Bật tắt bảng chọn
ONTHITHPT
Toggle preferences menu
Bật tắt bảng chọn cá nhân
Chưa đăng nhập
Địa chỉ IP của bạn sẽ được hiển thị công khai nếu bạn thực hiện bất kỳ sửa đổi nào.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Văn học

Từ ONTHITHPT

Chào mừng các bạn yêu sách và ngôn từ đến với bài học từ vựng tiếp theo của ONTHITHPT.COM! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật quyền năng được thể hiện qua ngôn ngữ viết: Văn học (Literature). Văn học là kho tàng tri thức và cảm xúc của nhân loại.

Chủ đề này rất hữu ích cho:

  • Nói về các thể loại văn học.
  • Miêu tả tác phẩm văn học và tác giả.
  • Thảo luận về sở thích đọc sách của bạn.

Từ Vựng Chủ Đề Văn học (Literature)

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến khái niệm văn học, các thể loại chính, tác phẩm, và người sáng tác.

Khái niệm Văn học và Thể loại (Literature Concepts and Genres)

  • literature /ˈlɪtərətʃər/ (n) 📖✍️ (đã học ở chủ đề Nghệ thuật)
    • Definition: Written artistic works, especially those with a high and lasting artistic merit.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các tác phẩm nghệ thuật bằng văn bản, đặc biệt là những tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao và bền vững.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn học.
    • Câu ví dụ:**
      • I enjoy studying classic English literature. (Tôi thích học văn học Anh kinh điển.)
  • poetry /ˈpoʊɪtri/ (n) ✍️ rhYthM
    • Definition: Literary work in which special intensity is given to the expression of feelings and ideas by the use of distinctive style and rhythm; poems collectively.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Tác phẩm văn học trong đó sự cảm nhận và ý tưởng được biểu đạt với cường độ đặc biệt bằng cách sử dụng phong cách và nhịp điệu khác biệt; thơ nói chung.
    • Nghĩa tiếng Việt: thơ ca, thi ca.
    • Câu ví dụ:**
      • She enjoys reading poetry. (Cô ấy thích đọc thơ ca.)
  • poem /poʊɪm/ (n) ✍️ rhYthM
    • Definition: A piece of writing in which the words are arranged in separate lines, often ending in rhyme, and are chosen for their sound and for the images and ideas they suggest.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tác phẩm văn bản trong đó các từ được sắp xếp thành các dòng riêng biệt, thường có vần ở cuối dòng, và được lựa chọn vì âm thanh và hình ảnh, ý tưởng mà chúng gợi ý.
    • Nghĩa tiếng Việt: bài thơ.
  • prose /proʊz/ (n) ✍️📖💬
    • Definition: Written or spoken language in its ordinary form, without metrical structure.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Ngôn ngữ viết hoặc nói dưới dạng thông thường, không có cấu trúc vần điệu.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn xuôi.
    • Câu ví dụ:**
      • Most novels are written in prose. (Hầu hết các tiểu thuyết được viết bằng văn xuôi.)
  • fiction /ˈfɪkʃən/ (n) 📖✨
    • Definition: Literature in the form of prose, especially short stories and novels, that describes imaginary events and people.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Văn học dưới dạng văn xuôi, đặc biệt là truyện ngắn và tiểu thuyết, mô tả các sự kiện và con người tưởng tượng.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn học hư cấu.
    • Câu ví dụ:**
      • I prefer reading fiction over non-fiction. (Tôi thích đọc văn học hư cấu hơn văn học phi hư cấu.)
  • non-fiction /nɒnˈfɪkʃən/ (n) 📖🔬🌍✅
    • Definition: Prose writing that is based on facts, real events, and real people, such as biography or history.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Văn xuôi dựa trên sự thật, sự kiện có thật và con người có thật, như tiểu sử hoặc lịch sử.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn học phi hư cấu.
    • Câu ví dụ:**
      • This book about history is a type of non-fiction. (Cuốn sách về lịch sử này là một dạng văn học phi hư cấu.)
  • novel /ˈnɒvəl/ (n) 📖✨
    • Definition: A long fictional prose narrative, typically representing character and action with some degree of realism.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tác phẩm văn xuôi hư cấu dài, thường thể hiện nhân vật và hành động với mức độ Hiện thực nhất định.
    • Nghĩa tiếng Việt: tiểu thuyết.
    • Câu ví dụ:**
      • She is writing her first novel. (Cô ấy đang viết tiểu thuyết đầu tiên của mình.)
  • short story /ʃɔrt ˈstɔri/ (n) 📖✨
    • Definition: A story with a fully developed theme but significantly shorter than a novel.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Truyện có chủ đề phát triển đầy đủ nhưng ngắn hơn đáng kể so với tiểu thuyết.
    • Nghĩa tiếng Việt: truyện ngắn.
  • play /pleɪ/ (n) 🎭✍️
    • Definition: A piece of writing intended to be performed by actors on a stage; a drama.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tác phẩm văn bản dự định được diễn bởi các diễn viên trên sân khấu; một vở kịch.
    • Nghĩa tiếng Việt: vở kịch.
    • Câu ví dụ:**
      • Shakespeare wrote many famous plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng.)
  • essay /ˈɛseɪ/ (n) ✍️💭
    • Definition: A short piece of writing on a particular subject.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể.
    • Nghĩa tiếng Việt: bài luận.
    • Câu ví dụ:**
      • I have to write an essay for my literature class. (Tôi phải viết một bài luận cho lớp văn học của mình.)

Tác phẩm và Người sáng tác (Works and Authors)

  • work /wɜrk/ (n) 🎨🗿📖🎼 (tác phẩm)
    • Definition: A piece of writing or music or art.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một tác phẩm văn bản hoặc âm nhạc hoặc nghệ thuật.
    • Nghĩa tiếng Việt: tác phẩm.
    • Câu ví dụ:**
      • "War and Peace" is a famous work of literature. ("Chiến tranh và Hòa bình" là một tác phẩm văn học nổi tiếng.)
  • text /tɛkst/ (n) ✍️📖
    • Definition: A book or other written or printed work, regarded in terms of its content rather than its physical form.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Sách hoặc tác phẩm viết hoặc in khác, được xem xét về nội dung thay vì hình thức vật lý.
    • Nghĩa tiếng Việt: văn bản, nội dung.
  • author /ˈɔθər/ (n) ✍️📚
    • Definition: A writer of a book, article, or document.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người viết sách, bài báo hoặc tài liệu.
    • Nghĩa tiếng Việt: tác giả.
    • Câu ví dụ:**
      • Who is the author of this book? (Ai là tác giả của cuốn sách này?)
  • writer /ˈraɪtər/ (n) ✍️📚 (đã học ở chủ đề Công việc...)
    • Definition: A person who writes books, stories, or articles as a job.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người viết sách, truyện hoặc bài báo như một công việc.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà văn, người viết.
  • poet /ˈpoʊɪt/ (n) ✍️ rhYthM
    • Definition: A person who writes poems.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người viết thơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà thơ.
    • Câu ví dụ:**
      • Shakespeare is a famous poet and playwright. (Shakespeare là nhà thơ và nhà viết kịch nổi tiếng.)
  • novelist /ˈnɒvəlɪst/ (n) ✍️📖
    • Definition: A person who writes novels.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người viết tiểu thuyết.
    • Nghĩa tiếng Việt: tiểu thuyết gia.
  • playwright /ˈpleɪˌraɪt/ (n) ✍️🎭
    • Definition: A person who writes plays.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Người viết kịch.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhà viết kịch.
    • Câu ví dụ:**
      • He is a well-known playwright. (Anh ấy là nhà viết kịch nổi tiếng.)

Các Thuật ngữ và Khái niệm khác (Other Terms and Concepts)

  • character /ˈkɛrɪktər/ (n) 🧑‍🧍‍♀️🎭📖
    • Definition: A person in a novel, play, or movie.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nhân vật trong tiểu thuyết, kịch, hoặc phim.
    • Nghĩa tiếng Việt: nhân vật.
    • Câu ví dụ:**
      • Hamlet is a famous character from Shakespeare's play. (Hamlet là một nhân vật nổi tiếng từ vở kịch của Shakespeare.)
  • plot /plɒt/ (n) 📋📖🎬
    • Definition: The main events of a play, novel, or movie, devised and presented as an interrelated sequence.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Các sự kiện chính của một vở kịch, tiểu thuyết hoặc phim, được xây dựng và trình bày theo một chuỗi liên quan.
    • Nghĩa tiếng Việt: cốt truyện.
    • Câu ví dụ:**
      • The plot of the story was very exciting. (Cốt truyện của câu chuyện rất hấp dẫn.)
  • theme /θim/ (n) 💡📖🎬
    • Definition: The subject of a talk, a piece of writing, a person's thoughts, or an exhibition; a topic.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Chủ đề của một bài nói, một tác phẩm viết, suy nghĩ của một người hoặc một cuộc triển lãm; một chủ đề.
    • Nghĩa tiếng Việt: chủ đề, đề tài.
    • Câu ví dụ:**
      • The main theme of the novel is love and loss. (Chủ đề chính của tiểu thuyết là tình yêu và sự mất mát.)
  • setting /ˈsɛtɪŋ/ (n) 🌍🕰️📖🎬
    • Definition: The place or type of surroundings where something is positioned or where an event takes place. (In literature) The time and place in which the action of a book, film, play, etc., takes place.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Nơi hoặc loại môi trường xung quanh một thứ gì đó được đặt hoặc nơi một sự kiện diễn ra. (Trong văn học) Thời gian và địa điểm xảy ra hành động trong sách, phim, kịch, v.v.
    • Nghĩa tiếng Việt: bối cảnh.
    • Câu ví dụ:**
      • The setting of the story is a small village in the 19th century. (Bối cảnh của câu chuyện là một làng nhỏ vào thế kỷ 19.)
  • chapter /ˈtʃæptər/ (n) 📖
    • Definition: A main division of a book.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một phần chính của sách.
    • Nghĩa tiếng Việt: chương (sách).
  • verse /vɜrs/ (n) ✍️ rhYthM
    • Definition: Writing arranged in a metrical rhythm, typically having a rhyme; poetry. Also, a group of lines forming the basic recurring metrical unit in a poem.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Bài viết được sắp xếp theo nhịp điệu vần, thường có vần; thi ca. Cũng là một nhóm dòng forming đơn vị vần lặp lại cơ bản trong một bài thơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: thơ, câu thơ.
  • stanza /ˈstænzə/ (n) ✍️ rhYthM
    • Definition: A group of lines forming the basic recurring metrical unit in a poem; a verse.
    • Định nghĩa tiếng Việt: Một nhóm dòng forming đơn vị vần lặp lại cơ bản trong một bài thơ; một đoạn thơ.
    • Nghĩa tiếng Việt: khổ thơ.

Luyện tập thực hành

Cùng luyện tập từ vựng chủ đề Văn học nhé!

Bài tập 1: Nối tên thể loại văn học với mô tả ngắn gọn:

  1. poetry
  2. prose
  3. fiction
  4. non-fiction
  5. novel
  6. short story
  7. play
  8. essay

a. writing based on facts and real events b. prose describing imaginary events and people c. writing arranged in a metrical rhythm (poems) d. a piece of writing intended for stage performance e. a long fictional prose narrative f. common form of written or spoken language (without rhyme) g. a short piece of writing on a particular subject h. a story shorter than a novel but with a developed theme

Bài tập 2: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu:

  1. I love reading books, especially ______.
  2. Can you recommend a good ______ to read? I prefer long stories.
  3. I'm more interested in ______; I often read books about history or science.
  4. ______ is my favorite form of literature; I enjoy reading and writing poems.
  5. Shakespeare wrote many famous ______s.
  6. Who is the ______ of the Harry Potter series?
  7. What is the main ______ of the story?
  8. The ______ of the novel is a large city in the 21st century.
  9. I have to write an ______ about the importance of reading.
  10. This poem has three ______s, and each ______ has four lines. (Điền 2 từ)
  11. The main ______s in the story are Harry, Ron, and Hermione.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi trắc nghiệm: (Reading Comprehension)

Literature is a powerful art form conveyed through written language. It encompasses various genres. Prose includes fiction like novels and short storys, which describe imaginary events and characters in a particular setting. Authors of fiction are often called novelists or writers. Non-fiction, on the other hand, is based on facts and real events. Poetry is another main genre, where poets use rhythm and unique language in poems, often divided into stanzas and verses. Plays, written by playwrights, are meant for performance on stage. When we read a literary work (like a novel or poem), we analyze its plot, theme, and characters to understand the author's message. Famous authors have created countless masterpieces that are studied and appreciated globally. The study of literature helps us understand human experience and culture.

  1. What is Literature conveyed through?
  • A. Music and dance.
  • B. Written language.
  • C. Painting and sculpture.
  • D. Photography and cinema.
  1. What are mentioned as genres included in prose fiction?
  • A. Poetry and plays.
  • B. Novels and short stories.
  • C. Essays and reports (Chưa học report). -> Chọn B
  • D. Non-fiction and biographies (Chưa học biography). -> Chọn B
  1. Which genre is based on facts and real events?
  • A. Fiction.
  • B. Poetry.
  • C. Plays.
  • D. Non-fiction.
  1. Who writes plays?
  • A. Poets.
  • B. Novelists.
  • C. Playwrights.
  • D. Authors (Can be authors of plays, but playwright is specific). -> Chọn C
  1. What does the study of literature help us understand?
  • A. How to write stories.
  • B. Human experience and culture.
  • C. How to write poems.
  • D. How to become a famous author.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu. (Multiple Choice - Vocabulary)

  1. Written artistic works, especially those with high artistic merit, is called _____.
  • A. writing
  • B. prose
  • C. poetry
  • D. literature
  1. Writing arranged in a metrical rhythm, typically having a rhyme, is called _____.
  • A. prose
  • B. fiction
  • C. poetry / verse
  • D. non-fiction
  1. A long fictional prose narrative is a _____.
  • A. short story
  • B. play
  • C. essay
  • D. novel
  1. A piece of writing intended to be performed by actors on a stage is a _____.
  • A. novel
  • B. short story
  • C. play
  • D. poem
  1. A person who writes books, stories, or articles is an _____.
  • A. poet
  • B. playwright
  • C. author / writer
  • D. actor
  1. The main events of a story, presented as an interrelated sequence, is the _____.
  • A. theme
  • B. setting
  • C. character
  • D. plot

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. c (poetry - writing arranged in a metrical rhythm (poems))
  2. f (prose - common form of written or spoken language (without rhyme))
  3. b (fiction - prose describing imaginary events and people)
  4. a (non-fiction - writing based on facts and real events)
  5. e (novel - a long fictional prose narrative)
  6. h (short story - a story shorter than a novel but with a developed theme)
  7. d (play - a piece of writing intended for stage performance)
  8. g (essay - a short piece of writing on a particular subject)

Bài tập 2:

  1. I love reading books, especially fiction or literature. (Tôi thích đọc sách, đặc biệt là văn học hư cấu hoặc văn học.)
  2. Can you recommend a good novel or book to read? I prefer long stories. (Bạn có thể giới thiệu một tiểu thuyết hay không?)
  3. I'm more interested in non-fiction; I often read books about history or science. (Tôi quan tâm hơn đến văn học phi hư cấu. )
  4. Poetry is my favorite form of literature; I enjoy reading and writing poems. (Thơ ca là dạng văn học yêu thích của tôi.)
  5. Shakespeare wrote many famous plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng.)
  6. Who is the author or writer of the Harry Potter series? (Ai là tác giả của...)
  7. What is the main theme or plot of the story? (Chủ đề hoặc cốt truyện chính của câu chuyện là gì?)
  8. The setting of the novel is a large city in the 21st century. (Bối cảnh của tiểu thuyết...)
  9. I have to write an essay about the importance of reading. (Tôi phải viết một bài luận...)
  10. This poem has three stanzas, and each verse has four lines. (Bài thơ này có ba khổ thơ, và mỗi câu thơ có bốn dòng.)
  11. The main characters in the story are Harry, Ron, and Hermione. (Các nhân vật chính...)

Bài tập 3: (Reading Comprehension - Đáp án trắc nghiệm)

  1. B. Written language. (Đoạn văn ghi rõ "Literature is a powerful art form conveyed through written language.")
  2. B. Novels and short stories. (Đoạn văn liệt kê rõ "Prose includes fiction like novels and short storys...")
  3. D. Non-fiction. (Đoạn văn ghi rõ "Non-fiction, on the other hand, is based on facts...")
  4. C. Playwrights. (Đoạn văn ghi rõ "Plays, written by playwrights...")
  5. B. Human experience and culture. (Đoạn văn kết luận "The study of literature helps us understand human experience and culture.")

Bài tập 4: (Multiple Choice - Vocabulary - Đáp án trắc nghiệm)

  1. D. literature (Các tác phẩm nghệ thuật bằng văn bản, đặc biệt có giá trị nghệ thuật cao, gọi là văn học.)
  2. C. poetry / verse (Bài viết sắp xếp theo nhịp điệu vần, thường có vần, gọi là thơ ca / câu thơ.)
  3. D. novel (Tác phẩm văn xuôi hư cấu dài gọi là tiểu thuyết.)
  4. C. play (Tác phẩm văn tả để diễn bởi diễn viên trên sân khấu là vở kịch.)
  5. C. author / writer (Người viết sách, truyện, bài báo là tác giả / nhà văn.)
  6. D. plot (Các sự kiện chính của câu chuyện, trình bày theo chuỗi liên quan, là cốt truyện.)

Tóm lại

Từ vựng về Văn học giúp bạn đọc, hiểu và thảo luận về các tác phẩm văn chương một cách sâu sắc hơn. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng văn học rộng lớn nhé!

Bài học tiếp theo sẽ tập trung vào một loại hình nghệ thuật biểu diễn kết hợp hình ảnh và âm thanh: Phim Ảnh và Sân Khấu (Films and Stage). Đón đọc Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Phim Ảnh và Sân Khấu!