Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Hệ thống Giáo dục

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn đến với Nhóm Chủ Đề 3: Học thuật và Chuyên ngành của ONTHITHPT.COM! Chủ đề đầu tiên chúng ta sẽ khám phá là Hệ thống Giáo dục (Education System) - cấu trúc và các cấp bậc của việc học tập. Việc nắm vững từ vựng này rất hữu ích khi nói về con đường học vấn của bản thân hoặc hiểu biết về hệ thống giáo dục ở các quốc gia khác.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Miêu tả quá trình học tập của bạn.
  • So sánh hệ thống giáo dục ở các nước.
  • Thảo luận về các vấn đề giáo dục.

Từ Vựng Chủ Đề Hệ thống Giáo dục (Education System)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến các cấp học, loại hình trường học, và các khái niệm cơ bản trong hệ thống giáo dục.

Các Cấp học Chính (Main Levels of Education)

  • education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ (n) 📚🏫🎓
    • Definition: The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Quá trình nhận hoặc cung cấp hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt ở trường học hoặc đại học.
    • Nghĩa tiếng Việt: giáo dục, sự học.
    • Câu ví dụ:**
      • Education is important for everyone. (Giáo dục rất quan trọng đối với mọi người.)
  • preschool /ˈpriːˌskul/ (n) 🧸🏫 (Mỹ)
    • Definition: A school for young children, typically those between the ages of three and five.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho trẻ nhỏ, thường là từ ba đến năm tuổi.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường mầm non.
  • nursery school /ˈnɜrsəri skul/ (n) 🧸🏫 (Anh)
    • Definition: A school for children between the ages of two and five.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho trẻ từ hai đến năm tuổi.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường mầm non.
  • kindergarten /ˈkɪndərˌɡɑrtən/ (n) 🧒🏫
    • Definition: A school or class for young children, typically five years old, that prepares them for primary school.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường hoặc lớp dành cho trẻ nhỏ, thường năm tuổi, chuẩn bị cho chúng vào trường tiểu học.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường mẫu giáo, lớp mẫu giáo.
  • primary school /ˈpraɪməri skul/ (n) 🎒🏫
    • Definition: A school for children, usually between the ages of 4-5 and 11. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho trẻ em, thường từ 4-5 đến 11 tuổi. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường tiểu học.
  • elementary school /ˌɛləˈmɛntəri skul/ (n) 🎒🏫 (Mỹ)
    • Definition: A school for children in the first six or eight grades. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho trẻ em ở sáu hoặc tám lớp đầu tiên. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường tiểu học.
  • secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n) 🧑‍🎓🏫
    • Definition: A school for adolescents, typically between the ages of 11 and 18. (Often split into middle school and high school in the US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho thanh thiếu niên, thường từ 11 đến 18 tuổi. (Thường chia thành trung học cơ sở và trung học phổ thông ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường trung học.
  • middle school /ˈmɪdl skul/ (n) 🧑‍🎓🏫 (Mỹ)
    • Definition: A school for children between elementary and high school, typically grades 6-8. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường dành cho trẻ em giữa tiểu học và trung học phổ thông, thường là lớp 6-8. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường trung học cơ sở.
  • high school /haɪ skul/ (n) 🧑‍🎓📚🏫
    • Definition: A secondary school, especially one for students aged 14 to 18. (Chiefly US)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường trung học, đặc biệt là dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi. (Chủ yếu dùng ở Mỹ)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường trung học phổ thông.
  • college /ˈkɒlɪdʒ/ (n) 🎓🏫
    • Definition: An educational institution. Often used for universities or parts of universities. Also, can be used for post-secondary vocational schools.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cơ sở giáo dục. Thường dùng cho các trường đại học hoặc một phần của đại học. Cũng có thể dùng cho các trường dạy nghề sau trung học.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường cao đẳng, trường đại học (tùy ngữ cảnh).
  • university /ˌjuːnɪˈvɜrsɪti/ (n) 🎓📚 (đã học ở chủ đề Nơi làm việc)
    • Definition: An institution of higher education offering degrees.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Cơ sở giáo dục đại học cấp bằng.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường đại học.
  • higher education /ˈhaɪər ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ (n) 🎓✨
    • Definition: Education at university or college level.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Giáo dục ở cấp độ đại học hoặc cao đẳng.
    • Nghĩa tiếng Việt: giáo dục đại học, giáo dục bậc cao.
  • postgraduate /ˌpoʊstˈɡrædʒuət/ (adj) 🎓📚 (sau đại học)
    • Definition: Relating to a course of study undertaken after earning an undergraduate degree.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Liên quan đến chương trình học sau khi có bằng đại học.
    • Nghĩa tiếng Việt: sau đại học.
  • master's degree /ˈmɑstərz dɪˈɡriː/ (n) 🎓✨
    • Definition: A university degree above a bachelor's degree.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bằng đại học trên bằng cử nhân.
    • Nghĩa tiếng Việt: bằng thạc sĩ.
  • doctorate (PhD) /ˈdɒktərɪt/ (ˌpiː eɪtʃ ˈdiː) (n) 🎓✨
    • Definition: The highest degree awarded by a university.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bằng cấp cao nhất do trường đại học cấp.
    • Nghĩa tiếng Việt: bằng tiến sĩ.

Các Loại Hình Trường và Khái niệm (Types of Schools and Concepts)

  • public school /ˈpʌblɪk skul/ (n) 🏫 (Trường công lập - Mỹ) / (Trường tư thục nội trú lâu đời - Anh)
    • Definition: A school supported by public funds. (Chiefly US) OR A private fee-paying secondary school. (Chiefly British)
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường được hỗ trợ bằng quỹ công. (Chủ yếu dùng ở Mỹ) HOẶC Trường trung học tư thục thu học phí. (Chủ yếu dùng ở Anh)
    • Nghĩa tiếng Việt: trường công lập (Mỹ), trường tư thục nội trú (Anh).
  • private school /ˈpraɪvɪt skul/ (n) 🏫💲
    • Definition: A school supported by fees and private funds, rather than by the government.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường được hỗ trợ bằng học phí và quỹ riêng, thay vì bởi chính phủ.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường tư thục.
  • boarding school /ˈbɔrdɪŋ skul/ (n) 🏫🛌
    • Definition: A school where pupils reside during term time.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường nơi học sinh nội trú trong suốt kỳ học.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường nội trú.
  • vocational school /voʊˈkeɪʃənəl skul/ (n) 🛠️🏫
    • Definition: A school that provides students with vocational education.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Trường cung cấp giáo dục nghề nghiệp cho học sinh.
    • Nghĩa tiếng Việt: trường dạy nghề.
  • curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) 📚📋
    • Definition: The subjects comprising a course of study in a school or college.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các môn học constituting một chương trình học ở trường học hoặc cao đẳng.
    • Nghĩa tiếng Việt: chương trình học.
  • subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) 📚 (đã học ở chủ đề Các Môn học)
    • Definition: An area of knowledge studied in a school, college, or university.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực kiến thức được học ở trường học, cao đẳng, hoặc đại học.
    • Nghĩa tiếng Việt: môn học.
  • major /ˈmeɪdʒər/ (n) 🎓✨ (chuyên ngành - đại học)
    • Definition: A student's principal subject or course of study.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Môn học chính hoặc chương trình học chính của sinh viên.
    • Nghĩa tiếng Việt: chuyên ngành.
    • Câu ví dụ:**
      • What is your major at university? (Chuyên ngành của bạn ở đại học là gì?)
  • minor /ˈmaɪnər/ (n) 🎓✨ (môn phụ - đại học)
    • Definition: A student's secondary subject or course of study in a college or university.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Môn học phụ hoặc chương trình học phụ của sinh viên ở cao đẳng hoặc đại học.
    • Nghĩa tiếng Việt: môn phụ, chuyên ngành phụ.
  • degree /dɪˈɡriː/ (n) 🎓📜
    • Definition: An academic rank conferred by colleges and universities after completion of a course of study.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Học vị được trao bởi các trường cao đẳng và đại học sau khi hoàn thành chương trình học.
    • Nghĩa tiếng Việt: bằng cấp (đại học, thạc sĩ...).
  • certificate /sərˈtɪfɪkət/ (n) 📜
    • Definition: An official document attesting a fact, in particular a diploma.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Văn bản chính thức xác nhận một sự thật, đặc biệt là bằng cấp.
    • Nghĩa tiếng Việt: chứng chỉ.
  • diploma /dɪˈploʊmə/ (n) 📜🎓
    • Definition: A certificate awarded by an educational establishment to show that someone has successfully completed a course of study.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chứng chỉ do cơ sở giáo dục cấp để chứng minh rằng ai đó đã hoàn thành thành công một chương trình học.
    • Nghĩa tiếng Việt: bằng cấp (sau khi hoàn thành khóa học).

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Hệ thống Giáo dục nhé!

Bài tập 1: Nối tên cấp học với độ tuổi tương ứng (gần đúng ở nhiều hệ thống giáo dục):

  1. preschool / nursery school
  2. kindergarten
  3. primary school / elementary school
  4. secondary school
  5. high school
  6. college / university

a. 18+ (for bachelor's, master's, doctorate degrees) b. 6-11 c. 11-18 (can be split) d. 3-5 e. around 5-6 f. 14-18

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. Before primary school, children might go to ______ or ______. (Điền 2 từ)
  2. In Vietnam, students go to ______ school after primary school.
  3. She is studying for her ______ at university. Her ______ is Economics and her ______ is Math. (Điền 3 từ)
  4. He wants to get a _____ to work as an electrician.
  5. After finishing high school, you can go to ______ or ______. (Điền 2 từ)
  6. This school offers classes from grade 1 to grade 5; it is a ______ school.
  7. ______ education includes Master's and PhD degrees.
  8. This school isn't funded by the government; it is a ______ school.
  9. What kind of ______ do you need for this job?

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

The education system in many countries has different levels. Children usually start with preschool or nursery school (for very young children), followed by kindergarten. Then they attend primary school ('elementary school' in the US). After primary school, they move on to secondary school, which includes middle school and high school in some systems. Completing secondary education is important. After high school, students can pursue higher education at a college or university. Here, they can choose a specific major and get a degree like a bachelor's degree. Some students then continue their studies at the postgraduate level to get a master's degree or a doctorate (PhD). Besides traditional schools, there are also vocational schools for learning specific trades and boarding schools where students live at the school. The curriculum in each school includes various subjects. Students receive certificates or diplomas upon successful completion of courses.

  1. What is the usual first step in the education system in many countries?
  • A. Going to primary school.
  • B. Attending college or university.
  • C. Starting with preschool or nursery school.
  • D. Getting a bachelor's degree.
  1. What comes after primary school?
  • A. Higher education.
  • B. Secondary school.
  • C. Kindergarten.
  • D. Postgraduate study.
  1. What are mentioned as part of secondary school in some systems?
  • A. Preschool and kindergarten.
  • B. Primary school and high school.
  • C. Middle school and high school.
  • D. College and university.
  1. What can students get at a college or university?
  • A. A nursery school certificate.
  • B. A diploma from a vocational school.
  • C. A degree like a bachelor's degree.
  • D. A high school diploma.
  1. What is the highest degree awarded by a university mentioned?
  • A. Bachelor's degree.
  • B. Master's degree.
  • C. Doctorate (PhD).
  • D. Postgraduate certificate.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university is called _____.
  • A. curriculum
  • B. subject
  • C. education
  • D. major
  1. A school for children, usually between the ages of 6 and 11 is called _____.
  • A. kindergarten
  • B. primary school / elementary school
  • C. middle school
  • D. high school
  1. Education at university or college level is called _____.
  • A. secondary education
  • B. vocational education
  • C. higher education
  • D. preschool education
  1. What is a student's principal subject or course of study at university called?
  • A. minor
  • B. degree
  • C. subject
  • D. major
  1. An official document showing that someone has successfully completed a course of study is a _____.
  • A. degree
  • B. major
  • C. certificate / diploma
  • D. curriculum

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. d. 3-5
  2. e. around 5-6
  3. b. 6-11
  4. c. 11-18 (can be split)
  5. f. 14-18
  6. a. 18+ (for bachelor's, master's, doctorate degrees)

Bài tập 2:

  1. Before primary school, children might go to preschool or nursery school or kindergarten. (Trước tiểu học, trẻ có thể đi trường mầm non hoặc trường mẫu giáo.)
  2. In Vietnam, students go to secondary school after primary school. (Ở Việt Nam, học sinh đi trung học sau tiểu học.)
  3. She is studying for her degree at university. Her major is Economics and her minor is Math. (Cô ấy đang học bằng cấp ở đại học. Chuyên ngành của cô ấy là Kinh tế và môn phụ là Toán.)
  4. He wants to get a certificate or diploma from a vocational school to work as an electrician. (Anh ấy muốn có chứng chỉ/bằng cấp từ trường dạy nghề...)
  5. After finishing high school, you can go to college or university or vocational school. (Sau khi học xong cấp ba, bạn có thể đi cao đẳng hoặc đại học hoặc trường dạy nghề.)
  6. This school offers classes from grade 1 to grade 5; it is a primary / elementary school. (Đây là trường tiểu học.)
  7. Higher education includes Master's and PhD degrees. (Giáo dục đại học bao gồm bằng thạc sĩ và tiến sĩ.)
  8. This school isn't funded by the government; it is a private school. (Trường này không được nhà nước tài trợ; đó là trường tư thục.)
  9. What kind of degree / certificate / diploma do you need for this job? (Bạn cần bằng cấp gì cho công việc này?)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. Starting with preschool or nursery school. (Đoạn văn ghi rõ "Children usually start with preschool or nursery school... followed by kindergarten." Kindergarten thường là một phần của preschool hoặc trước primary school.)
  2. B. Secondary school. (Đoạn văn ghi rõ "After primary school, they move on to secondary school...")
  3. C. Middle school and high school. (Đoạn văn ghi rõ "...which includes middle school and high school in some systems.")
  4. C. A degree like a bachelor's degree. (Đoạn văn ghi rõ "...Here, they can choose a specific major and get a degree like a bachelor's degree.")
  5. C. Doctorate (PhD). (Đoạn văn ghi rõ "Some students then continue their studies... to get... a doctorate (PhD).")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. C. education (Quá trình nhận hoặc cung cấp hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt ở trường học hoặc đại học gọi là giáo dục.)
  2. B. primary school / elementary school (Trường dành cho trẻ em, thường từ 6 đến 11 tuổi gọi là trường tiểu học.)
  3. C. higher education (Giáo dục ở cấp độ đại học hoặc cao đẳng gọi là giáo dục đại học.)
  4. D. major (Môn học chính hoặc chương trình học chính của sinh viên ở đại học gọi là chuyên ngành.)
  5. C. certificate / diploma (Văn bản chính thức chứng minh ai đó đã hoàn thành thành công một chương trình học là chứng chỉ/bằng cấp.)

Tóm lại

Từ vựng về Hệ thống Giáo dục giúp bạn mô tả rõ ràng con đường học vấn và cấu trúc giáo dục. Hãy luyện tập sử dụng những từ này để nói về trường lớp và mục tiêu học tập của bạn nhé!

Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào các hoạt động cụ thể trong quá trình học tập và nghiên cứu: Học tập và Nghiên cứu (Learning and Research). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Học tập và Nghiên cứu!