Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF

Từ ONTHITHPT

Chào mừng bạn đến với bài viết về các Cụm động từ (Phrasal Verb) đi kèm với tiểu từ OFF trong series của ONTHITHPT.COM!

Chúng ta đang khám phá ý nghĩa của các Phrasal Verb thông qua các tiểu từ phổ biến. Sau khi tìm hiểu các Phrasal Verb với tiểu từ UP (tăng lên, xuất hiện), DOWN (giảm xuống, kết thúc) và ON (tiếp tục, hoạt động), hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào tiểu từ OFF. Tiểu từ OFF thường mang ý nghĩa ngược lại với ON, liên quan đến sự "ngừng hoạt động", "rời khỏi", "kết thúc", "xa cách", hoặc "hủy bỏ".

Việc hiểu rõ ý nghĩa chung của tiểu từ OFF sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nắm bắt nghĩa của các Phrasal Verb mới.

Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF thông dụng

Dưới đây là các Cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến nhất đi kèm với tiểu từ OFF, cùng với định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết.

TURN OFF

  • Nghĩa 1: Tắt (thiết bị điện)
    • Giải thích: Ngừng cấp nguồn điện khiến thiết bị ngừng hoạt động (chuyển trạng thái sang "off"). Đối nghĩa với TURN ON. (Ý nghĩa "ngừng hoạt động")
    • Ví dụ: Remember to turn off the computer. (Nhớ tắt máy tính.)
  • Nghĩa 2: Rẽ (sang đường khác)
    • Giải thích: Thay đổi hướng đi để "ra khỏi" con đường hiện tại để vào lối khác. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: Turn off at the next exit. (Rẽ ở lối ra tiếp theo.)
  • Nghĩa 3: Làm ai đó mất hứng thú, không thích thú
    • Giải thích: Khiến ai đó không còn quan tâm hoặc cảm thấy khó chịu, đẩy họ "xa khỏi" sự hứng thú. (Ý nghĩa "xa cách")
    • Ví dụ: His rude behavior really turned her off. (Thái độ thô lỗ của anh ấy thực sự làm cô ấy mất hứng thú.)

SWITCH OFF

  • Nghĩa: Tắt (thiết bị điện), ngừng hoạt động
    • Giải thích: Tương tự TURN OFF nghĩa 1. Ngừng cấp nguồn điện (chuyển trạng thái sang "off"). (Ý nghĩa "ngừng hoạt động")
    • Ví dụ: Please switch off the lights before you leave. (Làm ơn tắt đèn trước khi bạn rời đi.)

TAKE OFF

  • Nghĩa 1: Cởi (quần áo, giày dép), tháo bỏ
    • Giải thích: Bỏ quần áo hoặc phụ kiện "ra khỏi" người. Đối nghĩa với PUT ON. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: Take off your shoes at the door. (Cởi giày ở cửa.)
  • Nghĩa 2: Cất cánh (máy bay)
    • Giải thích: Máy bay rời khỏi mặt đất, di chuyển "xa khỏi" sân bay. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: The plane will take off soon. (Máy bay sẽ cất cánh sớm.)
  • Nghĩa 3: Nghỉ một khoảng thời gian
    • Giải thích: Rời "xa khỏi" công việc/học tập trong một khoảng thời gian. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: I'm taking off a week next month. (Tôi sẽ nghỉ một tuần vào tháng tới.)
  • Nghĩa 4: Đột ngột rời đi
    • Giải thích: Rời "xa khỏi" một cách nhanh chóng và bất ngờ. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: He suddenly took off without a word. (Anh ấy đột nhiên bỏ đi mà không nói lời nào.)
  • Nghĩa 5: Thành công bất ngờ
    • Giải thích: Trở nên phổ biến hoặc thành công một cách đột ngột, "bay cao, bay xa". (Ý nghĩa "xa cách" - bay lên cao và đi xa)
    • Ví dụ: Her career really took off after that movie. (Sự nghiệp của cô ấy thực sự thành công bất ngờ sau bộ phim đó.)

GET OFF

  • Nghĩa 1: Xuống (xe buýt, tàu hỏa, máy bay)
    • Giải thích: Rời "ra khỏi" phương tiện giao thông công cộng. Đối nghĩa với GET ON / GO ON. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: We need to get off at the next stop. (Chúng tôi cần xuống ở điểm dừng tiếp theo.)
  • Nghĩa 2: Rời khỏi bề mặt nào đó
    • Giải thích: Di chuyển "ra khỏi" một bề mặt (ví dụ: xuống ngựa, xuống xe đạp). (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: He got off his bike. (Anh ấy xuống xe đạp.)
  • Nghĩa 3: Nhận được sự cho phép nghỉ làm/học
    • Giải thích: Được cho phép "ra khỏi" nghĩa vụ làm việc/học tập. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: Can I get off early today? (Tôi có thể nghỉ làm sớm hôm nay không?)
  • Nghĩa 4: Gửi đi (thư, email)
    • Giải thích: Đưa thư/email "ra khỏi" tay người gửi để đi xa. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: I need to get off this report by noon. (Tôi cần gửi đi báo cáo này trước buổi trưa.)

SEE OFF

  • Nghĩa: Tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga)
    • Giải thích: Đến một nơi để tạm biệt ai đó trước khi họ "rời đi". (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: My family saw me off at the airport. (Gia đình tôi đã tiễn tôi ở sân bay.)

PAY OFF

  • Nghĩa 1: Trả hết nợ
    • Giải thích: Hoàn thành việc trả tiền (làm cho khoản nợ "biến mất" hoặc "kết thúc"). (Ý nghĩa "kết thúc")
    • Ví dụ: It took them ten years to pay off their mortgage. (Họ mất mười năm để trả hết khoản vay mua nhà.)
  • Nghĩa 2: Đem lại lợi ích, thành công
    • Giải thích: Nỗ lực cuối cùng cũng mang lại kết quả tốt, "đền đáp công sức". (Ý nghĩa "kết thúc" - giai đoạn nỗ lực bằng kết quả)
    • Ví dụ: Hard work eventually pays off. (Làm việc chăm chỉ cuối cùng cũng đem lại thành công.)

GO OFF

  • Nghĩa 1: Nổ (bom, súng), reo (chuông báo thức), kêu (báo động)
    • Giải thích: Phát ra tiếng động lớn, "bùng ra". (Ý nghĩa "bùng phát")
    • Ví dụ: The alarm clock went off at 6 am. (Đồng hồ báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)
    • Ví dụ: A bomb went off in the city. (Một quả bom đã nổ trong thành phố.)
  • Nghĩa 2: Hỏng, ngừng hoạt động (điện, máy móc)
    • Giải thích: Ngừng hoạt động (chuyển trạng thái sang "off"). (Ý nghĩa "ngừng hoạt động")
    • Ví dụ: The lights suddenly went off. (Đèn đột nhiên tắt.)
  • Nghĩa 3: Thiu, ôi (thức ăn)
    • Giải thích: Thức ăn bị hỏng, không còn tốt nữa, "biến chất". (Ý nghĩa "thay đổi trạng thái xấu")
    • Ví dụ: The milk has gone off. (Sữa đã bị thiu.)
  • Nghĩa 4: Rời đi (thường đột ngột)
    • Giải thích: Rời "xa khỏi" một cách đột ngột. (Ý nghĩa "rời khỏi")
    • Ví dụ: He just went off without saying goodbye. (Anh ấy cứ thế bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.)

PUT OFF

  • Nghĩa 1: Hoãn lại, trì hoãn
    • Giải thích: Quyết định làm vào lúc khác, đẩy công việc "ra xa khỏi" thời điểm hiện tại. (Ý nghĩa "xa cách" - về thời gian)
    • Ví dụ: Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn việc ngày hôm nay sang ngày mai.)
  • Nghĩa 2: Làm ai đó nản lòng, gây khó chịu
    • Giải thích: Khiến ai đó mất hứng thú, "đẩy họ ra xa khỏi" sự quan tâm hoặc nhiệt tình. (Ý nghĩa "xa cách")
    • Ví dụ: His arrogance really put me off. (Sự kiêu ngạo của anh ấy thực sự làm tôi nản lòng.)

CALL OFF

  • Nghĩa: Hủy bỏ
    • Giải thích: Quyết định không tiến hành sự kiện, kế hoạch đã định, "bỏ đi", "dừng lại". (Ý nghĩa "kết thúc/hủy bỏ")
    • Ví dụ: The meeting was called off due to bad weather. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)

CUT OFF

  • Nghĩa 1: Cắt đứt (liên lạc), cách ly
    • Giải thích: Dừng liên lạc hoàn toàn hoặc bị tách "xa khỏi" những người khác. (Ý nghĩa "xa cách")
    • Ví dụ: They were cut off from the outside world by the storm. (Họ đã bị cách ly khỏi thế giới bên ngoài bởi cơn bão.)
  • Nghĩa 2: Ngắt lời (một cách đột ngột)
    • Giải thích: Dừng ai đó đang nói đột ngột. (Ý nghĩa "kết thúc đột ngột")
    • Ví dụ: He was cut off in the middle of his sentence. (Anh ấy đã bị ngắt lời giữa chừng câu nói.)
  • Nghĩa 3: Cắt (nguồn cung điện, nước, gas)
    • Giải thích: Ngừng cung cấp dịch vụ. (Ý nghĩa "ngừng hoạt động")
    • Ví dụ: Our electricity was cut off because we didn't pay the bill. (Điện nhà tôi đã bị ngắt vì chúng tôi không trả hóa đơn.)

DROP OFF

  • Nghĩa 1: Đưa ai đó ghé xuống xe
    • Giải thích: Dừng xe để cho ai đó "xuống tại" địa điểm họ muốn đến. (Ý nghĩa "rời khỏi" - phương tiện)
    • Ví dụ: Can you drop me off here? (Bạn có thể cho tôi xuống ở đây không?)
  • Nghĩa 2: Gửi, để lại đồ vật ở đâu đó
    • Giải thích: Để một vật gì đó "tại" một địa điểm. (Ý nghĩa "để lại")
    • Ví dụ: I'll drop off the documents at your office. (Tôi sẽ để lại tài liệu ở văn phòng bạn.)
  • Nghĩa 3: Buồn ngủ, ngủ thiếp đi
    • Giải thích: Cảm thấy rất buồn ngủ và bắt đầu ngủ (mức độ tỉnh táo giảm "xuống"). (Ý nghĩa "giảm đi")
    • Ví dụ: I was so tired I started to drop off during the movie. (Tôi mệt đến nỗi bắt đầu ngủ gật trong lúc xem phim.)
  • Nghĩa 4: Giảm (số lượng, mức độ)
    • Giải thích: Trở nên ít hơn về số lượng, mức độ. (Ý nghĩa "giảm đi")
    • Ví dụ: Sales have dropped off recently. (Doanh số đã giảm gần đây.)

BREAK OFF

  • Nghĩa 1: Tách ra, bẻ ra
    • Giải thích: Làm cho một bộ phận "tách" khỏi cái tổng thể. (Ý nghĩa "xa cách")
    • Ví dụ: A small piece of the cake broke off. (Một miếng bánh nhỏ đã bị bẻ ra.)
  • Nghĩa 2: Đột ngột dừng lại (nói chuyện, thỏa thuận)
    • Giải thích: Ngừng nói chuyện hoặc kết thúc một thỏa thuận đột ngột. (Ý nghĩa "kết thúc đột ngột")
    • Ví dụ: He broke off in the middle of his sentence. (Anh ấy đã dừng lại đột ngột giữa chừng câu.)
    • Ví dụ: The negotiations broke off without an agreement. (Các cuộc đàm phán đã đột ngột dừng lại mà không có thỏa thuận.)

GIVE OFF

  • Nghĩa: Tiết ra, tỏa ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)
    • Giải thích: Phát ra hoặc tỏa ra cái gì đó "từ" bên trong "ra ngoài". (Ý nghĩa "tỏa ra") (Đồng nghĩa với GIVE OUT nghĩa 3)
    • Ví dụ: The flowers give off a strong scent. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương nồng nặc.)

KNOCK OFF

  • Nghĩa 1: Ngừng làm việc (cuối ngày)
    • Giải thích: Kết thúc công việc, rời "ra khỏi" nơi làm việc. (Ý nghĩa "kết thúc/rời khỏi") (Không trang trọng)
    • Ví dụ: What time do you usually knock off? (Bạn thường ngừng làm việc lúc mấy giờ?)
  • Nghĩa 2: Giảm giá
    • Giải thích: Bớt một số tiền khỏi giá ban đầu. (Ý nghĩa "giảm đi")
    • Ví dụ: Can you knock off a few dollars? (Bạn có thể giảm vài đô la không?)
  • Nghĩa 3: Sao chép, làm giả (không trang trọng)
    • Giải thích: Làm một bản sao của cái gì đó, thường là bất hợp pháp. (Ý nghĩa "tạo bản sao")
    • Ví dụ: They were selling T-shirts knocked off from a famous brand. (Họ đang bán những chiếc áo thun bị làm giả từ một thương hiệu nổi tiếng.)

==== SEE OFF ==== (Đã đề cập ở trên)

SHOW OFF

  • Nghĩa: Khoe khoang
    • Giải thích: Cố gắng gây ấn tượng với người khác bằng cách khoe khoang về thành tích hoặc tài sản của mình. (Ý nghĩa "đưa ra ngoài" để người khác thấy)
    • Ví dụ: He's always showing off his new gadgets. (Anh ấy luôn khoe khoang về những món đồ công nghệ mới của mình.)

LEAVE OFF

  • Nghĩa: Ngừng lại (làm gì đó), dừng nói
    • Giải thích: Dừng làm hoặc nói một điều gì đó.
    • Ví dụ: Leave off teasing your sister! (Ngừng trêu chọc em gái bạn đi!)
    • Ví dụ: He continued the story from where he left off. (Anh ấy tiếp tục câu chuyện từ chỗ anh ấy đã dừng lại.)

RING OFF

  • Nghĩa: Kết thúc cuộc gọi điện thoại
    • Giải thích: Gác máy hoặc tắt điện thoại sau khi nói chuyện. (Ý nghĩa "kết thúc")
    • Ví dụ: I need to ring off now, my battery is low. (Tôi cần kết thúc cuộc gọi bây giờ, pin của tôi yếu rồi.)

Luyện tập củng cố Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF

Hãy làm các bài tập sau để củng cố các Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF nhé!

Bài tập 1: Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) với nghĩa tiếng Việt phù hợp Nối Cụm động từ (Phrasal Verb) ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. Một Phrasal Verb có thể có nhiều nghĩa.

Phrasal Verb với Tiểu từ OFF và nghĩa tiếng Việt
Cột A: Phrasal Verb Cột B: Nghĩa tiếng Việt
1. Turn off / Switch off a. Cởi, tháo bỏ
2. Take off b. Xuống (xe buýt, tàu)
3. Get off c. Tiễn ai đó
4. See off d. Trả hết nợ
5. Pay off e. Nổ, reo chuông, kêu báo động
6. Go off f. Hoãn lại, trì hoãn
7. Put off g. Hủy bỏ
8. Call off h. Cắt đứt (liên lạc), cách ly
9. Cut off i. Đưa ai đó ghé xuống xe
10. Drop off j. Tách ra, bẻ ra
11. Break off k. Tiết ra, tỏa ra (mùi, nhiệt)
12. Give off l. Ngừng làm việc (cuối ngày)
13. Knock off m. Khoe khoang
14. Show off n. Ngừng lại (làm gì đó)
15. Leave off o. Kết thúc cuộc gọi
16. Ring off p. Tắt (thiết bị)
q. Rẽ (sang đường khác)
r. Làm mất hứng thú
s. Cất cánh (máy bay)
t. Nghỉ một khoảng thời gian
u. Đột ngột rời đi
v. Thành công bất ngờ
w. Rời khỏi bề mặt nào đó
x. Nhận được sự cho phép nghỉ y. Gửi đi (thư, email)
z. Hỏng, ngừng hoạt động (điện, máy móc)
aa. Thiu, ôi (thức ăn)
cc. Làm nản lòng, gây khó chịu
dd. Bày biện đồ ăn hấp dẫn (gây nhiễu từ SHOW OFF khác)
ee. Ngắt lời (đột ngột)
ff. Cắt (nguồn cung)
gg. Để lại đồ vật
hh. Buồn ngủ, ngủ thiếp đi
ii. Giảm (số lượng)
jj. Đột ngột dừng lại (nói chuyện, thỏa thuận)
kk. Giảm giá
ll. Sao chép, làm giả

Bài tập 2: Điền Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF thích hợp vào chỗ trống (Thay đổi dạng động từ nếu cần) Chọn Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp từ danh sách (turn off, switch off, take off, get off, see off, pay off, go off, put off, call off, cut off, drop off, break off, give off, knock off, show off, leave off, ring off) và điền vào chỗ trống.

  1. Don't forget to _____ _____ your phone during the movie.
  2. The show was _____ _____ because of the rain.
  3. My grandmother _____ me _____ at the airport.
  4. We need to ______ ______ at the next station.
  5. The alarm clock ______ ______ at 5 am.
  6. The company managed to _____ _____ all its debts.
  7. He was always ______ ______ about his achievements.
  8. Please ______ ______ this package at the post office.
  9. Prices for smartphones haven't _____ _____ recently.
  10. The old bread started to ____ _____.
  11. He was ____ ____ in the middle of his speech. (Bị ngắt lời)
  12. The flowers ______ ______ a wonderful smell.
  13. Let's ______ _____ early tomorrow. (Ngừng làm việc sớm)
  14. She felt so tired she started to ______ _____. (Ngủ gật)
  15. He ______ ______ the negotiation without explaining why. (Kết thúc đột ngột)
  16. I whispered, "______ _____ teasing her!"
  17. Okay, I need to ______ _____ now. Talk to you later.
  18. Many countries were _____ _____ from the internet during the war.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. Chọn phương án A, B, C hoặc D có chứa Cụm động từ (Phrasal Verb) phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

  1. Please _____ ______ the lights when you leave.
  • A. turn on
  • B. turn off
  • C. take off
  • D. get off
  1. The plane is scheduled to ______ _______ at 3 pm.
  • A. take off
  • B. get off
  • C. go off
  • D. see off
  1. Don't _____ ______ until tomorrow what you can do today.
  • A. turn off
  • B. put off
  • C. call off
  • D. knock off
  1. His behaviour really _____ me _____.
  • A. turned off
  • B. put off
  • C. called off
  • D. cut off
  1. The bomb ______ ______ in the city center.
  • A. took off
  • B. got off
  • C. went off
  • D. broke off

Bài tập 4: Chọn Cụm động từ với nghĩa tương ứng với từ/cụm từ gạch chân. Kết nối từ/cụm từ gạch chân với Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF phù hợp từ danh sách (Turn off, Switch off, Take off, Get off, See off, Pay off, Go off, Put off, Call off, Cut off, Drop off, Break off, Give off, Knock off, Show off, Leave off, Ring off).

  1. Please deactivate your phone.
  2. Remove your coat. Undress your coat.
  3. We exited the train at the next station.
  4. We went to the harbour to say goodbye to our friends.
  5. It took them years to repay in full their student loan.
  6. The firework exploded.
  7. Let's delay this meeting.
  8. The event was cancelled due to political reasons.
  9. They were completely isolated by the floodwaters.
  10. Can you leave the package at the front desk?
  11. Part of the cliff fell away due to erosion.
  12. The chemicals emit a strong smell.
  13. What time do you finish work?
  14. He loves to boast about his achievements.
  15. Please cease talking about that.
  16. I need to end the call now.

Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng Cụm động từ thay thế cho phần gạch chân. Viết lại các câu sau, sử dụng Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OFF phù hợp thay thế cho phần được gạch chân và thay đổi dạng động từ nếu cần.

  1. The lights suddenly stopped working.
  2. The milk has expired.
  3. He had to disentangle himself from the angry crowd. (Gần nghĩa với Break away)
  4. She decided to start fresh somewhere else. (Gần nghĩa với Take off / go off)
  5. Can you reduce the price a bit?

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  • 1. Turn off / Switch off: p
  • 2. Take off: a, s, t, u, v
  • 3. Get off: b, w, x, y
  • 4. See off: c
  • 5. Pay off: d, j
  • 6. Go off: e, z, aa, u (giống Take off)
  • 7. Put off: f, cc
  • 8. Call off: g
  • 9. Cut off: h, ee, ff
  • 10. Drop off: i, gg, hh, ii
  • 11. Break off: jj, m (nghĩa bẻ ra)
  • 12. Give off: k
  • 13. Knock off: l, kk, ll
  • 14. Show off: m (giống Break off), dd (nếu hiểu là trình diễn)
  • 15. Leave off: n
  • 16. Ring off: o

Bài tập 2:

  1. Don't forget to turn off your phone during the movie. (turn off - tắt. Hoặc switch off)
  2. The show was called off because of the rain. (call off - hủy bỏ. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
  3. My grandmother saw me off at the airport. (see off - tiễn. Tách rời, dạng quá khứ.)
  4. We need to ______ ______ at the next station. (get off - xuống xe/tàu.)
  5. The alarm clock went off at 5 am. (go off - reo chuông. Dạng quá khứ.)
  6. The company managed to pay off all its debts. (pay off - trả hết nợ.)
  7. He was always showing off about his achievements. (show off - khoe khoang. Dạng V-ing.)
  8. Please drop off this package at the post office. (drop off - để lại đồ vật.)
  9. Prices for smartphones haven't dropped off recently. (drop off - giảm số lượng/mức độ. Dạng quá khứ phân từ.)
  10. The old bread started to go off. (go off - thiu. Dạng nguyên mẫu sau to.)
  11. He was cut off in the middle of his speech. (cut off - bị ngắt lời. Dạng quá khứ phân từ bị động.)
  12. The flowers give off a wonderful smell. (give off - tỏa ra mùi.)
  13. Let's knock off early tomorrow. (knock off - ngừng làm việc. )
  14. She felt so tired she started to drop off. (drop off - ngủ gật. Dạng nguyên mẫu sau to.)
  15. He broke off the negotiation without explaining why. (break off - dừng lại đột ngột. Dạng quá khứ.)
  16. I whispered, "Leave off teasing her!" (leave off - ngừng làm gì đó. Dạng nguyên mẫu.)
  17. Okay, I need to ring off now. Talk to you later. (ring off - kết thúc cuộc gọi.)
  18. Many countries were cut off from the internet during the war. (cut off - bị cách ly/ngắt kết nối. Dạng quá khứ phân từ bị động.)

Bài tập 3:

  • Đáp án: B. turn off (Làm ơn tắt đèn khi bạn rời đi. A là bật, C là cởi/cất cánh/..., D là xuống xe/...) Hoặc switch off.
  • Đáp án: A. take off (Máy bay dự kiến sẽ cất cánh lúc 3 giờ chiều. B là xuống xe, C là nổ/hỏng/thiu/bỏ đi, D là tiễn.)
  • Đáp án: B. put off (Đừng trì hoãn việc ngày hôm nay sang ngày mai. A là tắt/rẽ/làm mất hứng thú, C là hủy bỏ, D là ngừng làm việc/giảm giá/làm giả.)
  • Đáp án: B. put off (Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi nản lòng/khó chịu. A là bật/gây hứng thú, C là hủy bỏ, D là cắt đứt/...) Hoặc turn off.
  • Đáp án: C. went off (Quả bom đã nổ ở trung tâm thành phố. A là cởi/cất cánh/..., B là xuống xe/..., D là tách ra/dừng đột ngột.)

Bài tập 4:

  1. Please turn off your phone. (deactivate = turn off - tắt. Hoặc switch off)
  2. Remove your coat. Take off your coat. (Undress = take off - cởi. Cần tách rời nếu có tân ngữ.)
  3. We got off the train at the next station. (exited = got off - xuống xe/tàu. Dạng quá khứ.)
  4. We went to the harbour to see off our friends. (say goodbye to = see off - tiễn.)
  5. It took them years to pay off their student loan. (repay in full = pay off - trả hết nợ.)
  6. The firework went off. (exploded = went off - nổ. Dạng quá khứ.)
  7. Let's put off this meeting. (delay = put off - hoãn lại.)
  8. The event was called off due to political reasons. (cancelled = called off - hủy bỏ. Dạng bị động.)
  9. They were completely cut off by the floodwaters. (isolated = cut off - cách ly. Dạng bị động.)
  10. Can you drop off the package at the front desk? (leave = drop off - để lại đồ vật.)
  11. Part of the cliff broke off due to erosion. (fell away / separated = broke off - tách ra, bẻ ra. Dạng quá khứ.)
  12. The chemicals give off a strong smell. (emit = give off - tỏa ra.)
  13. What time do you knock off? (finish work = knock off - ngừng làm việc.)
  14. He loves to show off about his achievements. (boast = show off - khoe khoang.)
  15. Please leave off talking about that. (cease = leave off - ngừng làm gì đó.)
  16. I need to ring off now. (end the call = ring off - kết thúc cuộc gọi.)

Bài tập 5:

  1. The lights suddenly went off. (stopped working = went off - ngừng hoạt động.) Hoặc turned off / switched off.
  2. The milk has gone off. (expired = gone off - thiu. Dạng quá khứ phân từ.)
  3. He had to break away **from** the angry crowd. (disentangle bimself = break away - thoát ra khỏi sự kiểm soát/tách ra. Cần "from".)
  4. She decided to take off somewhere else. (start fresh / go somewhere new = take off - đột ngột rời đi/bắt đầu nơi khác. Dạng nguyên mẫu.) Hoặc go off. Take off nghĩa thành công bất ngờ cũng có thể liên tưởng đến "cất cánh" một cuộc sống mới.
  5. Can you knock off the price a bit? (reduce = knock off - giảm giá.)

Kết luận

Tiểu từ OFF thường liên quan đến sự ngừng hoạt động, rời khỏi, kết thúc hoặc xa cách. Việc nhận biết ý nghĩa chung của OFF sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các Cụm động từ (Phrasal Verb) dễ dàng hơn.

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các Cụm động từ (Phrasal Verb) với tiểu từ OUT. Đừng bỏ lỡ nhé! (Tổng hợp Cụm động từ (Phrasal Verb) với Tiểu từ OUT)