🔬🧪🔭💡
    • Definition: The intellectual and practical activity encompassing the systematic study of the structure and behaviour of the physical and natural world through observation and experiment.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hoạt động trí tuệ và thực hành bao gồm việc nghiên cứu có hệ thống cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thí nghiệm.
    • Nghĩa tiếng Việt: khoa học.
    • Câu ví dụ:**
      • Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới.)
  • fact /fækt/ (n) ✅💡
    • Definition: A thing that is known or proved to be true.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một điều được biết hoặc được chứng minh là đúng.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự thật, thực tế.
    • Câu ví dụ:**
      • It's a scientific fact that water boils at 100 degrees Celsius. (Đó là một sự thật khoa học rằng nước sôi ở 100 độ C.)
  • theory /ˈθiːəri/ (n) 💡🤔 (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: A system of ideas intended to explain something, especially one based on general principles independent of the thing to be explained. In science, a well-substantiated explanation acquired through the scientific method and repeatedly tested and confirmed through observation and "experiment"ation.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hệ thống các ý tưởng nhằm giải thích điều gì đó. Trong khoa học, một lời giải thích có cơ sở vững chắc có được thông qua phương pháp khoa học và được kiểm tra, xác nhận nhiều lần thông qua quan sát và thí nghiệm.
    • Nghĩa tiếng Việt: lý thuyết.
  • law /lɔː/ (n) ⚖️💡
    • Definition: A statement of fact, deduced from observation, to the effect that a particular natural or scientific phenomenon always occurs if certain conditions are present.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phát biểu về sự thật, được suy ra từ quan sát, với tác động rằng một hiện tượng tự nhiên hoặc khoa học cụ thể luôn xảy ra nếu có những điều kiện nhất định.
    • Nghĩa tiếng Việt: định luật.
    • Câu ví dụ:**
      • Newton's first law of motion describes inertia. (Định luật chuyển động thứ nhất của Newton mô tả quán tính.)
  • hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/ (n) 🤔💡🧪 (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một giả thuyết hoặc giải thích đề xuất được đưa ra dựa trên bằng chứng hạn chế.
    • Nghĩa tiếng Việt: giả thuyết.
  • experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n, v) 🧪🔬 (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: A scientific procedure undertaken to test a hypothesis or make a discovery.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Thủ tục khoa học được thực hiện để kiểm tra giả thuyết hoặc khám phá.
    • Nghĩa tiếng Việt: thí nghiệm (n), thí nghiệm (v).
  • observation /ˌɒbzɜrˈveɪʃən/ (n) 👀🔬
    • Definition: The action or process of observing something or someone carefully or in order to learn something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động hoặc quá trình quan sát thứ gì đó hoặc ai đó cẩn thận để học hỏi điều gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự quan sát, sự theo dõi.
    • Câu ví dụ:**
      • Careful observation is important in scientific research. (Sự quan sát cẩn thận rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)
  • data /ˈdeɪtə/ (n) 📊📈 (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: Facts and statistics collected together for reference or analysis.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các sự thật và số liệu được thu thập lại để tham khảo hoặc phân tích.
    • Nghĩa tiếng Việt: dữ liệu.
  • analysis /əˈnæləsɪs/ (n) 📊🔍
    • Definition: Detailed examination of the elements or structure of something.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc kiểm tra chi tiết các yếu tố hoặc cấu trúc của thứ gì đó.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự phân tích.
    • Câu ví dụ:**
      • The analysis of the data showed unexpected results. (Sự phân tích dữ liệu đã cho thấy kết quả không mong đợi.)
  • conclusion /kənˈkluːʒən/ (n) ✅💡 (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: A judgment or decision reached by reasoning.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phán quyết hoặc quyết định đạt được bằng suy luận.
    • Nghĩa tiếng Việt: kết luận.
  • discovery /dɪˈskʌvəri/ (n) 💡✨ (đã học ở chủ đề Học tập và Nghiên cứu)
    • Definition: The action or process of discovering or being discovered.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Hành động hoặc quá trình khám phá hoặc được khám phá.
    • Nghĩa tiếng Việt: sự khám phá.
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) 🧑‍🔬👩‍🔬
    • Definition: A person who is studying or has studied science and whose work is to study or research into science.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người đang học hoặc đã học khoa học và có công việc nghiên cứu khoa học.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà khoa học.

Các Ngành Khoa học Chính (Main Branches of Science)

  • physics /ˈfɪzɪks/ (n) ⚛️⚡️🌍 (đã học ở chủ đề Các Môn học)
    • Definition: The science of the properties and interaction of matter and energy.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoa học về các tính chất và sự tương tác của vật chất và năng lượng.
    • Nghĩa tiếng Việt: Vật lý.
  • chemistry /ˈkɛmɪstri/ (n) 🧪🔬 (đã học ở chủ đề Các Môn học)
    • Definition: The scientific study of the composition, structure, properties, and reactions of matter.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của vật chất.
    • Nghĩa tiếng Việt: Hóa học.
  • biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) 🌱🧬🦠 (đã học ở chủ đề Các Môn học)
    • Definition: The scientific study of life.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoa học nghiên cứu về sự sống.
    • Nghĩa tiếng Việt: Sinh học.
  • astronomy /əˈstrɒnəmi/ (n) 🔭🌌🪐
    • Definition: The study of celestial objects, space, and the physical universe as a whole.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Việc nghiên cứu các vật thể thiên văn, không gian và vũ trụ vật lý nói chung.
    • Nghĩa tiếng Việt: Thiên văn học.
  • geology /dʒiˈɒlədʒi/ (n) 🌎⛰️💎
    • Definition: The science that deals with the earth's physical structure and substance, its history, and the processes that act on it.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Khoa học liên quan đến cấu trúc vật lý và thành phần của trái đất, lịch sử của nó, và các quá trình tác động lên nó.
    • Nghĩa tiếng Việt: Địa chất học.
  • meteorology /ˌmitiəˈrɒlədʒi/ (n) 🌤️☔️🌬️
    • Definition: The branch of science concerned with the processes and phenomena of the atmosphere, especially as a means of forecasting the weather.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ngành khoa học liên quan đến các quá trình và hiện tượng của khí quyển, đặc biệt là phương tiện dự báo thời tiết.
    • Nghĩa tiếng Việt: Khí tượng học.

Phòng thí nghiệm và Thiết bị (Laboratory and Equipment)

  • laboratory (lab) /ˈlæbrətɔri/ (læb) (n) 🔬🧪
    • Definition: A room or building equipped for carrying out scientific experiments, research, or teaching, or for the manufacture of drugs or chemicals.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phòng hoặc tòa nhà được trang bị để thực hiện các thí nghiệm khoa học, nghiên cứu hoặc giảng dạy, hoặc để sản xuất "dược phẩm" hoặc hóa chất.
    • Nghĩa tiếng Việt: phòng thí nghiệm.
    • Câu ví dụ:**
      • The students conducted experiments in the lab. (Các học sinh đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
  • microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ (n) 🔬🦠
    • Definition: An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or specimens of living things, that are too small to be seen with the naked eye.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật rất nhỏ, như mẫu khoáng vật hoặc mẫu vật sống, quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường.
    • Nghĩa tiếng Việt: kính hiển vi.
  • telescope /ˈtɛlɪˌskoʊp/ (n) 🔭🌌
    • Definition: An optical instrument designed to make distant objects appear nearer, consisting of an arrangement of lenses or of curved mirrors and lenses, by which rays of light are collected and focused in a field of vision.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ quang học được thiết kế để vật thể ở xa trông gần hơn, bao gồm sự sắp xếp thấu kính hoặc gương cong và thấu kính, bằng cách đó các tia sáng được thu thập và tập trung vào trường nhìn.
    • Nghĩa tiếng Việt: kính thiên văn.
  • beaker /ˈbiːkər/ (n) 🧪💧
    • Definition: A lipped cylindrical glass container for laboratory use.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Vật đựng bằng thủy tinh hình trụ có miệng rót, dùng trong phòng thí nghiệm.
    • Nghĩa tiếng Việt: cốc thí nghiệm, cốc đong.
  • test tube /tɛst tuːb/ (n) 🧪
    • Definition: A thin glass tube closed at one end, used in chemistry and biology experiments.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ống thủy tinh mỏng kín ở một đầu, dùng trong thí nghiệm hóa học và sinh học.
    • Nghĩa tiếng Việt: ống nghiệm.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Khoa học (Cơ bản) nhé!

Bài tập 1: Nối tên ngành khoa học với lĩnh vực nghiên cứu chính:

  1. physics
  2. chemistry
  3. biology
  4. astronomy
  5. geology
  6. meteorology

a. study of life b. study of the earth's structure and history c. study of matter and energy interaction d. study of the composition and reactions of matter e. study of celestial objects and the universe f. study of the atmosphere and weather forecasting

Bài tập 2: Điền từ vựng/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. ______ is the systematic study of the physical and natural world.
  2. A statement of fact that always occurs under certain conditions is a scientific _____.
  3. Scientists test a ______ by conducting an ______. (Điền 2 từ)
  4. We collect _____ and do _____ to reach a _____. (Điền 3 từ)
  5. She is a brilliant _____; she works in a research _____. (Điền 2 từ)
  6. In _____, we study stars and planets.
  7. In _____, we learn about cells and genetics.
  8. In _____, we study chemical reactions.
  9. In _____, we study natural disasters like earthquakes.
  10. In _____, we study weather patterns and forecast.
  11. You use a ______ to view very small things like bacteria.
  12. You use a ______ to observe objects in space.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Science is divided into many branches, each focusing on different aspects of the world. Physics studies how matter and energy interact. Chemistry investigates the composition and reactions of substances. Biology is the study of living things. Beyond Earth, astronomy explores the universe. On Earth itself, geology examines the planet's structure and history, while meteorology focuses on the atmosphere and weather. Scientists use the scientific method, starting with observation and forming a hypothesis. They conduct experiments in a laboratory to collect data. Through analysis of the data, they may form a conclusion and potentially make a new discovery. Repeated experiments can lead to a scientific theory or even a law. The goal of science is to expand our knowledge and understanding of everything around us.

  1. What does Physics study?
  • A. Living things.
  • B. The composition of matter.
  • C. How matter and energy interact.
  • D. Celestial objects.
  1. Which science explores the universe?
  • A. Biology.
  • B. Geology.
  • C. Astronomy.
  • D. Meteorology.
  1. What do scientists use to test a hypothesis?
  • A. A theory.
  • B. A law.
  • C. An experiment.
  • D. A conclusion.
  1. Where do scientists often conduct experiments?
  • A. In the universe.
  • B. In the atmosphere.
  • C. In a laboratory.
  • D. On a mountain.
  1. What can repeated experiments lead to?
  • A. A hypothesis or an observation.
  • B. A fact or data.
  • C. A theory or a law.
  • D. An analysis or a conclusion.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The systematic study of the physical and natural world through observation and experiment is called _____.
  • A. technology
  • B. science
  • C. research
  • D. knowledge
  1. A statement of fact based on observation that a natural phenomenon always occurs if certain conditions are present is a scientific _____.
  • A. hypothesis
  • B. theory
  • C. law
  • D. conclusion
  1. A room or building equipped for carrying out scientific experiments is a _____.
  • A. school
  • B. university
  • C. laboratory
  • D. museum
  1. An optical instrument used for viewing very small objects is a _____.
  • A. telescope
  • B. microscope
  • C. periscope (Chưa học) -> Chọn B
  • D. camera (Chưa học) -> Chọn B
  1. The study of celestial objects, space, and the universe is _____.
  • A. biology
  • B. geology
  • C. meteorology
  • D. astronomy

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c (physics - study of matter and energy interaction)
  2. d (chemistry - study of the composition and reactions of matter)
  3. a (biology - study of life)
  4. e (astronomy - study of celestial objects and the universe)
  5. b (geology - study of the earth's structure and history)
  6. f (meteorology - study of the atmosphere and weather forecasting)

Bài tập 2:

  1. Science is the systematic study of the physical and natural world. (Khoa học là việc nghiên cứu...)
  2. A statement of fact that always occurs under certain conditions is a scientific law. (Một phát biểu sự thật...là một định luật khoa học.)
  3. Scientists test a hypothesis by conducting an experiment. (Các nhà khoa học kiểm tra một giả thuyết bằng cách tiến hành một thí nghiệm.)
  4. We collect data and do analysis or research to reach a conclusion or finding. (Chúng tôi thu thập dữ liệuphân tích hoặc nghiên cứu để đạt đến một kết luận hoặc kết quả nghiên cứu.)
  5. She is a brilliant scientist; she works in a research laboratory / lab. (Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc; cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.)
  6. In astronomy, we study stars and planets. (Trong Thiên văn học...)
  7. In biology, we learn about cells and genetics. (Trong Sinh học...)
  8. In chemistry, we study chemical reactions. (Trong Hóa học...)
  9. In geology, we study natural disasters like earthquakes. (Trong Địa chất học...)
  10. In meteorology, we study weather patterns and forecast. (Trong Khí tượng học...)
  11. You use a microscope to view very small things like bacteria. (Bạn dùng kính hiển vi...)
  12. You use a telescope to observe objects in space. (Bạn dùng kính thiên văn...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. How matter and energy interact. (Đoạn văn ghi rõ "Physics studies how matter and energy interact.")
  2. C. Astronomy. (Đoạn văn ghi rõ "...astronomy explores the universe.")
  3. C. An experiment. (Đoạn văn ghi rõ "They conduct experiments... to test a hypothesis.")
  4. C. In a laboratory. (Đoạn văn ghi rõ "They conduct experiments in a laboratory...")
  5. C. A theory or a law. (Đoạn văn ghi rõ "...Repeat experiments can lead to a scientific theory or even a law.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. science (Việc nghiên cứu có hệ thống thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thí nghiệm gọi là khoa học.)
  2. C. law (Một phát biểu về sự thật dựa trên quan sát rằng một hiện tượng tự nhiên luôn xảy ra nếu có những điều kiện nhất định là một định luật khoa học.)
  3. C. laboratory (laboratory là phòng hoặc tòa nhà được trang bị để thực hiện thí nghiệm khoa học.)
  4. B. microscope (Kính hiển vi dùng để quan sát vật rất nhỏ.)
  5. D. astronomy (Việc nghiên cứu các vật thể thiên văn, không gian và vũ trụ là Thiên văn học.)

Tóm lại

Từ vựng cơ bản về Khoa học mở ra cánh cửa hiểu biết về thế giới tự nhiên và các ngành nghiên cứu khác nhau. Hãy tiếp tục khám phá các lĩnh vực khoa học cụ thể hơn trong những bài tiếp theo nhé!

Bài học tiếp theo sẽ đi sâu vào một ngành khoa học về sự sống: Sinh học (Biology). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Sinh học!