Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Hóa học 11 KNTT Bài 9: Ôn tập chương 2

Từ ONTHITHPT

1.1. Nitrogen

− Nitrogen là nguyên tố phổ biến, góp phần tạo nên sự sống trên Trái Đất.

− Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử: 2s22p3.

− Số oxi hoá thường gặp: −3, 0, +1, +2, +3, +4, +5.

− Phân tử nitrogen gồm 2 nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết ba bền vững (N\(\equiv \)N).

− Đơn chất nitrogen khá trơ ở nhiệt độ thường, hoạt động hoá học mạnh hơn khi đun nóng và có xúc tác.

− Đơn chất nitrogen thể hiện tính oxi hoá và tính khử.

1.2. Ammonia – muối ammonium

a. Ammonia

− Phân tử ammonia có dạng chóp tam giác, phân tử còn 1 cặp electron không liên kết

− Khí ammonia có mùi khai, dễ tan trong nước, dễ hoá lỏng; ammonia có tính base và tính khử.

− Ammonia được sản xuất từ nitrogen và hydrogen theo quá trình Haber−Bosch.

b. Muối ammonium

− Muối ammonium thường dễ tan trong nước và kém bền nhiệt.

− Ion ammonium được nhận biết bằng phản ứng với kiềm, sinh ra khi có mùi khai.

1.3. Một số hợp chất của nitrogen với oxygen

a. Oxide của nitrogen

− Các oxide của nitrogen là một trong số các tác nhân chính gây ô nhiễm không khí và gây

mưa acid.

b. Nitric acid

− Nitric acid là chất lỏng, tan tốt trong nước, bốc khói trong không khi ẩm.

− Nitric acid có tính acid mạnh và tính oxi hoá mạnh.

1.4. Sulfur và sulfur dioxide

a. Sulfur

− Sulfur là nguyên tố phổ biến trên Trái Đất, tồn tại ở cả dạng đơn chất và hợp chất.

− Cấu hình electron lớp ngoài cùng: 3s23p4.

− Số oxi hoá thường gặp: −2, 0, +4, +6.

− Phân tử dạng mạch vòng gồm 8 nguyên tử (S8) và tương đối bền.

− Sulfur thể hiện cả tính oxi hoá và tính khử.

b. Sulfur dioxide

− Sulfur dioxide phát thải ra môi trường từ quá trình đốt cháy nhiên liệu (than đá, dầu mỏ), đốt chảy sulfur và khoáng vật sulfide,...

− Sulfur dioxide có tính chất của oxide acid, có tinh oxi hoá và tính khử.

1.5. Sulfuric acid và muối sulfate

a. Sulfuric acid

− Dung dịch sulfuric acid loãng có đầy đủ tính chất của một acid mạnh.

− Dung dịch sulfuric acid đặc có tính háo nước, có khả năng gây bỏng, có tính acid mạnh và tính oxi hoá mạnh.

− Bảo quản, sử dụng sulfuric acid đặc phải tuân theo quy tắc đảm bảo an toàn, phòng chống cháy, nổ

− Sulfuric acid được sản xuất từ các nguyên liệu chính: sulfur, quặng pyrite.

b. Muối sulfate

− Các muối sulfate có nhiều ứng dụng thực tiễn: ammonium sulfate, barium sulfate, calcium sulfate, magnesium sulfate,...

− Ion sulfate trong dung dịch được nhận biết bằng ion Ba2+.