Chào mừng trở lại với ONTHITHPT.COM và series Idioms! Sau khi học về gia đình và mối quan hệ, hôm nay chúng ta sẽ chuyển sang một chủ đề thiết thực khác: Công việc và Kinh doanh.
Việc nắm vững các thành ngữ về công việc và kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc trò chuyện, bài viết hay tài liệu liên quan đến môi trường làm việc và thế giới kinh doanh.
Thành ngữ Tiếng Anh về Công việc và Kinh doanh
Dưới đây là các thành ngữ phổ biến về công việc và kinh doanh, kèm theo định nghĩa, nguồn gốc (nếu có) và ví dụ minh họa:
- Get your foot in the door
- Định nghĩa: To get an opportunity to start working in an organization or business, even in a low position.
- Giải thích tiếng Việt: Đặt chân vào một tổ chức/lĩnh vực, có được cơ hội bắt đầu làm việc (dù ở vị trí nhỏ) để tạo bước đệm phát triển.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một người bán hàng cố gắng "đặt chân" (foot) vào "cửa" (door) để ngăn nó đóng lại hoàn toàn, từ đó có cơ hội nói chuyện và bán hàng.
- Ví dụ câu:
- Working as an intern was a great way to get my foot in the door at this company. (Làm thực tập sinh là một cách tuyệt vời để đặt chân vào công ty này.)
- He started in the mailroom, but it helped him get his foot in the door in the film industry. (Anh ấy bắt đầu ở phòng gửi thư, nhưng nó đã giúp anh ấy có cơ hội bước chân vào ngành công nghiệp điện ảnh.)
- Sometimes you have to take a low-paying job just to get your foot in the door. (Đôi khi bạn phải chấp nhận một công việc lương thấp chỉ để có cơ hội ban đầu.)
- Learn the ropes
- Định nghĩa: To learn how to do a particular job or activity.
- Giải thích tiếng Việt: Học việc, học cách làm một công việc cụ thể, làm quen với công việc.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Có thể xuất phát từ thuật ngữ hàng hải, nơi những thủy thủ mới phải học công dụng và cách buộc các sợi dây (ropes) phức tạp trên tàu để điều khiển buồm.
- Ví dụ câu:
- It took me a few weeks to learn the ropes in my new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới.)
- The manager is helping the new employee learn the ropes. (Người quản lý đang giúp nhân viên mới học việc.)
- Don't worry, you'll soon learn the ropes here. (Đừng lo, bạn sẽ sớm nắm bắt công việc ở đây thôi.)
- Call the shots/tune
- Định nghĩa: To be in a position to make decisions and tell others what to do.
- Giải thích tiếng Việt: Có quyền quyết định, làm chủ tình huống, đưa ra mệnh lệnh.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Call the shots" có thể liên quan đến việc ra hiệu lệnh trong các môn thể thao hoặc săn bắn. "Call the tune" xuất phát từ âm nhạc hoặc nhảy múa, nơi người gọi giai điệu quyết định mọi người sẽ nhảy theo điệu gì. Cả hai đều ám chỉ người có quyền kiểm soát.
- Ví dụ câu:
- He's the owner, so he calls the shots in this company. (Anh ấy là chủ, nên anh ấy có quyền quyết định trong công ty này.)
- Even though she's young, she calls the tune in the marketing team. (Dù cô ấy còn trẻ, cô ấy là người đưa ra quyết định chính trong đội marketing.)
- Who's in charge here? Who is calling the shots? (Ai là người phụ trách ở đây? Ai là người quyết định mọi việc?)
- By the book
- Định nghĩa: Following rules and procedures strictly and in a standard way.
- Giải thích tiếng Việt: Theo đúng quy tắc, đúng quy trình, làm việc một cách nghiêm túc, bài bản.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: "Book" ở đây có thể là sổ tay hướng dẫn, quy định. Làm việc "bằng cuốn sách" tức là tuân thủ chặt chẽ những gì được viết trong đó.
- Ví dụ câu:
- The auditors checked if everything was done by the book. (Các kiểm toán viên đã kiểm tra xem mọi thứ có được thực hiện theo đúng quy trình không.)
- He always follows the instructions by the book. (Anh ấy luôn tuân thủ các hướng dẫn một cách nghiêm ngặt.)
- Sometimes you have to be flexible, you can't always do everything strictly by the book. (Đôi khi bạn phải linh hoạt, bạn không thể lúc nào cũng làm mọi thứ hoàn toàn đúng quy tắc.)
- Think outside the box
- Định nghĩa: To think creatively and in a new or different way.
- Giải thích tiếng Việt: Suy nghĩ sáng tạo, đột phá, thoát ra khỏi lối mòn.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Được cho là xuất phát từ một bài toán đố hình học, yêu cầu nối 9 điểm thành một hình vuông bằng 4 đoạn thẳng mà không nhấc bút. Để giải được, bạn phải vẽ ra ngoài "cái hộp" (box) hình vuông tạo bởi 9 điểm đó.
- Ví dụ câu:
- We need someone who can think outside the box to solve this problem. (Chúng ta cần một người có thể suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề này.)
- The company encourages employees to think outside the box and come up with innovative ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên thoát ra khỏi lối mòn và đưa ra những ý tưởng đổi mới.)
- To stay competitive, businesses must constantly think outside the box. (Để duy trì khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp phải liên tục tìm tòi những cách làm mới.)
- A long shot
- Định nghĩa: Something that is unlikely to succeed, but is worth trying.
- Giải thích tiếng Việt: Khó thành công, ít có khả năng xảy ra (nhưng vẫn đáng thử).
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Xuất phát từ việc bắn súng hoặc bắn cung. "A long shot" là một phát bắn từ khoảng cách xa, khó nhắm trúng mục tiêu, nhưng nếu trúng thì phần thưởng có thể lớn.
- Ví dụ câu:
- Applying for that top university might be a long shot, but I'm going to try anyway. (Nộp đơn vào trường đại học hàng đầu đó có thể là một điều khó thành công, nhưng tôi vẫn sẽ thử.)
- Winning the championship is a long shot for our team this year. (Giành chức vô địch là điều khó xảy ra đối với đội của chúng tôi năm nay.)
- It's a long shot, but if we can get that major client, it will change everything. (Đây là một khả năng nhỏ, nhưng nếu chúng ta có được khách hàng lớn đó, mọi thứ sẽ thay đổi.)
- Get something off the ground
- Định nghĩa: To start a project or business successfully.
- Giải thích tiếng Việt: Bắt đầu thành công một dự án hoặc một hoạt động; khởi động thuận lợi.
- Nguồn gốc/Ngữ cảnh: Gợi hình ảnh một máy bay cất cánh "rời khỏi mặt đất" (off the ground) để bắt đầu chuyến bay một cách thành công.
- Ví dụ câu:
- It took a lot of effort to get this new project off the ground. (Phải mất rất nhiều nỗ lực để khởi động thành công dự án mới này.)
- They are looking for investors to help them get their startup off the ground. (Họ đang tìm kiếm nhà đầu tư để giúp họ khởi nghiệp suôn sẻ.)
- Once we get the business off the ground, things will be easier. (Một khi chúng ta ổn định công việc kinh doanh, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn.)
Bài tập Luyện tập
Hãy cùng củng cố kiến thức với các bài tập sau nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Chọn toàn bộ thành ngữ)
- He started as an assistant, just trying to __________.
- A. think outside the box
- B. call the shots
- C. get his foot in the door
- D. learn the ropes
- It might be __________ to get a ticket now, but it's worth trying.
- A. by the book
- B. a long shot
- C. off the ground
- D. in the red
- She's new here, so she's still __________ of the job.
- A. getting the ball rolling
- B. learning the ropes
- C. thinking outside the box
- D. calling the shots
- The CEO is the one who __________.
- A. learns the ropes
- B. thinks outside the box
- C. gets his foot in the door
- D. calls the shots
- We need innovative solutions, so let's try to __________.
- A. get the ball rolling
- B. read between the lines
- C. think outside the box
- D. cut corners
- Make sure you follow all the safety procedures strictly _______.
- A. off the ground
- B. a long shot
- C. by the book
- D. out of the box
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong thành ngữ. (Chọn một phần của thành ngữ)
- New employees need time to learn the __________.
- A. methods
- B. rules
- C. ropes
- D. procedures
- To succeed, you have to think outside the __________.
- A. office
- B. building
- C. square
- D. box
- It was a __________ shot, but the idea worked!
- A. short
- B. clean
- C. long
- D. direct
- He's the manager, so he calls the __________.
- A. cards
- B. orders
- C. shots
- D. plays
- It took a lot of hard work to get the business off the __________.
- A. floor
- B. field
- C. ground
- D. table
- He got his __________ in the door by working as a volunteer.
- A. hand
- B. finger
- C. head
- D. foot
Đáp án Bài tập
Bài tập 1:
- C. get his foot in the door
- B. a long shot
- B. learning the ropes
- D. calls the shots
- C. think outside the box
- C. by the book
Bài tập 2:
- C. ropes (learn the ropes)
- D. box (think outside the box)
- C. long (a long shot)
- C. shots (call the shots)
- C. ground (get something off the ground)
- D. foot (get your foot in the door)
Tóm lại
Thành ngữ về công việc và kinh doanh rất đa dạng và phản ánh nhiều khía cạnh của môi trường làm việc. Hãy luyện tập sử dụng chúng để làm quen với ngôn ngữ trong lĩnh vực này nhé!
Bài học tiếp theo trong Phần 2, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề Sức khỏe. Đón đọc Tổng hợp Thành ngữ Tiếng Anh về Sức khỏe trong series Idioms trên ONTHITHPT.COM!